Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-artv
/
Artiva Biotherapeutics Inc
ARTV
3.050
USD
+0.220
+7.77%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
74.31M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Artiva Biotherapeutics Inc
3.050
+0.220
+7.77%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q1
Tổng doanh thu
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-74.62%
251.00K
--
3.50M
-26.63%
989.00K
--
1.35M
Doanh thu
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-74.62%
251.00K
--
3.50M
-26.63%
989.00K
--
1.35M
Chi phí hoạt động
50.38%
22.17M
--
18.27M
--
18.34M
5.67%
16.19M
-21.06%
14.74M
--
15.32M
38.64%
18.68M
--
13.47M
Chi phí R&D
52.85%
17.05M
--
13.32M
--
13.52M
9.51%
12.33M
-24.47%
11.16M
--
11.26M
52.20%
14.77M
--
9.71M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
4.67%
628.00K
--
614.00K
--
627.00K
12.08%
603.00K
0.00%
600.00K
--
538.00K
259.28%
600.00K
--
167.00K
Lợi nhuận hoạt động
-52.99%
-22.17M
--
-18.27M
--
-18.34M
-36.92%
-16.19M
18.07%
-14.49M
--
-11.82M
-45.89%
-17.69M
--
-12.12M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
186.77%
1.86M
--
2.18M
--
1.85M
32.81%
676.00K
-36.52%
650.00K
--
509.00K
--
1.02M
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
100.00%
0.00
--
0.00
--
-977.00K
--
-2.35M
--
-268.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-102.72%
-4.00K
--
-5.00K
--
-6.00K
-25.81%
23.00K
377.36%
147.00K
--
31.00K
--
-53.00K
--
--
Thu nhập trước thuế
-45.46%
-20.31M
--
-16.09M
--
-17.47M
-58.13%
-17.84M
16.47%
-13.96M
--
-11.28M
-37.88%
-16.72M
--
-12.12M
Doanh thu sau thuế
-45.46%
-20.31M
--
-16.09M
--
-17.47M
-58.13%
-17.84M
16.47%
-13.96M
--
-11.28M
-37.88%
-16.72M
--
-12.12M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-45.46%
-20.31M
--
-16.09M
--
-17.47M
-58.13%
-17.84M
16.47%
-13.96M
--
-11.28M
-37.88%
-16.72M
--
-12.12M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-45.46%
-20.31M
--
-16.09M
--
-17.47M
-58.13%
-17.84M
16.47%
-13.96M
--
-11.28M
-37.88%
-16.72M
--
-12.12M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-45.46%
-20.31M
--
-16.09M
--
-17.47M
-58.13%
-17.84M
16.47%
-13.96M
--
-11.28M
-37.88%
-16.72M
--
-12.12M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-39.12%
-0.83
--
-0.66
--
-0.92
-58.12%
-0.77
16.47%
-0.60
--
-0.48
-37.88%
-0.72
--
-0.52
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-39.12%
-0.83
--
-0.66
--
-0.92
-58.12%
-0.77
16.47%
-0.60
--
-0.48
-37.88%
-0.72
--
-0.52
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký