tradingkey.logo

Algoma Steel Group Inc

ASTL
3.530USD
-0.260-6.86%
Đóng cửa 10/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
370.42MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-61.63%59.66M
-26.76%163.74M
3.74%195.00M
-61.76%70.19M
-54.86%155.49M
-74.75%223.58M
-73.40%187.97M
-60.26%183.57M
17.85%344.47M
4936.05%885.57M
--706.58M
--461.91M
--292.30M
--17.58M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-61.63%59.66M
-26.76%163.74M
3.74%195.00M
-61.76%70.19M
-54.86%155.49M
-74.75%223.58M
-73.40%187.97M
-60.26%183.57M
17.85%344.47M
4936.05%885.57M
--706.58M
--461.91M
--292.30M
--17.58M
Các khoản phải thu
16.23%267.28M
14.42%264.15M
3.00%227.88M
13.15%223.84M
8.03%229.96M
-9.31%230.87M
-28.76%221.24M
-44.70%197.82M
-40.10%212.88M
-4.85%254.56M
--310.56M
--357.73M
--355.37M
--267.54M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-22.25%164.88M
-9.29%183.11M
-25.76%156.13M
20.15%198.12M
21.32%212.06M
-15.92%201.86M
-29.53%210.30M
--164.89M
-46.10%174.79M
-3.90%240.07M
--298.44M
----
--324.27M
--249.80M
-Khoản vay phải thu
562.28%14.46M
-69.71%4.84M
114.77%4.90M
-83.53%2.22M
-83.89%2.18M
294.80%15.99M
-43.22%2.28M
--13.50M
88.96%13.56M
-43.95%4.05M
--4.01M
----
--7.18M
--7.23M
-Các khoản phải thu khác
-40.18%4.05M
-35.56%4.41M
-39.26%5.26M
-23.86%6.23M
-28.06%6.77M
-17.90%6.84M
6.86%8.66M
-97.70%8.18M
-60.66%9.41M
-20.76%8.33M
--8.11M
--355.45M
--23.92M
--10.52M
Hàng tồn kho
-11.09%532.47M
-11.18%501.63M
16.99%642.36M
-3.97%657.13M
-6.71%598.89M
13.69%564.75M
48.18%549.08M
41.39%684.32M
65.67%641.97M
31.76%496.73M
--370.54M
--484.00M
--387.50M
--376.99M
Chi phí trả trước
-53.62%21.91M
-70.79%21.61M
-56.40%31.27M
-45.56%36.84M
-37.67%47.24M
2.49%74.01M
16.28%71.72M
-25.81%67.67M
-6.52%75.80M
24.55%72.21M
--61.68M
--91.20M
--81.09M
--57.97M
Tài sản ngắn hạn khác
-51.75%3.69M
-48.60%3.98M
-49.20%4.09M
2.75%7.71M
3.16%7.64M
2.38%7.74M
-73.25%8.05M
-66.64%7.50M
-86.03%7.41M
-90.85%7.56M
--30.11M
--22.49M
--53.02M
--82.54M
Tổng tài sản ngắn hạn
-14.84%885.02M
-13.25%955.11M
6.02%1.10B
-12.92%995.70M
-19.44%1.04B
-36.12%1.10B
-29.84%1.04B
-19.32%1.14B
10.32%1.29B
114.74%1.72B
--1.48B
--1.42B
--1.17B
--802.63M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
32.73%1.23B
49.48%1.27B
47.87%1.21B
25.63%963.53M
29.00%929.39M
27.29%847.23M
37.55%821.53M
36.71%766.99M
27.25%720.44M
20.59%665.60M
--597.27M
--561.05M
--566.18M
--551.95M
-Tài sản cố định
----
----
--1.70B
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Khấu hao lũy kế
----
----
--482.50M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-55.85%289.27K
-46.00%361.45K
-46.58%365.31K
-20.96%592.94K
-19.62%655.16K
-28.39%669.39K
-19.47%683.79K
-40.36%750.19K
-31.85%815.06K
-16.85%934.73K
--849.16K
--1.26M
--1.20M
--1.12M
Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--1.75M
--5.38M
Tài sản dài hạn khác
96.17%11.28M
111.02%11.93M
124.83%12.13M
422.22%5.48M
356.55%5.75M
245.57%5.65M
203.82%5.39M
-52.29%1.05M
-70.74%1.26M
-2.99%1.64M
--1.78M
--2.20M
--4.31M
--1.69M
Tổng tài sản dài hạn
33.06%1.25B
49.82%1.28B
48.29%1.23B
26.12%969.61M
29.52%935.79M
27.74%853.55M
37.96%827.61M
36.19%768.79M
26.00%722.51M
19.29%668.17M
--599.89M
--564.51M
--573.43M
--560.14M
Tổng tài sản
7.86%2.13B
14.29%2.23B
24.78%2.33B
2.78%1.97B
-1.86%1.98B
-18.28%1.95B
-10.28%1.87B
-3.51%1.91B
15.48%2.01B
75.50%2.39B
--2.08B
--1.98B
--1.74B
--1.36B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Cổ tức phải trả
----
4.14%5.42M
----
----
--5.17M
--5.21M
----
----
----
----
----
----
----
----
-Các khoản phải trả khác
-40.42%36.09M
-52.35%29.21M
-10.96%73.06M
45.81%83.68M
14.16%60.57M
-34.54%61.29M
-36.69%82.05M
-87.62%57.39M
--53.05M
--93.63M
--129.61M
--463.48M
----
----
Chi phí trích trước
15.07%173.05M
32.25%174.00M
29.93%155.48M
6.93%142.31M
-34.10%150.40M
-49.37%131.57M
-42.03%119.66M
--133.08M
57.53%228.22M
125.36%259.85M
--206.42M
----
--144.87M
--115.30M
Dự phòng ngắn hạn
67.08%2.68M
-7.55%2.82M
-10.25%3.07M
-23.38%2.82M
-47.28%1.60M
-8.96%3.05M
-1.58%3.42M
-4.58%3.68M
19.07%3.04M
-0.68%3.35M
--3.47M
--3.85M
--2.55M
--3.37M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
234.37%29.94M
88.45%18.36M
105.26%18.56M
-12.67%14.68M
15.09%8.95M
21.44%9.74M
15.96%9.04M
184.98%16.80M
-51.45%7.78M
-39.44%8.02M
--7.80M
--5.90M
--16.03M
--13.25M
-Nợ ngắn hạn
3973.02%11.86M
-67.60%289.16K
-79.75%292.25K
-56.97%4.00M
-21.40%291.18K
281.94%892.53K
1769.97%1.44M
--9.30M
--370.48K
--233.68K
--77.20K
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ ngắn hạn khác
-37.65%38.76M
-50.22%32.02M
-10.93%76.13M
41.64%86.50M
10.83%62.17M
-33.66%64.34M
-35.78%85.47M
-86.93%61.07M
2098.40%56.09M
2775.62%96.98M
--133.09M
--467.33M
--2.55M
--3.37M
Tổng nợ ngắn hạn
12.08%360.07M
-2.35%307.89M
37.30%358.22M
10.90%345.83M
-11.08%321.25M
-61.86%315.28M
-37.12%260.90M
-61.43%311.85M
13.14%361.29M
209.73%826.69M
--414.93M
--808.48M
--319.33M
--266.90M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
-7.38%301.78M
-11.99%300.01M
-8.52%305.25M
7.19%371.33M
-11.80%325.84M
3.02%340.87M
10.44%333.69M
-3.75%346.44M
5.60%369.44M
-15.01%330.89M
--302.15M
--359.93M
--349.86M
--389.35M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
390.72%438.68M
431.24%454.78M
450.51%461.75M
26.70%93.24M
30.01%89.39M
29.30%85.61M
27.53%83.88M
9.86%73.59M
-83.50%68.76M
-83.99%66.21M
--65.77M
--66.99M
--416.76M
--413.60M
-Nợ dài hạn
390.72%438.68M
431.24%454.78M
450.51%461.75M
26.70%93.24M
30.01%89.39M
29.30%85.61M
27.53%83.88M
9.86%73.59M
-83.50%68.76M
-83.99%66.21M
--65.77M
--66.99M
--416.76M
--413.60M
Phúc lợi nhân viên
-8.50%276.11M
-12.95%275.43M
-9.13%280.92M
8.00%348.73M
-12.18%301.74M
4.05%316.40M
11.89%309.15M
-3.33%322.88M
7.19%343.58M
-15.67%304.10M
--276.29M
--333.99M
--320.52M
--360.61M
Nợ dài hạn khác
-2.29%321.23M
-6.80%320.39M
-3.49%324.76M
9.90%383.71M
-11.78%328.75M
2.92%343.77M
10.24%336.50M
-3.71%349.14M
5.86%372.63M
-14.65%334.01M
--305.23M
--362.61M
--352.02M
--391.36M
Tổng nợ dài hạn
73.76%834.97M
72.63%853.83M
75.67%867.54M
10.85%551.66M
-6.46%480.53M
2.75%494.61M
11.55%493.85M
-1.11%497.67M
-37.98%513.71M
-40.20%481.38M
--442.72M
--503.26M
--828.26M
--804.96M
Tổng các khoản nợ
49.05%1.20B
43.44%1.16B
62.41%1.23B
10.87%897.49M
-8.37%801.78M
-38.08%809.89M
-12.00%754.75M
-38.29%809.53M
-23.75%875.00M
22.04%1.31B
--857.65M
--1.31B
--1.15B
--1.07B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.07%705.45M
-1.11%705.20M
-2.19%712.21M
-0.71%713.90M
-1.98%697.97M
-1.71%713.13M
-31.55%728.16M
-3.12%718.98M
118.09%712.06M
120.64%725.50M
--1.06B
--742.12M
--326.50M
--328.81M
Lợi nhuận giữ lại
-114.28%-35.36M
-79.72%47.42M
-52.42%68.75M
13.54%185.52M
13.91%247.73M
15.46%233.84M
255.88%144.51M
213.93%163.39M
8.19%217.47M
725.86%202.52M
--40.61M
---143.41M
--201.00M
---32.36M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
16.47%265.04M
61.69%319.53M
34.80%321.18M
-23.57%168.40M
9.45%227.56M
26.98%197.62M
103.06%238.26M
208.63%220.33M
207.51%207.91M
2909.04%155.63M
--117.34M
--71.39M
--67.61M
---5.54M
Tổng vốn chủ sở hữu
-20.30%935.13M
-6.33%1.07B
-0.79%1.10B
-3.16%1.07B
3.15%1.17B
5.62%1.14B
-9.07%1.11B
64.56%1.10B
91.13%1.14B
272.51%1.08B
--1.22B
--670.10M
--595.12M
--290.91M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI