tradingkey.logo

ASP Isotopes Inc

ASPI
5.970USD
+0.020+0.34%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
557.46MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của ASP Isotopes Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
120.94%113.94M
139.47%67.68M
134.26%55.97M
682.61%61.89M
2155.18%51.57M
679.40%28.26M
370.08%23.89M
231.01%7.91M
429.89%2.29M
28.89%3.63M
--5.08M
--2.39M
--431.56K
--2.81M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
120.94%113.94M
139.47%67.68M
134.26%55.97M
682.61%61.89M
2155.18%51.57M
679.40%28.26M
370.08%23.89M
231.01%7.91M
429.89%2.29M
28.89%3.63M
--5.08M
--2.39M
--431.56K
--2.81M
Các khoản phải thu
8845.75%50.13M
5919.89%31.03M
95.50%692.24K
-21.70%734.48K
--560.43K
--515.45K
--354.08K
--938.05K
----
----
----
----
----
----
-Các khoản và hối phiếu phải thu
3009.35%17.43M
26.00%649.48K
95.50%692.24K
226.52%706.92K
--560.43K
--515.45K
--354.08K
--216.50K
----
----
----
----
----
----
-Khoản vay phải thu
--31.19M
--30.36M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
--981.91K
--0.00
--0.00
-96.18%27.56K
--0.00
--0.00
--0.00
--721.55K
----
----
----
----
----
----
Hàng tồn kho
1516.64%1.37M
--1.05M
--342.69K
--65.66K
--84.85K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
117.52%8.42M
-43.53%1.83M
4.92%2.03M
83.50%3.05M
776.48%3.87M
703.34%3.25M
180.66%1.93M
82.26%1.66M
-26.99%441.82K
-31.39%404.37K
--688.27K
--913.00K
--605.17K
--589.34K
Tài sản ngắn hạn khác
--173.24K
-100.00%0.00
--0.00
----
----
--45.00K
----
----
----
----
----
----
--547.37K
--154.20K
Tổng tài sản ngắn hạn
210.30%174.04M
216.76%101.59M
125.50%59.03M
525.52%65.74M
1955.59%56.09M
695.71%32.07M
353.62%26.18M
218.29%10.51M
72.25%2.73M
13.31%4.03M
--5.77M
--3.30M
--1.58M
--3.56M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
31.04%31.90M
49.11%28.62M
66.67%26.41M
96.10%23.48M
171.43%24.35M
129.09%19.19M
82.06%15.84M
32.22%11.97M
15.50%8.97M
29.48%8.38M
--8.70M
--9.05M
--7.77M
--6.47M
-Tài sản cố định
36.83%33.98M
53.35%29.85M
69.28%27.06M
--23.96M
--24.83M
--19.47M
--15.98M
----
----
----
----
----
----
----
-Khấu hao lũy kế
327.43%2.07M
348.30%1.24M
365.49%650.29K
--485.51K
--485.37K
--276.13K
--139.70K
----
----
----
----
----
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
132.26%8.04M
2.23%3.36M
3.05%3.26M
-3.03%3.17M
--3.46M
--3.29M
--3.17M
--3.27M
----
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn
--410.22K
--376.31K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
2149.03%5.17M
845.53%1.97M
988.33%2.18M
9.30%1.96M
32.38%229.90K
-39.19%208.37K
49.82%200.22K
1184.06%1.79M
32.16%173.66K
--342.68K
--133.64K
--139.64K
--131.41K
----
Tổng tài sản dài hạn
84.92%51.85M
51.28%34.33M
65.79%31.85M
67.95%28.60M
206.65%28.04M
160.20%22.69M
117.40%19.21M
85.25%17.03M
15.77%9.14M
34.78%8.72M
--8.84M
--9.19M
--7.90M
--6.47M
Tổng tài sản
168.51%225.89M
148.20%135.91M
100.23%90.87M
242.56%94.35M
608.64%84.13M
329.47%54.76M
210.73%45.39M
120.40%27.54M
25.21%11.87M
27.16%12.75M
--14.61M
--12.50M
--9.48M
--10.03M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
339.70%7.33M
-58.66%639.35K
-57.16%722.73K
-16.23%1.26M
1069.05%1.67M
295.78%1.55M
664.08%1.69M
967.96%1.50M
-41.57%142.50K
62.17%390.80K
--220.80K
--140.46K
--243.88K
--240.98K
Chi phí trích trước
107.43%3.66M
-26.99%1.79M
72.18%3.05M
73.55%2.28M
61.35%1.76M
204.04%2.46M
332.91%1.77M
262.98%1.31M
11.74%1.09M
30.45%807.64K
--408.58K
--361.25K
--977.54K
--619.10K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
1624.72%12.57M
220.66%488.06K
240.21%909.75K
100.06%1.06M
2052.42%728.68K
349.59%152.21K
689.88%267.40K
1472.45%532.34K
0.00%33.85K
0.00%33.85K
--33.85K
--33.85K
--33.85K
--33.85K
-Nợ ngắn hạn
----
982.19%342.08K
275.05%774.74K
99.64%939.11K
-1.21%33.45K
-6.63%31.61K
510.18%206.57K
1289.48%470.40K
0.00%33.85K
0.00%33.85K
--33.85K
--33.85K
--33.85K
--33.85K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-76.06%166.46K
21.05%145.98K
121.93%135.01K
103.20%125.86K
--695.24K
--120.59K
--60.84K
--61.94K
----
----
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
0.00%882.00K
0.00%882.00K
0.00%882.00K
0.00%882.00K
0.00%882.00K
--882.00K
--882.00K
--882.00K
--882.00K
----
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
222.11%8.21M
-37.36%1.52M
-37.54%1.60M
-10.22%2.14M
148.70%2.55M
521.47%2.43M
1063.54%2.57M
1595.92%2.38M
320.08%1.02M
62.17%390.80K
--220.80K
--140.46K
--243.88K
--240.98K
Tổng nợ ngắn hạn
281.41%28.32M
-13.82%6.90M
11.63%8.18M
24.40%7.06M
185.44%7.43M
311.05%8.01M
267.27%7.33M
193.02%5.67M
6.09%2.60M
7.34%1.95M
--2.00M
--1.94M
--2.45M
--1.82M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
206.28%100.13M
232.81%100.18M
57.46%36.42M
3234.09%35.56M
5086.69%32.69M
4543.96%30.10M
3214.03%23.13M
--1.07M
-11.33%630.29K
-19.26%648.18K
--697.95K
--0.00
--710.82K
--802.80K
-Nợ dài hạn
213.13%99.51M
242.22%99.54M
62.83%35.85M
--34.87M
--31.78M
--29.09M
--22.02M
----
----
----
----
----
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-32.28%617.99K
-36.99%639.42K
-48.79%569.93K
-35.45%688.48K
44.78%912.52K
56.56%1.01M
59.44%1.11M
--1.07M
-11.33%630.29K
-19.26%648.18K
--697.95K
----
--710.82K
--802.80K
Nợ dài hạn khác
--34.35K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--1.65M
--1.65M
--1.65M
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
191.06%100.96M
210.92%100.70M
47.69%36.96M
1089.32%36.12M
5403.52%34.69M
4896.74%32.39M
3485.66%25.03M
309.10%3.04M
-11.33%630.29K
-19.26%648.18K
--697.95K
--742.44K
--710.82K
--802.80K
Tổng các khoản nợ
206.99%129.29M
166.35%107.60M
39.52%45.15M
395.70%43.18M
1203.08%42.11M
1455.55%40.40M
1100.96%32.36M
225.19%8.71M
2.18%3.23M
-0.82%2.60M
--2.69M
--2.68M
--3.16M
--2.62M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
165.22%225.67M
220.58%164.88M
152.81%108.13M
158.76%106.24M
187.44%85.09M
91.70%51.43M
79.49%42.77M
139.88%41.06M
141.21%29.60M
132.15%26.83M
--23.83M
--17.12M
--12.27M
--11.56M
Cổ phiếu ưu đãi
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận giữ lại
-224.65%-152.56M
-251.66%-139.68M
-109.89%-64.62M
-135.63%-56.17M
-138.81%-46.99M
-156.85%-39.72M
-175.67%-30.79M
-215.62%-23.84M
-214.89%-19.68M
-260.25%-15.46M
---11.17M
---7.55M
---6.25M
---4.29M
Vốn dự trữ
166.26%224.74M
222.22%164.05M
154.01%107.40M
160.10%105.52M
188.88%84.41M
92.44%50.91M
80.28%42.28M
142.10%40.57M
144.07%29.22M
134.89%26.46M
--23.45M
--16.76M
--11.97M
--11.26M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
59.44%949.86K
104.16%29.15K
32.16%-993.61K
-135.00%-2.16M
146.32%595.74K
42.12%-701.29K
-95.60%-1.46M
-461.13%-920.98K
-536.73%-1.29M
-941.39%-1.21M
---748.82K
--255.03K
--294.50K
--143.99K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
579.51%22.54M
-8.09%3.08M
28.10%3.21M
28.93%3.27M
--3.32M
--3.35M
--2.51M
--2.53M
----
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
129.95%96.60M
97.13%28.31M
251.02%45.73M
171.72%51.17M
386.27%42.01M
41.44%14.36M
9.36%13.03M
91.81%18.83M
36.74%8.64M
37.05%10.15M
--11.91M
--9.82M
--6.32M
--7.41M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI