Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Aether Holdings Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Aether Holdings Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
-3.09%341.89K
-4.00%342.41K
-6.38%341.91K
-2.95%354.64K
-4.53%352.77K
-5.04%356.69K
-8.91%365.22K
-10.76%365.41K
--369.50K
--375.61K
--400.96K
--409.47K
Doanh thu
-3.09%341.89K
-4.00%342.41K
-6.38%341.91K
-2.95%354.64K
-4.53%352.77K
-5.04%356.69K
-8.91%365.22K
-10.76%365.41K
--369.50K
--375.61K
--400.96K
--409.47K
Chi phí doanh thu
-26.09%83.02K
-6.42%103.19K
0.03%109.62K
-5.07%107.56K
28.25%112.32K
-0.87%110.26K
2.17%109.58K
9.32%113.30K
--87.58K
--111.23K
--107.25K
--103.64K
Chi phí hoạt động
629.16%4.83M
103.94%1.40M
32.75%726.79K
47.35%676.84K
57.84%662.17K
4.40%684.55K
32.25%547.50K
26.88%459.35K
--419.53K
--655.72K
--414.00K
--362.04K
Chi phí R&D
----
----
----
----
50.00%150.00K
----
----
----
--100.00K
----
----
----
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
----
16.41%610.00
0.19%524.00
-0.19%523.00
0.00%523.00
0.00%524.00
--523.00
--524.00
--523.00
--524.00
----
----
Chi phí hoạt động khác
--3.05M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-1350.05%-4.49M
-221.38%-1.05M
-111.16%-384.88K
-242.99%-322.20K
-518.46%-309.40K
-17.05%-327.86K
-1298.03%-182.28K
-298.06%-93.94K
---50.03K
---280.11K
---13.04K
--47.43K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--43.59K
--47.84K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
----
-206.78%-1.01M
-111.16%-384.88K
-242.99%-322.20K
-518.46%-309.40K
-17.05%-327.86K
-1298.03%-182.28K
-298.06%-93.94K
---50.03K
---280.11K
---13.04K
--47.43K
Thuế thu nhập
--0.00
--0.00
--5.30K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
----
-206.78%-1.01M
-114.06%-390.18K
-242.99%-322.20K
-518.46%-309.40K
-17.05%-327.86K
-1298.03%-182.28K
-298.06%-93.94K
---50.03K
---280.11K
---13.04K
--47.43K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
----
-206.78%-1.01M
-114.06%-390.18K
-242.99%-322.20K
-518.46%-309.40K
-17.05%-327.86K
-1298.03%-182.28K
-298.06%-93.94K
---50.03K
---280.11K
---13.04K
--47.43K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
----
----
----
----
100.00%0.00
--0.00
----
----
---31.61K
--0.00
---986.00
--14.23K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
----
-206.78%-1.01M
-114.06%-390.18K
-242.99%-322.20K
-1580.23%-309.40K
-17.05%-327.86K
-1412.40%-182.28K
-382.94%-93.94K
---18.41K
---280.11K
---12.05K
--33.20K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
----
-206.78%-1.01M
-114.06%-390.18K
-242.99%-322.20K
-1580.23%-309.40K
-17.05%-327.86K
-1412.40%-182.28K
-382.94%-93.94K
---18.41K
---280.11K
---12.05K
--33.20K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
----
-205.70%-0.08
-114.02%-0.03
-242.95%-0.03
-1576.28%-0.03
-17.02%-0.03
-1410.78%-0.02
-382.56%-0.01
--0.00
---0.02
--0.00
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
----
-205.70%-0.08
-114.02%-0.03
-242.95%-0.03
-1576.28%-0.03
-17.02%-0.03
-1410.78%-0.02
-382.56%-0.01
--0.00
---0.02
--0.00
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.