Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Alphatime Acquisition Corp tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Alphatime Acquisition Corp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q1
FY2021Q4
Chi phí hoạt động
-100.44%-1.23K
-0.16%290.00K
-46.83%183.40K
-49.05%368.43K
136.97%280.16K
107.05%290.47K
66.22%344.90K
92127.68%723.07K
--118.23K
--140.29K
--207.50K
-85.69%784.00
--0.00
--0.00
--5.48K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--0.00
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
-100.44%-1.23K
-0.16%290.00K
-46.83%183.40K
-49.05%368.43K
136.97%280.16K
107.05%290.47K
66.22%344.90K
92127.68%723.07K
--118.23K
--140.29K
--207.50K
-85.69%784.00
--0.00
--0.00
--5.48K
Lợi nhuận hoạt động
100.44%1.23K
0.16%-290.00K
46.83%-183.40K
49.05%-368.43K
-136.97%-280.16K
-107.05%-290.47K
-66.22%-344.90K
-92127.68%-723.07K
---118.23K
---140.29K
---207.50K
85.69%-784.00
--0.00
--0.00
---5.48K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-75.97%164.49K
-75.93%162.69K
-61.71%301.37K
-33.25%635.02K
13.19%684.53K
-19.72%675.84K
7.50%787.17K
--951.36K
--604.78K
--841.82K
--732.24K
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-59.02%165.71K
-133.04%-127.32K
-73.33%117.97K
16.78%266.59K
-16.89%404.37K
-45.07%385.37K
-15.72%442.26K
29218.75%228.29K
--486.56K
--701.53K
--524.74K
85.69%-784.00
--0.00
--0.00
---5.48K
Doanh thu sau thuế
-59.02%165.71K
-133.04%-127.32K
-73.33%117.97K
16.78%266.59K
-16.89%404.37K
-45.07%385.37K
-15.72%442.26K
29218.75%228.29K
--486.56K
--701.53K
--524.74K
85.69%-784.00
--0.00
--0.00
---5.48K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-59.02%165.71K
-133.04%-127.32K
-73.33%117.97K
16.78%266.59K
-16.89%404.37K
-45.07%385.37K
-15.72%442.26K
29218.75%228.29K
--486.56K
--701.53K
--524.74K
85.69%-784.00
--0.00
--0.00
---5.48K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-59.02%165.71K
-133.04%-127.32K
-73.33%117.97K
16.78%266.59K
-16.89%404.37K
-45.07%385.37K
-15.72%442.26K
29218.75%228.29K
--486.56K
--701.53K
--524.74K
85.69%-784.00
--0.00
--0.00
---5.48K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-59.02%165.71K
-133.04%-127.32K
-73.33%117.97K
16.78%266.59K
-16.89%404.37K
-45.07%385.37K
-15.72%442.26K
29218.75%228.29K
--486.56K
--701.53K
--524.74K
85.69%-784.00
--0.00
--0.00
---5.48K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-18.82%0.05
-165.45%-0.04
-46.61%0.03
54.33%0.04
9.23%0.06
-27.79%0.06
6.04%0.06
25370.00%0.03
--0.05
--0.08
--0.06
85.71%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-18.82%0.05
-165.45%-0.04
-46.61%0.03
54.33%0.04
9.23%0.06
-27.79%0.06
6.04%0.06
25370.00%0.03
--0.05
--0.08
--0.06
85.71%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.