Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Artiva Biotherapeutics Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Artiva Biotherapeutics Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q1
Tổng doanh thu
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-74.62%251.00K
--3.50M
-26.63%989.00K
--1.35M
Doanh thu
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-74.62%251.00K
--3.50M
-26.63%989.00K
--1.35M
Chi phí hoạt động
24.88%22.90M
40.89%22.81M
50.38%22.17M
--18.27M
--18.34M
5.67%16.19M
-21.06%14.74M
--15.32M
38.64%18.68M
--13.47M
Chi phí R&D
30.38%17.63M
44.82%17.86M
52.85%17.05M
--13.32M
--13.52M
9.51%12.33M
-24.47%11.16M
--11.26M
52.20%14.77M
--9.71M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
5.58%662.00K
6.30%641.00K
4.67%628.00K
--614.00K
--627.00K
12.08%603.00K
0.00%600.00K
--538.00K
259.28%600.00K
--167.00K
Lợi nhuận hoạt động
-24.88%-22.90M
-40.89%-22.81M
-52.99%-22.17M
---18.27M
---18.34M
-36.92%-16.19M
18.07%-14.49M
---11.82M
-45.89%-17.69M
---12.12M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-25.68%1.37M
130.92%1.56M
186.77%1.86M
--2.18M
--1.85M
32.81%676.00K
-36.52%650.00K
--509.00K
--1.02M
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
---977.00K
---2.35M
---268.00K
--0.00
--0.00
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
50.00%-3.00K
-121.74%-5.00K
-102.72%-4.00K
---5.00K
---6.00K
-25.81%23.00K
377.36%147.00K
--31.00K
---53.00K
----
Thu nhập trước thuế
-23.21%-21.53M
-19.12%-21.25M
-45.46%-20.31M
---16.09M
---17.47M
-58.13%-17.84M
16.47%-13.96M
---11.28M
-37.88%-16.72M
---12.12M
Doanh thu sau thuế
-23.21%-21.53M
-19.12%-21.25M
-45.46%-20.31M
---16.09M
---17.47M
-58.13%-17.84M
16.47%-13.96M
---11.28M
-37.88%-16.72M
---12.12M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-23.21%-21.53M
-19.12%-21.25M
-45.46%-20.31M
---16.09M
---17.47M
-58.13%-17.84M
16.47%-13.96M
---11.28M
-37.88%-16.72M
---12.12M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-23.21%-21.53M
-19.12%-21.25M
-45.46%-20.31M
---16.09M
---17.47M
-58.13%-17.84M
16.47%-13.96M
---11.28M
-37.88%-16.72M
---12.12M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-23.21%-21.53M
-19.12%-21.25M
-45.46%-20.31M
---16.09M
---17.47M
-58.13%-17.84M
16.47%-13.96M
---11.28M
-37.88%-16.72M
---12.12M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
4.89%-0.88
-13.76%-0.87
-39.12%-0.83
---0.66
---0.92
-58.12%-0.77
16.47%-0.60
---0.48
-37.88%-0.72
---0.52
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
4.89%-0.88
-13.76%-0.87
-39.12%-0.83
---0.66
---0.92
-58.12%-0.77
16.47%-0.60
---0.48
-37.88%-0.72
---0.52
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.