tradingkey.logo

AdvanSix Inc

ASIX
18.590USD
+0.010+0.05%
Đóng cửa 10/31, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
499.03MVốn hóa
6.45P/E TTM

AdvanSix Inc

18.590
+0.010+0.05%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của AdvanSix Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của AdvanSix Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
57 / 70
Xếp hạng tổng thể
304 / 4618
Ngành
Hóa chất

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
28.000
Giá mục tiêu
+50.70%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của AdvanSix Inc

Điểm mạnhRủi ro
AdvanSix Inc. is a diversified chemistry company. It produces essential materials for its customers in a variety of end markets and applications, including building and construction, fertilizers, agrochemicals, plastics, solvents, packaging, paints, coatings, adhesives, and electronics. Its product lines include Nylon, Caprolactam, Ammonium Sulfate, and Chemical Intermediate. It sells its Nylon 6 resin globally, primarily under the Aegis brand name. Nylon 6 is a polymer resin, which is a synthetic material used by its customers to produce fibers, filaments, engineered plastics and films. Caprolactam is the monomer used in the production of Nylon 6 resin. Its ammonium sulfate is used by customers as a fertilizer containing nitrogen and sulfur, two key plant nutrients. It manufactures, markets, and sells a number of other chemical intermediate products, such as phenol, alpha-methyl styren, cyclohexanone, 2-pentanone oxime, cyclohexanol, sulfuric acid, ammonia and carbon dioxide.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 40.03%.
Định giá quá thấp
PB gần nhất của công ty là 0.61, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 25.20M, giảm 3.74% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Donald G. Smith
Nhà đầu tư ngôi sao Donald G. Smith nắm giữ 191.74K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.52, cao hơn so với mức trung bình của ngành Hóa chất là 7.35. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 410.02M, phản ánh mức giảm 9.58% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 19.41% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.52
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.20

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.91

Hiệu quả hoạt động

7.77

Tiềm năng tăng trưởng

8.41

Lợi nhuận cổ đông

6.33

Định giá công ty của AdvanSix Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 6.93, thấp hơn mức trung bình của ngành Hóa chất là 7.47. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 6.45, thấp hơn 5156.23% so với mức đỉnh gần đây là 339.23 và cao hơn 13.09% so với mức đáy gần đây là 5.61.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.93
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 57/70
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Hóa chất là 7.26. Mức giá mục tiêu trung bình của AdvanSix Inc là 28.00, với mức cao là 28.00 và mức thấp là 28.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
28.000
Giá mục tiêu
+50.62%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

22
Tổng
5
Trung bình
7
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
AdvanSix Inc
ASIX
1
Albemarle Corp
ALB
27
Ecolab Inc
ECL
27
Eastman Chemical Co
EMN
19
Celanese Corp
CE
17
Sociedad Quimica y Minera de Chile SA
SQM
16
1
2
3
4
5

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.12, thấp hơn mức trung bình của ngành Hóa chất là 6.68. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 20.55 và ngưỡng hỗ trợ ở 17.47, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.00
Thay đổi giá
0.12

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(4)
Trung lập(1)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.212
Bán
RSI(14)
35.615
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
16.383
Bán
ATR(14)
0.701
Biến động cao
CCI(14)
-173.187
Bán
Williams %R
88.953
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.153
Bán
StochRSI(14)
1.290
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
19.198
Bán
MA10
19.419
Bán
MA20
19.828
Bán
MA50
20.208
Bán
MA100
21.110
Bán
MA200
23.101
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Hóa chất là 6.91. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 93.88%, tương ứng mức giảm 1.14% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 1.96M cổ phần, chiếm 7.29% tổng số cổ phần, với mức tăng 1.06% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
4.30M
-0.08%
Victory Capital Management Inc.
2.44M
+1.20%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
1.96M
-0.09%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
1.55M
-1.31%
State Street Investment Management (US)
1.05M
-0.06%
American Century Investment Management, Inc.
885.64K
+7.52%
Wellington Management Company, LLP
709.82K
-0.37%
Geode Capital Management, L.L.C.
632.51K
+1.91%
LSV Asset Management
629.71K
+4.73%
AllianceBernstein L.P.
610.58K
-41.07%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 6.28, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Hóa chất là 5.83. Giá trị beta của công ty là 1.71. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.28
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.71
VaR
+3.87%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+45.15%
Biến động 240 ngày
+39.80%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+5.93%
120 ngày
+5.93%
5 năm
+14.16%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-4.23%
120 ngày
-4.77%
5 năm
-16.91%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.53
120 ngày
-1.11
5 năm
+0.15

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+45.15%
3 năm
+58.89%
5 năm
+68.28%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.83
3 năm
-0.30
5 năm
-0.05
Độ lệch
240 ngày
+1.01
3 năm
+0.02
5 năm
+0.07

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+39.80%
5 năm
+42.36%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.38%
5 năm
+6.47%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-210.84%
240 ngày
-210.84%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+28.30%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+21.10%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.79%
120 ngày
+0.77%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+50.90%
60 ngày
+31.07%
120 ngày
+28.22%

Đối tác

Hóa chất
AdvanSix Inc
AdvanSix Inc
ASIX
5.77 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Koppers Holdings Inc
Koppers Holdings Inc
KOP
8.33 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Cabot Corp
Cabot Corp
CBT
8.16 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Balchem Corp
Balchem Corp
BCPC
8.12 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Element Solutions Inc
Element Solutions Inc
ESI
8.01 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
CF Industries Holdings Inc
CF Industries Holdings Inc
CF
7.96 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI