Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-aspi
/
ASP Isotopes Inc
ASPI
9.400
USD
+0.470
+5.26%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
9.400
USD
+9.400
Sau giờ giao dịch (ET)
677.44M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
ASP Isotopes Inc
9.400
+0.470
+5.26%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-6.72%
-3.17M
-82.76%
-3.76M
-640.92%
-4.84M
-307.72%
-5.12M
-105.57%
-2.97M
-138.65%
-2.06M
5.91%
-653.28K
-14.72%
-1.26M
-401.82%
-1.44M
--
-862.03K
--
-694.31K
--
-1.10M
--
-287.95K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-21.49%
-8.46M
-121.12%
-9.22M
-74.20%
-7.36M
-107.20%
-8.88M
-92.66%
-6.96M
-219.77%
-4.17M
-115.85%
-4.22M
-418.19%
-4.29M
-321.54%
-3.62M
--
-1.30M
--
-1.96M
--
-827.17K
--
-857.59K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
44.37%
149.00K
25.58%
45.79K
21834.66%
175.92K
--
146.50K
--
103.21K
--
36.46K
--
802.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thuế hoãn lại
-62.43%
-80.84K
-773.23%
-112.13K
--
7.92K
--
10.70K
--
-49.77K
--
16.66K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
-77.82%
178.34K
-17.43%
632.38K
-186.64%
-256.49K
302.40%
89.89K
962.21%
804.02K
1028.55%
765.91K
1636.23%
296.05K
-341.13%
-44.41K
-589.33%
-93.25K
--
-82.48K
--
17.05K
--
18.42K
--
19.06K
Thay đổi trong vốn lưu động
610.55%
1.95M
336.41%
448.11K
-327.46%
-2.34M
-315.15%
-1.01M
286.85%
274.55K
64.08%
-189.55K
94.00%
1.03M
194.26%
469.05K
-127.74%
-146.94K
--
-527.75K
--
529.46K
--
-497.60K
--
529.78K
-Thay đổi các khoản phải thu
121.66%
31.27K
-182.45%
-196.19K
--
-20.88K
--
-144.49K
--
-144.39K
--
237.95K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi hàng tồn kho
--
-272.60K
--
11.76K
--
-79.39K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi chi phí trả trước
497.93%
1.19M
204.01%
705.96K
-205.63%
-496.01K
-1492.76%
-1.27M
-246.66%
-299.13K
-103.04%
-678.77K
-924.97%
-162.29K
126.91%
91.01K
1145.78%
203.96K
--
-334.31K
--
-15.83K
--
-338.15K
--
16.37K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-93.93%
38.83K
117.22%
1.81K
-16823.08%
-11.00K
-1212.40%
-639.31K
1880414.71%
639.31K
-101.97%
-10.51K
99.99%
-65.00
49.18%
-48.71K
99.94%
-34.00
--
532.35K
--
-524.58K
--
-95.85K
--
-58.35K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-123.09%
-829.29K
-230.79%
-64.31K
-114.17%
-123.37K
-1632.81%
-156.35K
-3684.99%
-371.72K
-40.97%
49.17K
1089.54%
870.55K
91.39%
-9.02K
-113.62%
-9.82K
--
83.30K
--
-87.97K
--
-104.82K
--
72.10K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-6.72%
-3.17M
-82.76%
-3.76M
-640.92%
-4.84M
-307.72%
-5.12M
-105.57%
-2.97M
-138.65%
-2.06M
5.91%
-653.28K
-14.72%
-1.26M
-401.82%
-1.44M
--
-862.03K
--
-694.31K
--
-1.10M
--
-287.95K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
89.38%
2.36M
164.63%
3.02M
557.99%
4.48M
1689.19%
2.62M
244.10%
1.25M
26.44%
1.14M
-62.92%
681.55K
-82.42%
146.55K
-59.72%
362.06K
--
902.53K
--
1.84M
--
833.68K
--
898.92K
Chi phí vốn
89.38%
2.36M
164.63%
3.02M
557.99%
4.48M
1689.19%
2.62M
244.10%
1.25M
26.44%
1.14M
-62.92%
681.55K
-82.42%
146.55K
-59.72%
362.06K
--
902.53K
--
1.84M
--
833.68K
--
898.92K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
89.38%
2.36M
164.63%
3.02M
557.99%
4.48M
1689.19%
2.62M
244.10%
1.25M
26.44%
1.14M
-62.92%
681.55K
-82.42%
146.55K
-59.72%
362.06K
--
902.53K
--
1.84M
--
833.68K
--
898.92K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-121.85K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
-1.70M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-89.38%
-2.36M
-139.10%
-3.02M
-557.99%
-4.48M
-1689.19%
-2.62M
-244.10%
-1.25M
-39.94%
-1.26M
62.92%
-681.55K
82.42%
-146.55K
59.72%
-362.06K
--
-902.53K
--
-1.84M
--
-833.68K
--
-898.92K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-101.11%
-225.10K
98.97%
17.69M
--
32.43M
--
12.15M
350.95%
20.26M
134.58%
8.89M
--
0.00
-100.00%
0.00
101.24%
4.49M
--
3.79M
--
0.00
--
617.59K
--
2.23M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-101.06%
-215.65K
246.61%
264.67K
--
23.58K
--
5.16M
--
20.27M
--
-180.53K
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-13.05K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
103.64%
18.59M
--
28.96M
--
5.54M
-100.00%
0.00
82.58%
9.13M
--
0.00
-100.00%
0.00
110.51%
5.00M
--
5.00M
--
0.00
--
744.35K
--
2.38M
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
--
299.69K
--
5.54M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-354.43%
-38.30K
-2513.69%
-1.49M
--
-2.18M
--
-63.69K
98.34%
-8.43K
95.28%
-57.08K
--
0.00
100.00%
0.00
-291.94%
-506.39K
--
-1.21M
--
0.00
--
-126.76K
--
-129.20K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-101.11%
-225.10K
98.97%
17.69M
--
32.43M
--
12.15M
350.95%
20.26M
134.58%
8.89M
--
0.00
-100.00%
0.00
101.24%
4.49M
--
3.79M
--
0.00
--
617.59K
--
2.23M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
682.61%
61.89M
2155.18%
51.57M
679.40%
28.26M
370.08%
23.89M
231.01%
7.91M
429.89%
2.29M
28.89%
3.63M
34.79%
5.08M
-19.11%
2.39M
--
431.56K
--
2.81M
--
3.77M
--
2.95M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-137.07%
-5.92M
83.56%
10.32M
1840.32%
23.31M
400.22%
4.37M
493.45%
15.98M
187.16%
5.62M
43.77%
-1.34M
-52.13%
-1.46M
229.70%
2.69M
--
1.96M
--
-2.38M
--
-957.17K
--
816.86K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-161.51%
-170.16K
-1294.25%
-594.14K
4687.88%
207.78K
38.11%
-32.59K
-1091.78%
-65.07K
172.77%
49.75K
-103.01%
-4.53K
-114.85%
-52.65K
102.86%
6.56K
--
-68.36K
--
150.50K
--
354.53K
--
-229.24K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
134.26%
55.97M
682.61%
61.89M
2155.18%
51.57M
679.40%
28.26M
370.08%
23.89M
231.01%
7.91M
429.89%
2.29M
28.89%
3.63M
34.79%
5.08M
--
2.39M
--
431.56K
--
2.81M
--
3.77M
Dòng tiền tự do
-31.14%
-5.53M
-111.97%
-6.78M
-598.58%
-9.32M
-451.98%
-7.75M
-133.33%
-4.22M
-81.26%
-3.20M
47.29%
-1.33M
27.25%
-1.40M
-52.25%
-1.81M
--
-1.76M
--
-2.53M
--
-1.93M
--
-1.19M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký