Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-atmc
/
Alphatime Acquisition Corp
ATMC
11.950
USD
-0.050
-0.42%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
11.950
USD
+11.950
Sau giờ giao dịch (ET)
41.46M
Vốn hóa
35.31
P/E TTM
Alphatime Acquisition Corp
11.950
-0.050
-0.42%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2021Q4
FY2021Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-85.40%
1.38K
-90.53%
1.43K
-97.39%
1.47K
-98.84%
1.47K
-94.95%
9.43K
--
15.05K
--
56.54K
--
126.59K
--
186.56K
--
--
--
--
--
--
--
--
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-85.40%
1.38K
-90.53%
1.43K
-97.39%
1.47K
-98.84%
1.47K
-94.95%
9.43K
--
15.05K
--
56.54K
--
126.59K
--
186.56K
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản phải thu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
690.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Các khoản phải thu khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
690.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trả trước
-29.11%
75.36K
-64.43%
15.31K
-51.94%
31.46K
-37.67%
62.82K
-11.64%
106.31K
434.67%
43.05K
12563.44%
65.47K
--
100.79K
--
120.31K
--
8.05K
--
517.00
--
--
--
--
Tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
39.69%
584.52K
264.89%
477.17K
--
418.43K
--
130.77K
Tổng tài sản ngắn hạn
-33.70%
76.74K
-71.19%
16.74K
-95.94%
32.94K
-71.72%
64.30K
-62.28%
115.74K
-90.19%
58.11K
69.99%
812.01K
--
227.38K
--
306.87K
41.62%
592.57K
265.28%
477.69K
--
418.43K
--
130.77K
Tài sản dài hạn
Chi phí trả trước dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
15.41K
--
--
--
--
--
--
--
--
Tài sản dài hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
15.41K
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản dài hạn
-69.84%
15.60M
-79.42%
15.24M
-26.34%
53.35M
-26.82%
52.55M
-27.16%
51.71M
--
74.06M
--
72.42M
--
71.82M
--
70.99M
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản
-69.76%
15.67M
-79.42%
15.26M
-27.11%
53.38M
-26.96%
52.62M
-27.31%
51.83M
12408.28%
74.12M
15230.69%
73.23M
--
72.04M
--
71.30M
41.62%
592.57K
265.28%
477.69K
--
418.43K
--
130.77K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
263.04%
866.29K
185.12%
568.30K
1658.99%
504.71K
5621250.00%
449.71K
731.64%
238.62K
-47.63%
199.32K
-92.20%
28.69K
--
8.00
--
28.69K
30.36%
380.57K
459.61%
368.07K
--
291.93K
--
65.77K
Chi phí trích trước
51.19%
1.50M
131.02%
1.50M
652.59%
1.21M
475.66%
1.02M
865.67%
992.82K
230.07%
649.59K
71.99%
161.05K
--
176.89K
--
102.81K
78.08%
196.81K
115.06%
93.64K
--
110.52K
--
43.54K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
44.29%
1.26M
82.97%
1.26M
67.03%
1.15M
--
1.04M
--
875.00K
--
690.00K
--
690.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Nợ ngắn hạn
44.29%
1.26M
82.97%
1.26M
67.03%
1.15M
--
1.04M
--
875.00K
--
690.00K
--
690.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ ngắn hạn khác
263.04%
866.29K
185.12%
568.30K
1658.99%
504.71K
5621250.00%
449.71K
731.64%
238.62K
-47.63%
199.32K
-92.20%
28.69K
--
8.00
--
28.69K
30.36%
380.57K
459.61%
368.07K
--
291.93K
--
65.77K
Tổng nợ ngắn hạn
72.32%
3.63M
116.48%
3.33M
226.15%
2.87M
1319.19%
2.51M
1501.81%
2.11M
166.54%
1.54M
90.54%
879.75K
--
176.89K
--
131.50K
43.47%
577.37K
322.37%
461.71K
--
402.44K
--
109.31K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Nợ dài hạn khác
0.00%
2.42M
0.00%
2.42M
0.00%
2.42M
0.00%
2.42M
0.00%
2.42M
--
2.42M
--
2.42M
--
2.42M
--
2.42M
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
0.00%
2.42M
0.00%
2.42M
0.00%
2.42M
0.00%
2.42M
0.00%
2.42M
--
2.42M
--
2.42M
--
2.42M
--
2.42M
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng các khoản nợ
33.69%
6.04M
45.34%
5.75M
60.38%
5.28M
90.03%
4.93M
77.55%
4.52M
584.81%
3.95M
613.60%
3.29M
--
2.59M
--
2.55M
43.47%
577.37K
322.37%
461.71K
--
402.44K
--
109.31K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-69.84%
15.60M
-79.42%
15.24M
-26.34%
53.35M
-26.82%
52.55M
-27.14%
51.71M
296149.65%
74.06M
289584.23%
72.42M
--
71.82M
--
70.97M
0.00%
25.00K
0.00%
25.00K
--
25.00K
--
25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-35.46%
-5.97M
-47.07%
-5.73M
-111.50%
-5.25M
-105.58%
-4.86M
-98.07%
-4.41M
-39647.14%
-3.90M
-27433.27%
-2.48M
--
-2.36M
--
-2.22M
-8.69%
-9.80K
-154.67%
-9.02K
--
-9.02K
--
-3.54K
Vốn dự trữ
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
0.00%
24.83K
-0.12%
24.83K
--
24.83K
--
24.86K
Tổng vốn chủ sở hữu
-79.65%
9.63M
-86.45%
9.51M
-31.23%
48.10M
-31.33%
47.69M
-31.19%
47.31M
461581.79%
70.17M
437505.47%
69.94M
--
69.45M
--
68.75M
-4.91%
15.20K
-25.52%
15.98K
--
15.98K
--
21.46K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký