tradingkey.logo

ATAI Life Sciences NV

ATAI
4.070USD
-0.120-2.86%
Đóng cửa 12/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
978.58MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của ATAI Life Sciences NV tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của ATAI Life Sciences NV.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
1772.50%749.00K
163.37%719.00K
--1.56M
----
-54.02%40.00K
58.72%273.00K
-100.00%0.00
-52.63%18.00K
262.50%87.00K
1.18%172.00K
--37.00K
-83.48%38.00K
-90.98%24.00K
--170.00K
-100.00%0.00
--230.00K
--266.00K
--0.00
--19.88M
----
----
----
----
Doanh thu
1772.50%749.00K
163.37%719.00K
--1.56M
----
-54.02%40.00K
58.72%273.00K
-100.00%0.00
-52.63%18.00K
262.50%87.00K
1.18%172.00K
--37.00K
-83.48%38.00K
-90.98%24.00K
--170.00K
-100.00%0.00
--230.00K
--266.00K
--0.00
--19.88M
----
----
----
----
Chi phí hoạt động
28.90%29.18M
0.35%25.99M
-6.13%20.82M
-9.87%30.27M
-15.89%22.64M
-19.14%25.90M
-26.18%22.18M
-10.70%33.58M
-29.98%26.92M
-8.92%32.03M
-10.14%30.05M
-3.23%37.60M
14.33%38.45M
-34.09%35.17M
125.08%33.44M
-48.42%38.86M
355.28%33.63M
835.27%53.36M
300.05%14.86M
--75.34M
--7.39M
--5.71M
--3.71M
Chi phí R&D
17.30%14.52M
-12.84%10.99M
-3.49%10.84M
33.81%18.94M
-6.87%12.38M
-18.55%12.61M
-35.76%11.23M
-35.29%14.16M
-30.16%13.29M
-13.78%15.48M
13.07%17.48M
68.51%21.88M
42.39%19.03M
12.00%17.95M
176.81%15.46M
287.29%12.98M
336.98%13.36M
461.53%16.03M
160.49%5.58M
--3.35M
--3.06M
--2.85M
--2.14M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
180.72%233.00K
176.83%227.00K
160.24%216.00K
122.77%225.00K
12.16%83.00K
3.80%82.00K
27.69%83.00K
90.57%101.00K
105.56%74.00K
315.79%79.00K
8.33%65.00K
82.76%53.00K
--36.00K
--19.00K
--60.00K
107.14%29.00K
----
----
----
--14.00K
--5.00K
----
----
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
--5.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-25.81%-28.44M
1.39%-25.27M
13.14%-19.27M
9.82%-30.27M
15.77%-22.60M
19.56%-25.63M
26.08%-22.18M
10.66%-33.56M
30.16%-26.83M
8.97%-31.86M
10.25%-30.01M
2.75%-37.56M
-15.17%-38.42M
34.40%-35.00M
-765.91%-33.44M
48.73%-38.63M
-351.68%-33.36M
-835.27%-53.36M
235.22%5.02M
---75.34M
---7.39M
---5.71M
---3.71M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
215.00%504.00K
110.17%248.00K
-39.41%186.00K
-70.58%193.00K
-73.86%160.00K
-61.06%118.00K
11.64%307.00K
250.80%656.00K
322.07%612.00K
158.97%303.00K
180.61%275.00K
49.60%187.00K
1712.50%145.00K
-13.33%117.00K
-28.47%98.00K
792.86%125.00K
-57.89%8.00K
650.00%135.00K
585.00%137.00K
--14.00K
--19.00K
--18.00K
--20.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-100.00%0.00
-62.39%264.00K
31.00%900.00K
37.77%952.00K
14.14%783.00K
6.69%702.00K
10.45%687.00K
--691.00K
--686.00K
--658.00K
--622.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-101.95%-15.00K
4206.56%5.25M
311.11%456.00K
-544.19%-1.94M
204.35%770.00K
1455.56%122.00K
74.19%-216.00K
93.47%-301.00K
-94.34%253.00K
-100.18%-9.00K
-138.70%-837.00K
-251.99%-4.61M
-30.83%4.47M
--4.88M
--2.16M
1489.01%3.04M
4164.15%6.46M
----
----
--191.00K
---159.00K
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-1549.64%-32.40M
77.54%-6.89M
-119.65%-6.81M
-163.40%-8.38M
-102.77%-1.96M
-5199.67%-30.70M
-40.85%-3.10M
233.02%13.22M
9061.50%70.91M
175.91%602.00K
-197.43%-2.20M
130.14%3.97M
73.54%774.00K
94.66%-793.00K
-8.82%-740.00K
19.48%-13.17M
103.23%446.00K
-944.02%-14.85M
-103.14%-680.00K
---16.36M
---13.79M
---1.42M
--21.68M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
69.62%-621.00K
-153.15%-724.00K
-86.00%28.00K
-8.28%2.16M
-400.98%-2.04M
-741.18%-286.00K
-17.70%200.00K
281.23%2.36M
-308.00%-408.00K
-183.33%-34.00K
--243.00K
-2196.77%-1.30M
-244.83%-100.00K
-101.56%-12.00K
----
-75.20%62.00K
-163.64%-29.00K
2172.97%767.00K
1653.66%1.27M
--250.00K
---11.00K
---37.00K
---82.00K
Thu nhập trước thuế
-130.39%-60.97M
51.55%-27.65M
-2.45%-26.31M
-113.89%-39.18M
-160.35%-26.46M
-80.29%-57.08M
22.54%-25.68M
53.41%-18.32M
232.33%43.85M
-2.77%-31.66M
-3.87%-33.16M
19.06%-39.32M
-25.16%-33.13M
54.23%-30.81M
-654.86%-31.92M
46.76%-48.58M
-24.13%-26.47M
-841.80%-67.30M
-67.86%5.75M
---91.24M
---21.33M
---7.15M
--17.90M
Thuế thu nhập
173.60%131.00K
389.47%93.00K
4000.00%156.00K
-145.09%-193.00K
-174.79%-178.00K
-89.73%19.00K
-102.42%-4.00K
-92.87%428.00K
76.30%238.00K
262.75%185.00K
302.44%165.00K
235.76%6.00M
-63.32%135.00K
-12.07%51.00K
583.33%41.00K
-1568.77%-4.42M
9100.00%368.00K
--58.00K
--6.00K
--301.00K
--4.00K
--0.00
--0.00
Lợi nhuận sau thuế từ cổ phần
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
89.08%-26.00K
85.84%-273.00K
-64.67%-1.70M
70.29%-394.00K
90.21%-238.00K
71.02%-1.93M
81.54%-1.03M
97.30%-1.33M
49.33%-2.43M
-147.56%-6.65M
-228.60%-5.60M
-1645.38%-49.12M
92.24%-4.80M
242.55%13.99M
15.69%-1.70M
---2.81M
---61.86M
---9.81M
---2.02M
Doanh thu sau thuế
-132.44%-61.10M
51.40%-27.75M
-3.07%-26.46M
-107.97%-38.99M
-160.27%-26.29M
-79.30%-57.10M
22.94%-25.68M
58.63%-18.75M
231.08%43.61M
-3.20%-31.84M
-4.25%-33.32M
-2.64%-45.32M
-23.94%-33.27M
54.19%-30.86M
-656.15%-31.96M
51.76%-44.16M
-25.83%-26.84M
-842.61%-67.36M
-67.90%5.75M
---91.54M
---21.33M
---7.15M
--17.90M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-132.21%-61.10M
51.64%-27.75M
3.33%-26.46M
-103.69%-38.99M
-160.66%-26.31M
-69.88%-57.37M
20.31%-27.38M
58.97%-19.14M
221.48%43.37M
9.97%-33.77M
8.53%-34.35M
49.99%-46.65M
-12.83%-35.70M
29.72%-37.51M
-1028.73%-37.56M
1.15%-93.27M
61.97%-31.64M
-214.75%-53.37M
-74.54%4.04M
---94.36M
---83.19M
---16.96M
--15.88M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
4.00%-24.00K
70.18%-17.00K
94.89%-34.00K
96.12%-33.00K
97.14%-25.00K
92.18%-57.00K
45.45%-665.00K
48.11%-850.00K
51.87%-873.00K
18.18%-729.00K
-76.92%-1.22M
62.74%-1.64M
-274.79%-1.81M
81.86%-891.00K
-120.53%-689.00K
43.36%-4.40M
-48500.00%-484.00K
-718.67%-4.91M
895.26%3.36M
---7.76M
--1.00K
---600.00K
---422.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-132.34%-61.07M
51.62%-27.73M
1.06%-26.43M
-112.98%-38.96M
-159.41%-26.29M
-73.45%-57.31M
19.38%-26.71M
59.36%-18.29M
230.56%44.24M
9.77%-33.04M
10.13%-33.13M
49.36%-45.01M
-8.76%-33.89M
24.44%-36.62M
-5458.87%-36.87M
-2.64%-88.88M
62.55%-31.16M
-196.27%-48.46M
-95.78%688.00K
---86.59M
---83.19M
---16.36M
--16.30M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-132.34%-61.07M
51.62%-27.73M
1.06%-26.43M
-112.98%-38.96M
-159.41%-26.29M
-73.45%-57.31M
19.38%-26.71M
59.36%-18.29M
230.56%44.24M
9.77%-33.04M
10.13%-33.13M
49.36%-45.01M
-8.76%-33.89M
24.44%-36.62M
-5458.87%-36.87M
-2.64%-88.88M
62.55%-31.16M
-196.27%-48.46M
-95.78%688.00K
---86.59M
---83.19M
---16.36M
--16.30M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-71.51%-0.28
60.52%-0.14
10.81%-0.15
-122.14%-0.24
-157.63%-0.16
-68.48%-0.36
20.96%-0.17
61.59%-0.11
231.25%0.28
10.82%-0.21
11.43%-0.21
52.12%-0.28
-4.95%-0.22
35.09%-0.24
-5424.61%-0.24
-4.35%-0.59
62.19%-0.21
-241.75%-0.37
-95.78%0.00
---0.57
---0.55
---0.11
--0.11
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-71.51%-0.28
60.52%-0.14
10.81%-0.15
-122.14%-0.24
-165.68%-0.16
-68.48%-0.36
20.96%-0.17
61.59%-0.11
215.15%0.25
10.82%-0.21
11.43%-0.21
52.12%-0.28
-4.95%-0.22
35.09%-0.24
-5424.61%-0.24
-4.35%-0.59
62.19%-0.21
-241.75%-0.37
-95.78%0.00
---0.57
---0.55
---0.11
--0.11
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI