Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-atmu
/
Atmus Filtration Technologies Inc
ATMU
37.640
USD
+0.080
+0.21%
Đóng cửa 07/17, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
3.11B
Vốn hóa
16.84
P/E TTM
Atmus Filtration Technologies Inc
37.640
+0.080
+0.21%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
22.86%
183.30M
9.70%
184.30M
41.79%
196.80M
14.97%
160.50M
--
149.20M
--
168.00M
--
138.80M
--
139.60M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
22.86%
183.30M
9.70%
184.30M
41.79%
196.80M
14.97%
160.50M
--
149.20M
--
168.00M
--
138.80M
--
139.60M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Các khoản phải thu
7.70%
282.40M
3.00%
254.20M
8.41%
257.80M
7.95%
275.80M
6.85%
262.20M
4.58%
246.80M
--
237.80M
--
255.50M
-3.04%
245.40M
--
236.00M
--
253.10M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
7.70%
282.40M
37.78%
254.20M
45.81%
257.80M
43.27%
275.80M
48.47%
262.20M
5.91%
184.50M
--
176.80M
--
192.50M
-4.13%
176.60M
--
174.20M
--
184.20M
-Các khoản phải thu khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.81%
62.30M
--
61.00M
--
63.00M
-0.15%
68.80M
--
61.80M
--
68.90M
Hàng tồn kho
5.41%
270.80M
6.64%
266.60M
16.09%
282.10M
9.77%
278.60M
0.94%
256.90M
2.04%
250.00M
--
243.00M
--
253.80M
-4.47%
254.50M
--
245.00M
--
266.40M
Chi phí trả trước
50.80%
46.90M
76.95%
49.90M
23.10%
42.10M
32.78%
39.70M
51.71%
31.10M
46.11%
28.20M
--
34.20M
--
29.90M
37.58%
20.50M
--
19.30M
--
14.90M
Tổng tài sản ngắn hạn
12.01%
783.40M
8.95%
755.00M
19.12%
778.80M
11.17%
754.60M
34.40%
699.40M
38.52%
693.00M
--
653.80M
--
678.80M
-2.62%
520.40M
--
500.30M
--
534.40M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
10.33%
230.80M
12.09%
223.50M
22.68%
231.00M
18.80%
216.70M
10.34%
209.20M
10.29%
199.40M
--
188.30M
--
182.40M
10.94%
189.60M
--
180.80M
--
170.90M
-Tài sản cố định
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
7.31%
472.80M
--
--
--
--
--
--
--
440.60M
--
--
-Khấu hao lũy kế
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
5.23%
273.40M
--
--
--
--
--
--
--
259.80M
--
--
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
0.00%
84.70M
0.00%
84.70M
0.00%
84.70M
0.00%
84.70M
0.00%
84.70M
0.00%
84.70M
--
84.70M
--
84.70M
0.00%
84.70M
--
84.70M
--
84.70M
Tài sản dài hạn khác
60.00%
39.20M
46.82%
39.20M
72.51%
36.40M
49.21%
28.50M
29.63%
24.50M
8.54%
26.70M
--
21.10M
--
19.10M
-19.23%
18.90M
--
24.60M
--
23.40M
Tổng tài sản dài hạn
9.86%
444.70M
10.04%
435.30M
18.00%
439.30M
17.03%
422.70M
7.29%
404.80M
7.76%
395.60M
--
372.30M
--
361.20M
1.45%
377.30M
--
367.10M
--
371.90M
Tổng tài sản
11.22%
1.23B
9.34%
1.19B
18.71%
1.22B
13.20%
1.18B
23.00%
1.10B
25.50%
1.09B
--
1.03B
--
1.04B
-0.95%
897.70M
--
867.40M
--
906.30M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-23.90%
62.40M
--
70.10M
--
73.70M
16.35%
92.50M
--
82.00M
--
79.50M
Chi phí trích trước
5.88%
84.70M
-2.83%
110.00M
-5.93%
101.60M
-7.27%
90.50M
6.24%
80.00M
29.08%
113.20M
--
108.00M
--
97.60M
2.87%
75.30M
--
87.70M
--
73.20M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
134.48%
27.20M
194.87%
23.00M
382.50%
19.30M
3750.00%
15.40M
3766.67%
11.60M
1850.00%
7.80M
--
4.00M
--
400.00K
-57.14%
300.00K
--
400.00K
--
700.00K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
125.00%
900.00K
66.67%
500.00K
66.67%
500.00K
0.00%
400.00K
33.33%
400.00K
-25.00%
300.00K
--
300.00K
--
400.00K
-57.14%
300.00K
--
400.00K
--
700.00K
Nợ ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-23.90%
62.40M
--
70.10M
--
73.70M
16.35%
92.50M
--
82.00M
--
79.50M
Tổng nợ ngắn hạn
0.69%
351.80M
-8.03%
344.90M
4.16%
368.30M
6.01%
365.10M
-5.36%
349.40M
13.29%
375.00M
--
353.60M
--
344.40M
8.81%
369.20M
--
331.00M
--
339.30M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-3.57%
588.40M
-2.36%
596.60M
-1.66%
605.80M
-8.79%
610.20M
2087.10%
610.20M
2533.62%
611.00M
--
616.00M
--
669.00M
27.40%
27.90M
--
23.20M
--
21.90M
-Nợ dài hạn
-4.47%
562.50M
-3.80%
570.00M
-3.15%
577.50M
-10.00%
585.00M
--
588.80M
--
592.50M
--
596.30M
--
650.00M
--
--
--
--
--
--
-Nợ thuê tài chính dài hạn
21.03%
25.90M
43.78%
26.60M
43.65%
28.30M
32.63%
25.20M
-23.30%
21.40M
-20.26%
18.50M
--
19.70M
--
19.00M
27.40%
27.90M
--
23.20M
--
21.90M
Chi phí phải trả dài hạn
-23.71%
7.40M
-15.12%
7.30M
5.41%
7.80M
-15.00%
8.50M
-4.90%
9.70M
-10.42%
8.60M
--
7.40M
--
10.00M
-10.53%
10.20M
--
9.60M
--
11.40M
Nợ dài hạn khác
22.22%
14.30M
-4.51%
12.70M
-11.56%
13.00M
-10.60%
13.50M
-74.34%
11.70M
-72.29%
13.30M
--
14.70M
--
15.10M
-23.10%
45.60M
--
48.00M
--
59.30M
Tổng nợ dài hạn
-3.48%
611.00M
-2.35%
618.00M
-1.49%
628.60M
-8.64%
634.10M
656.27%
633.00M
683.29%
632.90M
--
638.10M
--
694.10M
-9.61%
83.70M
--
80.80M
--
92.60M
Tổng các khoản nợ
-2.00%
962.80M
-4.46%
962.90M
0.52%
996.90M
-3.78%
999.20M
116.91%
982.40M
144.75%
1.01B
--
991.70M
--
1.04B
4.86%
452.90M
--
411.80M
--
431.90M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
23.21%
64.20M
24.56%
61.91M
29.35%
59.50M
26.03%
56.21M
--
52.11M
--
49.70M
--
46.00M
--
44.60M
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận giữ lại
129.92%
305.10M
203.33%
264.50M
336.07%
228.50M
1176.35%
188.90M
-73.44%
132.70M
-82.95%
87.20M
--
52.40M
--
14.80M
-3.10%
499.70M
--
511.40M
--
515.70M
Vốn dự trữ
23.22%
64.20M
24.55%
61.90M
29.35%
59.50M
26.01%
56.20M
--
52.10M
--
49.70M
--
46.00M
--
44.60M
--
--
--
--
--
--
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--
30.00M
--
20.00M
--
10.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-17.46%
-74.00M
-40.57%
-79.00M
11.25%
-56.80M
-15.72%
-67.00M
-14.75%
-63.00M
-0.72%
-56.20M
--
-64.00M
--
-57.90M
-32.93%
-54.90M
--
-55.80M
--
-41.30M
Tổng vốn chủ sở hữu
117.82%
265.30M
181.78%
227.40M
543.02%
221.20M
11773.33%
178.10M
-72.62%
121.80M
-82.29%
80.70M
--
34.40M
--
1.50M
-6.24%
444.80M
--
455.60M
--
474.40M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký