Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Arqit Quantum Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Arqit Quantum Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H1
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
Tổng doanh thu
-43.70%67.00K
-71.98%174.00K
526.32%119.00K
-67.64%621.00K
-99.64%19.00K
--1.92M
--5.29M
Doanh thu
-43.70%67.00K
-71.98%174.00K
526.32%119.00K
-67.64%621.00K
-99.64%19.00K
--1.92M
--5.29M
Chi phí hoạt động
-35.76%13.32M
-53.07%14.46M
-37.34%20.74M
-39.97%30.82M
68.49%33.09M
--51.34M
--19.64M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-72.06%440.00K
29.75%2.69M
35.54%1.57M
--2.07M
--1.16M
----
----
Chi phí hoạt động khác
---101.00K
-398.51%-1.61M
100.00%0.00
-92.27%538.00K
54.75%-3.15M
--6.96M
---6.96M
Lợi nhuận hoạt động
35.72%-13.25M
52.68%-14.29M
37.67%-20.62M
38.89%-30.20M
-130.52%-33.08M
---49.42M
---14.35M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-16.02%566.00K
524.39%256.00K
--674.00K
--41.00K
--0.00
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-81.43%26.00K
-27.83%83.00K
-17.16%140.00K
-24.17%115.00K
143.74%169.00K
--151.66K
--69.34K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-214.15%-4.54M
686.03%8.27M
-48.41%3.98M
--1.05M
--7.71M
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-100.00%-2.00K
10.92%-2.02M
-100.01%-1.00K
-105.06%-2.27M
-82.18%12.91M
--44.93M
--72.46M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
---1.00K
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-7.15%-17.26M
75.00%-7.87M
-27.58%-16.11M
-578.96%-31.49M
-121.75%-12.62M
---4.64M
--58.05M
Thuế thu nhập
--0.00
100.00%0.00
--0.00
---141.00K
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
-7.15%-17.26M
74.89%-7.87M
-27.58%-16.11M
-575.92%-31.35M
-121.75%-12.62M
---4.64M
--58.05M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-7.15%-17.26M
74.89%-7.87M
-27.58%-16.11M
-575.92%-31.35M
-121.75%-12.62M
---4.64M
--58.05M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
100.29%91.00K
105.60%963.00K
-242.64%-31.57M
-247.49%-17.21M
---9.21M
--11.67M
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
63.99%-17.17M
85.77%-6.91M
-118.32%-47.67M
-790.81%-48.56M
-137.62%-21.84M
--7.03M
--58.05M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
63.99%-17.17M
85.77%-6.91M
-118.32%-47.67M
-790.81%-48.56M
-137.62%-21.84M
--7.03M
--58.05M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
81.59%-1.35
78.44%-1.90
-68.78%-7.35
-712.63%-8.83
-136.57%-4.35
--1.44
--11.90
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
81.59%-1.35
78.44%-1.90
-68.78%-7.35
-712.63%-8.83
-136.57%-4.35
--1.44
--11.90
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.