Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Alphatime Acquisition Corp nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q1
FY2021Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
--49.91K
577.74%49.95K
314.36%54.93K
99.88%-48.00
100.00%0.00
66.57%-10.46K
89.01%-25.63K
---41.49K
---70.05K
---31.28K
---233.24K
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-59.02%165.71K
-133.04%-127.32K
-73.33%117.97K
16.78%266.59K
-16.89%404.37K
-45.07%385.37K
-15.72%442.26K
29218.75%228.29K
--486.56K
--701.53K
--524.74K
85.69%-784.00
--0.00
---5.48K
Thay đổi trong vốn lưu động
-82.62%48.69K
21.41%339.96K
-25.35%238.33K
-45.95%368.38K
481.59%280.16K
156.86%280.01K
1340.49%319.28K
86836.10%681.58K
--48.17K
--109.01K
---25.74K
-85.69%784.00
----
--5.48K
-Thay đổi chi phí trả trước
-20.01%25.08K
-42.94%24.81K
5.07%-60.05K
-27.96%16.15K
-11.21%31.36K
24.48%43.49K
50.45%-63.26K
364.80%22.42K
--35.32K
--34.94K
---127.67K
---8.47K
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
108.67%114.77K
84.85%390.20K
658.15%297.99K
-62.73%63.59K
--55.00K
--211.09K
1322.03%39.30K
318.18%170.63K
--0.00
--0.00
--2.76K
644.97%40.80K
----
--5.48K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
--49.91K
577.74%49.95K
314.36%54.93K
99.88%-48.00
100.00%0.00
66.57%-10.46K
89.01%-25.63K
---41.49K
---70.05K
---31.28K
---233.24K
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
54.58%-49.96K
69.70%-50.00K
-100.24%-54.98K
5714.83%38.74M
---110.00K
---165.00K
132.94%23.14M
---690.00K
--0.00
--0.00
---70.24M
----
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
54.58%-49.96K
69.70%-50.00K
-100.24%-54.98K
5714.83%38.74M
---110.00K
---165.00K
132.94%23.14M
---690.00K
--0.00
--0.00
---70.24M
----
--0.00
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
-5714.83%-38.74M
--110.00K
683.91%167.50K
-132.72%-23.12M
--690.00K
--0.00
---28.69K
--70.66M
----
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-84.06%110.00K
--110.00K
--167.50K
--185.00K
--690.00K
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
100.00%0.00
---38.85M
--0.00
--0.00
-131.88%-23.30M
--0.00
--0.00
--0.00
--73.09M
----
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
---28.69K
---2.43M
----
--0.00
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
-5714.83%-38.74M
--110.00K
683.91%167.50K
-132.72%-23.12M
--690.00K
--0.00
---28.69K
--70.66M
----
--0.00
----
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-9.78%1.33K
-85.40%1.38K
-90.53%1.43K
-97.39%1.47K
-98.84%1.47K
-94.95%9.43K
--15.05K
--56.54K
--126.59K
--186.56K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
---48.00
99.40%-48.00
99.15%-48.00
99.88%-48.00
100.00%0.00
86.73%-7.96K
-103.02%-5.63K
---41.49K
---70.05K
---59.97K
--186.56K
--0.00
--0.00
--0.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-13.03%1.28K
-9.78%1.33K
-85.40%1.38K
-90.53%1.43K
-97.39%1.47K
-98.84%1.47K
-94.95%9.43K
--15.05K
--56.54K
--126.59K
--186.56K
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền tự do
--49.91K
577.74%49.95K
314.36%54.93K
99.88%-48.00
100.00%0.00
66.57%-10.46K
89.01%-25.63K
---41.49K
---70.05K
---31.28K
---233.24K
----
--0.00
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.