tradingkey.logo

Amer Sports Inc

AS
39.360USD
-0.110-0.28%
Đóng cửa 12/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
21.79BVốn hóa
70.01P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Amer Sports Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Amer Sports Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
29.73%1.76B
24.40%1.24B
24.48%1.47B
23.20%1.64B
17.41%1.35B
15.99%993.80M
12.62%1.18B
8.71%1.33B
36.08%1.15B
23.55%856.80M
29.79%1.05B
--1.22B
--847.40M
--693.50M
--809.20M
Doanh thu
29.73%1.76B
24.40%1.24B
24.48%1.47B
23.20%1.64B
17.41%1.35B
15.99%993.80M
12.62%1.18B
8.71%1.33B
36.08%1.15B
23.55%856.80M
29.79%1.05B
--1.22B
--847.40M
--693.50M
--809.20M
Chi phí doanh thu
25.00%758.10M
16.02%513.40M
14.14%621.40M
13.64%718.00M
7.36%606.50M
10.57%442.50M
9.89%544.40M
5.88%631.80M
36.05%564.90M
9.73%400.20M
21.24%495.40M
--596.70M
--415.20M
--364.70M
--408.60M
Chi phí hoạt động
28.64%1.53B
20.79%1.21B
17.12%1.26B
13.50%1.45B
13.30%1.19B
18.59%1.00B
17.52%1.08B
17.49%1.28B
35.12%1.05B
19.84%845.50M
21.18%917.80M
--1.09B
--779.30M
--705.50M
--757.40M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
66.85%118.80M
29.62%81.40M
24.32%77.70M
23.88%77.30M
31.61%71.20M
20.08%62.80M
19.96%62.50M
26.57%62.40M
13.66%54.10M
11.28%52.30M
-1.88%52.10M
--49.30M
--47.60M
--47.00M
--53.10M
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
0.00%-100.00K
----
----
----
---100.00K
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
37.81%221.60M
382.02%25.10M
100.58%209.20M
272.64%185.20M
60.64%160.80M
-178.76%-8.90M
-21.28%104.30M
-62.77%49.70M
46.99%100.10M
194.17%11.30M
155.79%132.50M
--133.50M
--68.10M
---12.00M
--51.80M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
36.36%1.50M
-44.00%1.40M
-44.44%1.50M
31.58%2.50M
-21.43%1.10M
38.89%2.50M
107.69%2.70M
58.33%1.90M
133.33%1.40M
100.00%1.80M
116.67%1.30M
--1.20M
--600.00K
--900.00K
--600.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-41.95%25.60M
-29.58%30.00M
-67.79%22.00M
-58.15%41.10M
-58.79%44.10M
-56.35%42.60M
-18.30%68.30M
64.77%98.20M
94.55%107.00M
80.07%97.60M
39.10%83.60M
--59.60M
--55.00M
--54.20M
--60.10M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
222.92%5.90M
231.37%6.70M
127.86%3.90M
-258.06%-66.60M
-100.00%-4.80M
-45.71%-5.10M
-460.00%-14.00M
-121.43%-18.60M
-300.00%-2.40M
-218.18%-3.50M
-200.00%-2.50M
---8.40M
---600.00K
---1.10M
--2.50M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-227.42%-20.30M
57.66%-9.40M
81.17%-4.20M
-90.80%-31.10M
59.21%-6.20M
-372.34%-22.20M
-298.21%-22.30M
91.88%-16.30M
-684.62%-15.20M
-291.67%-4.70M
-100.00%-5.60M
---200.80M
--2.60M
---1.20M
---2.80M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-33.94%14.60M
23.89%28.00M
-27.56%9.20M
-16.67%22.00M
11.62%22.10M
2411.11%22.60M
262.86%12.70M
186.96%26.40M
5050.00%19.80M
-59.09%900.00K
600.00%3.50M
--9.20M
---400.00K
--2.20M
--500.00K
Thu nhập trước thuế
53.37%197.70M
140.60%21.80M
1208.61%197.60M
228.68%70.90M
4006.06%128.90M
41.50%-53.70M
-66.89%15.10M
55.88%-55.10M
-121.57%-3.30M
-40.37%-91.80M
708.00%45.60M
---124.90M
--15.30M
---65.40M
---7.50M
Thuế thu nhập
-29.44%51.30M
98.84%-600.00K
625.61%59.50M
35.18%53.80M
123.01%72.70M
-1098.08%-51.90M
-69.17%8.20M
70.09%39.80M
91.76%32.60M
236.84%5.20M
127.35%26.60M
--23.40M
--17.00M
---3.80M
--11.70M
Doanh thu sau thuế
160.50%146.40M
1344.44%22.40M
1901.45%138.10M
118.02%17.10M
256.55%56.20M
98.14%-1.80M
-63.68%6.90M
36.01%-94.90M
-2011.76%-35.90M
-57.47%-97.00M
198.96%19.00M
---148.30M
---1.70M
---61.60M
---19.20M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
160.50%146.40M
1344.44%22.40M
1901.45%138.10M
118.02%17.10M
256.55%56.20M
98.14%-1.80M
-63.68%6.90M
36.01%-94.90M
-1894.44%-35.90M
-57.47%-97.00M
198.96%19.00M
---148.30M
---1.80M
---61.60M
---19.20M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
---500.00K
---11.50M
---9.80M
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
----
----
----
----
----
----
----
--1.70M
----
----
----
----
---100.00K
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
725.00%3.30M
121.05%4.20M
94.44%3.50M
189.47%1.70M
-77.78%400.00K
--1.90M
1900.00%1.80M
---1.90M
--1.80M
--0.00
---100.00K
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
156.45%143.10M
591.89%18.20M
2539.22%134.60M
116.56%15.40M
248.01%55.80M
96.19%-3.70M
-73.16%5.10M
37.29%-93.00M
-1539.13%-37.70M
-32.69%-97.00M
165.52%19.00M
---148.30M
---2.30M
---73.10M
---29.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
156.45%143.10M
591.89%18.20M
2539.22%134.60M
116.56%15.40M
248.01%55.80M
96.19%-3.70M
-73.16%5.10M
37.29%-93.00M
-1539.13%-37.70M
-32.69%-97.00M
165.52%19.00M
---148.30M
---2.30M
---73.10M
---29.00M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
133.04%0.26
547.68%0.03
2231.77%0.24
112.26%0.03
212.60%0.11
96.31%-0.01
-73.16%0.01
88.79%-0.24
-1986.17%-0.10
-32.69%-0.20
165.53%0.04
---2.16
--0.00
---0.15
---0.06
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
131.06%0.25
543.31%0.03
2216.79%0.24
112.11%0.03
212.09%0.11
96.31%-0.01
-73.30%0.01
88.79%-0.24
-1986.17%-0.10
-32.69%-0.20
165.87%0.04
---2.16
--0.00
---0.15
---0.06
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI