tradingkey.logo

Algoma Steel Group Inc

ASTL
3.530USD
-0.260-6.86%
Đóng cửa 10/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
370.42MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-55.64%18.44M
-46.00%65.78M
-201.41%-73.43M
63.58%-35.13M
184.87%41.57M
-43.43%121.83M
-78.86%72.41M
-140.42%-96.47M
-116.63%-48.98M
142.96%215.38M
--342.52M
--238.70M
787.01%294.53M
637.14%88.65M
---42.87M
---16.50M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-440.51%-77.09M
-118.19%-17.71M
-213.48%-48.59M
-20.03%-62.85M
-64.96%22.64M
-58.53%97.36M
-108.24%-15.50M
-154.15%-52.36M
-71.88%64.61M
43.61%234.77M
--188.05M
--96.71M
610.09%229.79M
619.66%163.48M
---45.05M
---31.46M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
42.53%26.25M
46.00%25.30M
27.34%24.77M
26.40%23.42M
10.96%18.42M
-1.56%17.33M
10.99%19.45M
9.62%18.53M
-5.81%16.60M
5.91%17.60M
--17.52M
--16.90M
-0.13%17.62M
17.50%16.62M
--17.64M
--14.15M
Thuế hoãn lại
321.61%6.29M
72.23%-1.45M
472.64%2.26M
248.82%12.82M
75.28%-2.84M
-1014.00%-5.21M
79.28%-607.81K
-48.05%3.68M
-118.40%-11.48M
-103.29%-467.36K
---2.93M
--7.08M
--62.43M
--14.21M
--0.00
--0.00
Các mục phi tiền mặt khác
-63.20%-6.65M
-295.83%-29.42M
-965.48%-24.99M
72.68%14.90M
-123.41%-4.08M
263.46%15.02M
-78.13%2.89M
-95.53%8.63M
395.12%17.41M
-294.02%-9.19M
--13.20M
--192.86M
-168.93%-5.90M
-65.98%4.74M
--8.56M
--13.92M
Thay đổi trong vốn lưu động
380.15%23.07M
978.93%119.57M
-140.45%-16.07M
34.82%-53.74M
104.86%4.80M
16.62%11.08M
-73.04%39.74M
-92.41%-82.45M
-684.03%-98.77M
108.34%9.50M
--147.37M
---42.85M
65.04%-12.60M
-343.12%-113.94M
---36.04M
---25.71M
-Thay đổi các khoản phải thu
359.18%15.04M
162.20%8.10M
197.30%31.42M
29.76%14.60M
--3.28M
-122.80%-13.02M
-194.42%-32.29M
--11.25M
----
214.87%57.10M
--34.20M
----
-150.65%-81.49M
-202.37%-49.70M
---32.51M
--48.55M
-Thay đổi hàng tồn kho
90.02%-3.33M
445.31%133.81M
-117.07%-24.18M
-42.65%-61.00M
---33.34M
64.57%-38.75M
42.40%141.70M
---42.76M
----
-130.85%-109.36M
--99.51M
----
64.29%-3.03M
2.57%-47.37M
---8.48M
---48.63M
-Thay đổi chi phí trả trước
-102.17%-578.54K
275.49%9.40M
965.48%9.21M
-19.94%10.45M
--26.64M
-163.66%-5.36M
-105.77%-1.06M
--13.05M
----
123.13%8.41M
--18.45M
----
151.40%9.25M
-352.94%-36.37M
--3.68M
---8.03M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
235.43%20.75M
-147.96%-21.69M
149.73%8.84M
163.96%17.42M
--6.19M
295.47%45.22M
-127.78%-17.78M
---27.23M
----
-196.68%-23.13M
--64.00M
----
585.26%55.02M
192.27%23.93M
---11.34M
---25.93M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
---15.19M
---10.92M
-374.48%-32.80M
100.00%0.00
--0.00
----
-132.57%-6.91M
---4.50M
----
294.50%4.75M
--21.23M
----
---9.41M
--1.20M
--0.00
--0.00
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
--8.26M
--8.33M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-55.64%18.44M
-46.00%65.78M
-201.41%-73.43M
63.58%-35.13M
184.87%41.57M
-43.43%121.83M
-78.86%72.41M
-140.42%-96.47M
-116.63%-48.98M
142.96%215.38M
--342.52M
--238.70M
787.01%294.53M
637.14%88.65M
---42.87M
---16.50M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-42.55%64.65M
4.08%91.81M
30.86%82.12M
0.15%71.52M
64.38%112.54M
41.38%88.21M
-11.83%62.76M
204.82%71.42M
242.11%68.46M
306.83%62.39M
--71.17M
--23.43M
41.78%20.01M
73.47%15.34M
--14.12M
--8.84M
Chi phí vốn
-42.55%64.65M
4.08%91.81M
30.86%82.12M
0.15%71.52M
64.38%112.54M
41.38%88.21M
-12.21%62.76M
204.82%71.42M
242.11%68.46M
306.83%62.39M
--71.48M
--23.43M
41.78%20.01M
73.47%15.34M
--14.12M
--8.84M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-42.55%64.65M
4.08%91.81M
30.86%82.12M
0.15%71.52M
64.38%112.54M
41.38%88.21M
-12.21%62.76M
206.88%71.42M
244.85%68.46M
306.83%62.39M
--71.48M
--23.27M
40.65%19.85M
73.47%15.34M
--14.12M
--8.84M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---308.78K
--157.25K
--159.46K
----
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--20.18M
----
--0.00
--20.68M
----
----
----
----
----
----
---1.31M
--1.73M
100.00%0.00
----
---825.89K
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
60.48%-44.47M
-4.08%-91.81M
-30.86%-82.12M
-0.15%-71.52M
-64.38%-112.54M
-41.38%-88.21M
13.42%-62.76M
-229.12%-71.42M
-242.11%-68.46M
-306.83%-62.39M
---72.49M
---21.70M
-33.94%-20.01M
-73.47%-15.34M
---14.94M
---8.84M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-83.44%650.85K
-128.55%-3.04M
178.36%4.82M
182.61%18.23M
100.97%3.93M
327.57%10.64M
15.19%-6.15M
113.88%6.45M
-14022.97%-405.38M
93.55%-4.67M
---7.26M
---46.47M
96.63%-2.87M
-1347.26%-72.51M
---85.07M
---5.01M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-49.11%7.52M
-140.66%-4.63M
1830.96%9.21M
-20.96%14.53M
55.81%14.78M
735.18%11.38M
-329.65%-531.83K
105.19%18.38M
430.42%9.48M
97.53%-1.79M
--231.59K
---354.35M
96.62%-2.87M
-1347.26%-72.51M
---84.92M
---5.01M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
----
--0.00
-101.58%-4.88M
---402.34M
---2.88M
--0.00
--309.38M
----
----
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
1.49%10.27M
--0.00
-1.13%5.33M
-2.61%5.11M
-17.73%10.12M
----
-24.86%5.39M
--5.25M
--12.30M
----
--7.18M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
566.91%3.40M
313.83%1.59M
516.71%949.81K
589.88%8.82M
-227.49%-727.96K
---743.77K
26.19%-227.93K
-20.53%-1.80M
---222.29K
----
---308.78K
---1.49M
100.00%0.00
----
---150.16K
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-83.44%650.85K
-128.55%-3.04M
178.36%4.82M
182.61%18.23M
100.97%3.93M
327.57%10.64M
15.19%-6.15M
113.88%6.45M
-14022.97%-405.38M
93.55%-4.67M
---7.26M
---46.47M
96.63%-2.87M
-1347.26%-72.51M
---85.07M
---5.01M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
63.06%356.81M
4.86%192.94M
77.63%330.24M
-54.61%158.32M
-74.02%218.83M
-74.19%184.01M
-59.01%185.91M
21.00%348.76M
4724.36%842.40M
4088.31%712.96M
--453.53M
--288.23M
-89.17%17.46M
-91.28%17.02M
--161.27M
--195.24M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
52.73%-29.94M
-173.81%-29.21M
-6692.59%-135.24M
46.65%-88.13M
87.28%-63.33M
-77.08%39.57M
-99.19%2.05M
-195.11%-165.19M
-281.17%-497.93M
30610.24%172.61M
--253.05M
--173.68M
290.75%274.84M
101.52%562.07K
---144.08M
---36.99M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-222.72%-4.56M
96.91%-144.58K
1172.99%15.49M
107.90%296.47K
-85.09%3.71M
-119.28%-4.69M
85.16%-1.44M
-219.27%-3.75M
680.62%24.90M
10188.92%24.30M
---9.73M
--3.14M
365.49%3.19M
96.37%-240.89K
---1.20M
---6.63M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
110.22%326.87M
-26.76%163.74M
3.74%195.00M
-61.76%70.19M
-54.86%155.49M
-74.75%223.58M
-73.40%187.97M
-60.26%183.57M
17.85%344.47M
4936.05%885.57M
--706.58M
--461.91M
1600.05%292.30M
-88.89%17.58M
--17.19M
--158.26M
Dòng tiền tự do
34.89%-46.21M
-177.41%-26.02M
-1712.08%-155.55M
36.47%-106.66M
39.57%-70.98M
-78.02%33.62M
-96.44%9.65M
-177.99%-167.89M
-142.78%-117.44M
108.68%152.98M
--271.04M
--215.27M
581.73%274.52M
389.25%73.31M
---56.99M
---25.34M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI