tradingkey.logo

Alphatime Acquisition Corp

ATMC

11.950USD

-0.050-0.42%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
41.46MVốn hóa
35.31P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q1
FY2021Q4
Chi phí hoạt động
-46.83%183.40K
-49.05%368.43K
136.97%280.16K
107.05%290.47K
66.22%344.90K
92127.68%723.07K
--118.23K
--140.29K
--207.50K
-85.69%784.00
--0.00
--0.00
--5.48K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--0.00
----
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
-46.83%183.40K
-49.05%368.43K
136.97%280.16K
107.05%290.47K
66.22%344.90K
92127.68%723.07K
--118.23K
--140.29K
--207.50K
-85.69%784.00
--0.00
--0.00
--5.48K
Lợi nhuận hoạt động
46.83%-183.40K
49.05%-368.43K
-136.97%-280.16K
-107.05%-290.47K
-66.22%-344.90K
-92127.68%-723.07K
---118.23K
---140.29K
---207.50K
85.69%-784.00
--0.00
--0.00
---5.48K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-61.71%301.37K
-33.25%635.02K
13.19%684.53K
-19.72%675.84K
7.50%787.17K
--951.36K
--604.78K
--841.82K
--732.24K
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-73.33%117.97K
16.78%266.59K
-16.89%404.37K
-45.07%385.37K
-15.72%442.26K
29218.75%228.29K
--486.56K
--701.53K
--524.74K
85.69%-784.00
--0.00
--0.00
---5.48K
Doanh thu sau thuế
-73.33%117.97K
16.78%266.59K
-16.89%404.37K
-45.07%385.37K
-15.72%442.26K
29218.75%228.29K
--486.56K
--701.53K
--524.74K
85.69%-784.00
--0.00
--0.00
---5.48K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-73.33%117.97K
16.78%266.59K
-16.89%404.37K
-45.07%385.37K
-15.72%442.26K
29218.75%228.29K
--486.56K
--701.53K
--524.74K
85.69%-784.00
--0.00
--0.00
---5.48K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-73.33%117.97K
16.78%266.59K
-16.89%404.37K
-45.07%385.37K
-15.72%442.26K
29218.75%228.29K
--486.56K
--701.53K
--524.74K
85.69%-784.00
--0.00
--0.00
---5.48K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-73.33%117.97K
16.78%266.59K
-16.89%404.37K
-45.07%385.37K
-15.72%442.26K
29218.75%228.29K
--486.56K
--701.53K
--524.74K
85.69%-784.00
--0.00
--0.00
---5.48K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-46.61%0.03
54.33%0.04
9.23%0.06
-27.79%0.06
6.04%0.06
25370.00%0.03
--0.05
--0.08
--0.06
85.71%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-46.61%0.03
54.33%0.04
9.23%0.06
-27.79%0.06
6.04%0.06
25370.00%0.03
--0.05
--0.08
--0.06
85.71%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI