tradingkey.logo

Atlasclear Holdings Inc

ATCH
0.287USD
+0.011+3.98%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
36.46MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Atlasclear Holdings Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Atlasclear Holdings Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
51.68%4.25M
1.37%2.76M
100.59%2.54M
--2.74M
--2.80M
--2.72M
--1.27M
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu
22.29%3.42M
-8.32%2.49M
107.77%2.54M
--2.74M
--2.80M
--2.71M
--1.22M
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động
36.92%5.13M
140.70%4.52M
-76.12%3.62M
536.61%3.90M
484.44%3.75M
206.73%1.88M
2262.72%15.14M
--611.93K
-29.41%640.81K
-43.09%611.94K
-7.58%640.81K
31.78%907.81K
--1.08M
--693.36K
--566.62K
--688.89K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
14.12%355.80K
3.47%354.30K
-22.76%352.63K
--359.84K
-31.71%311.76K
--342.43K
--456.51K
--0.00
--456.51K
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
Chi phí hoạt động khác
83.72%354.35K
14.47%227.93K
67.02%125.22K
--2.27K
-98.33%192.88K
-67.46%199.12K
-88.30%74.97K
--0.00
1175.16%11.58M
-43.09%611.94K
-7.58%640.81K
31.78%907.81K
--1.08M
--693.36K
--566.62K
--688.89K
Lợi nhuận hoạt động
6.97%-877.13K
-307.21%-1.76M
92.26%-1.07M
-88.16%-1.15M
-47.13%-942.81K
238.48%847.44K
-2064.99%-13.87M
---611.93K
29.41%-640.81K
43.09%-611.94K
7.58%-640.81K
-31.78%-907.81K
---1.08M
---693.36K
---566.62K
---688.89K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-19.84%486.36K
184.86%413.48K
-15.08%515.85K
30.58%460.31K
-16.01%606.76K
-238.23%-487.26K
-15.91%607.44K
--352.51K
-44.49%722.39K
-80.18%352.51K
-26.55%722.39K
6097.69%1.30M
--1.78M
--983.50K
--304.37K
--21.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-1.56%1.43M
-62.86%1.19M
430.35%2.77M
--2.67M
3927.52%1.46M
--3.21M
--521.39K
--0.00
--36.18K
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-106.49%-111.00
-82.83%1.10K
-58.23%1.53K
--2.25K
--1.71K
--6.39K
--3.66K
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-90.19%1.23M
103.25%967.08K
100.15%114.47K
348.18%2.85M
6497.22%12.56M
-4772.74%-29.73M
-38384.18%-75.56M
--636.14K
-419.11%-196.35K
--636.14K
-118.29%-196.35K
-96.96%61.53K
--0.00
--1.07M
--8.42M
--2.02M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
---837.89K
-100.00%0.00
----
----
----
--114.20K
--765.27K
----
--7.41M
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-105.51%-593.33K
95.17%-1.57M
96.38%-3.21M
-234.07%-505.06K
9483.31%10.77M
-8715.30%-32.46M
-77079.39%-88.58M
--376.72K
-125.22%-114.78K
-46.42%376.72K
-108.42%-114.78K
-66.46%455.18K
--703.08K
--1.36M
--8.16M
--1.36M
Thuế thu nhập
-803.54%-153.03K
115.30%108.45K
-4970.20%-304.21K
-2396.07%-85.37K
-84.60%21.75K
-19160.14%-708.66K
-104.25%-6.00K
--3.72K
-46.27%141.20K
-99.13%3.72K
51.27%141.20K
--262.81K
--426.09K
--93.34K
--17.42K
----
Doanh thu sau thuế
-104.10%-440.29K
94.72%-1.68M
96.72%-2.90M
-212.52%-419.69K
4298.81%10.75M
-8611.19%-31.75M
-34503.53%-88.58M
--373.00K
-233.06%-255.98K
34.66%373.00K
-120.15%-255.98K
-85.82%192.37K
--276.99K
--1.27M
--8.14M
--1.36M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-104.10%-440.29K
94.72%-1.68M
96.72%-2.90M
-212.52%-419.69K
4298.81%10.75M
-8611.19%-31.75M
-34503.53%-88.58M
--373.00K
-233.06%-255.98K
34.66%373.00K
-120.15%-255.98K
-85.82%192.37K
--276.99K
--1.27M
--8.14M
--1.36M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-104.10%-440.29K
94.72%-1.68M
96.72%-2.90M
-212.52%-419.69K
4298.81%10.75M
-8611.19%-31.75M
-34503.53%-88.58M
--373.00K
-233.06%-255.98K
34.66%373.00K
-120.15%-255.98K
-85.82%192.37K
--276.99K
--1.27M
--8.14M
--1.36M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-104.10%-440.29K
94.72%-1.68M
96.72%-2.90M
-212.52%-419.69K
4298.81%10.75M
-8611.19%-31.75M
-34503.53%-88.58M
--373.00K
-233.06%-255.98K
34.66%373.00K
-120.15%-255.98K
-85.82%192.37K
--276.99K
--1.27M
--8.14M
--1.36M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-100.02%-0.01
99.87%-0.08
99.79%-1.25
-158.56%-1.11
3315.05%41.92
-197971.44%-61.87
-2328834.07%-591.32
--1.90
-7209.05%-1.30
184.01%0.03
-150.28%-0.03
-66.00%0.02
--0.01
--0.05
--0.32
--0.05
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
97.12%-0.01
99.87%-0.08
99.79%-1.25
-158.56%-1.11
80.44%-0.26
-197971.44%-61.87
-2328834.07%-591.32
--1.90
-7209.05%-1.30
184.01%0.03
-150.28%-0.03
-66.00%0.02
--0.01
--0.05
--0.32
--0.05
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI