Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Amer Sports Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2022Q4
FY2022Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
93.66%-3.10M
33.33%406.80M
-249.29%-48.90M
---49.70M
--116.50M
243.97%305.10M
75.86%-14.00M
--88.70M
---58.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
160.50%146.40M
118.02%17.10M
256.55%56.20M
---1.80M
--6.90M
36.01%-94.90M
-1460.87%-35.90M
---148.30M
---2.30M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
81.18%129.00M
27.41%76.70M
39.06%71.20M
--64.00M
--63.80M
-75.93%60.20M
15.06%51.20M
--250.10M
--44.50M
Các mục phi tiền mặt khác
-800.00%-5.60M
1934.21%77.30M
140.00%800.00K
--3.80M
--15.70M
-13.64%3.80M
-135.71%-2.00M
--4.40M
--5.60M
Thay đổi trong vốn lưu động
-36.16%-256.80M
-13.48%220.70M
-2.61%-188.60M
---39.40M
--23.20M
368.24%255.10M
-37.06%-183.80M
---95.10M
---134.10M
-Thay đổi các khoản phải thu
-73.90%-397.70M
49.21%75.50M
4.31%-228.70M
--66.60M
--51.40M
135.84%50.60M
-116.68%-239.00M
---141.20M
---110.30M
-Thay đổi hàng tồn kho
-42.42%-101.40M
-50.59%66.60M
-724.56%-71.20M
---149.90M
---17.90M
897.63%134.80M
107.13%11.40M
---16.90M
---160.00M
-Thay đổi chi phí trả trước
----
---18.50M
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
100.18%223.40M
-64.36%23.70M
36.26%111.60M
---18.20M
--1.20M
-39.66%66.50M
42.19%81.90M
--110.20M
--57.60M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
93.66%-3.10M
33.33%406.80M
-249.29%-48.90M
---49.70M
--116.50M
243.97%305.10M
75.86%-14.00M
--88.70M
---58.00M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
4.65%67.50M
60.79%89.40M
63.71%64.50M
--62.60M
--67.30M
53.59%55.60M
13.54%39.40M
--36.20M
--34.70M
Chi phí vốn
3.21%67.50M
66.43%92.70M
65.99%65.40M
--64.00M
--67.30M
53.02%55.70M
13.54%39.40M
--36.40M
--34.70M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-1.04%57.10M
42.00%71.00M
58.08%57.70M
--46.00M
--62.80M
40.06%50.00M
29.89%36.50M
--35.70M
--28.10M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
52.94%10.40M
228.57%18.40M
134.48%6.80M
--16.60M
--4.50M
1020.00%5.60M
-56.06%2.90M
--500.00K
--6.60M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
---40.60M
100.00%0.00
--0.00
--15.50M
----
---3.50M
----
--0.00
---19.50M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
---100.00K
--100.00K
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-67.60%-108.10M
-51.01%-89.40M
-64.12%-64.50M
---47.10M
---67.30M
-63.54%-59.20M
27.49%-39.30M
---36.20M
---54.20M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
0.73%152.60M
-304.01%-251.70M
124.44%151.50M
--19.10M
---184.90M
-287.09%-62.30M
-25.25%67.50M
--33.30M
--90.30M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
1.90%155.40M
-1291.83%-1.31B
97.28%152.50M
--700.00K
---1.66B
-5793.75%-94.30M
-42.78%77.30M
---1.60M
--135.10M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--1.05B
--0.00
--0.00
--1.51B
----
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
62.50%3.90M
--9.70M
--2.40M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-97.06%-6.70M
-85.94%4.50M
65.31%-3.40M
--18.40M
---38.30M
-8.31%32.00M
78.13%-9.80M
--34.90M
---44.80M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
0.73%152.60M
-304.01%-251.70M
124.44%151.50M
--19.10M
---184.90M
-287.09%-62.30M
-25.25%67.50M
--33.30M
--90.30M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
18.56%303.40M
9.74%312.00M
-8.08%255.90M
--337.30M
--483.40M
1.68%284.30M
-15.81%278.40M
--279.60M
--330.70M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-11.05%49.90M
-83.22%33.40M
867.24%56.10M
---81.40M
---146.10M
62.66%199.10M
111.35%5.80M
--122.40M
---51.10M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-52.78%8.50M
-308.39%-32.30M
314.29%18.00M
---3.70M
---10.40M
-58.45%15.50M
71.23%-8.40M
--37.30M
---29.20M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
13.24%353.30M
-28.55%345.40M
9.78%312.00M
--255.90M
--337.30M
20.25%483.40M
1.65%284.20M
--402.00M
--279.60M
Dòng tiền tự do
38.23%-70.60M
25.94%314.10M
-114.04%-114.30M
---113.70M
--49.20M
376.86%249.40M
42.39%-53.40M
--52.30M
---92.70M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.