tradingkey.logo

Amer Sports Inc

AS
39.360USD
-0.110-0.28%
Đóng cửa 12/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
21.79BVốn hóa
70.01P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Amer Sports Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
13.24%353.30M
18.56%303.40M
25.14%422.10M
-28.55%345.40M
9.78%312.00M
-8.11%255.90M
--337.30M
--483.40M
--284.20M
--278.50M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
13.24%353.30M
18.56%303.40M
25.14%422.10M
-28.55%345.40M
9.78%312.00M
-8.11%255.90M
--337.30M
--483.40M
--284.20M
--278.50M
Các khoản phải thu
33.79%891.20M
0.29%478.00M
-1.01%561.40M
1.81%617.40M
-1.60%666.10M
9.24%476.60M
--567.10M
--606.40M
--676.90M
--436.30M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
33.53%880.60M
9.26%464.90M
-1.89%549.80M
1.22%607.10M
0.76%659.50M
3.03%425.50M
--560.40M
--599.80M
--654.50M
--413.00M
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
----
----
----
----
----
--17.30M
--17.30M
Hàng tồn kho
27.78%1.71B
28.69%1.60B
15.14%1.27B
11.25%1.22B
11.77%1.34B
1.79%1.24B
--1.10B
--1.10B
--1.20B
--1.22B
Chi phí trả trước
-6.60%216.40M
-9.58%198.20M
17.61%193.70M
31.36%213.20M
14.99%231.70M
6.20%219.20M
--164.70M
--162.30M
--201.50M
--206.40M
Tổng tài sản ngắn hạn
24.45%3.17B
17.51%2.58B
12.66%2.44B
2.02%2.40B
7.97%2.55B
2.44%2.19B
--2.17B
--2.35B
--2.36B
--2.14B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
29.18%1.31B
37.52%1.22B
41.00%1.13B
41.48%1.07B
55.51%1.01B
52.53%883.90M
--799.00M
--759.00M
--651.10M
--579.50M
-Tài sản cố định
22.11%1.90B
29.25%1.79B
----
25.06%1.58B
37.02%1.56B
30.70%1.39B
--1.31B
--1.26B
--1.14B
--1.06B
-Khấu hao lũy kế
8.98%593.60M
14.78%579.30M
----
0.18%501.60M
12.22%544.70M
4.51%504.70M
--508.10M
--500.70M
--485.40M
--482.90M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
0.79%5.07B
2.41%5.07B
-3.35%4.80B
-6.00%4.72B
1.63%5.03B
-1.21%4.95B
--4.97B
--5.02B
--4.95B
--5.01B
Tài sản dài hạn khác
-57.95%96.50M
-52.80%100.20M
-39.45%139.20M
-45.32%128.60M
28.36%229.50M
19.20%212.30M
--229.90M
--235.20M
--178.80M
--178.10M
Tổng tài sản dài hạn
4.14%6.54B
6.45%6.44B
1.30%6.08B
-1.41%5.94B
8.52%6.28B
4.82%6.05B
--6.00B
--6.02B
--5.79B
--5.77B
Tổng tài sản
10.00%9.71B
9.39%9.02B
4.32%8.53B
-0.45%8.34B
8.36%8.83B
4.18%8.24B
--8.17B
--8.37B
--8.15B
--7.91B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-48.62%342.10M
-51.41%269.70M
22.92%654.90M
21.22%687.90M
26.41%665.80M
37.99%555.00M
--532.80M
--567.50M
--526.70M
--402.20M
Chi phí trích trước
--544.50M
--449.90M
----
----
----
----
----
----
----
----
Dự phòng ngắn hạn
29.64%36.30M
20.92%34.10M
19.44%34.40M
12.71%33.70M
-5.41%28.00M
-4.73%28.20M
--28.80M
--29.90M
--29.60M
--29.60M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
26.89%501.10M
107.88%277.10M
159.26%259.00M
-46.13%253.40M
-13.46%394.90M
-60.21%133.30M
--99.90M
--470.40M
--456.30M
--335.00M
-Nợ ngắn hạn
--93.90M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
35.75%147.70M
31.66%133.90M
29.78%121.60M
30.76%116.90M
46.24%108.80M
51.79%101.70M
--93.70M
--89.40M
--74.40M
--67.00M
Nợ phải trả hoãn lại
--97.00M
--44.50M
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
-31.48%475.40M
-40.28%348.30M
22.74%689.30M
20.79%721.60M
24.72%693.80M
35.06%583.20M
--561.60M
--597.40M
--556.30M
--431.80M
Tổng nợ ngắn hạn
33.54%2.10B
37.68%1.61B
32.77%1.47B
-1.24%1.55B
9.51%1.57B
-3.34%1.17B
--1.11B
--1.57B
--1.44B
--1.21B
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
106.06%47.60M
84.47%40.40M
46.37%36.30M
22.11%35.90M
-17.20%23.10M
-25.51%21.90M
--24.80M
--29.40M
--27.90M
--29.40M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-60.10%791.90M
-60.70%791.50M
-60.85%791.20M
-86.69%790.80M
-65.77%1.98B
-66.13%2.01B
--2.02B
--5.94B
--5.80B
--5.95B
-Nợ dài hạn
-60.10%791.90M
-60.70%791.50M
-60.85%791.20M
-86.69%790.80M
-65.77%1.98B
-66.13%2.01B
--2.02B
--5.94B
--5.80B
--5.95B
Phúc lợi nhân viên
93.71%33.90M
103.03%33.50M
57.07%30.00M
25.52%30.00M
-23.91%17.50M
-31.25%16.50M
--19.10M
--23.90M
--23.00M
--24.00M
Nợ dài hạn khác
-27.60%60.60M
10.66%62.30M
-27.73%55.50M
-38.06%56.30M
16.74%83.70M
-19.57%56.30M
--76.80M
--90.90M
--71.70M
--70.00M
Tổng nợ dài hạn
-38.11%1.95B
-38.46%1.88B
-39.92%1.83B
-74.51%1.77B
-53.09%3.14B
-55.11%3.06B
--3.04B
--6.96B
--6.70B
--6.82B
Tổng các khoản nợ
-14.24%4.04B
-17.39%3.50B
-20.54%3.30B
-60.99%3.33B
-42.05%4.72B
-47.30%4.23B
--4.15B
--8.53B
--8.14B
--8.03B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
50.43%3.24B
50.41%3.23B
49.67%3.22B
399.45%3.21B
235.21%2.15B
234.83%2.15B
--2.15B
--642.20M
--642.20M
--642.20M
Lợi nhuận giữ lại
23.03%2.45B
25.82%2.33B
7.80%2.01B
270.62%1.80B
306.48%1.99B
322.53%1.85B
--1.86B
---1.06B
---964.50M
---830.40M
Vốn dự trữ
50.76%3.22B
50.74%3.22B
49.99%3.20B
--3.19B
--2.14B
--2.13B
--2.13B
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-6.35%-41.90M
-722.62%-52.30M
-237.88%-9.10M
-1080.00%-118.00M
-127.84%-39.40M
-77.95%8.40M
--6.60M
---10.00M
--141.50M
--38.10M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
168.00%20.10M
136.62%16.80M
142.31%12.60M
167.65%9.10M
41.51%7.50M
102.86%7.10M
--5.20M
--3.40M
--5.30M
--3.50M
Tổng vốn chủ sở hữu
37.80%5.67B
37.62%5.52B
29.94%5.23B
3294.13%5.01B
46630.68%4.11B
3620.79%4.01B
--4.03B
---156.80M
--8.80M
---114.00M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI