tradingkey.logo

Atlasclear Holdings Inc

ATCH

0.222USD

+0.063+39.80%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.37MVốn hóa
0.19P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--27.49M
--28.46M
--27.57M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--27.49M
--28.46M
--27.57M
-Đầu tư ngắn hạn
--54.00
--54.00
--55.00
Các khoản phải thu
--1.35M
--1.74M
--2.32M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--1.10M
--1.68M
--2.09M
-Các khoản phải thu khác
--258.34K
--62.10K
--230.04K
Chi phí trả trước
--848.72K
--64.39K
--44.27K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
--29.69M
--30.26M
--29.93M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--216.10K
--256.46K
--299.70K
-Tài sản cố định
--589.77K
--625.56K
--664.24K
-Khấu hao lũy kế
--373.68K
--369.11K
--364.54K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--21.21M
--21.56M
--21.91M
Tài sản dài hạn khác
--3.89M
--3.94M
--3.85M
Tổng tài sản dài hạn
--25.32M
--25.75M
--26.07M
Tổng tài sản
--55.01M
--56.01M
--55.99M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--21.53M
--23.47M
--23.58M
Chi phí trích trước
--213.63K
--311.80K
--221.77K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--11.65M
--5.82M
--5.64M
-Nợ ngắn hạn
--7.20M
--879.00K
--852.97K
Nợ ngắn hạn khác
--21.53M
--23.47M
--23.58M
Tổng nợ ngắn hạn
--41.95M
--37.70M
--37.00M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--11.23M
--25.35M
--23.15M
-Nợ dài hạn
--11.13M
--25.22M
--22.99M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--99.78K
--128.16K
--155.62K
Chi phí phải trả dài hạn
--100.00K
--100.00K
--100.00K
Các khoản nợ phát sinh
--1.05M
--1.30M
--2.47M
Nợ dài hạn khác
--11.33M
--11.14M
--12.74M
Tổng nợ dài hạn
--27.02M
--41.51M
--42.16M
Tổng các khoản nợ
--68.97M
--79.21M
--79.16M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--126.88M
--114.76M
--114.52M
Vốn dự trữ
--126.88M
--114.76M
--114.52M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
---140.85M
---137.95M
---137.53M
Tổng vốn chủ sở hữu
---13.96M
---23.20M
---23.16M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
KeyAI