Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-aspi
/
ASP Isotopes Inc
ASPI
9.400
USD
+0.470
+5.26%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
9.380
USD
+9.380
Sau giờ giao dịch (ET)
677.44M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
ASP Isotopes Inc
9.400
+0.470
+5.26%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
31.09%
1.10M
175.71%
1.19M
--
1.09M
--
1.02M
--
840.35K
--
433.03K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Doanh thu
31.09%
1.10M
175.71%
1.19M
--
1.09M
--
1.02M
--
840.35K
--
433.03K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí doanh thu
37.99%
774.76K
100.01%
588.14K
--
793.71K
--
601.27K
--
561.48K
--
294.06K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí hoạt động
36.04%
9.05M
98.41%
8.84M
65.24%
6.52M
95.05%
8.48M
78.67%
6.66M
202.76%
4.46M
101.99%
3.95M
425.09%
4.35M
334.00%
3.72M
--
1.47M
--
1.95M
--
827.96K
--
858.25K
Chi phí R&D
611.09%
1.53M
2072.99%
1.42M
332.46%
1.03M
87.16%
473.30K
3.76%
215.13K
-31.00%
65.17K
-67.91%
239.20K
64.86%
252.88K
-29.25%
207.33K
--
94.44K
--
745.46K
--
153.39K
--
293.05K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
68.26%
189.55K
25.58%
45.79K
28611.10%
230.26K
93537.72%
156.38K
--
112.65K
--
36.46K
--
802.00
--
167.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Lợi nhuận hoạt động
-36.76%
-7.95M
-90.10%
-7.65M
-37.68%
-5.43M
-71.53%
-7.46M
-56.11%
-5.81M
-173.34%
-4.02M
-101.99%
-3.95M
-425.09%
-4.35M
-334.00%
-3.72M
--
-1.47M
--
-1.95M
--
-827.96K
--
-858.25K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
4114.91%
513.71K
13969.57%
580.79K
18725.81%
649.87K
3864.48%
43.53K
2977.78%
12.19K
179.86%
4.13K
662.03%
3.45K
39.16%
1.10K
-40.45%
396.00
--
1.48K
--
453.00
--
789.00
--
665.00
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
532.08%
87.15K
-28.27%
85.03K
--
138.65K
--
69.08K
--
13.79K
--
118.55K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-152.52%
-61.47K
326.89%
199.31K
--
-131.25K
--
26.15K
-2503.53%
-24.34K
--
46.69K
--
0.00
--
0.00
--
-935.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
19.36%
-944.91K
-2373.31%
-2.11M
-726.73%
-2.31M
-2447.45%
-1.41M
-1162.44%
-1.17M
-155.73%
-85.50K
-9525.39%
-279.43K
--
60.10K
--
110.28K
--
153.43K
--
-2.90K
--
--
--
0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
12.81K
--
--
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
-21.67%
-8.53M
-117.11%
-9.07M
-74.39%
-7.36M
-106.88%
-8.87M
-93.98%
-7.01M
-220.24%
-4.18M
-115.85%
-4.22M
-418.19%
-4.29M
-321.54%
-3.62M
--
-1.30M
--
-1.96M
--
-827.17K
--
-857.59K
Thuế thu nhập
-48.51%
-70.72K
2605.61%
153.67K
--
-8.37K
--
13.77K
--
-47.62K
--
-6.13K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Doanh thu sau thuế
-21.49%
-8.46M
-121.12%
-9.22M
-74.20%
-7.36M
-107.20%
-8.88M
-92.66%
-6.96M
-219.77%
-4.17M
-115.85%
-4.22M
-418.19%
-4.29M
-321.54%
-3.62M
--
-1.30M
--
-1.96M
--
-827.17K
--
-857.59K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-21.49%
-8.46M
-121.12%
-9.22M
-74.20%
-7.36M
-107.20%
-8.88M
-92.66%
-6.96M
-219.77%
-4.17M
-115.85%
-4.22M
-418.19%
-4.29M
-321.54%
-3.62M
--
-1.30M
--
-1.96M
--
-827.17K
--
-857.59K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
9.09%
-15.23K
-403.31%
-39.72K
--
-84.15K
--
51.48K
--
-16.76K
--
-7.89K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-21.56%
-8.45M
-120.58%
-9.18M
-72.20%
-7.27M
-173.25%
-11.71M
-92.20%
-6.95M
-219.16%
-4.16M
-115.85%
-4.22M
-418.19%
-4.29M
-321.54%
-3.62M
--
-1.30M
--
-1.96M
--
-827.17K
--
-857.59K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-21.56%
-8.45M
-120.58%
-9.18M
-72.20%
-7.27M
-173.25%
-11.71M
-92.20%
-6.95M
-219.16%
-4.16M
-115.85%
-4.22M
-418.19%
-4.29M
-321.54%
-3.62M
--
-1.30M
--
-1.96M
--
-827.17K
--
-857.59K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
22.04%
-0.12
-38.88%
-0.14
12.83%
-0.12
-65.70%
-0.24
-25.69%
-0.16
-59.92%
-0.10
-108.62%
-0.14
-445.34%
-0.14
-353.56%
-0.12
--
-0.06
--
-0.06
--
-0.03
--
-0.03
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
22.04%
-0.12
-38.88%
-0.14
12.83%
-0.12
-65.70%
-0.24
-25.69%
-0.16
-59.92%
-0.10
-108.62%
-0.14
-445.34%
-0.14
-353.56%
-0.12
--
-0.06
--
-0.06
--
-0.03
--
-0.03
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký