tradingkey.logo

Asset Entities Inc

ASST

4.300USD

+0.480+12.57%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
71.48MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tổng doanh thu
86.37%173.26K
36.77%170.75K
163.14%212.76K
237.44%202.92K
24.10%92.97K
104.21%124.84K
28.41%80.86K
-26.14%60.13K
3.09%74.91K
-51.50%61.13K
-71.62%62.97K
-58.88%81.41K
--72.66K
--126.06K
--221.89K
--197.99K
Doanh thu
86.37%173.26K
36.77%170.75K
163.14%212.76K
237.44%202.92K
24.10%92.97K
104.21%124.84K
28.41%80.86K
-26.14%60.13K
3.09%74.91K
-51.50%61.13K
-71.62%62.97K
-58.88%81.41K
--72.66K
--126.06K
--221.89K
--197.99K
Chi phí hoạt động
57.49%2.87M
20.91%1.83M
53.09%2.19M
21.40%1.52M
30.34%1.82M
33.50%1.51M
384.11%1.43M
657.65%1.25M
339.26%1.40M
438.57%1.13M
41.75%295.23K
-24.44%165.07K
--317.80K
--210.26K
--208.28K
--218.45K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-46.74%678.00
-36.52%678.00
----
470.85%1.27K
--1.27K
--1.07K
--511.00
--223.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-55.94%-2.69M
-19.48%-1.66M
-46.49%-1.98M
-10.49%-1.32M
-30.69%-1.73M
-29.47%-1.39M
-480.55%-1.35M
-1323.13%-1.19M
-438.90%-1.32M
-1172.27%-1.07M
-1806.44%-232.26K
-308.82%-83.65K
---245.14K
---84.20K
--13.61K
---20.46K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--28.84K
--34.04K
--10.10K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--1.14K
--1.16K
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-54.33%-2.66M
-17.11%-1.62M
-45.74%-1.97M
-10.49%-1.32M
-30.69%-1.73M
-29.47%-1.39M
-480.55%-1.35M
-1323.13%-1.19M
-438.90%-1.32M
-1172.27%-1.07M
-1806.44%-232.26K
-308.82%-83.65K
---245.14K
---84.20K
--13.61K
---20.46K
Doanh thu sau thuế
-54.33%-2.66M
-17.11%-1.62M
-45.74%-1.97M
-10.49%-1.32M
-30.69%-1.73M
-29.47%-1.39M
-480.55%-1.35M
-1323.13%-1.19M
-438.90%-1.32M
-1172.27%-1.07M
-1806.44%-232.26K
-308.82%-83.65K
---245.14K
---84.20K
--13.61K
---20.46K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-54.33%-2.66M
-17.11%-1.62M
-45.74%-1.97M
-10.49%-1.32M
-30.69%-1.73M
-29.47%-1.39M
-480.55%-1.35M
-1323.13%-1.19M
-438.90%-1.32M
-1172.27%-1.07M
-1806.44%-232.26K
-308.82%-83.65K
---245.14K
---84.20K
--13.61K
---20.46K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-54.33%-2.66M
-19.65%-1.66M
-49.17%-2.01M
-11.14%-1.32M
-30.69%-1.73M
-29.47%-1.39M
-480.55%-1.35M
-1323.13%-1.19M
-438.90%-1.32M
-1172.27%-1.07M
-1806.44%-232.26K
-308.82%-83.65K
---245.14K
---84.20K
--13.61K
---20.46K
Cổ tức cổ phần ưu đãi
--0.00
--35.20K
--46.34K
--7.77K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-54.33%-2.66M
-19.65%-1.66M
-49.17%-2.01M
-11.14%-1.32M
-30.69%-1.73M
-29.47%-1.39M
-480.55%-1.35M
-1323.13%-1.19M
-438.90%-1.32M
-1172.27%-1.07M
-1806.44%-232.26K
-308.82%-83.65K
---245.14K
---84.20K
--13.61K
---20.46K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
94.14%-0.17
74.22%-0.13
30.21%-0.33
4.94%-0.41
-505.42%-2.92
-13.85%-0.49
-71.70%-0.47
-1166.62%-0.43
-381.46%-0.48
-1151.09%-0.43
-5027.03%-0.27
-308.98%-0.03
---0.10
---0.03
--0.01
---0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
94.14%-0.17
74.22%-0.13
30.21%-0.33
4.94%-0.41
-505.42%-2.92
-13.85%-0.49
-71.70%-0.47
-1166.62%-0.43
-381.46%-0.48
-1151.09%-0.43
-5027.03%-0.27
-308.98%-0.03
---0.10
---0.03
--0.01
---0.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI