Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-atch
/
Atlasclear Holdings Inc
ATCH
0.222
USD
+0.063
+39.80%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.226
USD
+0.226
Sau giờ giao dịch (ET)
1.37M
Vốn hóa
0.19
P/E TTM
Atlasclear Holdings Inc
0.222
+0.063
+39.80%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
100.59%
2.54M
--
2.74M
--
2.80M
--
2.72M
--
1.27M
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Doanh thu
107.77%
2.54M
--
2.74M
--
2.80M
--
2.71M
--
1.22M
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí hoạt động
-76.12%
3.62M
536.61%
3.90M
484.44%
3.75M
206.73%
1.88M
2262.72%
15.14M
--
611.93K
-29.41%
640.81K
-43.09%
611.94K
-7.58%
640.81K
31.78%
907.81K
--
1.08M
--
693.36K
--
566.62K
--
688.89K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-22.76%
352.63K
--
359.84K
-31.71%
311.76K
--
342.43K
--
456.51K
--
0.00
--
456.51K
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Chi phí hoạt động khác
67.02%
125.22K
--
2.27K
-98.33%
192.88K
-67.46%
199.12K
-88.30%
74.97K
--
0.00
1175.16%
11.58M
-43.09%
611.94K
-7.58%
640.81K
31.78%
907.81K
--
1.08M
--
693.36K
--
566.62K
--
688.89K
Lợi nhuận hoạt động
92.26%
-1.07M
-88.16%
-1.15M
-47.13%
-942.81K
238.48%
847.44K
-2064.99%
-13.87M
--
-611.93K
29.41%
-640.81K
43.09%
-611.94K
7.58%
-640.81K
-31.78%
-907.81K
--
-1.08M
--
-693.36K
--
-566.62K
--
-688.89K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-15.08%
515.85K
30.58%
460.31K
-16.01%
606.76K
-238.23%
-487.26K
-15.91%
607.44K
--
352.51K
-44.49%
722.39K
-80.18%
352.51K
-26.55%
722.39K
6097.69%
1.30M
--
1.78M
--
983.50K
--
304.37K
--
21.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
430.35%
2.77M
--
2.67M
3927.52%
1.46M
--
3.21M
--
521.39K
--
0.00
--
36.18K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-58.23%
1.53K
--
2.25K
--
1.71K
--
6.39K
--
3.66K
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
100.15%
114.47K
348.18%
2.85M
6497.22%
12.56M
-4772.74%
-29.73M
-38384.18%
-75.56M
--
636.14K
-419.11%
-196.35K
--
636.14K
-118.29%
-196.35K
-96.96%
61.53K
--
0.00
--
1.07M
--
8.42M
--
2.02M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
114.20K
--
765.27K
--
--
--
7.41M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
96.38%
-3.21M
-234.07%
-505.06K
9483.31%
10.77M
-8715.30%
-32.46M
-77079.39%
-88.58M
--
376.72K
-125.22%
-114.78K
-46.42%
376.72K
-108.42%
-114.78K
-66.46%
455.18K
--
703.08K
--
1.36M
--
8.16M
--
1.36M
Thuế thu nhập
-4970.20%
-304.21K
-2396.07%
-85.37K
-84.60%
21.75K
-19160.14%
-708.66K
-104.25%
-6.00K
--
3.72K
-46.27%
141.20K
-99.13%
3.72K
51.27%
141.20K
--
262.81K
--
426.09K
--
93.34K
--
17.42K
--
--
Doanh thu sau thuế
96.72%
-2.90M
-212.52%
-419.69K
4298.81%
10.75M
-8611.19%
-31.75M
-34503.53%
-88.58M
--
373.00K
-233.06%
-255.98K
34.66%
373.00K
-120.15%
-255.98K
-85.82%
192.37K
--
276.99K
--
1.27M
--
8.14M
--
1.36M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
96.72%
-2.90M
-212.52%
-419.69K
4298.81%
10.75M
-8611.19%
-31.75M
-34503.53%
-88.58M
--
373.00K
-233.06%
-255.98K
34.66%
373.00K
-120.15%
-255.98K
-85.82%
192.37K
--
276.99K
--
1.27M
--
8.14M
--
1.36M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
96.72%
-2.90M
-212.52%
-419.69K
4298.81%
10.75M
-8611.19%
-31.75M
-34503.53%
-88.58M
--
373.00K
-233.06%
-255.98K
34.66%
373.00K
-120.15%
-255.98K
-85.82%
192.37K
--
276.99K
--
1.27M
--
8.14M
--
1.36M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
96.72%
-2.90M
-212.52%
-419.69K
4298.81%
10.75M
-8611.19%
-31.75M
-34503.53%
-88.58M
--
373.00K
-233.06%
-255.98K
34.66%
373.00K
-120.15%
-255.98K
-85.82%
192.37K
--
276.99K
--
1.27M
--
8.14M
--
1.36M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
99.79%
-1.25
-158.56%
-1.11
3315.05%
41.92
-197971.44%
-61.87
-2328834.07%
-591.32
--
1.90
-7209.05%
-1.30
184.01%
0.03
-150.28%
-0.03
-66.00%
0.02
--
0.01
--
0.05
--
0.32
--
0.05
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
99.79%
-1.25
-158.56%
-1.11
80.44%
-0.26
-197971.44%
-61.87
-2328834.07%
-591.32
--
1.90
-7209.05%
-1.30
184.01%
0.03
-150.28%
-0.03
-66.00%
0.02
--
0.01
--
0.05
--
0.32
--
0.05
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký