Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-as
/
Amer Sports Inc
AS
37.510
USD
+0.690
+1.87%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
18.36B
Vốn hóa
90.85
P/E TTM
Amer Sports Inc
37.510
+0.690
+1.87%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
25.14%
422.10M
-28.55%
345.40M
9.78%
312.00M
-8.11%
255.90M
--
337.30M
--
483.40M
--
284.20M
--
278.50M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
25.14%
422.10M
-28.55%
345.40M
9.78%
312.00M
-8.11%
255.90M
--
337.30M
--
483.40M
--
284.20M
--
278.50M
Các khoản phải thu
-1.01%
561.40M
1.81%
617.40M
-1.60%
666.10M
9.24%
476.60M
--
567.10M
--
606.40M
--
676.90M
--
436.30M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-1.89%
549.80M
1.22%
607.10M
0.76%
659.50M
3.03%
425.50M
--
560.40M
--
599.80M
--
654.50M
--
413.00M
-Các khoản phải thu khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
17.30M
--
17.30M
Hàng tồn kho
15.14%
1.27B
11.25%
1.22B
11.77%
1.34B
1.79%
1.24B
--
1.10B
--
1.10B
--
1.20B
--
1.22B
Chi phí trả trước
17.61%
193.70M
31.36%
213.20M
14.99%
231.70M
6.20%
219.20M
--
164.70M
--
162.30M
--
201.50M
--
206.40M
Tổng tài sản ngắn hạn
12.66%
2.44B
2.02%
2.40B
7.97%
2.55B
2.44%
2.19B
--
2.17B
--
2.35B
--
2.36B
--
2.14B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
41.00%
1.13B
41.48%
1.07B
55.51%
1.01B
52.53%
883.90M
--
799.00M
--
759.00M
--
651.10M
--
579.50M
-Tài sản cố định
--
--
25.06%
1.58B
37.02%
1.56B
30.70%
1.39B
--
1.31B
--
1.26B
--
1.14B
--
1.06B
-Khấu hao lũy kế
--
--
0.18%
501.60M
12.22%
544.70M
4.51%
504.70M
--
508.10M
--
500.70M
--
485.40M
--
482.90M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-3.35%
4.80B
-6.00%
4.72B
1.63%
5.03B
-1.21%
4.95B
--
4.97B
--
5.02B
--
4.95B
--
5.01B
Tài sản dài hạn khác
-39.45%
139.20M
-45.32%
128.60M
28.36%
229.50M
19.20%
212.30M
--
229.90M
--
235.20M
--
178.80M
--
178.10M
Tổng tài sản dài hạn
1.30%
6.08B
-1.41%
5.94B
8.52%
6.28B
4.82%
6.05B
--
6.00B
--
6.02B
--
5.79B
--
5.77B
Tổng tài sản
4.32%
8.53B
-0.45%
8.34B
8.36%
8.83B
4.18%
8.24B
--
8.17B
--
8.37B
--
8.15B
--
7.91B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
22.92%
654.90M
21.22%
687.90M
26.41%
665.80M
37.99%
555.00M
--
532.80M
--
567.50M
--
526.70M
--
402.20M
Dự phòng ngắn hạn
19.44%
34.40M
12.71%
33.70M
-5.41%
28.00M
-4.73%
28.20M
--
28.80M
--
29.90M
--
29.60M
--
29.60M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
159.26%
259.00M
-46.13%
253.40M
-13.46%
394.90M
-60.21%
133.30M
--
99.90M
--
470.40M
--
456.30M
--
335.00M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
29.78%
121.60M
30.76%
116.90M
46.24%
108.80M
51.79%
101.70M
--
93.70M
--
89.40M
--
74.40M
--
67.00M
Nợ ngắn hạn khác
22.74%
689.30M
20.79%
721.60M
24.72%
693.80M
35.06%
583.20M
--
561.60M
--
597.40M
--
556.30M
--
431.80M
Tổng nợ ngắn hạn
32.77%
1.47B
-1.24%
1.55B
9.51%
1.57B
-3.34%
1.17B
--
1.11B
--
1.57B
--
1.44B
--
1.21B
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
46.37%
36.30M
22.11%
35.90M
-17.20%
23.10M
-25.51%
21.90M
--
24.80M
--
29.40M
--
27.90M
--
29.40M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-60.85%
791.20M
-86.69%
790.80M
-65.77%
1.98B
-66.13%
2.01B
--
2.02B
--
5.94B
--
5.80B
--
5.95B
-Nợ dài hạn
-60.85%
791.20M
-86.69%
790.80M
-65.77%
1.98B
-66.13%
2.01B
--
2.02B
--
5.94B
--
5.80B
--
5.95B
Phúc lợi nhân viên
57.07%
30.00M
25.52%
30.00M
-23.91%
17.50M
-31.25%
16.50M
--
19.10M
--
23.90M
--
23.00M
--
24.00M
Nợ dài hạn khác
-27.73%
55.50M
-38.06%
56.30M
16.74%
83.70M
-19.57%
56.30M
--
76.80M
--
90.90M
--
71.70M
--
70.00M
Tổng nợ dài hạn
-39.92%
1.83B
-74.51%
1.77B
-53.09%
3.14B
-55.11%
3.06B
--
3.04B
--
6.96B
--
6.70B
--
6.82B
Tổng các khoản nợ
-20.54%
3.30B
-60.99%
3.33B
-42.05%
4.72B
-47.30%
4.23B
--
4.15B
--
8.53B
--
8.14B
--
8.03B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
49.67%
3.22B
399.45%
3.21B
235.21%
2.15B
234.83%
2.15B
--
2.15B
--
642.20M
--
642.20M
--
642.20M
Lợi nhuận giữ lại
7.80%
2.01B
270.62%
1.80B
306.48%
1.99B
322.53%
1.85B
--
1.86B
--
-1.06B
--
-964.50M
--
-830.40M
Vốn dự trữ
49.99%
3.20B
--
3.19B
--
2.14B
--
2.13B
--
2.13B
--
--
--
--
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-237.88%
-9.10M
-1080.00%
-118.00M
-127.84%
-39.40M
-77.95%
8.40M
--
6.60M
--
-10.00M
--
141.50M
--
38.10M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
142.31%
12.60M
167.65%
9.10M
41.51%
7.50M
102.86%
7.10M
--
5.20M
--
3.40M
--
5.30M
--
3.50M
Tổng vốn chủ sở hữu
29.94%
5.23B
3294.13%
5.01B
46630.68%
4.11B
3620.79%
4.01B
--
4.03B
--
-156.80M
--
8.80M
--
-114.00M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký