tradingkey.logo

AdvanSix Inc

ASIX

23.110USD

-0.160-0.69%
Đóng cửa 05/09, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
619.53MVốn hóa
14.03P/E TTM

AdvanSix Inc

23.110

-0.160-0.69%
Thêm thông tin về AdvanSix Inc Công ty
AdvanSix Inc. is a diversified chemistry company that produces essential materials for its customers in a variety of end markets and applications, including building and construction, fertilizers, agrochemicals, plastics, solvents, packaging, paints, coatings, adhesives and electronics. Its product lines include nylon solutions, plant nutrients, and chemical intermediates. It sells its Nylon 6 resin globally, under the Aegis brand name. It markets and sells ammonium sulfate to North American and South American distributors, farm cooperatives and retailers to fertilize crops. It also manufactures sulfuric acid, ammonia and carbon dioxide. It manufactures, markets and sells a number of chemical intermediate products. Its other intermediate chemicals include phenol, alpha-methyl styrene (AMS), cyclohexanone, oximes, cyclohexanol, and alkyl and specialty amines. Additional end-products for intermediates include automotive components, and water treatment and pharmaceutical intermediates.
Thông tin công ty
Mã công tyASIX
Tên công tyAdvanSix Inc
Ngày IPOSep 14, 2016
Được thành lập vào2016
CEOMs. Erin N. Kane
Số lượng nhân viên1450
Loại chứng khoánOrdinary Share
Kết thúc năm tài chínhSep 14
Địa chỉ300 Kimball Drive, Suite 101
Thành phốPARSIPPANY
Sàn giao dịch chứng khoánNYSE Consolidated
Quốc giaUnited States of America
Mã bưu điện07054
Điện thoại18448908949
Trang webhttps://www.advansix.com/
Mã công tyASIX
Ngày IPOSep 14, 2016
Được thành lập vào2016
Lãnh đạo công ty
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Ms. Erin N. Kane
Ms. Erin N. Kane
President, Chief Executive Officer, Director
President, Chief Executive Officer, Director
410.42K
-4.95%
Ms. Sharon S. Spurlin
Ms. Sharon S. Spurlin
Independent Director
Independent Director
48.43K
-7.28%
Mr. Todd Dawson Karran
Mr. Todd Dawson Karran
Independent Chairman of the Board
Independent Chairman of the Board
44.30K
-12.89%
Mr. Sidd Manjeshwar
Mr. Sidd Manjeshwar
Chief Financial Officer, Senior Vice President
Chief Financial Officer, Senior Vice President
40.85K
+54.53%
Mr. Daniel F. (Dan) Sansone
Mr. Daniel F. (Dan) Sansone
Independent Director
Independent Director
40.66K
-28.25%
Mr. Darrell K. Hughes
Mr. Darrell K. Hughes
Independent Director
Independent Director
31.66K
-4.12%
Mr. Patrick S. Williams
Mr. Patrick S. Williams
Independent Director
Independent Director
17.27K
-16.34%
Ms. Farha Aslam
Ms. Farha Aslam
Independent Director
Independent Director
5.79K
-19.02%
Mr. Donald P. (Don) Newman, CPA
Mr. Donald P. (Don) Newman, CPA
Independent Director
Independent Director
5.03K
-16.49%
Ms. Rachael E. Ryan
Ms. Rachael E. Ryan
Vice President, Controller
Vice President, Controller
--
--
Xem thêm
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Ms. Erin N. Kane
Ms. Erin N. Kane
President, Chief Executive Officer, Director
President, Chief Executive Officer, Director
410.42K
-4.95%
Ms. Sharon S. Spurlin
Ms. Sharon S. Spurlin
Independent Director
Independent Director
48.43K
-7.28%
Mr. Todd Dawson Karran
Mr. Todd Dawson Karran
Independent Chairman of the Board
Independent Chairman of the Board
44.30K
-12.89%
Mr. Sidd Manjeshwar
Mr. Sidd Manjeshwar
Chief Financial Officer, Senior Vice President
Chief Financial Officer, Senior Vice President
40.85K
+54.53%
Mr. Daniel F. (Dan) Sansone
Mr. Daniel F. (Dan) Sansone
Independent Director
Independent Director
40.66K
-28.25%
Mr. Darrell K. Hughes
Mr. Darrell K. Hughes
Independent Director
Independent Director
31.66K
-4.12%
Phân tích doanh thu
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: CN, 6 Th04
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: CN, 6 Th04
FY2024
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2021
FY2020
FY2019
Theo Doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Plant Nutrients
458.15M
30.19%
Chemical Intermediates
434.60M
28.64%
Nylon
348.50M
22.96%
Caprolactam
276.30M
18.21%
Theo Khu vựcUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
United States
1.30B
85.99%
International
212.59M
14.01%
Theo Doanh nghiệp
Theo Khu vực
Theo Doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Plant Nutrients
458.15M
30.19%
Chemical Intermediates
434.60M
28.64%
Nylon
348.50M
22.96%
Caprolactam
276.30M
18.21%
Cổ đông
Thời gian cập nhật: T6, 9 Th05
Thời gian cập nhật: T6, 9 Th05
Cổ đông Thống kê
Loại
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
16.07%
Victory Capital Management Inc.
8.98%
The Vanguard Group, Inc.
7.31%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
5.89%
AllianceBernstein L.P.
4.11%
Other
57.65%
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
16.07%
Victory Capital Management Inc.
8.98%
The Vanguard Group, Inc.
7.31%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
5.89%
AllianceBernstein L.P.
4.11%
Other
57.65%
Loại
Cổ đông
Tỷ trọng
Investment Advisor/Hedge Fund
45.24%
Investment Advisor
40.90%
Individual Investor
3.28%
Hedge Fund
1.62%
Research Firm
1.59%
Pension Fund
1.43%
Bank and Trust
0.44%
Sovereign Wealth Fund
0.10%
Venture Capital
0.04%
Other
5.36%
Cổ phần của tổ chức
Thời gian cập nhật: T2, 3 Th03
Thời gian cập nhật: T2, 3 Th03
Chu kỳ Báo cáo
Số lượng tổ chức
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
2025Q1
623
25.48M
95.04%
-2.63M
2024Q4
651
25.62M
95.79%
-2.28M
2024Q3
643
24.89M
93.09%
-2.66M
2024Q2
651
24.56M
91.93%
-3.15M
2024Q1
667
24.49M
91.33%
-3.48M
2023Q4
692
24.57M
91.76%
-3.10M
2023Q3
687
24.41M
90.16%
-3.02M
2023Q2
690
25.29M
92.57%
-2.72M
2023Q1
703
25.08M
90.66%
-2.81M
2022Q4
707
24.42M
88.91%
-3.42M
Xem thêm
Hoạt động của Cổ đông
Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
Thay đổi %
Ngày
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
4.50M
16.84%
+148.62K
+3.41%
Dec 31, 2024
Victory Capital Management Inc.
2.39M
8.94%
-77.57K
-3.14%
Dec 31, 2024
The Vanguard Group, Inc.
1.93M
7.21%
+27.98K
+1.47%
Dec 31, 2024
Dimensional Fund Advisors, L.P.
1.58M
5.9%
+12.79K
+0.82%
Dec 31, 2024
AllianceBernstein L.P.
1.10M
4.12%
-227.38K
-17.10%
Dec 31, 2024
State Street Global Advisors (US)
1.08M
4.04%
+48.65K
+4.72%
Dec 31, 2024
American Century Investment Management, Inc.
740.03K
2.77%
+100.84K
+15.78%
Dec 31, 2024
Wellington Management Company, LLP
673.88K
2.52%
+204.20K
+43.48%
Dec 31, 2024
Geode Capital Management, L.L.C.
602.30K
2.25%
+3.82K
+0.64%
Dec 31, 2024
LSV Asset Management
488.10K
1.83%
-27.65K
-5.36%
Dec 31, 2024
Xem thêm
ETF liên quan
Thời gian cập nhật: T3, 6 Th05
Thời gian cập nhật: T3, 6 Th05
Tên
Tỷ trọng
InfraCap Small Cap Income ETF
2.04%
First Trust Dow Jones Select MicroCap Index Fund
1.05%
Invesco S&P SmallCap Materials ETF
0.72%
Invesco S&P SmallCap High Dividend Low Volatility ETF
0.6%
Invesco S&P SmallCap 600 Pure Value ETF
0.52%
Hypatia Women CEO ETF
0.44%
iShares US Infrastructure ETF
0.43%
iShares US Small Cap Value Factor ETF
0.26%
WisdomTree US SmallCap Quality Dividend Growth
0.18%
Inspire Small/Mid Cap ESG ETF
0.17%
Xem thêm
InfraCap Small Cap Income ETF
Tỷ trọng2.04%
First Trust Dow Jones Select MicroCap Index Fund
Tỷ trọng1.05%
Invesco S&P SmallCap Materials ETF
Tỷ trọng0.72%
Invesco S&P SmallCap High Dividend Low Volatility ETF
Tỷ trọng0.6%
Invesco S&P SmallCap 600 Pure Value ETF
Tỷ trọng0.52%
Hypatia Women CEO ETF
Tỷ trọng0.44%
iShares US Infrastructure ETF
Tỷ trọng0.43%
iShares US Small Cap Value Factor ETF
Tỷ trọng0.26%
WisdomTree US SmallCap Quality Dividend Growth
Tỷ trọng0.18%
Inspire Small/Mid Cap ESG ETF
Tỷ trọng0.17%
Cổ tức
Tổng cộng 52.38M USD đã được phân phối dưới dạng cổ tức trong 5 năm qua.
Ngày
Cổ tức
Ngày ghi sổ
Ngày thanh toán
Ngày không hưởng cổ tức
Feb 21, 2025
ASIX.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.16 paid on Mar 24, 2025 going ex on Mar 10, 2025
Mar 10, 2025
Mar 24, 2025
Mar 10, 2025
Nov 01, 2024
ASIX.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.16 paid on Nov 26, 2024 going ex on Nov 12, 2024
Nov 12, 2024
Nov 26, 2024
Nov 12, 2024
Aug 02, 2024
ASIX.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.16 paid on Aug 27, 2024 going ex on Aug 13, 2024
Aug 13, 2024
Aug 27, 2024
Aug 13, 2024
May 03, 2024
ASIX.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.16 paid on May 28, 2024 going ex on May 13, 2024
May 14, 2024
May 28, 2024
May 13, 2024
Feb 16, 2024
ASIX.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.16 paid on Mar 18, 2024 going ex on Mar 01, 2024
Mar 04, 2024
Mar 18, 2024
Mar 01, 2024
Nov 03, 2023
ASIX.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.16 paid on Nov 28, 2023 going ex on Nov 13, 2023
Nov 14, 2023
Nov 28, 2023
Nov 13, 2023
Aug 04, 2023
ASIX.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.16 paid on Aug 29, 2023 going ex on Aug 14, 2023
Aug 15, 2023
Aug 29, 2023
Aug 14, 2023
May 05, 2023
ASIX.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.145 paid on May 30, 2023 going ex on May 15, 2023
May 16, 2023
May 30, 2023
May 15, 2023
Feb 17, 2023
ASIX.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.145 paid on Mar 17, 2023 going ex on Mar 02, 2023
Mar 03, 2023
Mar 17, 2023
Mar 02, 2023
Nov 04, 2022
ASIX.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.145 paid on Nov 29, 2022 going ex on Nov 14, 2022
Nov 15, 2022
Nov 29, 2022
Nov 14, 2022
Xem thêm
Chia tách cổ phiếu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
tradingkey.logo
tradingkey.logo
Dữ liệu trong ngày do Refinitiv cung cấp và tuân theo các điều khoản sử dụng. Dữ liệu lịch sử và dữ liệu cuối ngày hiện tại cũng được cung cấp bởi Refinitiv. Tất cả các báo giá đều theo giờ giao dịch địa phương. Dữ liệu giao dịch cuối cùng theo thời gian thực cho các báo giá cổ phiếu Mỹ chỉ phản ánh các giao dịch được báo cáo thông qua Nasdaq. Dữ liệu trong ngày có thể bị trì hoãn ít nhất 15 phút hoặc theo yêu cầu của sàn giao dịch.
* Tham chiếu, phân tích và chiến lược giao dịch do bên thứ ba là Trading Central cung cấp. Quan điểm được đưa ra dựa trên đánh giá và nhận định độc lập của chuyên gia phân tích, mà không xét đến mục tiêu đầu tư và tình hình tài chính của nhà đầu tư.
Cảnh báo Rủi ro: Trang web và Ứng dụng di động của chúng tôi chỉ cung cấp thông tin chung về một số sản phẩm đầu tư nhất định. Finsights không cung cấp và việc cung cấp thông tin đó không được hiểu là Finsights đang đưa lời khuyên tài chính hoặc đề xuất cho bất kỳ sản phẩm đầu tư nào.
Các sản phẩm đầu tư có rủi ro đầu tư đáng kể, bao gồm cả khả năng mất số tiền gốc đã đầu tư và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Hiệu suất trong quá khứ của các sản phẩm đầu tư không phải là chỉ báo cho hiệu suất trong tương lai.
Finsights có thể cho phép các nhà quảng cáo hoặc đối tác bên thứ ba đặt hoặc cung cấp quảng cáo trên Trang web hoặc Ứng dụng di động của chúng tôi hoặc bất kỳ phần nào trong đó và có thể nhận thù lao từ họ dựa trên sự tương tác của bạn với các quảng cáo đó.
© Bản quyền: FINSIGHTS MEDIA PTE. LTD. Mọi quyền được bảo lưu.