tradingkey.logo

Algoma Steel Group Inc

ASTL

6.980USD

-0.010-0.14%
Đóng cửa 07/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
732.44MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-55.34%25.50M
-44.44%91.00M
-205.46%-100.50M
63.14%-47.40M
186.38%57.10M
-40.76%163.80M
-78.52%95.30M
-142.36%-128.60M
-117.89%-66.10M
150.45%276.50M
--443.70M
--303.60M
746.94%369.40M
592.86%110.40M
---57.10M
---22.40M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-442.77%-106.60M
-118.72%-24.50M
-225.98%-66.50M
-21.49%-84.80M
-64.33%31.10M
-56.57%130.90M
-108.37%-20.40M
-156.75%-69.80M
-69.74%87.20M
48.04%301.40M
--243.60M
--123.00M
580.33%288.20M
576.81%203.60M
---60.00M
---42.70M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
43.48%36.30M
50.21%35.00M
32.42%33.90M
27.94%31.60M
12.95%25.30M
3.10%23.30M
12.78%25.60M
14.88%24.70M
1.36%22.40M
9.18%22.60M
--22.70M
--21.50M
-5.96%22.10M
7.81%20.70M
--23.50M
--19.20M
Thuế hoãn lại
323.08%8.70M
71.43%-2.00M
487.50%3.10M
253.06%17.30M
74.84%-3.90M
-1066.67%-7.00M
78.95%-800.00K
-45.56%4.90M
-119.80%-15.50M
-103.39%-600.00K
---3.80M
--9.00M
--78.30M
--17.70M
--0.00
--0.00
Các mục phi tiền mặt khác
-64.29%-9.20M
-301.49%-40.70M
-1000.00%-34.20M
74.78%20.10M
-123.83%-5.60M
271.19%20.20M
-77.78%3.80M
-95.31%11.50M
417.57%23.50M
-300.00%-11.80M
--17.10M
--245.30M
-164.91%-7.40M
-68.78%5.90M
--11.40M
--18.90M
Thay đổi trong vốn lưu động
383.33%31.90M
1010.07%165.40M
-142.07%-22.00M
34.03%-72.50M
104.95%6.60M
22.13%14.90M
-72.60%52.30M
-101.65%-109.90M
-743.67%-133.30M
108.60%12.20M
--190.90M
---54.50M
67.08%-15.80M
-306.59%-141.90M
---48.00M
---34.90M
-Thay đổi các khoản phải thu
362.22%20.80M
164.00%11.20M
201.18%43.00M
31.33%19.70M
--4.50M
-123.87%-17.50M
-195.94%-42.50M
--15.00M
----
218.42%73.30M
--44.30M
----
-136.03%-102.20M
-193.93%-61.90M
---43.30M
--65.90M
-Thay đổi hàng tồn kho
89.96%-4.60M
455.28%185.10M
-117.75%-33.10M
-44.39%-82.30M
---45.80M
62.89%-52.10M
44.69%186.50M
---57.00M
----
-137.97%-140.40M
--128.90M
----
66.37%-3.80M
10.61%-59.00M
---11.30M
---66.00M
-Thay đổi chi phí trả trước
-102.19%-800.00K
280.56%13.00M
1000.00%12.60M
-18.97%14.10M
--36.60M
-166.67%-7.20M
-105.86%-1.40M
--17.40M
----
123.84%10.80M
--23.90M
----
136.73%11.60M
-315.60%-45.30M
--4.90M
---10.90M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
237.65%28.70M
-149.34%-30.00M
151.71%12.10M
164.74%23.50M
--8.50M
304.71%60.80M
-128.23%-23.40M
---36.30M
----
-199.66%-29.70M
--82.90M
----
556.95%69.00M
184.66%29.80M
---15.10M
---35.20M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
---21.00M
---15.10M
-393.41%-44.90M
100.00%0.00
--0.00
----
-133.09%-9.10M
---6.00M
----
306.67%6.10M
--27.50M
----
---11.80M
--1.50M
--0.00
--0.00
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
--11.00M
--11.30M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-55.34%25.50M
-44.44%91.00M
-205.46%-100.50M
63.14%-47.40M
186.38%57.10M
-40.76%163.80M
-78.52%95.30M
-142.36%-128.60M
-117.89%-66.10M
150.45%276.50M
--443.70M
--303.60M
746.94%369.40M
592.86%110.40M
---57.10M
---22.40M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-42.17%89.40M
7.08%127.00M
36.08%112.40M
1.37%96.50M
67.32%154.60M
48.06%118.60M
-10.41%82.60M
219.46%95.20M
268.13%92.40M
319.37%80.10M
--92.20M
--29.80M
33.51%25.10M
59.17%19.10M
--18.80M
--12.00M
Chi phí vốn
-42.17%89.40M
7.08%127.00M
36.08%112.40M
1.37%96.50M
67.32%154.60M
48.06%118.60M
-10.80%82.60M
219.46%95.20M
268.13%92.40M
319.37%80.10M
--92.60M
--29.80M
33.51%25.10M
59.17%19.10M
--18.80M
--12.00M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-42.17%89.40M
7.08%127.00M
36.08%112.40M
1.37%96.50M
67.32%154.60M
48.06%118.60M
-10.80%82.60M
221.62%95.20M
271.08%92.40M
319.37%80.10M
--92.60M
--29.60M
32.45%24.90M
59.17%19.10M
--18.80M
--12.00M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---400.00K
--200.00K
--200.00K
----
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--27.90M
----
--0.00
--27.90M
----
----
----
----
----
----
---1.70M
--2.20M
100.00%0.00
----
---1.10M
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
60.22%-61.50M
-7.08%-127.00M
-36.08%-112.40M
-1.37%-96.50M
-67.32%-154.60M
-48.06%-118.60M
12.03%-82.60M
-244.93%-95.20M
-268.13%-92.40M
-319.37%-80.10M
---93.90M
---27.60M
-26.13%-25.10M
-59.17%-19.10M
---19.90M
---12.00M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-83.33%900.00K
-129.37%-4.20M
181.48%6.60M
186.05%24.60M
100.99%5.40M
338.33%14.30M
13.83%-8.10M
114.55%8.60M
-15097.22%-547.10M
93.36%-6.00M
---9.40M
---59.10M
96.82%-3.60M
-1227.94%-90.30M
---113.30M
---6.80M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-48.77%10.40M
-141.83%-6.40M
1900.00%12.60M
-20.00%19.60M
58.59%20.30M
765.22%15.30M
-333.33%-700.00K
105.44%24.50M
455.56%12.80M
97.45%-2.30M
--300.00K
---450.70M
96.82%-3.60M
-1227.94%-90.30M
---113.10M
---6.80M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
----
--0.00
-101.65%-6.50M
---543.00M
---3.70M
--0.00
--393.50M
----
----
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
2.16%14.20M
--0.00
2.82%7.30M
-1.43%6.90M
-16.27%13.90M
----
-23.66%7.10M
--7.00M
--16.60M
----
--9.30M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
570.00%4.70M
320.00%2.20M
533.33%1.30M
595.83%11.90M
-233.33%-1.00M
---1.00M
25.00%-300.00K
-26.32%-2.40M
---300.00K
----
---400.00K
---1.90M
100.00%0.00
----
---200.00K
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-83.33%900.00K
-129.37%-4.20M
181.48%6.60M
186.05%24.60M
100.99%5.40M
338.33%14.30M
13.83%-8.10M
114.55%8.60M
-15097.22%-547.10M
93.36%-6.00M
---9.40M
---59.10M
96.82%-3.60M
-1227.94%-90.30M
---113.30M
---6.80M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
64.14%493.40M
7.88%266.90M
84.72%452.00M
-54.05%213.60M
-73.56%300.60M
-72.97%247.40M
-58.35%244.70M
26.81%464.90M
5091.32%1.14B
4217.45%915.30M
--587.50M
--366.60M
-89.80%21.90M
-92.00%21.20M
--214.80M
--265.00M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
52.41%-41.40M
-175.94%-40.40M
-6955.56%-185.10M
46.00%-118.90M
87.05%-87.00M
-75.99%53.20M
-99.18%2.70M
-199.68%-220.20M
-294.95%-672.00M
31557.14%221.60M
--327.80M
--220.90M
279.62%344.70M
101.39%700.00K
---191.90M
---50.20M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-223.53%-6.30M
96.83%-200.00K
1215.79%21.20M
108.00%400.00K
-84.82%5.10M
-120.19%-6.30M
84.92%-1.90M
-225.00%-5.00M
740.00%33.60M
10500.00%31.20M
---12.60M
--4.00M
350.00%4.00M
96.67%-300.00K
---1.60M
---9.00M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
111.61%452.00M
-24.65%226.50M
7.88%266.90M
-61.30%94.70M
-54.05%213.60M
-73.56%300.60M
-72.97%247.40M
-58.35%244.70M
26.81%464.90M
5091.32%1.14B
--915.30M
--587.50M
1500.87%366.60M
-89.80%21.90M
--22.90M
--214.80M
Dòng tiền tự do
34.46%-63.90M
-179.65%-36.00M
-1776.38%-212.90M
35.70%-143.90M
38.49%-97.50M
-76.99%45.20M
-96.38%12.70M
-181.74%-223.80M
-146.04%-158.50M
115.12%196.40M
--351.10M
--273.80M
553.62%344.30M
365.41%91.30M
---75.90M
---34.40M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI