tradingkey.logo

Arqit Quantum Inc

ARQQ
22.810USD
-2.480-9.81%
Đóng cửa 12/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
348.81MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Arqit Quantum Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H1
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
44.93%-12.48M
53.65%-11.47M
-142.14%-22.66M
-83.34%-24.75M
29.23%-9.36M
---13.50M
---13.22M
Các mục phi tiền mặt khác
44.93%-12.48M
53.65%-11.47M
-142.14%-22.66M
-83.34%-24.75M
29.23%-9.36M
---13.50M
---13.22M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
44.93%-12.48M
53.65%-11.47M
-142.14%-22.66M
-83.34%-24.75M
29.23%-9.36M
---13.50M
---13.22M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-76.44%253.00K
322.29%2.25M
-93.73%1.07M
-109.27%-1.01M
27.01%17.14M
--10.94M
--13.49M
Chi phí vốn
-76.44%253.00K
346.34%2.25M
-93.73%1.07M
-95.38%505.00K
27.01%17.14M
--10.94M
--13.49M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
400.00%30.00K
-100.00%0.00
-97.10%6.00K
-71.43%505.00K
-65.98%207.00K
--1.77M
--608.54K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-79.12%223.00K
248.39%2.25M
-93.69%1.07M
-116.56%-1.52M
31.41%16.93M
--9.17M
--12.88M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-16.02%566.00K
524.39%256.00K
--674.00K
--41.00K
--0.00
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
178.25%313.00K
-289.38%-2.00M
97.67%-400.00K
109.64%1.05M
-27.01%-17.14M
---10.94M
---13.49M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
19075.79%18.22M
-58.13%11.09M
-99.52%95.00K
2155.15%26.49M
-6.49%19.64M
--1.17M
--21.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
44.86%-177.00K
-207.64%-2.90M
51.14%-321.00K
-63.42%-942.00K
-136.70%-657.00K
---576.43K
---277.57K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--16.55M
-50.79%13.08M
----
--26.57M
--19.79M
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--1.61M
----
----
-100.00%0.00
----
--27.20K
--21.28M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-42.55%239.00K
5.90%915.00K
-18.11%416.00K
-49.88%864.00K
--508.00K
--1.72M
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
19075.79%18.22M
-58.13%11.09M
-99.52%95.00K
2155.15%26.49M
-6.49%19.64M
--1.17M
--21.00M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-57.92%18.70M
-48.61%21.33M
-9.21%44.45M
-49.48%41.50M
-43.70%48.97M
--82.16M
--86.97M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
126.27%6.08M
-188.89%-2.62M
-209.93%-23.13M
108.89%2.95M
-55.22%-7.46M
---33.19M
---4.81M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
113.17%22.00K
-263.58%-247.00K
72.53%-167.00K
101.52%151.00K
-167.23%-608.00K
---9.93M
--904.33K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
16.19%24.78M
-57.92%18.70M
-48.61%21.33M
-9.21%44.45M
-49.48%41.50M
--48.97M
--82.16M
Dòng tiền tự do
46.36%-12.73M
45.65%-13.72M
10.43%-23.73M
-3.33%-25.25M
0.82%-26.49M
---24.44M
---26.71M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI