tradingkey.logo

Asset Entities Inc

ASST
0.898USD
+0.068+8.15%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
599.17MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Asset Entities Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Asset Entities Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tổng doanh thu
660.39%1.54M
86.37%173.26K
36.77%170.75K
163.14%212.76K
237.44%202.92K
24.10%92.97K
104.21%124.84K
28.41%80.86K
-26.14%60.13K
3.09%74.91K
-51.50%61.13K
-71.62%62.97K
-58.88%81.41K
--72.66K
--126.06K
--221.89K
--197.99K
Doanh thu
660.39%1.54M
86.37%173.26K
36.77%170.75K
163.14%212.76K
237.44%202.92K
24.10%92.97K
104.21%124.84K
28.41%80.86K
-26.14%60.13K
3.09%74.91K
-51.50%61.13K
-71.62%62.97K
-58.88%81.41K
--72.66K
--126.06K
--221.89K
--197.99K
Chi phí hoạt động
1537.43%24.86M
57.49%2.87M
20.91%1.83M
53.09%2.19M
21.40%1.52M
30.34%1.82M
33.50%1.51M
384.11%1.43M
657.65%1.25M
339.26%1.40M
438.57%1.13M
41.75%295.23K
-24.44%165.07K
--317.80K
--210.26K
--208.28K
--218.45K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
4220.50%55.00K
-46.74%678.00
-36.52%678.00
----
470.85%1.27K
--1.27K
--1.07K
--511.00
--223.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-1672.73%-23.32M
-55.94%-2.69M
-19.48%-1.66M
-46.49%-1.98M
-10.49%-1.32M
-30.69%-1.73M
-29.47%-1.39M
-480.55%-1.35M
-1323.13%-1.19M
-438.90%-1.32M
-1172.27%-1.07M
-1806.44%-232.26K
-308.82%-83.65K
---245.14K
---84.20K
--13.61K
---20.46K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
--28.84K
--34.04K
--10.10K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
--1.14K
--1.16K
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---183.41M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--78.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-15610.65%-206.65M
-54.33%-2.66M
-17.11%-1.62M
-45.74%-1.97M
-10.49%-1.32M
-30.69%-1.73M
-29.47%-1.39M
-480.55%-1.35M
-1323.13%-1.19M
-438.90%-1.32M
-1172.27%-1.07M
-1806.44%-232.26K
-308.82%-83.65K
---245.14K
---84.20K
--13.61K
---20.46K
Thuế thu nhập
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
-15610.65%-206.65M
-54.33%-2.66M
-17.11%-1.62M
-45.74%-1.97M
-10.49%-1.32M
-30.69%-1.73M
-29.47%-1.39M
-480.55%-1.35M
-1323.13%-1.19M
-438.90%-1.32M
-1172.27%-1.07M
-1806.44%-232.26K
-308.82%-83.65K
---245.14K
---84.20K
--13.61K
---20.46K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-15610.65%-206.65M
-54.33%-2.66M
-17.11%-1.62M
-45.74%-1.97M
-10.49%-1.32M
-30.69%-1.73M
-29.47%-1.39M
-480.55%-1.35M
-1323.13%-1.19M
-438.90%-1.32M
-1172.27%-1.07M
-1806.44%-232.26K
-308.82%-83.65K
---245.14K
---84.20K
--13.61K
---20.46K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-15518.44%-206.65M
-54.33%-2.66M
-19.65%-1.66M
-49.17%-2.01M
-11.14%-1.32M
-30.69%-1.73M
-29.47%-1.39M
-480.55%-1.35M
-1323.13%-1.19M
-438.90%-1.32M
-1172.27%-1.07M
-1806.44%-232.26K
-308.82%-83.65K
---245.14K
---84.20K
--13.61K
---20.46K
Cổ tức cổ phần ưu đãi
----
--0.00
--35.20K
--46.34K
--7.77K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-15518.44%-206.65M
-54.33%-2.66M
-19.65%-1.66M
-49.17%-2.01M
-11.14%-1.32M
-30.69%-1.73M
-29.47%-1.39M
-480.55%-1.35M
-1323.13%-1.19M
-438.90%-1.32M
-1172.27%-1.07M
-1806.44%-232.26K
-308.82%-83.65K
---245.14K
---84.20K
--13.61K
---20.46K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
42.39%-0.24
94.14%-0.17
74.22%-0.13
30.21%-0.33
4.94%-0.41
-505.42%-2.92
-13.85%-0.49
-71.70%-0.47
-1166.62%-0.43
-381.46%-0.48
-1151.09%-0.43
-5027.03%-0.27
-308.98%-0.03
---0.10
---0.03
--0.01
---0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
42.39%-0.24
94.14%-0.17
74.22%-0.13
30.21%-0.33
4.94%-0.41
-505.42%-2.92
-13.85%-0.49
-71.70%-0.47
-1166.62%-0.43
-381.46%-0.48
-1151.09%-0.43
-5027.03%-0.27
-308.98%-0.03
---0.10
---0.03
--0.01
---0.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI