tradingkey.logo

Algoma Steel Group Inc

ASTL
3.530USD
-0.260-6.86%
Đóng cửa 10/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
370.42MVốn hóa
LỗP/E TTM

Algoma Steel Group Inc

3.530
-0.260-6.86%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Algoma Steel Group Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-09

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Bất chấp hiệu suất rất yếu kém trên thị trường chứng khoán, công ty vẫn thể hiện các chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Algoma Steel Group Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
73 / 141
Xếp hạng tổng thể
239 / 4699
Ngành
Kim loại & Khai thác

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
10.000
Giá mục tiêu
+171.00%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Algoma Steel Group Inc

Điểm mạnhRủi ro
Algoma Steel Group Inc. is a Canada-based integrated producer of hot and cold rolled steel products including sheet and plate. The Company delivers responsive, customer-driven product solutions for applications in the automotive, construction, energy, defense, and manufacturing sectors. It is a key supplier of steel products to customers in North America and is the producer of discrete plate products in Canada. Its plate products include AR225, Heat Treated Plate, AlgoLaser, AlgoGrip and The Heavies. Its sheet products include Hot Rolled Sheet - DSPC, Hot Rolled Sheet - 106'' Mill, AR200, Cold Rolled and Floor Plate. The Company has a raw steel production capacity of an estimated 2.8 million tons per year. Its Direct Strip Production Complex is a thin slab caster coupled with direct hot rolling in North America. In addition, its heat-treated plate facility provides a full range of heat-treated products for abrasion resistant, ballistic and other specialty plate applications.
Chuyển sang lỗ
Hiệu suất của công ty đã chuyển sang lỗ, với khoản lỗ hàng năm gần nhất là USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 26.52%.
Định giá quá thấp
PB gần nhất của công ty là 0.31, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 83.75M, giảm 7.44% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Donald G. Smith
Nhà đầu tư ngôi sao Donald G. Smith nắm giữ 6.04M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-09

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 5.39, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.19. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 434.12M, phản ánh mức giảm 18.60% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 440.51% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.39
Thay đổi giá
0

Tài chính

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

Hiệu quả hoạt động

Tiềm năng tăng trưởng

Lợi nhuận cổ đông

Định giá công ty của Algoma Steel Group Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-09

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.89, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.43. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -1.17, thấp hơn -1814.91% so với mức đỉnh gần đây là 20.01 và cao hơn -161.54% so với mức đáy gần đây là -3.05.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.89
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 73/141
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-09

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.00, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.58. Mức giá mục tiêu trung bình của Algoma Steel Group Inc là 10.00, với mức cao là 10.00 và mức thấp là 10.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
10.000
Giá mục tiêu
+163.85%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

27
Tổng
4
Trung bình
6
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Algoma Steel Group Inc
ASTL
1
Vale SA
VALE
23
Nucor Corp
NUE
17
Steel Dynamics Inc
STLD
15
Cleveland-Cliffs Inc
CLF
15
Commercial Metals Co
CMC
13
1
2
3
...
6

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-09

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.18, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 8.31. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 4.74 và ngưỡng hỗ trợ ở 2.93, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.09
Thay đổi giá
0.09

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(4)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.028
Trung lập
RSI(14)
35.896
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
46.785
Trung lập
ATR(14)
0.315
Biến động cao
CCI(14)
-25.500
Trung lập
Williams %R
66.667
Bán
TRIX(12,20)
-1.224
Bán
StochRSI(14)
25.531
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
3.650
Bán
MA10
3.579
Bán
MA20
3.950
Bán
MA50
4.439
Bán
MA100
5.363
Bán
MA200
6.117
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-09

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 4.76. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 79.81%, tương ứng mức giảm 17.13% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là Donald G. Smith, nắm giữ tổng cộng 6.04M cổ phần, chiếm 5.76% tổng số cổ phần, với mức giảm 25.49% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Maple Rock Capital Partners, Inc.
10.43M
+24.22%
MMCAP Asset Management
7.22M
+8.68%
Donald Smith & Co., Inc.
Star Investors
6.04M
-25.32%
Scheer, Rowlett & Associates Investment Management Ltd.
3.90M
+34.02%
Fidelity Management & Research Company LLC
3.88M
-14.13%
Contrarian Capital Management, LLC
3.57M
--
Invesco Advisers, Inc.
3.24M
--
Zekelman Industries Inc
3.23M
-38.24%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
2.84M
+24.42%
BlackRock Financial Management, Inc.
2.67M
+2.26%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-09

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 4.94, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 5.78. Giá trị beta của công ty là 1.54. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.94
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.54
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+73.44%
Biến động 240 ngày
+61.83%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+7.85%
120 ngày
+10.94%
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-13.08%
120 ngày
-13.08%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-4.25
120 ngày
-0.75
5 năm
--

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+73.44%
3 năm
+73.44%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.87
3 năm
-0.21
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+0.05
3 năm
+0.17
5 năm
--

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+61.83%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+9.52%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-121.34%
240 ngày
-121.34%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+47.90%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+53.75%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.06%
120 ngày
+1.03%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+43.69%
60 ngày
+51.95%
120 ngày
+47.10%

Đối tác

Kim loại & Khai thác
Algoma Steel Group Inc
Algoma Steel Group Inc
ASTL
6.36 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Hudbay Minerals Inc
Hudbay Minerals Inc
HBM
8.55 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Carpenter Technology Corp
Carpenter Technology Corp
CRS
8.43 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Newmont Corporation
Newmont Corporation
NEM
8.40 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Kinross Gold Corp
Kinross Gold Corp
KGC
8.33 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Alcoa Corp
Alcoa Corp
AA
8.20 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI