tradingkey.logo

Artiva Biotherapeutics Inc

ARTV
4.490USD
-0.250-5.27%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
110.21MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Artiva Biotherapeutics Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2022Q4
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-16.14%122.97M
205.79%142.37M
167.10%165.96M
--185.43M
--146.63M
--46.56M
--62.13M
--102.53M
--150.35M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-54.35%25.51M
-16.88%28.47M
-36.93%30.40M
--40.23M
--55.88M
--34.25M
--48.20M
--102.53M
--150.35M
-Đầu tư ngắn hạn
7.39%97.46M
825.39%113.90M
872.89%135.56M
--145.19M
--90.75M
--12.31M
--13.93M
--0.00
----
Các khoản phải thu
-88.73%79.00K
-97.95%30.00K
-86.42%234.00K
--146.00K
--701.00K
--1.46M
--1.72M
--525.00K
--1.22M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
----
----
----
--0.00
--569.00K
--569.00K
--819.00K
--525.00K
--1.22M
-Các khoản phải thu khác
-40.15%79.00K
-96.64%30.00K
-74.12%234.00K
--146.00K
--132.00K
--892.00K
--904.00K
--0.00
----
Chi phí trả trước
100.34%6.48M
285.16%6.67M
87.63%3.81M
--3.06M
--3.23M
--1.73M
--2.03M
--1.62M
--1.66M
Tổng tài sản ngắn hạn
-13.97%129.52M
199.64%149.07M
158.03%170.00M
--188.63M
--150.56M
--49.75M
--65.89M
--104.67M
--153.22M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-14.18%18.46M
-12.80%19.83M
-11.06%20.79M
--20.43M
--21.51M
--22.73M
--23.37M
--27.62M
--4.38M
-Tài sản cố định
-2.11%26.27M
-1.67%26.99M
-0.62%27.32M
--26.35M
--26.83M
--27.45M
--27.49M
--28.88M
--4.88M
-Khấu hao lũy kế
46.63%7.81M
51.99%7.16M
58.63%6.53M
--5.92M
--5.33M
--4.71M
--4.12M
--1.27M
--500.00K
Tài sản dài hạn khác
58.09%879.00K
-85.44%499.00K
-47.62%474.00K
--525.00K
--556.00K
--3.43M
--905.00K
--762.00K
--4.22M
Tổng tài sản dài hạn
-74.23%19.34M
-22.31%20.32M
-12.42%21.26M
--20.95M
--75.03M
--26.16M
--24.27M
--28.38M
--8.61M
Tổng tài sản
-34.01%148.86M
123.14%169.39M
112.13%191.26M
--209.58M
--225.60M
--75.91M
--90.16M
--133.05M
--161.83M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--73.00K
--73.00K
--73.00K
----
----
----
----
----
----
Chi phí trích trước
-15.80%7.03M
-6.05%5.84M
21.71%6.38M
--7.39M
--8.34M
--6.21M
--5.24M
--10.15M
--11.72M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-36.97%75.00K
-8.62%106.00K
--126.00K
--122.00K
--119.00K
--116.00K
----
----
----
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-36.97%75.00K
-8.62%106.00K
--126.00K
--122.00K
--119.00K
--116.00K
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
----
----
----
----
--10.89M
--7.38M
Nợ ngắn hạn khác
--73.00K
--73.00K
--73.00K
----
----
----
----
--10.89M
--7.38M
Tổng nợ ngắn hạn
-16.35%11.12M
-0.54%10.77M
17.71%12.20M
--12.25M
--13.29M
--10.83M
--10.37M
--25.63M
--22.62M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-23.66%8.52M
-19.27%9.58M
-18.60%10.27M
--10.57M
--11.16M
--11.87M
--12.61M
--15.96M
--1.21M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-23.66%8.52M
-19.27%9.58M
-18.60%10.27M
--10.57M
--11.16M
--11.87M
--12.61M
--15.96M
--1.21M
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
----
----
----
----
--15.63M
--20.92M
Nợ dài hạn khác
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--73.00K
--73.00K
--27.79M
--25.44M
--15.75M
--20.99M
Tổng nợ dài hạn
-24.66%8.52M
-75.91%9.58M
-73.00%10.28M
--10.69M
--11.31M
--39.77M
--38.05M
--31.71M
--22.20M
Tổng các khoản nợ
-20.17%19.64M
-59.78%20.35M
-53.57%22.48M
--22.94M
--24.60M
--50.60M
--48.42M
--57.34M
--44.83M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.78%438.91M
1896.84%437.29M
2036.80%435.78M
--433.45M
--431.25M
--21.90M
--20.39M
--11.89M
--6.52M
Lợi nhuận giữ lại
-34.34%-309.78M
-35.25%-288.25M
-36.73%-267.00M
---246.68M
---230.59M
---213.12M
---195.27M
---152.59M
---105.93M
Vốn dự trữ
1.78%438.91M
1896.83%437.29M
2036.78%435.77M
--433.45M
--431.24M
--21.90M
--20.39M
--11.89M
--6.52M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-74.26%87.00K
-98.35%2.00K
-100.00%0.00
---129.00K
--338.00K
--121.00K
--207.00K
--0.00
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-35.71%129.22M
488.72%149.04M
304.37%168.78M
--186.64M
--201.00M
--25.32M
--41.74M
--75.72M
--117.00M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI