tradingkey.logo

ASP Isotopes Inc

ASPI
5.970USD
+0.020+0.34%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
557.46MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của ASP Isotopes Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của ASP Isotopes Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
349.53%4.89M
17.22%1.20M
31.09%1.10M
175.71%1.19M
--1.09M
--1.02M
--840.35K
--433.03K
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu
349.53%4.89M
17.22%1.20M
31.09%1.10M
175.71%1.19M
--1.09M
--1.02M
--840.35K
--433.03K
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí doanh thu
462.72%4.47M
4.15%626.25K
37.99%774.76K
100.01%588.14K
--793.71K
--601.27K
--561.48K
--294.06K
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động
204.49%19.86M
55.27%13.17M
36.04%9.05M
98.41%8.84M
65.24%6.52M
95.05%8.48M
78.67%6.66M
202.76%4.46M
101.99%3.95M
425.09%4.35M
334.00%3.72M
--1.47M
--1.95M
--827.96K
--858.25K
Chi phí R&D
199.53%3.10M
85.91%879.92K
611.09%1.53M
2072.99%1.42M
332.46%1.03M
87.16%473.30K
3.76%215.13K
-31.00%65.17K
-67.91%239.20K
64.86%252.88K
-29.25%207.33K
--94.44K
--745.46K
--153.39K
--293.05K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
164.21%608.39K
247.02%542.65K
68.26%189.55K
25.58%45.79K
28611.10%230.26K
93537.72%156.38K
--112.65K
--36.46K
--802.00
--167.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận hoạt động
-175.45%-14.97M
-60.49%-11.97M
-36.76%-7.95M
-90.10%-7.65M
-37.68%-5.43M
-71.53%-7.46M
-56.11%-5.81M
-173.34%-4.02M
-101.99%-3.95M
-425.09%-4.35M
-334.00%-3.72M
---1.47M
---1.95M
---827.96K
---858.25K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
183.77%1.84M
2024.99%925.01K
4114.91%513.71K
13969.57%580.79K
18725.81%649.87K
3864.48%43.53K
2977.78%12.19K
179.86%4.13K
662.03%3.45K
39.16%1.10K
-40.45%396.00
--1.48K
--453.00
--789.00
--665.00
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
5.34%146.06K
18.42%81.80K
532.08%87.15K
-28.27%85.03K
--138.65K
--69.08K
--13.79K
--118.55K
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
68.07%-41.91K
-241.69%-37.05K
-152.52%-61.47K
326.89%199.31K
---131.25K
--26.15K
-2503.53%-24.34K
--46.69K
--0.00
--0.00
---935.00
----
----
----
--0.00
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
104.41%101.97K
-4429.26%-63.90M
19.36%-944.91K
-2373.31%-2.11M
-726.73%-2.31M
-2447.45%-1.41M
-1162.44%-1.17M
-155.73%-85.50K
-9525.39%-279.43K
--60.10K
--110.28K
--153.43K
---2.90K
----
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--388.85K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--12.81K
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-74.10%-12.82M
-746.47%-75.06M
-21.67%-8.53M
-117.11%-9.07M
-74.39%-7.36M
-106.88%-8.87M
-93.98%-7.01M
-220.24%-4.18M
-115.85%-4.22M
-418.19%-4.29M
-321.54%-3.62M
---1.30M
---1.96M
---827.17K
---857.59K
Thuế thu nhập
979.68%73.63K
591.68%95.24K
-48.51%-70.72K
2605.61%153.67K
---8.37K
--13.77K
---47.62K
---6.13K
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
-75.29%-12.89M
-746.23%-75.16M
-21.49%-8.46M
-121.12%-9.22M
-74.20%-7.36M
-107.20%-8.88M
-92.66%-6.96M
-219.77%-4.17M
-115.85%-4.22M
-418.19%-4.29M
-321.54%-3.62M
---1.30M
---1.96M
---827.17K
---857.59K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-75.29%-12.89M
-746.23%-75.16M
-21.49%-8.46M
-121.12%-9.22M
-74.20%-7.36M
-107.20%-8.88M
-92.66%-6.96M
-219.77%-4.17M
-115.85%-4.22M
-418.19%-4.29M
-321.54%-3.62M
---1.30M
---1.96M
---827.17K
---857.59K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
76.71%-19.59K
-283.17%-94.30K
9.09%-15.23K
-403.31%-39.72K
---84.15K
--51.48K
---16.76K
---7.89K
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-77.05%-12.87M
-540.87%-75.06M
-21.56%-8.45M
-120.58%-9.18M
-72.20%-7.27M
-173.25%-11.71M
-92.20%-6.95M
-219.16%-4.16M
-115.85%-4.22M
-418.19%-4.29M
-321.54%-3.62M
---1.30M
---1.96M
---827.17K
---857.59K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-77.05%-12.87M
-540.87%-75.06M
-21.56%-8.45M
-120.58%-9.18M
-72.20%-7.27M
-173.25%-11.71M
-92.20%-6.95M
-219.16%-4.16M
-115.85%-4.22M
-418.19%-4.29M
-321.54%-3.62M
---1.30M
---1.96M
---827.17K
---857.59K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-23.03%-0.15
-331.31%-1.03
22.04%-0.12
-38.88%-0.14
12.83%-0.12
-65.70%-0.24
-25.69%-0.16
-59.92%-0.10
-108.62%-0.14
-445.34%-0.14
-353.56%-0.12
---0.06
---0.06
---0.03
---0.03
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-23.03%-0.15
-331.31%-1.03
22.04%-0.12
-38.88%-0.14
12.83%-0.12
-65.70%-0.24
-25.69%-0.16
-59.92%-0.10
-108.62%-0.14
-445.34%-0.14
-353.56%-0.12
---0.06
---0.06
---0.03
---0.03
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI