Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-arry
/
Array Technologies Inc
ARRY
7.470
USD
-0.170
-2.23%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
1.14B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Array Technologies Inc
7.470
-0.170
-2.23%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
21.11%
348.32M
45.73%
362.99M
91.01%
332.37M
81.01%
282.32M
94.66%
287.62M
86.02%
249.08M
177.18%
174.01M
205.54%
155.97M
198.55%
147.76M
-63.58%
133.90M
-46.06%
62.78M
188.69%
51.05M
158.67%
49.49M
239.05%
367.67M
328.79%
116.39M
-4.03%
17.68M
--
19.13M
--
108.44M
--
27.14M
--
18.43M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
21.11%
348.32M
45.73%
362.99M
91.01%
332.37M
81.01%
282.32M
94.66%
287.62M
86.02%
249.08M
177.18%
174.01M
205.54%
155.97M
198.55%
147.76M
-63.58%
133.90M
-46.06%
62.78M
188.69%
51.05M
158.67%
49.49M
239.05%
367.67M
328.79%
116.39M
-4.03%
17.68M
--
19.13M
--
108.44M
--
27.14M
--
18.43M
Các khoản phải thu
23.27%
282.57M
-16.95%
275.84M
-34.09%
282.12M
-38.39%
309.72M
-45.15%
229.22M
-21.79%
332.15M
-14.04%
428.03M
7.17%
502.68M
-0.98%
417.88M
73.31%
424.71M
180.39%
497.94M
197.70%
469.05M
228.70%
422.00M
80.39%
245.06M
31.92%
177.59M
33.60%
157.56M
--
128.38M
--
135.85M
--
134.62M
--
117.94M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
142.04%
282.57M
-20.80%
181.79M
-42.13%
204.63M
-35.90%
231.21M
-60.12%
116.75M
-28.19%
229.55M
1.55%
353.59M
4.25%
360.73M
14.37%
292.71M
156.13%
319.67M
104.68%
348.17M
131.25%
346.04M
106.01%
255.92M
24.07%
124.81M
104.22%
170.11M
76.21%
149.64M
--
124.23M
--
100.59M
--
83.30M
--
84.92M
-Các khoản phải thu khác
-11.57%
99.47M
-8.34%
94.05M
4.61%
77.49M
-44.57%
78.50M
-7.81%
112.48M
1.07%
102.60M
-45.93%
74.08M
32.62%
141.64M
-9.63%
122.00M
-8.71%
101.51M
--
137.00M
--
106.80M
--
135.00M
514.36%
111.20M
--
--
--
--
--
--
--
18.10M
--
34.80M
--
13.70M
Hàng tồn kho
4.58%
186.88M
23.99%
200.82M
-9.41%
195.70M
-19.93%
165.64M
-29.82%
178.69M
-30.53%
161.96M
-19.93%
216.02M
-37.31%
206.86M
-14.84%
254.62M
13.37%
233.16M
55.83%
269.77M
139.68%
329.95M
139.77%
299.01M
73.61%
205.65M
79.38%
173.13M
30.76%
137.67M
--
124.70M
--
118.46M
--
96.52M
--
105.28M
Chi phí trả trước
99.47%
157.35M
77.28%
157.93M
104.53%
92.10M
113.52%
91.26M
70.08%
78.88M
125.91%
89.08M
9.01%
45.03M
-19.10%
42.74M
-0.25%
46.38M
17.19%
39.43M
127.06%
41.31M
355.56%
52.83M
197.30%
46.49M
170.86%
33.65M
188.69%
18.19M
82.89%
11.60M
--
15.64M
--
12.42M
--
6.30M
--
6.34M
Tài sản ngắn hạn khác
--
1.17M
--
1.15M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
19.56M
Tổng tài sản ngắn hạn
26.07%
976.29M
20.00%
998.72M
4.54%
902.28M
-6.53%
848.94M
-10.64%
774.42M
0.13%
832.28M
-1.00%
863.09M
0.59%
908.24M
6.08%
866.64M
-2.44%
831.21M
79.64%
871.80M
178.23%
902.88M
183.82%
817.00M
127.10%
852.03M
83.42%
485.30M
21.29%
324.50M
--
287.86M
--
375.18M
--
264.58M
--
267.54M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
7.68%
28.74M
33.62%
42.61M
-6.41%
27.63M
-13.03%
26.68M
3.19%
26.69M
-22.12%
31.89M
47.43%
29.52M
72.31%
30.67M
53.24%
25.86M
86.64%
40.94M
96.28%
20.02M
82.34%
17.80M
73.29%
16.88M
124.44%
21.94M
6.05%
10.20M
-0.64%
9.76M
--
9.74M
--
9.77M
--
9.62M
--
9.83M
-Tài sản cố định
10.30%
53.47M
24.81%
67.37M
2.48%
51.59M
-2.05%
49.32M
10.26%
48.48M
-8.14%
53.98M
36.76%
50.35M
65.16%
50.35M
52.79%
43.97M
77.21%
58.76M
--
36.81M
--
30.49M
--
28.77M
78.69%
33.16M
--
--
--
--
--
--
--
18.56M
--
17.84M
--
17.50M
-Khấu hao lũy kế
13.50%
24.73M
12.10%
24.77M
15.08%
23.97M
15.07%
22.64M
20.36%
21.79M
23.98%
22.09M
24.04%
20.82M
55.14%
19.68M
52.16%
18.10M
58.77%
17.82M
--
16.79M
--
12.69M
--
11.90M
27.78%
11.22M
--
--
--
--
--
--
--
8.78M
--
8.22M
--
7.67M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-55.46%
340.57M
-56.54%
341.60M
-29.21%
552.47M
-13.06%
710.09M
-5.32%
764.59M
-2.06%
785.99M
4.94%
780.46M
2.03%
816.78M
-5.05%
807.55M
228.27%
802.55M
197.06%
743.71M
212.44%
800.57M
224.49%
850.53M
-8.77%
244.48M
-8.73%
250.36M
-8.69%
256.23M
--
262.11M
--
267.99M
--
274.30M
--
280.61M
Tài sản dài hạn khác
26.08%
80.16M
-23.89%
43.07M
94.26%
80.72M
98.98%
65.82M
106.42%
63.58M
80.50%
56.59M
21.19%
41.55M
-10.83%
33.08M
-1.64%
30.80M
27.81%
31.35M
40.49%
34.29M
42.07%
37.09M
21.03%
31.31M
694.33%
24.53M
546.49%
24.41M
--
26.11M
--
25.87M
--
3.09M
--
3.77M
--
--
Tổng tài sản dài hạn
-47.42%
449.47M
-51.14%
427.27M
-27.83%
660.82M
-15.03%
802.59M
-7.84%
854.86M
-0.04%
874.46M
13.04%
915.67M
8.89%
944.55M
3.21%
927.53M
200.69%
874.84M
184.25%
810.02M
196.97%
867.46M
201.87%
898.72M
3.60%
290.95M
-0.95%
284.96M
0.57%
292.11M
--
297.72M
--
280.85M
--
287.69M
--
290.44M
Tổng tài sản
-12.49%
1.43B
-16.45%
1.43B
-12.12%
1.56B
-10.86%
1.65B
-9.19%
1.63B
0.04%
1.71B
5.76%
1.78B
4.66%
1.85B
4.57%
1.79B
49.26%
1.71B
118.34%
1.68B
187.11%
1.77B
192.99%
1.72B
74.23%
1.14B
39.47%
770.26M
10.51%
616.61M
--
585.58M
--
656.02M
--
552.27M
--
557.98M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-68.86%
11.66M
-66.68%
16.48M
315.62%
33.12M
190.83%
42.62M
206.83%
37.45M
320.98%
49.48M
--
7.97M
110.86%
14.65M
12.11%
12.20M
562.89%
11.75M
--
--
264.20%
6.95M
13.79%
10.89M
-80.20%
1.77M
-88.04%
2.17M
-94.12%
1.91M
--
9.57M
--
8.96M
--
18.12M
--
32.47M
Chi phí trích trước
116.79%
79.62M
27.73%
93.25M
-32.86%
50.45M
-6.05%
58.90M
-39.03%
36.73M
24.61%
73.00M
-21.18%
75.14M
16.14%
62.70M
3.79%
60.24M
40.54%
58.59M
178.11%
95.34M
144.30%
53.98M
54.16%
58.04M
29.41%
41.69M
33.78%
34.28M
33.28%
22.10M
--
37.65M
--
32.21M
--
25.62M
--
16.58M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
53.24%
34.47M
43.04%
30.71M
-27.63%
28.05M
-21.97%
29.22M
-34.57%
22.50M
-44.50%
21.47M
-18.70%
38.77M
-27.27%
37.45M
-28.64%
34.38M
799.79%
38.69M
1008.98%
47.69M
1097.53%
51.49M
1020.47%
48.18M
-0.30%
4.30M
4115.69%
4.30M
--
4.30M
--
4.30M
--
4.31M
--
102.00K
--
0.00
Nợ phải trả hoãn lại
38.90%
120.22M
80.15%
119.78M
11.77%
112.62M
-20.75%
90.98M
-42.81%
86.56M
-62.84%
66.49M
-34.87%
100.76M
-31.48%
114.81M
24.44%
151.34M
79.69%
178.92M
90.16%
154.69M
225.62%
167.56M
35.32%
121.62M
-33.54%
99.58M
81.66%
81.35M
146.64%
51.46M
--
89.88M
--
149.82M
--
44.78M
--
20.86M
Nợ ngắn hạn khác
6.36%
131.88M
17.50%
136.26M
34.04%
145.74M
3.19%
133.60M
-24.18%
124.00M
-39.18%
115.97M
-29.71%
108.73M
-25.81%
129.46M
23.42%
163.55M
88.14%
190.68M
85.23%
154.69M
227.00%
174.50M
33.25%
132.51M
-36.17%
101.35M
32.77%
83.52M
0.07%
53.37M
--
99.45M
--
158.78M
--
62.90M
--
53.33M
Tổng nợ ngắn hạn
44.01%
408.49M
30.42%
437.81M
-6.40%
374.89M
-22.39%
337.58M
-39.72%
283.66M
-27.85%
335.69M
-21.95%
400.51M
-15.16%
434.95M
8.65%
470.58M
89.67%
465.26M
139.22%
513.12M
204.93%
512.68M
85.89%
433.12M
-15.15%
245.31M
46.22%
214.50M
16.93%
168.13M
--
233.00M
--
289.10M
--
146.69M
--
143.79M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-2.01%
644.52M
-2.18%
646.57M
-1.60%
648.32M
-7.25%
651.52M
-6.82%
657.71M
-8.25%
660.95M
-9.13%
658.88M
-11.48%
702.49M
-9.31%
705.83M
0.55%
720.35M
142.34%
725.11M
60.66%
793.56M
98.69%
778.25M
68.98%
716.41M
--
299.21M
11126.02%
493.94M
--
391.68M
--
423.97M
--
0.00
--
4.40M
-Nợ dài hạn
-2.01%
644.52M
-2.18%
646.57M
-1.60%
648.32M
-7.25%
651.52M
-6.82%
657.71M
-8.25%
660.95M
-9.13%
658.88M
-11.48%
702.49M
-9.31%
705.83M
1.31%
720.35M
142.34%
725.11M
60.66%
793.56M
98.69%
778.25M
67.71%
711.06M
--
299.21M
11126.02%
493.94M
--
391.68M
--
423.97M
--
--
--
4.40M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
5.36M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
-5.29%
27.51M
-4.14%
31.38M
-16.58%
27.57M
4.55%
29.43M
14.71%
29.05M
36.51%
32.74M
64.59%
33.05M
31.15%
28.15M
19.40%
25.32M
84.44%
23.98M
46.16%
20.08M
49.26%
21.46M
29.90%
21.21M
21.11%
13.00M
-14.86%
13.74M
23.18%
14.38M
--
16.33M
--
10.74M
--
16.14M
--
11.68M
Tổng nợ dài hạn
-7.47%
693.66M
-8.05%
699.35M
-4.03%
731.14M
-8.70%
735.47M
-6.79%
749.63M
-6.90%
760.54M
-7.01%
761.85M
-10.48%
805.54M
-9.88%
804.20M
12.00%
816.94M
156.82%
819.33M
72.75%
899.84M
111.96%
892.39M
62.88%
729.42M
1026.43%
319.03M
1604.97%
520.90M
--
421.01M
--
447.82M
--
28.32M
--
30.55M
Tổng các khoản nợ
6.66%
1.10B
3.73%
1.14B
-4.85%
1.11B
-13.50%
1.07B
-18.94%
1.03B
-14.50%
1.10B
-12.76%
1.16B
-12.18%
1.24B
-3.83%
1.27B
31.55%
1.28B
149.75%
1.33B
105.00%
1.41B
102.67%
1.33B
32.27%
974.72M
204.85%
533.52M
295.22%
689.03M
--
654.01M
--
736.92M
--
175.01M
--
174.34M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-14.23%
286.23M
-13.56%
297.93M
-24.40%
308.50M
-23.28%
320.53M
-21.73%
333.72M
-10.08%
344.67M
3.83%
408.07M
3.99%
417.77M
3.64%
426.37M
89.11%
383.33M
56.29%
393.01M
167.81%
401.76M
177.03%
411.38M
44.17%
202.70M
--
251.47M
--
150.02M
--
148.50M
--
140.60M
--
--
--
--
Cổ phiếu ưu đãi
15.52%
421.37M
15.85%
406.93M
16.18%
392.59M
16.52%
378.51M
16.89%
364.76M
17.25%
351.26M
17.52%
337.93M
10.50%
324.84M
10.74%
312.05M
26.15%
299.57M
22.22%
287.56M
--
293.97M
--
281.79M
--
237.46M
--
235.28M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận giữ lại
-176.33%
-353.88M
-184.59%
-370.62M
-58.97%
-243.72M
42.01%
-102.37M
46.94%
-128.06M
51.31%
-130.23M
40.66%
-153.32M
41.00%
-176.53M
17.90%
-241.34M
1.63%
-267.47M
-3.34%
-258.36M
-34.50%
-299.18M
-35.51%
-293.96M
-22.76%
-271.90M
--
-250.00M
--
-222.44M
--
-216.92M
--
-221.50M
--
--
--
--
Vốn dự trữ
-14.24%
286.08M
-13.57%
297.78M
-24.41%
308.35M
-23.29%
320.38M
-21.74%
333.57M
-10.09%
344.52M
3.83%
407.92M
3.99%
417.62M
3.64%
426.22M
89.16%
383.18M
56.31%
392.86M
167.93%
401.61M
177.17%
411.23M
44.20%
202.56M
--
251.33M
--
149.89M
--
148.37M
--
140.47M
--
--
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-217.83%
-30.13M
-201.32%
-45.40M
-101.22%
-290.00K
-139.39%
-18.20M
14.67%
25.57M
431.87%
44.81M
132.56%
23.71M
219.31%
46.21M
347.44%
22.30M
--
8.43M
--
-72.83M
--
-38.73M
--
-9.01M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
-116.41%
-97.77M
-52.69%
288.83M
-25.85%
457.08M
-5.52%
578.48M
14.75%
595.99M
44.04%
610.51M
76.43%
616.39M
71.11%
612.29M
33.10%
519.38M
151.91%
423.85M
47.58%
349.38M
594.10%
357.83M
670.26%
390.21M
307.98%
168.26M
-37.25%
236.74M
-118.88%
-72.42M
--
-68.43M
--
-80.90M
--
377.26M
--
383.64M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký