tradingkey.logo

Alphatime Acquisition Corp

ATMC

11.950USD

+0.030+0.25%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
41.46MVốn hóa
35.31P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q1
FY2021Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
314.36%54.93K
99.88%-48.00
100.00%0.00
66.57%-10.46K
89.01%-25.63K
---41.49K
---70.05K
---31.28K
---233.24K
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-73.33%117.97K
16.78%266.59K
-16.89%404.37K
-45.07%385.37K
-15.72%442.26K
29218.75%228.29K
--486.56K
--701.53K
--524.74K
85.69%-784.00
--0.00
---5.48K
Thay đổi trong vốn lưu động
-25.35%238.33K
-45.95%368.38K
481.59%280.16K
156.86%280.01K
1340.49%319.28K
86836.10%681.58K
--48.17K
--109.01K
---25.74K
-85.69%784.00
----
--5.48K
-Thay đổi chi phí trả trước
5.07%-60.05K
-27.96%16.15K
-11.21%31.36K
24.48%43.49K
50.45%-63.26K
364.80%22.42K
--35.32K
--34.94K
---127.67K
---8.47K
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
658.15%297.99K
-62.73%63.59K
--55.00K
--211.09K
1322.03%39.30K
318.18%170.63K
--0.00
--0.00
--2.76K
644.97%40.80K
----
--5.48K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
314.36%54.93K
99.88%-48.00
100.00%0.00
66.57%-10.46K
89.01%-25.63K
---41.49K
---70.05K
---31.28K
---233.24K
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-100.24%-54.98K
5714.83%38.74M
---110.00K
---165.00K
132.94%23.14M
---690.00K
--0.00
--0.00
---70.24M
----
--0.00
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-100.24%-54.98K
5714.83%38.74M
---110.00K
---165.00K
132.94%23.14M
---690.00K
--0.00
--0.00
---70.24M
----
--0.00
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
100.00%0.00
-5714.83%-38.74M
--110.00K
683.91%167.50K
-132.72%-23.12M
--690.00K
--0.00
---28.69K
--70.66M
----
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-100.00%0.00
-84.06%110.00K
--110.00K
--167.50K
--185.00K
--690.00K
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
100.00%0.00
---38.85M
--0.00
--0.00
-131.88%-23.30M
--0.00
--0.00
--0.00
--73.09M
----
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
---28.69K
---2.43M
----
--0.00
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
100.00%0.00
-5714.83%-38.74M
--110.00K
683.91%167.50K
-132.72%-23.12M
--690.00K
--0.00
---28.69K
--70.66M
----
--0.00
----
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-90.53%1.43K
-97.39%1.47K
-98.84%1.47K
-94.95%9.43K
--15.05K
--56.54K
--126.59K
--186.56K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
99.15%-48.00
99.88%-48.00
100.00%0.00
86.73%-7.96K
-103.02%-5.63K
---41.49K
---70.05K
---59.97K
--186.56K
--0.00
--0.00
--0.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-85.40%1.38K
-90.53%1.43K
-97.39%1.47K
-98.84%1.47K
-94.95%9.43K
--15.05K
--56.54K
--126.59K
--186.56K
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền tự do
314.36%54.93K
99.88%-48.00
100.00%0.00
66.57%-10.46K
89.01%-25.63K
---41.49K
---70.05K
---31.28K
---233.24K
----
--0.00
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI