tradingkey.logo

Aspire Biopharma Holdings Inc

ASBP
0.098USD
-0.003-2.69%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.83MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Aspire Biopharma Holdings Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--1.95M
--206.23K
--1.35M
----
----
----
----
-100.00%0.00
-99.95%280.00
-78.40%125.20K
-49.01%315.15K
--497.26K
--533.13K
--579.75K
--618.12K
----
----
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--1.95M
--206.23K
--1.35M
----
----
----
----
-100.00%0.00
-99.95%280.00
-78.40%125.20K
-49.01%315.15K
--497.26K
--533.13K
--579.75K
--618.12K
----
----
Các khoản phải thu
----
----
----
--36.50K
--25.03K
--299.92K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
--36.50K
--25.03K
--299.92K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Hàng tồn kho
--35.44K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
1040.51%419.42K
1719.17%783.19K
843.88%618.97K
-88.50%9.34K
-85.47%36.77K
-89.77%43.05K
-88.91%65.58K
-86.47%81.22K
-58.74%253.08K
-33.09%420.94K
-8.31%591.30K
--600.49K
--613.36K
--629.13K
--644.90K
----
----
Tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
3787.99%2.40M
188.48%989.42K
2897.26%1.97M
-43.56%45.84K
-75.60%61.81K
-37.20%342.97K
-92.77%65.58K
-92.60%81.22K
-77.90%253.36K
-54.82%546.14K
-28.23%906.46K
--1.10M
--1.15M
--1.21M
--1.26M
----
----
Tài sản dài hạn
Chi phí trả trước dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
-100.00%0.00
--80.17K
--230.85K
--381.47K
--530.46K
----
----
Tài sản dài hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
-100.00%0.00
--80.17K
2.26%230.85K
549.26%381.47K
--530.46K
--225.75K
--58.76K
Tổng tài sản dài hạn
----
----
----
-66.49%6.67M
-66.39%6.60M
-67.41%6.52M
-93.34%20.14M
-93.35%19.90M
-93.38%19.64M
-93.23%20.02M
2.36%302.20M
--299.08M
131323.89%296.69M
502851.06%295.51M
--295.24M
--225.75K
--58.76K
Tổng tài sản
-63.93%2.40M
-85.59%989.42K
-90.27%1.97M
-66.40%6.71M
-66.51%6.66M
-66.60%6.87M
-93.34%20.20M
-93.34%19.98M
-93.32%19.89M
-93.07%20.56M
2.23%303.11M
--300.18M
131831.74%297.84M
504908.56%296.72M
--296.50M
--225.75K
--58.76K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
7.52%353.68K
18.31%353.68K
31.51%353.68K
50.22%358.94K
55.21%328.94K
63.63%298.94K
76.14%268.94K
94.75%238.94K
128.65%211.94K
191.42%182.69K
367.10%152.69K
--122.69K
--92.69K
--62.69K
--32.69K
----
----
Chi phí trích trước
--266.93K
--378.18K
--319.07K
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--12.47K
--12.25K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
61.50%8.62M
58.17%8.47M
238.30%6.76M
114778.01%14.23M
--5.34M
--5.36M
--2.00M
--12.38K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--212.73K
--30.91K
-Nợ ngắn hạn
61.50%8.62M
58.17%8.47M
238.30%6.76M
114778.01%14.23M
--5.34M
--5.36M
--2.00M
--12.38K
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--212.73K
--30.91K
Nợ ngắn hạn khác
7.52%353.68K
18.31%353.68K
31.51%353.68K
50.22%358.94K
55.21%328.94K
63.63%298.94K
76.14%268.94K
94.75%238.94K
128.65%211.94K
191.42%182.69K
367.10%152.69K
--122.69K
--92.69K
--62.69K
--32.69K
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
110.87%13.86M
69.17%10.56M
236.79%8.87M
3771.80%15.62M
1977.95%6.57M
2094.53%6.24M
638.84%2.63M
32.97%403.33K
67.62%316.32K
94.14%284.36K
588.66%356.42K
--303.32K
-16.31%188.71K
239.32%146.47K
--51.76K
--225.47K
--43.16K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
Các khoản nợ phát sinh
--9.90K
--49.28K
--49.30K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
0.00%10.81M
--10.81M
--10.81M
--10.81M
--10.81M
----
----
Tổng nợ dài hạn
--9.90K
--49.28K
--49.30K
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
0.00%10.81M
--10.81M
--10.81M
--10.81M
--10.81M
----
----
Tổng các khoản nợ
111.02%13.87M
69.96%10.61M
238.66%8.92M
3771.80%15.62M
1977.95%6.57M
2094.53%6.24M
-76.42%2.63M
-96.37%403.33K
-97.12%316.32K
-97.41%284.36K
2.80%11.17M
--11.12M
4779.21%11.00M
25288.55%10.96M
--10.86M
--225.47K
--43.16K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-28.34%11.08M
-27.98%11.08M
-62.72%11.77M
-49.87%15.47M
-49.21%15.47M
-50.09%15.39M
-89.56%31.56M
-89.68%30.87M
-89.73%30.45M
-89.55%30.83M
2.55%302.20M
--299.00M
1185742.47%296.46M
1180412.58%295.13M
--294.69M
--25.00K
--25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-46.66%-22.55M
-40.23%-20.70M
-33.80%-18.72M
-115.93%-24.37M
-41.37%-15.38M
-39.90%-14.76M
-36.31%-13.99M
-13.57%-11.29M
-13.00%-10.88M
-12.62%-10.55M
-13.40%-10.26M
---9.94M
-38834.43%-9.62M
-99467.83%-9.37M
---9.05M
---24.72K
---9.41K
Vốn dự trữ
24.98%11.08M
24.98%11.08M
2.97%11.76M
-19.72%8.80M
-18.02%8.86M
-18.02%8.86M
--11.42M
--10.96M
--10.81M
--10.81M
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
--24.35K
--24.14K
Tổng vốn chủ sở hữu
-12801.20%-11.47M
-1633.03%-9.62M
-139.58%-6.95M
-145.47%-8.90M
-99.54%90.28K
-96.91%627.30K
-93.98%17.57M
-93.23%19.58M
-93.17%19.58M
-92.90%20.28M
2.21%291.94M
--289.07M
102441338.57%286.84M
1832862.23%285.76M
--285.64M
--280.00
--15.59K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI