Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-astl
/
Algoma Steel Group Inc
ASTL
6.980
USD
-0.010
-0.14%
Đóng cửa 07/11, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
732.44M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Algoma Steel Group Inc
6.980
-0.010
-0.14%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-24.65%
226.50M
7.88%
266.90M
-61.30%
94.70M
-54.05%
213.60M
-73.56%
300.60M
-72.97%
247.40M
-58.35%
244.70M
26.81%
464.90M
5091.32%
1.14B
--
915.30M
--
587.50M
--
366.60M
--
21.90M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-24.65%
226.50M
7.88%
266.90M
-61.30%
94.70M
-54.05%
213.60M
-73.56%
300.60M
-72.97%
247.40M
-58.35%
244.70M
26.81%
464.90M
5091.32%
1.14B
--
915.30M
--
587.50M
--
366.60M
--
21.90M
Các khoản phải thu
17.72%
365.40M
7.11%
311.90M
14.52%
302.00M
9.95%
315.90M
-5.02%
310.40M
-27.62%
291.20M
-42.04%
263.70M
-35.54%
287.30M
-1.92%
326.80M
--
402.30M
--
455.00M
--
445.70M
--
333.20M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-6.67%
253.30M
-22.80%
213.70M
21.61%
267.30M
23.48%
291.30M
-11.94%
271.40M
-28.40%
276.80M
--
219.80M
-42.00%
235.90M
-0.93%
308.20M
--
386.60M
--
--
--
406.70M
--
311.10M
-Khoản vay phải thu
-68.84%
6.70M
123.33%
6.70M
-83.33%
3.00M
-83.61%
3.00M
313.46%
21.50M
-42.31%
3.00M
--
18.00M
103.33%
18.30M
-42.22%
5.20M
--
5.20M
--
--
--
9.00M
--
9.00M
-Các khoản phải thu khác
-33.70%
6.10M
-36.84%
7.20M
-22.94%
8.40M
-26.77%
9.30M
-14.02%
9.20M
8.57%
11.40M
-97.59%
10.90M
-57.67%
12.70M
-18.32%
10.70M
--
10.50M
--
452.10M
--
30.00M
--
13.10M
Hàng tồn kho
-8.61%
693.90M
21.65%
879.20M
-2.81%
886.60M
-5.04%
822.70M
19.07%
759.30M
50.56%
722.70M
48.18%
912.20M
78.27%
866.40M
35.83%
637.70M
--
480.00M
--
615.60M
--
486.00M
--
469.50M
Chi phí trả trước
-69.95%
29.90M
-54.66%
42.80M
-44.90%
49.70M
-36.56%
64.90M
7.34%
99.50M
18.15%
94.40M
-22.24%
90.20M
0.59%
102.30M
28.39%
92.70M
--
79.90M
--
116.00M
--
101.70M
--
72.20M
Tài sản ngắn hạn khác
-47.12%
5.50M
-47.17%
5.60M
4.00%
10.40M
5.00%
10.50M
7.22%
10.40M
-72.82%
10.60M
-65.03%
10.00M
-84.96%
10.00M
-90.56%
9.70M
--
39.00M
--
28.60M
--
66.50M
--
102.80M
Tổng tài sản ngắn hạn
-10.74%
1.32B
10.25%
1.51B
-11.86%
1.34B
-18.00%
1.43B
-33.10%
1.48B
-28.71%
1.37B
-15.45%
1.52B
18.71%
1.74B
121.36%
2.21B
--
1.92B
--
1.80B
--
1.47B
--
999.60M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
53.80%
1.75B
53.77%
1.66B
27.15%
1.30B
31.31%
1.28B
33.31%
1.14B
39.76%
1.08B
43.27%
1.02B
36.92%
972.30M
24.31%
854.50M
--
773.70M
--
713.60M
--
710.10M
--
687.40M
-Tài sản cố định
--
--
--
2.32B
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Khấu hao lũy kế
--
--
--
660.40M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-44.44%
500.00K
-44.44%
500.00K
-20.00%
800.00K
-18.18%
900.00K
-25.00%
900.00K
-18.18%
900.00K
-37.50%
1.00M
-26.67%
1.10M
-14.29%
1.20M
--
1.10M
--
1.60M
--
1.50M
--
1.40M
Nợ dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
2.20M
--
6.70M
Tài sản dài hạn khác
117.11%
16.50M
133.80%
16.60M
428.57%
7.40M
364.71%
7.90M
261.90%
7.60M
208.70%
7.10M
-50.00%
1.40M
-68.52%
1.70M
0.00%
2.10M
--
2.30M
--
2.80M
--
5.40M
--
2.10M
Tổng tài sản dài hạn
54.14%
1.77B
54.21%
1.68B
27.65%
1.31B
31.83%
1.29B
33.78%
1.15B
40.18%
1.09B
42.73%
1.02B
35.58%
975.10M
22.96%
857.80M
--
777.10M
--
718.00M
--
719.20M
--
697.60M
Tổng tài sản
17.59%
3.09B
29.75%
3.19B
4.03%
2.65B
-0.11%
2.71B
-14.42%
2.63B
-8.84%
2.46B
1.12%
2.55B
24.26%
2.72B
80.92%
3.07B
--
2.69B
--
2.52B
--
2.19B
--
1.70B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Cổ tức phải trả
7.14%
7.50M
--
--
--
--
--
7.10M
--
7.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Các khoản phải trả khác
-50.97%
40.40M
-7.41%
100.00M
47.58%
112.90M
16.20%
83.20M
-31.45%
82.40M
-35.68%
108.00M
-87.02%
76.50M
--
71.60M
--
120.20M
--
167.90M
--
589.50M
--
--
--
--
Chi phí trích trước
36.07%
240.70M
35.11%
212.80M
8.23%
192.00M
-32.92%
206.60M
-46.97%
176.90M
-41.10%
157.50M
--
177.40M
69.51%
308.00M
132.31%
333.60M
--
267.40M
--
--
--
181.70M
--
143.60M
Dự phòng ngắn hạn
-4.88%
3.90M
-6.67%
4.20M
-22.45%
3.80M
-46.34%
2.20M
-4.65%
4.10M
0.00%
4.50M
0.00%
4.90M
28.12%
4.10M
2.38%
4.30M
--
4.50M
--
4.90M
--
3.20M
--
4.20M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
93.89%
25.40M
113.45%
25.40M
-11.61%
19.80M
17.14%
12.30M
27.18%
13.10M
17.82%
11.90M
198.67%
22.40M
-47.76%
10.50M
-37.58%
10.30M
--
10.10M
--
7.50M
--
20.10M
--
16.50M
-Nợ ngắn hạn
-66.67%
400.00K
-78.95%
400.00K
-56.45%
5.40M
-20.00%
400.00K
300.00%
1.20M
1800.00%
1.90M
--
12.40M
--
500.00K
--
300.00K
--
100.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Nợ ngắn hạn khác
-48.79%
44.30M
-7.38%
104.20M
43.37%
116.70M
12.81%
85.40M
-30.52%
86.50M
-34.74%
112.50M
-86.31%
81.40M
2265.63%
75.70M
2864.29%
124.50M
--
172.40M
--
594.40M
--
3.20M
--
4.20M
Tổng nợ ngắn hạn
0.47%
425.90M
42.78%
490.30M
12.24%
466.60M
-9.50%
441.30M
-60.06%
423.90M
-36.11%
343.40M
-59.57%
415.70M
21.75%
487.60M
219.28%
1.06B
--
537.50M
--
1.03B
--
400.50M
--
332.40M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
-9.45%
415.00M
-4.87%
417.80M
8.49%
501.00M
-10.23%
447.60M
7.89%
458.30M
12.21%
439.20M
0.87%
461.80M
13.63%
498.60M
-12.39%
424.80M
--
391.40M
--
457.80M
--
438.80M
--
484.90M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
446.57%
629.10M
472.46%
632.00M
28.24%
125.80M
32.33%
122.80M
35.41%
115.10M
29.58%
110.40M
15.14%
98.10M
-82.25%
92.80M
-83.50%
85.00M
--
85.20M
--
85.20M
--
522.70M
--
515.10M
-Nợ dài hạn
446.57%
629.10M
472.46%
632.00M
28.24%
125.80M
32.33%
122.80M
35.41%
115.10M
29.58%
110.40M
15.14%
98.10M
-82.25%
92.80M
-83.50%
85.00M
--
85.20M
--
85.20M
--
522.70M
--
515.10M
Phúc lợi nhân viên
-10.44%
381.00M
-5.51%
384.50M
9.32%
470.50M
-10.61%
414.50M
8.97%
425.40M
13.69%
406.90M
1.32%
430.40M
15.35%
463.70M
-13.07%
390.40M
--
357.90M
--
424.80M
--
402.00M
--
449.10M
Nợ dài hạn khác
-4.11%
443.20M
0.36%
444.50M
11.24%
517.70M
-10.20%
451.60M
7.79%
462.20M
12.01%
442.90M
0.91%
465.40M
13.91%
502.90M
-12.02%
428.80M
--
395.40M
--
461.20M
--
441.50M
--
487.40M
Tổng nợ dài hạn
77.61%
1.18B
82.68%
1.19B
12.19%
744.30M
-4.79%
660.10M
7.61%
665.00M
13.34%
650.00M
3.64%
663.40M
-33.26%
693.30M
-38.35%
618.00M
--
573.50M
--
640.10M
--
1.04B
--
1.00B
Tổng các khoản nợ
47.58%
1.61B
68.88%
1.68B
12.21%
1.21B
-6.73%
1.10B
-35.16%
1.09B
-10.59%
993.40M
-35.32%
1.08B
-17.95%
1.18B
25.80%
1.68B
--
1.11B
--
1.67B
--
1.44B
--
1.33B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.74%
975.50M
1.71%
974.80M
0.50%
963.20M
-0.23%
958.80M
2.94%
958.80M
-30.45%
958.40M
1.54%
958.40M
134.68%
961.00M
127.45%
931.40M
--
1.38B
--
943.90M
--
409.50M
--
409.50M
Lợi nhuận giữ lại
-79.13%
65.60M
-50.53%
94.10M
14.92%
250.30M
15.95%
340.30M
20.92%
314.40M
261.60%
190.20M
219.41%
217.80M
16.42%
293.50M
745.16%
260.00M
--
52.60M
--
-182.40M
--
252.10M
--
-40.30M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
66.35%
442.00M
40.18%
439.60M
-22.64%
227.20M
11.40%
312.60M
32.98%
265.70M
106.32%
313.60M
223.46%
293.70M
230.90%
280.60M
2995.65%
199.80M
--
152.00M
--
90.80M
--
84.80M
--
-6.90M
Tổng vốn chủ sở hữu
-3.63%
1.48B
3.17%
1.51B
-1.99%
1.44B
4.99%
1.61B
10.62%
1.54B
-7.61%
1.46B
72.46%
1.47B
105.67%
1.54B
283.99%
1.39B
--
1.58B
--
852.30M
--
746.40M
--
362.30M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký