tradingkey.logo

Asset Entities Inc

ASST

3.210USD

+0.190+6.29%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
46.27MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tổng doanh thu
36.77%170.75K
163.14%212.76K
237.44%202.92K
24.10%92.97K
104.21%124.84K
28.41%80.86K
-26.14%60.13K
3.09%74.91K
-51.50%61.13K
-71.62%62.97K
-58.88%81.41K
--72.66K
--126.06K
--221.89K
--197.99K
Doanh thu
36.77%170.75K
163.14%212.76K
237.44%202.92K
24.10%92.97K
104.21%124.84K
28.41%80.86K
-26.14%60.13K
3.09%74.91K
-51.50%61.13K
-71.62%62.97K
-58.88%81.41K
--72.66K
--126.06K
--221.89K
--197.99K
Chi phí hoạt động
20.91%1.83M
53.09%2.19M
21.40%1.52M
30.34%1.82M
33.50%1.51M
384.11%1.43M
657.65%1.25M
339.26%1.40M
438.57%1.13M
41.75%295.23K
-24.44%165.07K
--317.80K
--210.26K
--208.28K
--218.45K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-36.52%678.00
----
470.85%1.27K
--1.27K
--1.07K
--511.00
--223.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-19.48%-1.66M
-46.49%-1.98M
-10.49%-1.32M
-30.69%-1.73M
-29.47%-1.39M
-480.55%-1.35M
-1323.13%-1.19M
-438.90%-1.32M
-1172.27%-1.07M
-1806.44%-232.26K
-308.82%-83.65K
---245.14K
---84.20K
--13.61K
---20.46K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--34.04K
--10.10K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--1.16K
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-17.11%-1.62M
-45.74%-1.97M
-10.49%-1.32M
-30.69%-1.73M
-29.47%-1.39M
-480.55%-1.35M
-1323.13%-1.19M
-438.90%-1.32M
-1172.27%-1.07M
-1806.44%-232.26K
-308.82%-83.65K
---245.14K
---84.20K
--13.61K
---20.46K
Doanh thu sau thuế
-17.11%-1.62M
-45.74%-1.97M
-10.49%-1.32M
-30.69%-1.73M
-29.47%-1.39M
-480.55%-1.35M
-1323.13%-1.19M
-438.90%-1.32M
-1172.27%-1.07M
-1806.44%-232.26K
-308.82%-83.65K
---245.14K
---84.20K
--13.61K
---20.46K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-17.11%-1.62M
-45.74%-1.97M
-10.49%-1.32M
-30.69%-1.73M
-29.47%-1.39M
-480.55%-1.35M
-1323.13%-1.19M
-438.90%-1.32M
-1172.27%-1.07M
-1806.44%-232.26K
-308.82%-83.65K
---245.14K
---84.20K
--13.61K
---20.46K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-19.65%-1.66M
-49.17%-2.01M
-11.14%-1.32M
-30.69%-1.73M
-29.47%-1.39M
-480.55%-1.35M
-1323.13%-1.19M
-438.90%-1.32M
-1172.27%-1.07M
-1806.44%-232.26K
-308.82%-83.65K
---245.14K
---84.20K
--13.61K
---20.46K
Cổ tức cổ phần ưu đãi
--35.20K
--46.34K
--7.77K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-19.65%-1.66M
-49.17%-2.01M
-11.14%-1.32M
-30.69%-1.73M
-29.47%-1.39M
-480.55%-1.35M
-1323.13%-1.19M
-438.90%-1.32M
-1172.27%-1.07M
-1806.44%-232.26K
-308.82%-83.65K
---245.14K
---84.20K
--13.61K
---20.46K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
74.22%-0.13
30.21%-0.33
4.94%-0.41
-505.42%-2.92
-13.85%-0.49
-71.70%-0.47
-1166.62%-0.43
-381.46%-0.48
-1151.09%-0.43
-5027.03%-0.27
-308.98%-0.03
---0.10
---0.03
--0.01
---0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
74.22%-0.13
30.21%-0.33
4.94%-0.41
-505.42%-2.92
-13.85%-0.49
-71.70%-0.47
-1166.62%-0.43
-381.46%-0.48
-1151.09%-0.43
-5027.03%-0.27
-308.98%-0.03
---0.10
---0.03
--0.01
---0.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI