tradingkey.logo

Asset Entities Inc

ASST

3.210USD

+0.190+6.29%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
46.27MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-50.64%-1.57M
-69.41%-1.45M
-14.53%-1.13M
-12.62%-1.28M
-25.63%-1.04M
-307.44%-854.10K
-892.44%-987.48K
-419.66%-1.14M
-1005.46%-829.95K
-5431.31%-209.63K
---99.50K
---218.63K
---75.08K
--3.93K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-17.11%-1.62M
-45.74%-1.97M
-10.49%-1.32M
-30.69%-1.73M
-29.47%-1.39M
-480.55%-1.35M
-1323.13%-1.19M
-438.90%-1.32M
-1172.27%-1.07M
-1806.44%-232.26K
---83.65K
---245.14K
---84.20K
--13.61K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-36.52%678.00
----
470.85%1.27K
--1.27K
--1.07K
--511.00
--223.00
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
----
---903.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-1322.07%-199.56K
112.82%217.28K
112.14%11.84K
115.25%33.35K
-60.26%16.33K
351.04%102.10K
-515.42%-97.53K
-925.06%-218.76K
350.45%41.09K
333.87%22.64K
---15.85K
--26.51K
--9.12K
---9.68K
-Thay đổi các khoản phải thu
----
----
----
----
100.00%0.00
----
----
1.53%3.00K
29.53%-3.00K
----
--1.30K
--2.95K
---4.25K
----
-Thay đổi chi phí trả trước
-103.58%-229.21K
0.14%83.99K
222.50%63.04K
-315.02%-32.98K
-30.27%-112.59K
--83.87K
---51.46K
--15.34K
---86.43K
----
--0.00
--0.00
--0.00
----
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-77.48%29.35K
248.34%133.54K
-12.00%-50.12K
125.85%66.67K
-0.60%130.34K
49.43%38.34K
-218.26%-44.75K
-1153.20%-257.92K
1509.88%131.13K
2586.39%25.66K
---14.06K
--24.49K
--8.14K
--955.00
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
121.07%298.00
98.80%-241.00
18.36%-1.08K
-101.66%-345.00
-134.49%-1.41K
-566.15%-20.11K
69.37%-1.32K
2351.78%20.83K
-111.53%-603.00
-368.06%-3.02K
---4.30K
---925.00
--5.23K
---645.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-50.64%-1.57M
-69.41%-1.45M
-14.53%-1.13M
-12.62%-1.28M
-25.63%-1.04M
-307.44%-854.10K
-892.44%-987.48K
-419.66%-1.14M
-1005.46%-829.95K
-5431.31%-209.63K
---99.50K
---218.63K
---75.08K
--3.93K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
----
74.73%185.24K
-100.00%0.00
--202.86K
--11.90K
--106.02K
--7.54K
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí vốn
----
88.65%200.00K
-100.00%0.00
--202.86K
--11.90K
--106.02K
--7.54K
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
-345.36%-14.76K
-100.00%0.00
--2.86K
--11.90K
--6.02K
--7.54K
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
100.00%200.00K
--0.00
--200.00K
----
--100.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
----
-74.73%-185.24K
100.00%0.00
---202.86K
---11.90K
---106.02K
---7.54K
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--3.12M
1705.03%2.19M
--1.30M
569.52%1.54M
-100.00%0.00
-141.44%-136.72K
-100.00%0.00
-23.46%229.93K
8720.16%6.62M
--329.90K
--976.00
--300.39K
--75.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--3.12M
1705.03%2.19M
--0.00
-15.44%194.43K
-100.00%0.00
-138.51%-136.72K
-100.00%0.00
-29.24%229.93K
8720.16%6.62M
1320.00%355.00K
--976.00
--324.93K
--75.00K
--25.00K
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
--0.00
--1.30M
--1.34M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
100.00%0.00
--0.00
----
----
-0.38%-25.10K
--0.00
---24.53K
----
---25.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--3.12M
1705.03%2.19M
--1.30M
569.52%1.54M
-100.00%0.00
-141.44%-136.72K
-100.00%0.00
-23.46%229.93K
8720.16%6.62M
--329.90K
--976.00
--300.39K
--75.00K
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-9.02%2.66M
-47.82%2.10M
-61.59%1.93M
-68.43%1.87M
2031.79%2.92M
23693.85%4.02M
4245.87%5.02M
17497.76%5.92M
306.68%137.18K
-43.29%16.90K
--115.42K
--33.65K
--33.73K
--29.80K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
246.82%1.55M
151.26%562.22K
117.24%171.52K
106.30%57.10K
-118.23%-1.05M
-1011.93%-1.10M
-909.93%-995.02K
-1208.19%-906.17K
7513312.99%5.79M
2958.93%120.28K
---98.52K
--81.77K
---77.00
--3.93K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
125.10%4.21M
-9.02%2.66M
-47.82%2.10M
-61.59%1.93M
-68.43%1.87M
2031.79%2.92M
23693.85%4.02M
4245.87%5.02M
17497.76%5.92M
306.68%137.18K
--16.90K
--115.42K
--33.65K
--33.73K
Dòng tiền tự do
----
-71.54%-1.65M
-13.66%-1.13M
---1.48M
---1.05M
---960.12K
---995.02K
----
----
----
----
----
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI