Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-atai
/
ATAI Life Sciences NV
ATAI
4.260
USD
+0.090
+2.16%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
4.260
USD
+4.260
Sau giờ giao dịch (ET)
851.04M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
ATAI Life Sciences NV
4.260
+0.090
+2.16%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-7.57%
98.20M
-65.23%
62.33M
-58.89%
85.92M
-61.17%
88.35M
-57.48%
106.25M
-34.36%
179.26M
-31.26%
208.99M
-27.20%
227.49M
-25.39%
249.88M
-24.61%
273.11M
-29.34%
304.06M
-31.11%
312.49M
--
334.91M
--
362.27M
--
430.31M
--
453.62M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
155.93%
48.29M
-61.13%
17.50M
-60.83%
29.96M
-86.30%
19.33M
-89.85%
18.87M
-76.37%
45.03M
-46.34%
76.49M
67.70%
141.09M
49.94%
185.88M
-47.38%
190.61M
-66.88%
142.54M
-81.45%
84.13M
--
123.97M
--
362.27M
--
430.31M
--
453.62M
-Đầu tư ngắn hạn
-42.87%
49.92M
-66.60%
44.83M
-57.77%
55.96M
-20.13%
69.01M
36.53%
87.38M
62.70%
134.22M
-17.96%
132.50M
-62.16%
86.40M
-69.66%
64.00M
--
82.50M
--
161.52M
--
228.35M
--
210.94M
--
--
--
--
--
--
Các khoản phải thu
-39.55%
1.49M
-40.27%
1.35M
364.46%
6.95M
11.99%
12.08M
-76.40%
2.46M
-59.92%
2.26M
-72.03%
1.50M
82.76%
10.78M
26.01%
10.45M
-10.89%
5.63M
58.06%
5.35M
338.99%
5.90M
--
8.29M
--
6.32M
--
3.39M
--
1.34M
-Khoản vay phải thu
--
--
-100.00%
0.00
--
5.70M
9.43%
9.87M
-94.10%
522.00K
--
505.00K
--
--
--
9.02M
897.86%
8.85M
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
887.00K
--
913.00K
--
0.00
--
0.00
Chi phí trả trước
95.30%
4.90M
75.50%
5.67M
12.48%
5.28M
-48.14%
1.59M
-55.37%
2.51M
-51.47%
3.23M
-29.97%
4.70M
-21.54%
3.06M
34.08%
5.62M
16.01%
6.66M
-12.95%
6.71M
55.44%
3.90M
--
4.19M
--
5.74M
--
7.70M
--
2.51M
Tài sản ngắn hạn khác
81.27%
11.38M
1173.64%
10.78M
2395.14%
15.92M
1007.94%
15.90M
216.85%
6.28M
-51.52%
846.00K
-53.33%
638.00K
8.55%
1.44M
42.69%
1.98M
130.82%
1.75M
196.53%
1.37M
1090.99%
1.32M
--
1.39M
--
756.00K
--
461.00K
--
111.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
-1.30%
115.98M
-56.83%
80.13M
-47.15%
114.07M
-51.43%
117.91M
-56.15%
117.50M
-35.37%
185.59M
-32.02%
215.82M
-24.98%
242.77M
-23.18%
267.93M
-23.44%
287.14M
-28.15%
317.48M
-29.28%
323.61M
--
348.79M
--
375.08M
--
441.86M
--
457.59M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
174.55%
5.59M
75.54%
3.87M
-15.69%
1.90M
-20.50%
1.92M
-21.82%
2.04M
137.50%
2.20M
209.07%
2.25M
695.38%
2.41M
1362.36%
2.60M
522.82%
928.00K
427.54%
728.00K
-8.46%
303.00K
--
178.00K
--
149.00K
--
138.00K
--
331.00K
-Tài sản cố định
--
6.11M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Khấu hao lũy kế
--
518.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--
3.49M
--
3.58M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
1112.12%
14.00M
55.59%
11.30M
65.96%
11.87M
-83.57%
1.16M
-83.33%
1.16M
89.36%
7.26M
52.41%
7.15M
53.64%
7.04M
--
6.93M
--
3.83M
--
4.69M
--
4.58M
Tài sản dài hạn khác
-55.48%
5.60M
-68.75%
850.00K
-21.85%
2.43M
-25.56%
2.43M
295.41%
12.57M
-18.83%
2.72M
-64.44%
3.11M
-56.96%
3.27M
-57.62%
3.18M
-54.35%
3.35M
592.39%
8.74M
1001.60%
7.59M
--
7.50M
--
7.34M
--
1.26M
--
689.00K
Tổng tài sản dài hạn
-47.37%
79.81M
-26.53%
79.26M
-9.69%
83.44M
804.11%
97.87M
1086.02%
151.62M
489.67%
107.89M
267.89%
92.39M
-57.26%
10.82M
-63.42%
12.78M
-53.19%
18.30M
-40.56%
25.11M
-47.64%
25.33M
--
34.95M
--
39.08M
--
42.25M
--
48.38M
Tổng tài sản
-27.25%
195.78M
-45.69%
159.39M
-35.92%
197.52M
-14.91%
215.78M
-4.13%
269.12M
-3.92%
293.48M
-10.03%
308.22M
-27.32%
253.59M
-26.85%
280.72M
-26.25%
305.44M
-29.23%
342.60M
-31.04%
348.94M
--
383.73M
--
414.17M
--
484.11M
--
505.96M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
2.91M
--
3.18M
41.84%
1.26M
-23.60%
680.00K
--
--
-100.00%
0.00
241.92%
889.00K
190.85%
890.00K
297.36%
902.00K
88.24%
192.00K
420.00%
260.00K
--
306.00K
--
227.00K
--
102.00K
--
50.00K
--
--
Chi phí trích trước
-21.83%
8.00M
-37.27%
9.12M
-12.08%
10.66M
4.30%
12.56M
-14.29%
10.23M
-3.59%
14.54M
-21.62%
12.12M
0.12%
12.05M
14.00%
11.94M
125.37%
15.08M
116.35%
15.46M
85.09%
12.03M
--
10.47M
--
6.69M
--
7.15M
--
6.50M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
14.49M
--
9.36M
--
2.41M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
38.00K
--
39.00K
Nợ phải trả hoãn lại
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
180.00K
--
120.00K
Nợ ngắn hạn khác
--
2.91M
--
3.18M
41.84%
1.26M
-23.60%
680.00K
--
--
-100.00%
0.00
241.92%
889.00K
190.85%
890.00K
297.36%
902.00K
88.24%
192.00K
13.04%
260.00K
155.00%
306.00K
--
227.00K
--
102.00K
--
230.00K
--
120.00K
Tổng nợ ngắn hạn
89.84%
28.50M
24.01%
24.95M
-0.26%
19.64M
-1.57%
17.64M
-24.76%
15.01M
1.12%
20.12M
-24.00%
19.70M
-18.36%
17.93M
-9.68%
19.95M
-4.96%
19.90M
69.18%
25.91M
54.79%
21.96M
--
22.09M
--
20.93M
--
15.32M
--
14.19M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-42.19%
11.89M
-21.21%
14.87M
29.11%
21.14M
18.37%
19.39M
25.46%
20.56M
24.81%
18.87M
9.17%
16.38M
2546.69%
16.38M
2160.69%
16.39M
1934.59%
15.12M
1775.13%
15.00M
-47.36%
619.00K
--
725.00K
--
743.00K
--
800.00K
--
1.18M
-Nợ dài hạn
-52.69%
9.30M
-20.94%
14.13M
32.34%
20.34M
21.37%
18.55M
29.27%
19.66M
18.26%
17.88M
2.43%
15.37M
2369.79%
15.29M
1997.24%
15.21M
1934.59%
15.12M
1775.13%
15.00M
-47.36%
619.00K
--
725.00K
--
743.00K
--
800.00K
--
1.18M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
185.23%
2.59M
-26.06%
732.00K
-20.08%
808.00K
-23.47%
838.00K
-23.46%
907.00K
--
990.00K
--
1.01M
--
1.09M
--
1.19M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
-69.66%
3.12M
-70.35%
3.02M
186.47%
10.42M
179.75%
10.21M
175.52%
10.29M
118.30%
10.18M
-35.11%
3.64M
-41.50%
3.65M
-43.07%
3.73M
-28.61%
4.66M
7.09%
5.60M
9.34%
6.24M
--
6.56M
--
6.53M
--
5.23M
--
5.71M
Tổng nợ dài hạn
-51.35%
15.01M
-38.43%
17.88M
57.70%
31.56M
47.77%
29.60M
53.30%
30.85M
46.84%
29.04M
-2.87%
20.01M
192.14%
20.03M
176.28%
20.12M
171.97%
19.78M
241.58%
20.60M
-0.35%
6.86M
--
7.28M
--
7.27M
--
6.03M
--
6.88M
Tổng các khoản nợ
-5.13%
43.51M
-12.87%
42.83M
28.95%
51.20M
24.47%
47.24M
14.44%
45.86M
23.91%
49.16M
-14.64%
39.71M
31.73%
37.96M
36.43%
40.08M
40.66%
39.67M
117.89%
46.52M
36.78%
28.81M
--
29.38M
--
28.21M
--
21.35M
--
21.07M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
9.61%
897.84M
2.66%
834.97M
1.11%
827.13M
1.45%
822.02M
2.20%
819.12M
2.61%
813.36M
4.83%
818.03M
6.03%
810.26M
6.39%
801.50M
6.68%
792.65M
7.29%
780.37M
7.83%
764.16M
--
753.39M
--
743.05M
--
727.35M
--
708.68M
Lợi nhuận giữ lại
-25.79%
-726.64M
-27.09%
-700.21M
-24.14%
-661.25M
-10.07%
-634.96M
-6.22%
-577.65M
-7.99%
-550.94M
-14.50%
-532.65M
-33.76%
-576.89M
-37.80%
-543.85M
-42.59%
-510.19M
-72.98%
-465.18M
-81.39%
-431.29M
--
-394.67M
--
-357.80M
--
-268.93M
--
-237.77M
Vốn dự trữ
9.39%
875.72M
2.69%
816.18M
1.11%
808.36M
1.46%
803.26M
2.25%
800.52M
2.67%
794.79M
4.94%
799.46M
6.12%
791.69M
6.47%
782.93M
6.76%
774.09M
7.38%
761.81M
7.91%
746.04M
--
735.38M
--
725.04M
--
709.48M
--
691.38M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-1.18%
-19.15M
5.11%
-18.47M
-5.48%
-20.16M
7.91%
-19.17M
9.11%
-18.93M
10.33%
-19.46M
25.90%
-19.11M
1.76%
-20.82M
-63.84%
-20.82M
-160.34%
-21.70M
-392.80%
-25.79M
-638.25%
-21.19M
--
-12.71M
--
-8.34M
--
-5.23M
--
3.94M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-69.00%
221.00K
-81.02%
257.00K
-73.35%
596.00K
-79.17%
643.00K
-81.31%
713.00K
-73.06%
1.35M
-66.53%
2.24M
-63.45%
3.09M
-54.32%
3.81M
-44.47%
5.03M
-30.22%
6.68M
-15.91%
8.45M
--
8.35M
--
9.05M
--
9.57M
--
10.04M
Tổng vốn chủ sở hữu
-31.79%
152.27M
-52.29%
116.55M
-45.51%
146.32M
-21.84%
168.53M
-7.22%
223.26M
-8.07%
244.32M
-9.31%
268.51M
-32.64%
215.64M
-32.09%
240.64M
-31.14%
265.77M
-36.02%
296.08M
-33.98%
320.12M
--
354.36M
--
385.96M
--
462.76M
--
484.89M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký