tradingkey.logo

Alphatime Acquisition Corp

ATMC
71.520USD
0.000
Đóng cửa 12/22, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
248.14MVốn hóa
849.41P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Alphatime Acquisition Corp tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2021Q4
FY2021Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-13.03%1.28K
-9.78%1.33K
-85.40%1.38K
-90.53%1.43K
-97.39%1.47K
-98.84%1.47K
-94.95%9.43K
--15.05K
--56.54K
--126.59K
--186.56K
----
----
----
----
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-13.03%1.28K
-9.78%1.33K
-85.40%1.38K
-90.53%1.43K
-97.39%1.47K
-98.84%1.47K
-94.95%9.43K
--15.05K
--56.54K
--126.59K
--186.56K
----
----
----
----
Các khoản phải thu
----
----
----
----
----
----
----
----
--690.00K
----
----
----
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
----
----
----
----
----
--690.00K
----
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
-19.07%25.46K
-19.54%50.55K
-29.11%75.36K
-64.43%15.31K
-51.94%31.46K
-37.67%62.82K
-11.64%106.31K
434.67%43.05K
12563.44%65.47K
--100.79K
--120.31K
--8.05K
--517.00
----
----
Tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
39.69%584.52K
264.89%477.17K
--418.43K
--130.77K
Tổng tài sản ngắn hạn
-18.80%26.75K
-19.32%51.88K
-33.70%76.74K
-71.19%16.74K
-95.94%32.94K
-71.72%64.30K
-62.28%115.74K
-90.19%58.11K
69.99%812.01K
--227.38K
--306.87K
41.62%592.57K
265.28%477.69K
--418.43K
--130.77K
Tài sản dài hạn
Chi phí trả trước dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--15.41K
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--15.41K
----
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
-69.96%16.02M
-69.92%15.81M
-69.84%15.60M
-79.42%15.24M
-26.34%53.35M
-26.82%52.55M
-27.16%51.71M
--74.06M
--72.42M
--71.82M
--70.99M
----
----
----
----
Tổng tài sản
-69.93%16.05M
-69.86%15.86M
-69.76%15.67M
-79.42%15.26M
-27.11%53.38M
-26.96%52.62M
-27.31%51.83M
12408.28%74.12M
15230.69%73.23M
--72.04M
--71.30M
41.62%592.57K
265.28%477.69K
--418.43K
--130.77K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
171.69%1.37M
179.40%1.26M
263.04%866.29K
185.12%568.30K
1658.99%504.71K
5621250.00%449.71K
731.64%238.62K
-47.63%199.32K
-92.20%28.69K
--8.00
--28.69K
30.36%380.57K
459.61%368.07K
--291.93K
--65.77K
Chi phí trích trước
10.13%1.33M
40.05%1.43M
51.19%1.50M
131.02%1.50M
652.59%1.21M
475.66%1.02M
865.67%992.82K
230.07%649.59K
71.99%161.05K
--176.89K
--102.81K
78.08%196.81K
115.06%93.64K
--110.52K
--43.54K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
9.54%1.26M
21.10%1.26M
44.29%1.26M
82.97%1.26M
67.03%1.15M
--1.04M
--875.00K
--690.00K
--690.00K
----
----
----
----
----
----
-Nợ ngắn hạn
9.54%1.26M
21.10%1.26M
44.29%1.26M
82.97%1.26M
67.03%1.15M
--1.04M
--875.00K
--690.00K
--690.00K
----
----
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
171.69%1.37M
179.40%1.26M
263.04%866.29K
185.12%568.30K
1658.99%504.71K
5621250.00%449.71K
731.64%238.62K
-47.63%199.32K
-92.20%28.69K
--8.00
--28.69K
30.36%380.57K
459.61%368.07K
--291.93K
--65.77K
Tổng nợ ngắn hạn
38.31%3.97M
57.14%3.95M
72.32%3.63M
116.48%3.33M
226.15%2.87M
1319.19%2.51M
1501.81%2.11M
166.54%1.54M
90.54%879.75K
--176.89K
--131.50K
43.47%577.37K
322.37%461.71K
--402.44K
--109.31K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ dài hạn khác
0.00%2.42M
0.00%2.42M
0.00%2.42M
0.00%2.42M
0.00%2.42M
0.00%2.42M
0.00%2.42M
--2.42M
--2.42M
--2.42M
--2.42M
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
0.00%2.42M
0.00%2.42M
0.00%2.42M
0.00%2.42M
0.00%2.42M
0.00%2.42M
0.00%2.42M
--2.42M
--2.42M
--2.42M
--2.42M
----
----
----
----
Tổng các khoản nợ
20.80%6.38M
29.13%6.36M
33.69%6.04M
45.34%5.75M
60.38%5.28M
90.03%4.93M
77.55%4.52M
584.81%3.95M
613.60%3.29M
--2.59M
--2.55M
43.47%577.37K
322.37%461.71K
--402.44K
--109.31K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-69.96%16.02M
-69.92%15.81M
-69.84%15.60M
-79.42%15.24M
-26.34%53.35M
-26.82%52.55M
-27.14%51.71M
296149.65%74.06M
289584.23%72.42M
--71.82M
--70.97M
0.00%25.00K
0.00%25.00K
--25.00K
--25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-21.05%-6.36M
-29.76%-6.31M
-35.46%-5.97M
-47.07%-5.73M
-111.50%-5.25M
-105.58%-4.86M
-98.07%-4.41M
-39647.14%-3.90M
-27433.27%-2.48M
---2.36M
---2.22M
-8.69%-9.80K
-154.67%-9.02K
---9.02K
---3.54K
Vốn dự trữ
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
0.00%24.83K
-0.12%24.83K
--24.83K
--24.86K
Tổng vốn chủ sở hữu
-79.90%9.67M
-80.08%9.50M
-79.65%9.63M
-86.45%9.51M
-31.23%48.10M
-31.33%47.69M
-31.19%47.31M
461581.79%70.17M
437505.47%69.94M
--69.45M
--68.75M
-4.91%15.20K
-25.52%15.98K
--15.98K
--21.46K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI