tradingkey.logo

Aspire Biopharma Holdings Inc

ASBP
0.098USD
-0.003-2.69%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.83MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Aspire Biopharma Holdings Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Aspire Biopharma Holdings Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
--1.94K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu
--1.94K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí doanh thu
--1.06K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động
81.91%1.15M
59.65%799.89K
516.67%15.56M
-240.53%-565.79K
94.24%630.77K
73.81%501.01K
677.25%2.52M
28.21%402.62K
27.22%324.74K
-3.22%288.25K
197.17%324.56K
--314.03K
1567.26%255.26K
12398.53%297.84K
1454.28%109.22K
--15.31K
--2.38K
--7.03K
Chi phí R&D
--207.90K
--352.89K
--263.09K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--0.00
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
---1.06K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-81.60%-1.15M
-59.65%-799.89K
-516.67%-15.56M
240.53%565.79K
-94.24%-630.77K
-73.81%-501.01K
-677.25%-2.52M
-28.21%-402.62K
-27.22%-324.74K
3.22%-288.25K
-197.17%-324.56K
---314.03K
-1567.26%-255.26K
-12398.53%-297.84K
-1454.28%-109.22K
---15.31K
---2.38K
---7.03K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
-74.23%67.17K
-69.96%76.75K
-91.91%169.91K
-92.65%234.85K
-89.75%260.67K
-80.83%255.48K
401.77%2.10M
14844.13%3.20M
--2.54M
--1.33M
--418.53K
--21.39K
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--1.48M
--527.89K
58.16%289.93K
9844.50%891.62K
----
----
--183.31K
--8.97K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
9222.67%775.06K
-213.91%-653.51K
---94.92K
---8.71M
---8.50K
---208.18K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
5978.20%1.55M
----
----
--33.44K
--25.50K
---62.97K
--4.03K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-244.59%-1.85M
-228.98%-1.98M
-546.16%-15.94M
-5818.04%-8.93M
-675.39%-537.02K
-133.24%-602.26K
-185.89%-2.47M
-106.77%-150.91K
-106.43%-69.26K
1401.18%1.81M
3370.60%2.87M
--2.23M
7136.03%1.08M
5164.75%120.69K
-1149.84%-87.83K
---15.31K
---2.38K
---7.03K
Thuế thu nhập
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
-244.59%-1.85M
-228.98%-1.98M
-546.16%-15.94M
-5818.04%-8.93M
-675.39%-537.02K
-133.24%-602.26K
-185.89%-2.47M
-106.77%-150.91K
-106.43%-69.26K
1401.18%1.81M
3370.60%2.87M
--2.23M
7136.03%1.08M
5164.75%120.69K
-1149.84%-87.83K
---15.31K
---2.38K
---7.03K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-244.59%-1.85M
-228.98%-1.98M
-546.16%-15.94M
-5818.04%-8.93M
-675.39%-537.02K
-133.24%-602.26K
-185.89%-2.47M
-106.77%-150.91K
-106.43%-69.26K
1401.18%1.81M
3370.60%2.87M
--2.23M
7136.03%1.08M
5164.75%120.69K
-1149.84%-87.83K
---15.31K
---2.38K
---7.03K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-244.59%-1.85M
-228.98%-1.98M
-546.16%-15.94M
-5818.04%-8.93M
-675.39%-537.02K
-133.24%-602.26K
-185.89%-2.47M
-106.77%-150.91K
-106.43%-69.26K
1401.18%1.81M
3370.60%2.87M
--2.23M
7136.03%1.08M
5164.75%120.69K
-1149.84%-87.83K
---15.31K
---2.38K
---7.03K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-244.59%-1.85M
-228.98%-1.98M
-546.16%-15.94M
-5818.04%-8.93M
-675.39%-537.02K
-133.24%-602.26K
-185.89%-2.47M
-106.77%-150.91K
-106.43%-69.26K
1401.18%1.81M
3370.60%2.87M
--2.23M
7136.03%1.08M
5164.75%120.69K
-1149.84%-87.83K
---15.31K
---2.38K
---7.03K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
45.98%-0.04
43.55%-0.04
-53.33%-0.42
-6668.65%-1.15
-798.18%-0.07
-177.07%-0.07
-443.29%-0.27
-127.43%-0.02
-125.69%-0.01
2647.02%0.09
1800.64%0.08
--0.06
5650.00%0.03
4300.00%0.00
-1780.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
45.98%-0.04
43.55%-0.04
-53.33%-0.42
-6668.65%-1.15
-798.18%-0.07
-177.07%-0.07
-443.29%-0.27
-127.43%-0.02
-125.69%-0.01
2647.02%0.09
1800.64%0.08
--0.06
5650.00%0.03
4300.00%0.00
-1780.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI