tradingkey.logo

ATAI Life Sciences NV

ATAI

4.260USD

+0.090+2.16%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
851.04MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
20.96%-17.84M
-10.63%-24.30M
-4.94%-19.34M
28.24%-16.23M
-6.93%-22.57M
28.01%-21.96M
34.28%-18.43M
-3.11%-22.61M
11.99%-21.11M
-48.74%-30.50M
0.23%-28.05M
---21.93M
---23.99M
-230.05%-20.51M
-416.25%-28.11M
---6.21M
---5.45M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
3.33%-26.46M
-103.69%-38.99M
-160.66%-26.31M
-69.87%-57.37M
20.31%-27.38M
58.97%-19.14M
221.49%43.37M
9.96%-33.77M
8.53%-34.35M
49.99%-46.65M
-12.83%-35.70M
---37.51M
---37.56M
1.15%-93.27M
61.97%-31.64M
---94.36M
---83.19M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
160.24%216.00K
1032.67%1.14M
12.16%83.00K
3.80%82.00K
27.69%83.00K
90.57%101.00K
105.56%74.00K
315.79%79.00K
8.33%65.00K
82.76%53.00K
--36.00K
--19.00K
--60.00K
107.14%29.00K
----
--14.00K
--5.00K
Thuế hoãn lại
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--5.07M
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
188.79%6.57M
-87.48%9.19M
103.92%2.77M
2477.74%31.62M
176.76%2.27M
1600.30%73.33M
-1333.42%-70.77M
48.45%-1.33M
197.97%822.00K
23.51%4.31M
40.47%-4.94M
---2.58M
---839.00K
-71.79%3.49M
-24491.18%-8.29M
--12.38M
--34.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
65.52%-1.73M
-253.01%-4.04M
-988.86%-3.03M
246.57%2.88M
-236.99%-5.01M
165.19%2.64M
902.94%341.00K
-60.97%831.00K
351.89%3.66M
-1555.04%-4.04M
100.70%34.00K
--2.13M
---1.45M
-93.12%278.00K
-5757.83%-4.86M
--4.04M
---83.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-521.43%-59.00K
-73.91%508.00K
-148.98%-2.69M
-63.04%1.08M
-99.71%14.00K
660.55%1.95M
60.18%-1.08M
31.28%2.92M
478.04%4.87M
709.52%256.00K
65.97%-2.72M
--2.23M
---1.29M
26.32%-42.00K
-1276.38%-7.98M
---57.00K
---580.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---5.97M
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
---168.00K
--60.00K
----
--0.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
20.96%-17.84M
-10.63%-24.30M
-4.94%-19.34M
28.24%-16.23M
-6.93%-22.57M
28.01%-21.96M
34.28%-18.43M
-3.11%-22.61M
11.99%-21.11M
-48.74%-30.50M
0.23%-28.05M
---21.93M
---23.99M
-230.05%-20.51M
-416.25%-28.11M
---6.21M
---5.45M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
120260.00%6.02M
423.53%89.00K
-50.00%1.00K
-100.00%0.00
-98.87%5.00K
-92.38%17.00K
-99.62%2.00K
-40.74%128.00K
691.07%443.00K
-37.54%223.00K
66.35%529.00K
--216.00K
--56.00K
614.00%357.00K
31700.00%318.00K
--50.00K
--1.00K
Chi phí vốn
120260.00%6.02M
423.53%89.00K
-50.00%1.00K
-100.00%0.00
-98.87%5.00K
-92.38%17.00K
-99.62%2.00K
-27.31%157.00K
691.07%443.00K
-37.54%223.00K
6.87%529.00K
--216.00K
--56.00K
614.00%357.00K
49400.00%495.00K
--50.00K
--1.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--1.02M
-25.00%6.00K
--0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
-94.37%8.00K
-100.00%0.00
-125.00%-29.00K
400.00%280.00K
173.08%142.00K
359.32%459.00K
--116.00K
--56.00K
4.00%52.00K
-17800.00%-177.00K
--50.00K
--1.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
99900.00%5.00M
822.22%83.00K
-50.00%1.00K
-100.00%0.00
-96.93%5.00K
-88.89%9.00K
-97.14%2.00K
57.00%157.00K
--163.00K
-73.44%81.00K
-85.86%70.00K
--100.00K
----
--305.00K
--495.00K
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
--359.00K
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-462.32%-1.00M
--0.00
--276.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-140.04%-5.00M
-75.01%6.29M
163.72%28.67M
187.83%19.21M
-35.89%12.48M
-68.64%25.17M
-167.58%-44.99M
-21.55%-21.88M
109.19%19.46M
8027400.00%80.28M
31211.68%66.58M
---18.00M
---211.68M
100.13%1.00K
95.99%-214.00K
---756.00K
---5.34M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
100.00%0.00
100.00%0.00
-156.87%-3.83M
---2.91M
66.63%-1.00M
---25.98M
---1.49M
--0.00
0.00%-3.00M
-100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
---3.00M
123.88%298.00K
-132.35%-79.00K
---1.25M
---34.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-196.02%-11.01M
897.08%6.56M
153.44%24.84M
174.08%16.30M
-28.39%11.47M
-101.03%-823.00K
-170.38%-46.48M
-20.81%-22.00M
107.46%16.02M
264.60%80.05M
10857.33%66.05M
---18.21M
---214.74M
-1157.97%-48.63M
88.58%-614.00K
---3.87M
---5.38M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--59.60M
101.82%154.00K
--4.89M
426.00%326.00K
-100.00%0.00
-817.68%-8.46M
-100.00%0.00
-105.57%-100.00K
56.06%206.00K
-153.51%-922.00K
410.21%19.78M
--1.79M
--132.00K
-97.90%1.72M
-78.53%3.88M
--81.98M
--18.06M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
-100.00%0.00
--5.00M
----
----
1900.00%20.00K
-100.00%0.00
----
----
-99.87%1.00K
205.93%18.56M
--1.08M
--0.00
-44.93%788.00K
-66.41%6.07M
--1.43M
--18.06M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--59.77M
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--82.44M
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--397.00K
15500.00%154.00K
--55.00K
--326.00K
-100.00%0.00
-100.81%-1.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
56.06%206.00K
-86.84%123.00K
--1.92M
--117.00K
--132.00K
679.17%935.00K
--0.00
--120.00K
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---564.00K
100.00%0.00
---161.00K
100.00%0.00
----
-710.71%-8.48M
----
---100.00K
----
---1.05M
68.07%-699.00K
----
--0.00
100.00%0.00
---2.19M
---2.01M
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--59.60M
101.82%154.00K
--4.89M
426.00%326.00K
-100.00%0.00
-817.68%-8.46M
-100.00%0.00
-105.57%-100.00K
56.06%206.00K
-153.51%-922.00K
410.21%19.78M
--1.79M
--132.00K
-97.90%1.72M
-78.53%3.88M
--81.98M
--18.06M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-38.92%27.50M
-41.22%44.96M
-75.67%34.33M
-81.78%33.87M
-76.37%45.03M
-46.34%76.49M
67.70%141.09M
49.94%185.88M
-47.38%190.61M
-66.88%142.54M
-81.45%84.13M
--123.97M
--362.27M
1794.80%430.31M
2978.95%453.62M
--22.71M
--14.73M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
375.68%30.78M
44.50%-17.46M
116.46%10.63M
101.04%465.00K
-136.17%-11.17M
-165.43%-31.46M
-210.60%-64.60M
-12.43%-44.80M
98.02%-4.73M
170.65%48.07M
350.52%58.41M
---39.84M
---238.29M
-191.29%-68.04M
-392.27%-23.31M
--74.54M
--7.98M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
150.00%32.00K
158.02%123.00K
-25.47%237.00K
186.84%66.00K
-140.25%-64.00K
61.52%-212.00K
-48.79%318.00K
94.91%-76.00K
-46.82%159.00K
11.56%-551.00K
-59.49%621.00K
---1.49M
--299.00K
-123.63%-623.00K
108.01%1.53M
--2.64M
--737.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
72.11%58.29M
-38.92%27.50M
-41.22%44.96M
-75.67%34.33M
-81.78%33.87M
-76.37%45.03M
-46.34%76.49M
67.70%141.09M
49.94%185.88M
-47.38%190.61M
-66.88%142.54M
--84.13M
--123.97M
272.53%362.27M
1794.80%430.31M
--97.25M
--22.71M
Dòng tiền tự do
-5.67%-23.86M
-10.95%-24.38M
-4.93%-19.34M
28.73%-16.23M
-4.75%-22.58M
28.48%-21.98M
35.49%-18.43M
-2.82%-22.77M
10.35%-21.55M
-47.26%-30.73M
0.11%-28.57M
---22.15M
---24.04M
-233.11%-20.87M
-425.25%-28.61M
---6.26M
---5.45M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI