tradingkey.logo

Array Technologies Inc

ARRY

7.470USD

-0.170-2.23%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.14BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2019Q4
FY2019Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-127.49%-13.06M
-38.73%57.59M
-37.26%44.94M
-80.74%3.96M
3.68%47.50M
-3.58%93.98M
-31.65%71.62M
292.56%20.54M
191.45%45.82M
200.12%97.47M
430.27%104.79M
88.40%-10.67M
-18.86%-50.10M
-193.34%-97.35M
-248.26%-31.73M
---91.96M
---42.15M
-73.77%104.30M
346.63%21.40M
--397.59M
---8.68M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
673.49%16.75M
-756.10%-126.90M
-711.98%-141.35M
-60.56%25.70M
-92.69%2.17M
312.32%19.34M
-39.81%23.10M
1346.94%65.17M
234.37%29.64M
67.14%-9.11M
250.18%38.37M
-30641.18%-5.23M
-863.91%-22.05M
-183.68%-27.72M
-253.32%-25.55M
---17.00K
--2.89M
-136.49%-9.77M
-139.76%-7.23M
--26.78M
--18.19M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-30.46%9.57M
1215.31%178.75M
1193.55%175.20M
-1.43%12.97M
-5.29%13.76M
-54.48%13.59M
-42.68%13.54M
-46.41%13.16M
-36.88%14.53M
359.83%29.85M
264.07%23.63M
278.78%24.56M
255.24%23.02M
-5.74%6.49M
-5.43%6.49M
--6.48M
--6.48M
0.85%6.89M
0.48%6.86M
--6.83M
--6.83M
Thuế hoãn lại
7976.92%1.02M
-364.81%-30.37M
-610.15%-3.78M
27.30%-3.49M
-100.43%-13.00K
-925.75%-6.53M
95.14%-532.00K
81.98%-4.80M
-54.85%3.00M
82.16%-637.00K
-38.72%-10.94M
-1963.75%-26.63M
9464.79%6.65M
-485.22%-3.57M
-244.50%-7.89M
--1.43M
---71.00K
-88.09%927.00K
-161.83%-2.29M
--7.78M
--3.70M
Các mục phi tiền mặt khác
375.00%5.59M
-61.22%4.04M
-15.76%4.58M
9.57%4.55M
-82.40%1.18M
59.11%10.43M
223.94%5.44M
370.25%4.16M
865.18%6.68M
78.92%6.55M
-80.80%1.68M
-69.11%884.00K
-124.94%-873.00K
-65.99%3.66M
-45.99%8.75M
--2.86M
--3.50M
410.14%10.77M
215.53%16.19M
--2.11M
--5.13M
Thay đổi trong vốn lưu động
-284.20%-48.78M
-47.40%28.57M
-69.00%8.27M
40.91%-36.69M
332.32%26.48M
-19.55%54.31M
-44.23%26.68M
-760.90%-62.09M
81.42%-11.40M
186.26%67.51M
403.55%47.85M
93.08%-7.21M
2.40%-61.35M
-183.31%-78.26M
-336.49%-15.76M
---104.27M
---62.86M
-73.37%93.94M
115.47%6.67M
--352.71M
---43.09M
-Thay đổi các khoản phải thu
----
-100.43%-409.00K
-45.84%40.41M
-16.89%-98.68M
1352.88%95.99M
34.70%96.01M
411.28%74.62M
-78.05%-84.43M
109.98%6.61M
216.36%71.27M
-16.23%-23.97M
-27.55%-47.42M
-741.96%-66.19M
-4477.95%-61.25M
-21.67%-20.63M
---37.17M
--10.31M
-105.57%-1.34M
41.97%-16.95M
--24.03M
---29.21M
-Thay đổi hàng tồn kho
----
-127.35%-14.82M
-121.16%-22.76M
-90.61%4.33M
50.49%-11.54M
54.20%54.19M
-116.35%-10.29M
249.17%46.16M
49.60%-23.31M
206.94%35.14M
280.39%62.92M
-117.94%-30.94M
-640.47%-46.25M
-59.13%-32.86M
-639.16%-34.88M
---14.20M
---6.25M
62.14%-20.65M
156.66%6.47M
---54.54M
---11.42M
-Thay đổi chi phí trả trước
----
-181.67%-24.50M
-3724.13%-41.75M
-133.76%-1.23M
68.06%-2.22M
-209.05%-8.70M
-90.00%1.15M
157.69%3.66M
-216.56%-6.95M
151.62%7.98M
274.68%11.52M
-256.75%-6.34M
285.32%5.96M
-152.51%-15.46M
-17012.82%-6.60M
--4.04M
---3.22M
19.67%-6.12M
-99.59%39.00K
---7.62M
--9.48M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
124.96%8.44M
242.67%20.05M
118.67%6.82M
173.43%20.25M
-237.47%-33.82M
-9.24%-14.05M
-155.44%-36.53M
-47.96%-27.58M
37.79%24.60M
-143.04%-12.86M
271.52%65.90M
68.90%-18.64M
-77.69%17.86M
24.97%29.89M
---38.42M
---59.94M
-74.02%80.04M
545.13%23.92M
--308.14M
---5.37M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-127.49%-13.06M
-38.73%57.59M
-37.26%44.94M
-80.74%3.96M
3.68%47.50M
-3.58%93.98M
-31.65%71.62M
292.56%20.54M
191.45%45.82M
200.12%97.47M
430.27%104.79M
88.40%-10.67M
-18.86%-50.10M
-193.34%-97.35M
-248.26%-31.73M
---91.96M
---42.15M
-73.77%104.30M
346.63%21.40M
--397.59M
---8.68M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-1.42%2.35M
149.35%12.98M
-50.80%1.08M
-62.06%2.10M
-38.55%2.39M
32.50%5.21M
-21.55%2.19M
260.27%5.54M
64.74%3.88M
255.57%3.93M
165.49%2.79M
144.13%1.54M
313.51%2.36M
51.79%1.10M
204.93%1.05M
--630.00K
--570.00K
-20.26%728.00K
-1.43%345.00K
--913.00K
--350.00K
Chi phí vốn
-1.84%2.35M
141.55%12.98M
-50.80%1.08M
-61.54%2.13M
-38.30%2.40M
36.78%5.37M
-21.55%2.19M
260.27%5.54M
64.74%3.88M
255.57%3.93M
165.49%2.79M
144.13%1.54M
313.51%2.36M
51.79%1.10M
204.93%1.05M
--630.00K
--570.00K
-20.26%728.00K
-1.43%345.00K
--913.00K
--350.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-1.42%2.35M
149.35%12.98M
-50.80%1.08M
-62.06%2.10M
-38.55%2.39M
32.50%5.21M
-21.55%2.19M
260.27%5.54M
64.74%3.88M
255.57%3.93M
165.49%2.79M
144.13%1.54M
313.51%2.36M
51.79%1.10M
204.93%1.05M
--630.00K
--570.00K
-20.26%728.00K
-1.43%345.00K
--913.00K
--350.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
---2.00K
----
---2.00K
---373.82M
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
---3.00M
--11.97M
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
---1.98M
---10.00M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
---14.28M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
1.42%-2.35M
-206.97%-15.98M
597.35%10.90M
62.06%-2.10M
38.55%-2.39M
-32.43%-5.21M
21.55%-2.19M
-259.81%-5.54M
98.97%-3.88M
-255.75%-3.93M
-165.49%-2.79M
40.88%-1.54M
-3458.87%-376.17M
-51.79%-1.10M
-204.93%-1.05M
---2.60M
---10.57M
20.26%-728.00K
1.43%-345.00K
---913.00K
---350.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
62.30%-1.73M
102.29%397.00K
82.06%-8.10M
102.77%431.00K
80.75%-4.58M
29.90%-17.32M
49.61%-45.13M
-170.82%-15.55M
-123.59%-23.76M
-107.06%-24.71M
-168.11%-89.55M
-76.42%21.96M
375.31%100.74M
1670.43%349.73M
512.26%131.49M
--93.11M
---36.59M
41.81%-22.27M
-2598.39%-31.89M
---38.27M
---1.18M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
80.26%-507.00K
-16.43%-20.16M
84.61%-6.94M
102.91%431.00K
88.23%-2.57M
27.78%-17.32M
35.80%-45.13M
-166.16%-14.79M
-140.50%-21.81M
-105.82%-23.98M
65.39%-70.29M
-77.84%22.36M
279.54%53.86M
-10.36%412.25M
-622.17%-203.07M
--100.92M
---30.00M
1301.69%459.90M
-2279.02%-28.12M
---38.27M
---1.18M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--15.88M
-100.00%0.00
--120.64M
----
----
--145.53M
----
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--33.10M
--0.00
--224.99M
----
----
----
----
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
-100.00%0.00
--18.67M
----
----
--8.05M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
39.31%-1.22M
--20.56M
-115300.00%-1.15M
100.00%0.00
-2.92%-2.01M
100.00%0.00
99.83%-1.00K
-89.50%-758.00K
7.50%-1.95M
98.67%-726.00K
94.65%-592.00K
94.88%-400.00K
68.01%-2.11M
91.32%-54.46M
-193.19%-11.07M
---7.81M
---6.59M
---627.70M
---3.77M
--0.00
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
62.30%-1.73M
102.29%397.00K
82.06%-8.10M
102.77%431.00K
80.75%-4.58M
29.90%-17.32M
49.61%-45.13M
-170.82%-15.55M
-123.59%-23.76M
-107.06%-24.71M
-168.11%-89.55M
-76.42%21.96M
375.31%100.74M
1670.43%349.73M
512.26%131.49M
--93.11M
---36.59M
41.81%-22.27M
-2598.39%-31.89M
---38.27M
---1.18M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
46.19%364.14M
91.01%332.37M
81.01%282.32M
94.66%287.62M
86.02%249.08M
177.18%174.01M
205.54%155.97M
198.55%147.76M
-63.58%133.90M
-46.06%62.78M
188.69%51.05M
158.67%49.49M
239.05%367.67M
328.79%116.39M
-53.45%17.68M
--19.13M
--108.44M
853.09%27.14M
190.91%37.98M
--2.85M
--13.06M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-138.01%-14.65M
-57.68%31.77M
177.39%50.05M
-164.56%-5.30M
178.17%38.54M
5.55%75.07M
53.80%18.04M
427.97%8.21M
104.35%13.86M
-71.70%71.12M
-88.11%11.73M
207.17%1.56M
-256.27%-318.18M
209.09%251.28M
1010.60%98.71M
---1.45M
---89.31M
-77.32%81.30M
-6.18%-10.84M
--358.41M
---10.21M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
224.34%2.49M
-383.15%-10.23M
137.04%2.32M
-186.57%-7.59M
53.64%-2.00M
57.82%3.61M
-779.75%-6.25M
206.88%8.76M
-158.68%-4.32M
--2.29M
---711.00K
---8.20M
--7.36M
----
----
----
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
21.51%349.49M
46.19%364.14M
91.01%332.37M
81.01%282.32M
94.66%287.62M
86.02%249.08M
177.18%174.01M
205.54%155.97M
198.55%147.76M
-63.58%133.90M
-46.06%62.78M
188.69%51.05M
158.67%49.49M
239.05%367.67M
328.79%116.39M
--17.68M
--19.13M
-69.98%108.44M
853.09%27.14M
--361.26M
--2.85M
Dòng tiền tự do
-134.17%-15.41M
-49.66%44.60M
-36.83%43.86M
-87.83%1.83M
7.57%45.11M
-5.27%88.61M
-31.93%69.43M
222.89%15.00M
179.94%41.93M
195.01%93.54M
411.15%101.99M
86.82%-12.21M
-22.79%-52.45M
-195.06%-98.45M
-255.69%-32.78M
---92.59M
---42.72M
-73.89%103.57M
333.24%21.05M
--396.68M
---9.03M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI