Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-atch
/
Atlasclear Holdings Inc
ATCH
0.227
USD
+0.069
+43.20%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
1.41M
Vốn hóa
0.19
P/E TTM
Atlasclear Holdings Inc
0.227
+0.069
+43.20%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
86.39%
-1.82M
247.83%
585.80K
101.32%
175.61K
897.33%
3.16M
-1990.60%
-13.34M
--
-396.25K
-1571.44%
-13.34M
20.15%
-396.25K
-342.45%
-637.97K
-224.80%
-797.96K
--
-496.22K
--
-144.19K
--
-198.17K
--
-245.68K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
96.72%
-2.90M
-212.52%
-419.69K
112.13%
10.75M
-8611.19%
-31.75M
-34503.53%
-88.58M
--
373.00K
-46145.10%
-88.58M
34.66%
373.00K
-120.15%
-255.98K
-85.82%
192.37K
--
276.99K
--
1.27M
--
8.14M
--
1.36M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-22.76%
352.63K
--
359.84K
-31.71%
311.76K
--
342.43K
--
456.51K
--
--
--
456.51K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thuế hoãn lại
--
-305.00K
--
-86.16K
--
20.96K
--
-43.48K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
-99.88%
81.35K
--
198.67K
-99.85%
107.93K
--
-67.29M
--
70.26M
--
--
--
69.78M
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
62.85%
-1.56M
356.56%
964.12K
103.54%
111.41K
-85.07%
30.97K
-157602.96%
-4.20M
--
211.17K
-2961.04%
-3.14M
-64.18%
207.45K
-100.49%
-2.67K
-75.22%
109.85K
--
579.14K
--
549.17K
--
368.45K
--
443.22K
-Thay đổi các khoản phải thu
590.04%
588.47K
--
466.41K
-86.69%
11.35K
--
1.76M
--
85.28K
--
--
--
85.28K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi chi phí trả trước
-562.02%
-294.95K
-141.73%
-20.12K
153.18%
23.69K
207.53%
148.25K
-137.62%
-44.55K
--
48.21K
-2468.58%
-44.55K
-34.72%
48.21K
-123.26%
-18.75K
-97.62%
1.88K
--
73.85K
--
80.63K
--
72.37K
--
78.96K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
117.19%
64.84K
85.03%
310.38K
159.23%
223.40K
-720.97%
-1.02M
-1955.35%
-377.18K
--
167.74K
-356.67%
-377.18K
-67.54%
164.02K
-95.66%
20.33K
--
146.95K
--
505.29K
--
468.54K
--
660.34K
--
--
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
100.24%
2.50K
100.00%
0.00
--
--
28523.09%
1.36M
-23999.98%
-1.02M
--
-4.78K
1366.44%
493.74K
--
-4.78K
--
-4.25K
--
-38.99K
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
42.07%
-1.92M
--
212.26K
-332.68%
-162.36K
--
-1.67M
--
-3.31M
--
--
--
-37.52K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
86.39%
-1.82M
247.83%
585.80K
101.32%
175.61K
897.33%
3.16M
-1990.60%
-13.34M
--
-396.25K
-1571.44%
-13.34M
20.15%
-396.25K
-342.45%
-637.97K
-224.80%
-797.96K
--
-496.22K
--
-144.19K
--
-198.17K
--
-245.68K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-100.00%
0.00
--
60.00K
--
65.00K
--
200.00K
--
300.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí vốn
-100.00%
0.00
--
60.00K
--
65.00K
--
200.00K
--
300.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-100.00%
0.00
--
60.00K
--
65.00K
--
200.00K
--
300.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
-965.00K
--
27.40M
--
--
--
-7.13M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
--
--
--
--
-589.90%
-3.31M
10966.07%
53.79M
--
-480.00K
-31.43%
-460.00K
--
-480.00K
--
-495.00K
--
-350.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
--
--
--
--
-359.90K
-98.53%
68.42K
--
0.00
-63.88%
54.02M
-100.00%
0.00
--
4.65M
231742.86%
149.54M
--
286.97K
--
0.00
--
0.00
--
64.50K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-100.00%
0.00
87.50%
-60.00K
-100.14%
-65.00K
-907.59%
-4.84M
1850.11%
80.96M
--
-480.00K
-68.88%
46.43M
-267.26%
-480.00K
--
4.15M
231200.22%
149.19M
--
286.97K
--
0.00
--
0.00
--
64.50K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
102.08%
847.48K
-53.38%
365.00K
100.32%
148.38K
147.96%
1.94M
-934.25%
-40.68M
--
783.00K
68.13%
-46.89M
206.98%
783.00K
-2687.87%
-3.93M
-60869.96%
-147.12M
--
255.06K
--
152.00K
--
150.00K
--
242.10K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-100.00%
0.00
--
-20.00K
--
--
100.00%
0.00
--
6.00M
--
--
--
6.00M
--
-70.50K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
87.90K
--
150.00K
--
242.10K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
101.68%
904.00K
--
385.00K
100.28%
148.38K
--
4.29M
-1158.52%
-53.95M
--
0.00
63.68%
-53.95M
--
0.00
--
-4.29M
--
-148.52M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-100.78%
-56.52K
--
--
--
--
-374.75%
-2.35M
1957.99%
7.26M
--
783.00K
-24.78%
1.05M
234.62%
853.50K
450.66%
352.98K
--
1.40M
--
255.06K
--
64.10K
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
102.08%
847.48K
-53.38%
365.00K
100.32%
148.38K
147.96%
1.94M
-934.25%
-40.68M
--
783.00K
68.13%
-46.89M
206.98%
783.00K
-2687.87%
-3.93M
-60869.96%
-147.12M
--
255.06K
--
152.00K
--
150.00K
--
242.10K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
4493.25%
28.46M
3767.37%
27.57M
4307.67%
27.31M
3693.92%
27.04M
-45.31%
619.55K
--
712.81K
378.20%
619.55K
751.16%
712.81K
1391.95%
1.13M
105.07%
129.56K
--
83.75K
--
75.93K
--
124.10K
--
63.18K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-103.59%
-967.88K
1055.25%
890.80K
-99.04%
258.99K
383.68%
264.54K
6512.18%
26.94M
--
-93.25K
2027.76%
26.94M
-303.54%
-93.25K
-5478.22%
-420.09K
1977.95%
1.27M
--
45.81K
--
7.81K
--
-48.17K
--
60.92K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-0.24%
27.49M
4493.25%
28.46M
0.04%
27.57M
4307.67%
27.31M
3765.94%
27.56M
--
619.55K
1874.61%
27.56M
378.20%
619.55K
751.16%
712.81K
1024.50%
1.40M
--
129.56K
--
83.75K
--
75.93K
--
124.10K
Dòng tiền tự do
86.69%
-1.82M
232.69%
525.80K
117.34%
110.61K
846.86%
2.96M
-2037.63%
-13.64M
--
-396.25K
20.05%
-637.97K
20.15%
-396.25K
-342.45%
-637.97K
-224.80%
-797.96K
--
-496.22K
--
-144.19K
--
-198.17K
--
-245.68K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký