Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-asst
/
Asset Entities Inc
ASST
3.210
USD
+0.190
+6.29%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
3.260
USD
+3.260
Sau giờ giao dịch (ET)
46.27M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Asset Entities Inc
3.210
+0.190
+6.29%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tổng doanh thu
36.77%
170.75K
163.14%
212.76K
237.44%
202.92K
24.10%
92.97K
104.21%
124.84K
28.41%
80.86K
-26.14%
60.13K
3.09%
74.91K
-51.50%
61.13K
-71.62%
62.97K
-58.88%
81.41K
--
72.66K
--
126.06K
--
221.89K
--
197.99K
Doanh thu
36.77%
170.75K
163.14%
212.76K
237.44%
202.92K
24.10%
92.97K
104.21%
124.84K
28.41%
80.86K
-26.14%
60.13K
3.09%
74.91K
-51.50%
61.13K
-71.62%
62.97K
-58.88%
81.41K
--
72.66K
--
126.06K
--
221.89K
--
197.99K
Chi phí hoạt động
20.91%
1.83M
53.09%
2.19M
21.40%
1.52M
30.34%
1.82M
33.50%
1.51M
384.11%
1.43M
657.65%
1.25M
339.26%
1.40M
438.57%
1.13M
41.75%
295.23K
-24.44%
165.07K
--
317.80K
--
210.26K
--
208.28K
--
218.45K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-36.52%
678.00
--
--
470.85%
1.27K
--
1.27K
--
1.07K
--
511.00
--
223.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
-19.48%
-1.66M
-46.49%
-1.98M
-10.49%
-1.32M
-30.69%
-1.73M
-29.47%
-1.39M
-480.55%
-1.35M
-1323.13%
-1.19M
-438.90%
-1.32M
-1172.27%
-1.07M
-1806.44%
-232.26K
-308.82%
-83.65K
--
-245.14K
--
-84.20K
--
13.61K
--
-20.46K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
34.04K
--
10.10K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
1.16K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
-17.11%
-1.62M
-45.74%
-1.97M
-10.49%
-1.32M
-30.69%
-1.73M
-29.47%
-1.39M
-480.55%
-1.35M
-1323.13%
-1.19M
-438.90%
-1.32M
-1172.27%
-1.07M
-1806.44%
-232.26K
-308.82%
-83.65K
--
-245.14K
--
-84.20K
--
13.61K
--
-20.46K
Doanh thu sau thuế
-17.11%
-1.62M
-45.74%
-1.97M
-10.49%
-1.32M
-30.69%
-1.73M
-29.47%
-1.39M
-480.55%
-1.35M
-1323.13%
-1.19M
-438.90%
-1.32M
-1172.27%
-1.07M
-1806.44%
-232.26K
-308.82%
-83.65K
--
-245.14K
--
-84.20K
--
13.61K
--
-20.46K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-17.11%
-1.62M
-45.74%
-1.97M
-10.49%
-1.32M
-30.69%
-1.73M
-29.47%
-1.39M
-480.55%
-1.35M
-1323.13%
-1.19M
-438.90%
-1.32M
-1172.27%
-1.07M
-1806.44%
-232.26K
-308.82%
-83.65K
--
-245.14K
--
-84.20K
--
13.61K
--
-20.46K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-19.65%
-1.66M
-49.17%
-2.01M
-11.14%
-1.32M
-30.69%
-1.73M
-29.47%
-1.39M
-480.55%
-1.35M
-1323.13%
-1.19M
-438.90%
-1.32M
-1172.27%
-1.07M
-1806.44%
-232.26K
-308.82%
-83.65K
--
-245.14K
--
-84.20K
--
13.61K
--
-20.46K
Cổ tức cổ phần ưu đãi
--
35.20K
--
46.34K
--
7.77K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-19.65%
-1.66M
-49.17%
-2.01M
-11.14%
-1.32M
-30.69%
-1.73M
-29.47%
-1.39M
-480.55%
-1.35M
-1323.13%
-1.19M
-438.90%
-1.32M
-1172.27%
-1.07M
-1806.44%
-232.26K
-308.82%
-83.65K
--
-245.14K
--
-84.20K
--
13.61K
--
-20.46K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
74.22%
-0.13
30.21%
-0.33
4.94%
-0.41
-505.42%
-2.92
-13.85%
-0.49
-71.70%
-0.47
-1166.62%
-0.43
-381.46%
-0.48
-1151.09%
-0.43
-5027.03%
-0.27
-308.98%
-0.03
--
-0.10
--
-0.03
--
0.01
--
-0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
74.22%
-0.13
30.21%
-0.33
4.94%
-0.41
-505.42%
-2.92
-13.85%
-0.49
-71.70%
-0.47
-1166.62%
-0.43
-381.46%
-0.48
-1151.09%
-0.43
-5027.03%
-0.27
-308.98%
-0.03
--
-0.10
--
-0.03
--
0.01
--
-0.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký