Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-athr
/
Aether Holdings Inc
ATHR
9.010
USD
-0.190
-2.07%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
9.010
USD
+9.010
Sau giờ giao dịch (ET)
106.60M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Aether Holdings Inc
9.010
-0.190
-2.07%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-75.38%
193.26K
--
557.82K
--
817.23K
--
784.85K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-75.38%
193.26K
--
557.82K
--
817.23K
--
784.85K
Chi phí trả trước
-88.64%
10.42K
--
19.29K
--
39.04K
--
91.78K
Tài sản ngắn hạn khác
229.97%
161.81K
--
139.02K
--
77.23K
--
49.04K
Tổng tài sản ngắn hạn
-60.52%
365.49K
--
716.13K
--
933.50K
--
925.67K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-48.01%
2.27K
--
3.31K
--
3.84K
--
4.36K
-Tài sản cố định
--
16.98K
--
--
--
--
--
--
-Khấu hao lũy kế
--
14.71K
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản dài hạn
-48.01%
2.27K
--
3.31K
--
3.84K
--
4.36K
Tổng tài sản
-60.46%
367.76K
--
719.44K
--
937.34K
--
930.04K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
283.98%
401.46K
--
191.95K
--
94.03K
--
104.55K
Chi phí trích trước
--
70.22K
--
--
--
--
--
--
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
20.52K
--
--
--
--
--
--
-Nợ ngắn hạn
--
20.52K
--
--
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
-8.89%
395.08K
--
380.08K
--
439.58K
--
433.63K
Nợ ngắn hạn khác
48.01%
796.54K
--
572.03K
--
533.60K
--
538.18K
Tổng nợ ngắn hạn
62.42%
964.06K
--
603.36K
--
608.81K
--
593.56K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Tổng các khoản nợ
62.42%
964.06K
--
603.36K
--
608.81K
--
593.56K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
23.74%
2.17M
--
2.17M
--
2.17M
--
1.76M
Lợi nhuận giữ lại
-95.07%
-2.77M
--
-2.06M
--
-1.75M
--
-1.42M
Vốn dự trữ
23.97%
2.16M
--
2.16M
--
2.16M
--
1.74M
Tổng vốn chủ sở hữu
-277.22%
-596.30K
--
116.08K
--
328.53K
--
336.47K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký