tradingkey.logo

Atlasclear Holdings Inc

ATCH
0.287USD
+0.011+3.98%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
36.46MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Atlasclear Holdings Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
16.76%32.19M
--29.61M
--27.49M
--28.46M
--27.57M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
16.75%32.18M
--29.61M
--27.49M
--28.46M
--27.57M
-Đầu tư ngắn hạn
2509.09%1.44K
--5.00
--54.00
--54.00
--55.00
Các khoản phải thu
533.23%14.68M
--4.75M
--1.35M
--1.74M
--2.32M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
600.74%14.63M
--4.50M
--1.10M
--1.68M
--2.09M
-Các khoản phải thu khác
-79.50%47.16K
--251.10K
--258.34K
--62.10K
--230.04K
Chi phí trả trước
673.91%342.65K
--573.17K
--848.72K
--64.39K
--44.27K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
--0.00
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
57.73%47.21M
--34.93M
--29.69M
--30.26M
--29.93M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-49.23%152.15K
--179.27K
--216.10K
--256.46K
--299.70K
-Tài sản cố định
----
--555.32K
--589.77K
--625.56K
--664.24K
-Khấu hao lũy kế
----
--376.05K
--373.68K
--369.11K
--364.54K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-6.44%20.50M
--20.86M
--21.21M
--21.56M
--21.91M
Tài sản dài hạn khác
49.89%5.77M
--4.92M
--3.89M
--3.94M
--3.85M
Tổng tài sản dài hạn
1.39%26.43M
--25.96M
--25.32M
--25.75M
--26.07M
Tổng tài sản
31.50%73.63M
--60.89M
--55.01M
--56.01M
--55.99M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
43.31%33.79M
--29.14M
--21.53M
--23.47M
--23.58M
Chi phí trích trước
74.32%386.59K
--395.21K
--213.63K
--311.80K
--221.77K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-5.10%5.36M
--2.19M
--11.65M
--5.82M
--5.64M
-Nợ ngắn hạn
446.87%4.66M
--1.21M
--7.20M
--879.00K
--852.97K
Nợ ngắn hạn khác
43.31%33.79M
--29.14M
--21.53M
--23.47M
--23.58M
Tổng nợ ngắn hạn
34.15%49.63M
--41.00M
--41.95M
--37.70M
--37.00M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-91.05%2.07M
--11.63M
--11.23M
--25.35M
--23.15M
-Nợ dài hạn
-91.17%2.03M
--11.56M
--11.13M
--25.22M
--22.99M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-73.43%41.35K
--70.75K
--99.78K
--128.16K
--155.62K
Chi phí phải trả dài hạn
0.00%100.00K
--100.00K
--100.00K
--100.00K
--100.00K
Các khoản nợ phát sinh
-92.53%184.59K
--123.06K
--1.05M
--1.30M
--2.47M
Nợ dài hạn khác
-9.05%11.59M
--11.47M
--11.33M
--11.14M
--12.74M
Tổng nợ dài hạn
-59.33%17.15M
--26.69M
--27.02M
--41.51M
--42.16M
Tổng các khoản nợ
-15.64%66.78M
--67.69M
--68.97M
--79.21M
--79.16M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
30.86%149.86M
--135.77M
--126.88M
--114.76M
--114.52M
Lợi nhuận giữ lại
---142.96M
---142.52M
----
----
----
Vốn dự trữ
30.85%149.85M
--135.76M
--126.88M
--114.76M
--114.52M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
----
----
---140.85M
---137.95M
---137.53M
Tổng vốn chủ sở hữu
129.60%6.86M
---6.80M
---13.96M
---23.20M
---23.16M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI