Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Aspire Biopharma Holdings Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q3
FY2021Q2
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-4427.98%-1.10M
-92.52%-1.14M
22.50%-1.75M
594.55%772.12K
120.42%25.50K
-211.83%-592.32K
-1141.02%-2.26M
-335.26%-156.13K
-167.94%-124.92K
-395.04%-189.95K
85.86%-182.11K
---35.87K
74.36%-46.62K
-4093.55%-38.37K
---1.29M
---181.81K
---915.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-244.59%-1.85M
-228.98%-1.98M
-546.16%-15.94M
-5818.04%-8.93M
-675.39%-537.02K
-133.24%-602.26K
-185.89%-2.47M
-106.77%-150.91K
-106.43%-69.26K
1401.17%1.81M
3370.60%2.87M
--2.23M
7136.03%1.08M
5164.79%120.69K
---87.83K
---15.31K
---2.38K
Các mục phi tiền mặt khác
--2.02M
--364.11K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-46.70%318.36K
-1101.67%-340.42K
-226.15%-326.30K
-16.29%206.33K
198.94%597.34K
-128.82%-28.33K
81.56%258.65K
-11.39%246.49K
-4.22%199.82K
-62.12%98.30K
112.09%142.46K
--278.16K
225.31%208.63K
17574.93%259.47K
---1.18M
---166.50K
--1.47K
-Thay đổi các khoản phải thu
325.73%1.03M
100.00%0.00
---1.03M
--21.97K
--241.45K
---299.92K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi hàng tồn kho
---35.44K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
5695.25%363.77K
-829.05%-164.22K
-2590.19%-389.62K
-84.04%27.44K
-96.26%6.28K
-86.78%22.52K
-82.49%15.65K
5.09%171.86K
0.88%167.86K
3.40%170.36K
107.60%89.36K
--163.54K
--166.40K
--164.76K
---1.18M
----
----
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
----
----
----
166.51%126.93K
11684.99%319.61K
314.63%219.07K
822.18%213.00K
-43.72%47.63K
-77.84%2.71K
-257.73%-102.06K
164.10%23.10K
--84.62K
--12.24K
--64.71K
---36.03K
----
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
----
----
---167.00K
---782.00
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-470.09%-111.03K
11.10%30.00K
2.57%30.00K
0.00%30.00K
0.00%30.00K
-9.99%27.00K
-2.51%29.25K
0.00%30.00K
-8.23%30.00K
--30.00K
--30.00K
--30.00K
--32.69K
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-4427.98%-1.10M
-92.52%-1.14M
22.50%-1.75M
594.55%772.12K
120.42%25.50K
-211.83%-592.32K
-1141.02%-2.26M
-335.26%-156.13K
-167.94%-124.92K
-395.04%-189.95K
85.86%-182.11K
---35.87K
74.36%-46.62K
-4093.55%-38.37K
---1.29M
---181.81K
---915.00
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
-95.15%13.78M
----
--0.00
--632.97K
--284.28M
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---294.69M
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
-95.15%13.78M
----
--0.00
--632.97K
--284.28M
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---294.69M
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
11258.43%2.85M
100.00%0.00
36.92%3.09M
-595.43%-772.12K
95.97%-25.50K
95.36%-13.19M
--2.26M
--155.85K
---632.97K
---284.28M
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--296.59M
--181.81K
--915.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
14816.70%3.75M
-100.00%0.00
1072.02%3.09M
-595.43%-772.12K
---25.50K
--2.59M
--264.03K
--155.85K
----
----
100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
---252.91K
--181.81K
--915.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
---13.78M
----
--0.00
---632.97K
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---907.50K
----
----
----
----
---2.00M
--2.00M
--0.00
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--296.85M
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
11258.43%2.85M
100.00%0.00
36.92%3.09M
-595.43%-772.12K
95.97%-25.50K
95.36%-13.19M
--2.26M
--155.85K
---632.97K
---284.28M
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--296.59M
--181.81K
--915.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--206.23K
--1.35M
--3.63K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-99.95%280.00
-78.40%125.20K
-49.01%315.15K
--497.26K
--533.13K
--579.75K
--618.12K
--0.00
--0.00
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
--1.74M
---1.14M
--1.34M
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
99.22%-280.00
-167.94%-124.92K
-395.04%-189.95K
-129.46%-182.11K
---35.87K
---46.62K
---38.37K
--618.12K
--0.00
--0.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--1.95M
--206.23K
--1.35M
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-99.95%280.00
-78.40%125.20K
-49.01%315.15K
--497.26K
--533.13K
--579.75K
--618.12K
--0.00
--0.00
Dòng tiền tự do
----
----
----
594.55%772.12K
120.42%25.50K
-211.83%-592.32K
----
-335.26%-156.13K
-167.94%-124.92K
-395.04%-189.95K
85.86%-182.11K
---35.87K
---46.62K
---38.37K
---1.29M
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.