tradingkey.logo

Artiva Biotherapeutics Inc

ARTV

3.020USD

+0.190+6.71%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
73.58MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-31.52%-19.84M
---14.65M
---11.61M
-16.33%-13.69M
-5.92%-15.09M
---11.76M
-47.38%-14.24M
---9.66M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-45.46%-20.31M
---16.09M
---17.47M
-58.13%-17.84M
16.47%-13.96M
---11.28M
-37.88%-16.72M
---12.12M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
6.98%628.00K
--614.00K
--627.00K
12.08%603.00K
1.56%587.00K
--538.00K
246.11%578.00K
--167.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-96.47%-723.00K
---1.04M
---659.00K
-1850.00%-273.00K
---368.00K
---14.00K
--0.00
----
Thay đổi trong vốn lưu động
50.70%-1.49M
---311.00K
--3.01M
99.80%-7.00K
-4812.50%-3.02M
---3.46M
-93.11%64.00K
--929.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
-351.43%-88.00K
--555.00K
--760.00K
116.91%262.00K
104.26%35.00K
---1.55M
-9.89%-822.00K
---748.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
19.87%-750.00K
--176.00K
---1.50M
-77.39%296.00K
-291.63%-936.00K
--1.31M
72.14%-239.00K
---858.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
719.35%254.00K
--31.00K
--32.00K
3.33%31.00K
-6.06%31.00K
--30.00K
--33.00K
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
--0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
---1.55M
110.67%72.00K
---675.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-31.52%-19.84M
---14.65M
---11.61M
-16.33%-13.69M
-5.92%-15.09M
---11.76M
-47.38%-14.24M
---9.66M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
2738.89%511.00K
--64.00K
--96.00K
-20.14%464.00K
-99.03%18.00K
--581.00K
209.30%1.86M
--602.00K
Chi phí vốn
2738.89%511.00K
--64.00K
--96.00K
-20.14%464.00K
-99.03%18.00K
--581.00K
209.30%1.86M
--602.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
2738.89%511.00K
--64.00K
--96.00K
-20.14%464.00K
-99.03%18.00K
--581.00K
209.30%1.86M
--602.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
6.96%10.48M
---902.00K
---130.53M
108.90%1.81M
--9.80M
---20.37M
--0.00
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
1.93%9.97M
---966.00K
---130.63M
106.44%1.35M
625.35%9.78M
---20.95M
-209.30%-1.86M
---602.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--239.00K
---30.00K
--163.87M
-16260.00%-1.62M
----
--10.00K
96.07%-12.00K
---305.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
---33.00K
---33.00K
---38.00K
---78.00K
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--134.00K
--0.00
--166.51M
----
----
---12.00K
---12.00K
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--138.00K
--23.00K
--6.00K
0.00%22.00K
----
--22.00K
----
--199.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
---20.00K
---2.60M
---1.56M
----
----
----
---504.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--239.00K
---30.00K
--163.87M
-16260.00%-1.62M
----
--10.00K
96.07%-12.00K
---305.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-24.68%40.49M
--56.14M
--34.51M
-44.08%48.46M
-47.69%53.76M
--86.66M
-36.23%102.78M
--161.17M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-81.58%-9.63M
---15.65M
--21.63M
57.34%-13.95M
67.09%-5.30M
---32.71M
-52.46%-16.12M
---10.57M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-36.31%30.86M
--40.49M
--56.14M
-36.04%34.51M
-44.08%48.46M
--53.95M
-42.46%86.66M
--150.60M
Dòng tiền tự do
-34.75%-20.35M
---14.71M
---11.71M
-14.61%-14.15M
6.22%-15.10M
---12.35M
-56.88%-16.11M
---10.27M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI