tradingkey.logo

Array Technologies Inc

ARRY
8.520USD
-0.640-6.99%
Đóng cửa 12/12, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.30BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Array Technologies Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Array Technologies Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2019Q4
FY2019Q3
Tổng doanh thu
70.04%393.49M
41.63%362.24M
97.10%302.36M
-19.43%275.23M
-33.97%231.41M
-49.63%255.77M
-59.29%153.40M
-15.04%341.62M
-31.96%350.44M
20.93%507.73M
25.35%376.77M
82.86%402.07M
172.95%515.02M
113.65%419.87M
21.09%300.59M
21.77%219.88M
35.30%188.69M
--196.52M
--248.24M
-19.64%180.57M
-29.48%139.46M
--224.71M
--197.77M
Doanh thu
70.04%393.49M
41.63%362.24M
97.10%302.36M
-19.43%275.23M
-33.97%231.41M
-49.63%255.77M
-59.29%153.40M
-15.04%341.62M
-31.96%350.44M
20.93%507.73M
25.35%376.77M
82.86%402.07M
172.95%515.02M
113.65%419.87M
21.09%300.59M
21.77%219.88M
35.30%188.69M
--196.52M
--248.24M
-19.64%180.57M
-29.48%139.46M
--224.71M
--197.77M
Chi phí doanh thu
82.00%294.82M
51.57%270.72M
114.17%231.34M
-23.21%205.01M
-40.57%161.99M
-51.80%178.61M
-62.73%108.01M
-23.79%266.99M
-40.71%272.56M
-8.71%370.58M
-2.13%289.79M
62.52%350.35M
143.54%459.74M
123.04%405.92M
42.30%296.10M
42.36%215.57M
58.44%188.77M
--181.99M
--208.07M
-7.79%151.43M
-21.07%119.14M
--164.21M
--150.94M
Chi phí hoạt động
71.69%347.03M
46.40%315.72M
88.87%275.23M
-19.12%251.28M
-34.81%202.12M
-47.50%215.66M
-55.57%145.72M
-20.99%310.66M
-37.79%310.04M
-5.54%410.78M
-4.29%327.98M
65.02%393.18M
140.46%498.40M
120.63%434.88M
47.23%342.66M
38.23%238.26M
58.24%207.27M
--197.10M
--232.73M
-6.43%172.37M
-21.78%130.98M
--184.22M
--167.46M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-7.59%12.23M
-23.71%9.90M
-30.35%9.64M
-5.47%12.85M
-2.25%13.24M
-1.73%12.97M
-4.78%13.84M
-54.48%13.59M
-46.34%13.54M
-50.00%13.20M
-37.46%14.53M
359.83%29.85M
288.91%25.24M
307.22%26.40M
257.49%23.24M
-5.74%6.49M
-6.11%6.49M
--6.48M
--6.50M
1.83%6.89M
1.20%6.91M
--6.76M
--6.83M
Chi phí hoạt động khác
-110.00%-42.00K
-42.86%44.00K
30.14%-51.00K
1924.24%602.00K
-138.46%-20.00K
242.59%77.00K
-278.05%-73.00K
50.00%-33.00K
223.81%52.00K
-370.00%-54.00K
-96.39%41.00K
---66.00K
---42.00K
--20.00K
7206.25%1.14M
----
----
----
---16.00K
-98.62%84.00K
-100.61%-38.00K
--6.09M
--6.27M
Lợi nhuận hoạt động
58.66%46.47M
16.01%46.53M
253.35%27.13M
-22.61%23.95M
-27.50%29.29M
-58.63%40.10M
-84.26%7.68M
248.17%30.95M
143.02%40.40M
745.88%96.95M
215.97%48.80M
148.35%8.89M
189.46%16.62M
-2457.07%-15.01M
-371.29%-42.08M
-324.42%-18.39M
-319.00%-18.58M
---587.00K
--15.51M
-79.77%8.19M
-72.02%8.48M
--40.49M
--30.32M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-29.51%2.98M
-20.54%3.80M
-9.81%3.32M
85.49%4.09M
23.30%4.22M
--4.78M
--3.68M
--2.21M
340.23%3.42M
----
----
----
--778.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-38.94%5.05M
1.79%8.77M
-10.12%8.04M
1.69%9.01M
-36.74%8.26M
-14.79%8.61M
-5.89%8.94M
-9.66%8.86M
47.93%13.06M
26.03%10.11M
36.85%9.50M
46.20%9.80M
-32.63%8.83M
20.60%8.02M
-22.94%6.94M
-1.61%6.71M
1847.85%13.11M
--6.65M
--9.01M
38.59%6.82M
-85.02%673.00K
--4.92M
--4.49M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
94.34%-6.00K
386.97%1.34M
238.08%689.00K
-955.83%-3.44M
-151.21%-106.00K
-280.00%-468.00K
-157.22%-499.00K
59.90%-326.00K
230.19%207.00K
114.98%260.00K
-105.02%-194.00K
---813.00K
---159.00K
---1.74M
--3.86M
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
99.37%-1.01M
2894.63%14.06M
-79.59%150.00K
-22618.58%-166.30M
-85142.63%-161.96M
28.65%-503.00K
154.93%735.00K
50.34%-732.00K
-100.44%-190.00K
-142.01%-705.00K
-135.86%-1.34M
9.29%-1.47M
4728.42%43.32M
12807.69%1.68M
2620.95%3.73M
84.42%-1.63M
93.11%-936.00K
--13.00K
---148.00K
---10.43M
-590.60%-13.59M
----
---1.97M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
109.97%68.00K
95.60%-79.00K
-97.17%23.00K
173.65%654.00K
-52.91%-682.00K
-1535.20%-1.79M
319.59%814.00K
-131.53%-888.00K
59.16%-446.00K
133.69%125.00K
-73.89%194.00K
790.20%2.82M
-267.68%-1.09M
-204.10%-371.00K
1052.56%743.00K
-187.32%-408.00K
-924.14%-297.00K
---122.00K
---78.00K
-2.16%-142.00K
-262.50%-29.00K
---139.00K
---8.00K
Thu nhập trước thuế
131.59%43.44M
69.75%56.88M
571.09%23.28M
-771.21%-150.05M
-553.40%-137.50M
-61.27%33.51M
-90.86%3.47M
5906.49%22.36M
-40.11%30.33M
468.79%86.52M
193.31%37.96M
98.58%-385.00K
253.82%50.64M
-219.31%-23.46M
-748.39%-40.68M
-194.91%-27.13M
-466.74%-32.92M
---7.35M
--6.27M
-125.96%-9.20M
-124.36%-5.81M
--35.44M
--23.85M
Thuế thu nhập
158.21%9.94M
74.35%13.62M
401.07%6.53M
-868.20%-23.15M
-46.74%3.85M
-63.42%7.81M
-84.33%1.30M
-65.47%3.01M
-27.68%7.23M
215.82%21.35M
156.45%8.32M
266.99%8.72M
286.46%10.00M
-907.43%-18.44M
-968.26%-14.74M
-172.75%-5.22M
-476.74%-5.36M
---1.83M
--1.70M
-17.04%7.18M
-74.85%1.42M
--8.66M
--5.66M
Doanh thu sau thuế
123.70%33.50M
68.35%43.26M
673.49%16.75M
-756.10%-126.90M
-711.98%-141.35M
-60.56%25.70M
-92.69%2.17M
312.32%19.34M
-43.17%23.10M
1397.07%65.17M
214.26%29.64M
58.40%-9.11M
247.47%40.64M
8.94%-5.02M
-666.81%-25.94M
-33.71%-21.90M
-281.10%-27.56M
---5.52M
--4.58M
-161.17%-16.38M
-139.76%-7.23M
--26.78M
--18.19M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
123.70%33.50M
68.35%43.26M
673.49%16.75M
-756.10%-126.90M
-711.98%-141.35M
-60.56%25.70M
-92.69%2.17M
312.32%19.34M
-43.17%23.10M
1397.07%65.17M
214.26%29.64M
58.40%-9.11M
247.47%40.64M
8.94%-5.02M
-666.81%-25.94M
-33.71%-21.90M
-281.10%-27.56M
---5.52M
--4.58M
-161.17%-16.38M
-139.76%-7.23M
--26.78M
--18.19M
Thu nhập ròng không định kỳ
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--6.61M
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--15.14M
----
----
--14.34M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
111.81%18.36M
138.30%28.47M
120.31%2.30M
-2450.10%-141.24M
-1653.25%-155.43M
-77.19%11.95M
-166.10%-11.34M
128.46%6.01M
-64.75%10.01M
404.43%52.38M
145.68%17.15M
34.28%-21.12M
185.92%28.39M
-211.87%-17.21M
-920.43%-37.54M
-228.87%-32.14M
-356.86%-33.04M
---5.52M
--4.58M
-136.49%-9.77M
-139.76%-7.23M
--26.78M
--18.19M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
7.56%15.14M
7.56%14.79M
6.97%14.44M
7.55%14.34M
7.55%14.08M
7.55%13.75M
8.15%13.50M
11.02%13.33M
6.80%13.09M
4.94%12.78M
7.57%12.48M
17.32%12.01M
123.71%12.26M
--12.18M
--11.61M
--10.24M
--5.48M
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
111.81%18.36M
138.30%28.47M
120.31%2.30M
-2450.10%-141.24M
-1653.25%-155.43M
-77.19%11.95M
-166.10%-11.34M
128.46%6.01M
-64.75%10.01M
404.43%52.38M
145.68%17.15M
34.28%-21.12M
185.92%28.39M
-211.87%-17.21M
-920.43%-37.54M
-228.87%-32.14M
-356.86%-33.04M
---5.52M
--4.58M
-136.49%-9.77M
-139.76%-7.23M
--26.78M
--18.19M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
111.75%0.12
137.06%0.19
120.21%0.02
-2437.95%-0.93
-1644.55%-1.02
-77.32%0.08
-165.78%-0.07
128.33%0.04
-64.92%0.07
402.99%0.35
144.98%0.11
41.52%-0.14
174.85%0.19
-163.70%-0.11
-802.69%-0.25
-157.59%-0.24
-343.02%-0.25
---0.04
--0.04
-144.18%-0.09
-139.76%-0.06
--0.21
--0.14
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
111.64%0.12
136.97%0.19
120.12%0.02
-2448.59%-0.93
-1657.25%-1.02
-77.20%0.08
-166.30%-0.07
128.20%0.04
-64.96%0.07
400.58%0.34
144.63%0.11
41.52%-0.14
174.32%0.19
-163.70%-0.11
-804.26%-0.25
-157.59%-0.24
-343.02%-0.25
---0.04
--0.04
-144.18%-0.09
-139.76%-0.06
--0.21
--0.14
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI