tradingkey.logo

Asset Entities Inc

ASST

3.255USD

+0.235+7.78%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
46.91MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
125.10%4.21M
-9.02%2.66M
-47.82%2.10M
-61.59%1.93M
-68.43%1.87M
2031.79%2.92M
23693.85%4.02M
--5.02M
--5.92M
--137.18K
--16.90K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
125.10%4.21M
-9.02%2.66M
-47.82%2.10M
-61.59%1.93M
-68.43%1.87M
2031.79%2.92M
23693.85%4.02M
--5.02M
--5.92M
--137.18K
--16.90K
Các khoản phải thu
----
----
----
----
----
----
----
----
--3.00K
----
----
-Các khoản và hối phiếu phải thu
----
----
----
----
----
----
----
----
--3.00K
----
----
Chi phí trả trước
76.13%266.44K
-3.76%37.23K
-1.09%121.21K
159.16%184.25K
75.02%151.27K
--38.68K
--122.55K
--71.10K
--86.43K
----
----
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--235.84K
--168.19K
Tổng tài sản ngắn hạn
121.44%4.48M
-8.95%2.70M
-46.43%2.22M
-58.50%2.11M
-66.38%2.02M
694.33%2.96M
2138.77%4.14M
--5.09M
--6.01M
--373.02K
--185.09K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-60.12%9.44K
-21.14%10.11K
227.49%23.97K
--25.25K
--23.66K
--12.82K
--7.32K
----
----
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
409.50%509.50K
409.50%509.50K
--309.50K
--309.50K
--100.00K
--100.00K
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
319.65%518.94K
360.55%519.61K
4455.63%333.47K
--334.75K
--123.66K
--112.83K
--7.32K
----
----
----
----
Tổng tài sản
132.86%4.99M
4.60%3.22M
-38.50%2.55M
-51.92%2.45M
-64.32%2.14M
724.57%3.08M
2142.72%4.15M
--5.09M
--6.01M
--373.02K
--185.09K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
63.99%459.88K
186.83%430.53K
165.74%296.99K
121.78%347.11K
52.00%280.43K
-30.05%150.10K
-23.65%111.76K
--156.51K
--184.50K
--214.59K
--146.38K
-Nợ ngắn hạn
63.99%459.88K
186.83%430.53K
165.74%296.99K
121.78%347.11K
52.00%280.43K
-30.05%150.10K
-23.65%111.76K
--156.51K
--184.50K
--214.59K
--146.38K
Nợ phải trả hoãn lại
-67.16%667.00
-89.29%369.00
-97.41%610.00
-93.22%1.69K
-49.79%2.03K
-25.88%3.44K
207.24%23.56K
--24.87K
--4.04K
--4.65K
--7.67K
Nợ ngắn hạn khác
-67.16%667.00
-89.29%369.00
-97.41%610.00
-93.22%1.69K
-49.79%2.03K
-25.88%3.44K
207.24%23.56K
--24.87K
--4.04K
--4.65K
--7.67K
Tổng nợ ngắn hạn
63.04%460.54K
180.64%430.89K
119.93%297.60K
92.29%348.79K
49.81%282.46K
-29.97%153.54K
-12.16%135.32K
--181.38K
--188.54K
--219.24K
--154.04K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng các khoản nợ
63.04%460.54K
180.64%430.89K
119.93%297.60K
92.29%348.79K
49.81%282.46K
-29.97%153.54K
-12.16%135.32K
--181.38K
--188.54K
--219.24K
--154.04K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
102.57%18.20M
70.87%14.79M
51.08%12.43M
38.11%10.95M
19.45%8.98M
1008.65%8.66M
1831.35%8.23M
--7.93M
--7.52M
--780.90K
--425.90K
Lợi nhuận giữ lại
-96.77%-13.67M
-116.01%-12.01M
95.80%-176.88K
-187.20%-8.67M
-308.93%-6.95M
-786.33%-5.56M
-966.19%-4.21M
---3.02M
---1.70M
---627.12K
---394.86K
Vốn dự trữ
102.59%18.20M
70.89%14.79M
51.10%12.43M
38.13%10.95M
19.45%8.98M
1010.00%8.66M
1835.68%8.22M
--7.92M
--7.52M
--779.83K
--424.88K
Trừ: Cổ phiếu quỹ
----
-100.00%0.00
--9.99M
--176.88K
--176.88K
--176.88K
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
143.45%4.53M
-4.64%2.79M
-43.83%2.26M
-57.25%2.10M
-68.02%1.86M
1800.27%2.92M
12834.74%4.02M
--4.91M
--5.82M
--153.78K
--31.05K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI