tradingkey.logo

Aether Holdings Inc

ATHR

5.140USD

-0.035-0.68%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
62.20MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
662.51%6.23M
-75.38%193.26K
--557.82K
--817.23K
--784.85K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
662.51%6.23M
-75.38%193.26K
--557.82K
--817.23K
--784.85K
Chi phí trả trước
617.60%280.17K
-88.64%10.42K
--19.29K
--39.04K
--91.78K
Tài sản ngắn hạn khác
-100.00%0.00
229.97%161.81K
--139.02K
--77.23K
--49.04K
Tổng tài sản ngắn hạn
597.55%6.51M
-60.52%365.49K
--716.13K
--933.50K
--925.67K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-41.82%2.23K
-48.01%2.27K
--3.31K
--3.84K
--4.36K
-Tài sản cố định
--16.98K
--16.98K
----
----
----
-Khấu hao lũy kế
--14.75K
--14.71K
----
----
----
Chi phí trả trước dài hạn
--9.00K
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
--9.00K
----
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
192.68%11.23K
-48.01%2.27K
--3.31K
--3.84K
--4.36K
Tổng tài sản
595.89%6.52M
-60.46%367.76K
--719.44K
--937.34K
--930.04K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-82.51%16.45K
283.98%401.46K
--191.95K
--94.03K
--104.55K
Chi phí trích trước
--24.30K
--70.22K
----
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
--20.52K
----
----
----
-Nợ ngắn hạn
----
--20.52K
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
-9.94%395.86K
-8.89%395.08K
--380.08K
--439.58K
--433.63K
Nợ ngắn hạn khác
-22.73%412.31K
48.01%796.54K
--572.03K
--533.60K
--538.18K
Tổng nợ ngắn hạn
-4.29%582.69K
62.42%964.06K
--603.36K
--608.81K
--593.56K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
Tổng các khoản nợ
-4.29%582.69K
62.42%964.06K
--603.36K
--608.81K
--593.56K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
347.10%9.72M
23.74%2.17M
--2.17M
--2.17M
--1.76M
Lợi nhuận giữ lại
-116.03%-3.78M
-95.07%-2.77M
---2.06M
---1.75M
---1.42M
Vốn dự trữ
349.03%9.70M
23.97%2.16M
--2.16M
--2.16M
--1.74M
Tổng vốn chủ sở hữu
1708.10%5.94M
-277.22%-596.30K
--116.08K
--328.53K
--336.47K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI