tradingkey.logo

Aether Holdings Inc

ATHR

5.140USD

-0.035-0.68%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
62.20MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2023Q4
FY2023Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-578.36%-1.64M
-559.28%-351.06K
-1535.38%-241.22K
--76.44K
--16.80K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-206.78%-1.01M
-518.46%-309.40K
-17.05%-327.86K
---50.03K
---280.11K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
16.41%610.00
0.00%523.00
0.00%524.00
--523.00
--524.00
Các mục phi tiền mặt khác
103.53%786.00
-49.31%17.73K
-222.39%-22.25K
--34.97K
--18.18K
Thay đổi trong vốn lưu động
-682.64%-631.38K
-165.86%-59.91K
-61.05%108.37K
--90.97K
--278.22K
-Thay đổi các khoản phải thu
----
----
----
----
--18.88K
-Thay đổi chi phí trả trước
-611.43%-269.74K
227.52%19.76K
-81.86%52.74K
--6.03K
--290.71K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-45.90%30.09K
-193.80%-79.67K
277.32%55.62K
--84.94K
---31.37K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
---386.43K
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-578.36%-1.64M
-559.28%-351.06K
-1535.38%-241.22K
--76.44K
--16.80K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--575.00
----
----
----
----
Chi phí vốn
--575.00
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--575.00
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
---9.00K
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---9.57K
----
----
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
2708.55%7.68M
169.72%91.65K
386.50%273.60K
---131.46K
---95.50K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
---20.00K
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
2314.78%7.73M
--96.94K
--319.92K
--0.00
--0.00
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-156.19%-21.23K
-984.25%-41.09K
316.97%37.78K
--4.65K
---17.41K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
2708.55%7.68M
169.72%91.65K
386.50%273.60K
---131.46K
---95.50K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-75.38%193.26K
433.69%817.23K
238.56%784.85K
--153.13K
--231.82K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
18547.42%6.04M
-371.45%-259.41K
141.15%32.38K
---55.02K
---78.69K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
662.51%6.23M
468.59%557.82K
433.69%817.23K
--98.11K
--153.13K
Dòng tiền tự do
---1.64M
----
----
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI