tradingkey.logo

Arqit Quantum Inc

ARQQ

35.290USD

+2.940+9.09%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
441.27MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H1
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
16.19%24.78M
-57.92%18.70M
-48.61%21.33M
-9.21%44.45M
-49.48%41.50M
--48.97M
--82.16M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
16.19%24.78M
-57.92%18.70M
-48.61%21.33M
-9.21%44.45M
-49.48%41.50M
--48.97M
--82.16M
Các khoản phải thu
-85.69%798.00K
39.26%4.48M
31.14%5.58M
-58.10%3.22M
-72.77%4.25M
--7.68M
--15.61M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-85.69%798.00K
39.26%4.48M
31.14%5.58M
-58.10%3.22M
-72.77%4.25M
--7.68M
--15.61M
Chi phí trả trước
-55.32%992.00K
--517.00K
--2.22M
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-8.77%26.57M
-72.55%23.70M
-36.35%29.12M
52.44%86.35M
-53.20%45.76M
--56.64M
--97.77M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-87.37%879.00K
-86.70%1.08M
-27.07%6.96M
-2.89%8.10M
20.89%9.54M
--8.35M
--7.89M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-48.23%1.94M
-43.20%1.94M
-93.47%3.74M
-91.53%3.41M
90.76%57.22M
--40.29M
--30.00M
Tổng tài sản dài hạn
-77.81%2.81M
-77.55%3.02M
-81.55%12.68M
-80.01%13.44M
51.16%68.71M
--67.23M
--45.45M
Tổng tài sản
-29.71%29.39M
-73.22%26.72M
-63.48%41.80M
-19.45%99.78M
-20.08%114.47M
--123.87M
--143.23M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-24.55%1.72M
--1.03M
--2.29M
----
----
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-89.49%256.00K
-86.50%286.00K
54.18%2.44M
83.54%2.12M
46.99%1.58M
--1.15M
--1.07M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-89.49%256.00K
-86.50%286.00K
54.18%2.44M
83.54%2.12M
46.99%1.58M
--1.15M
--1.07M
Nợ phải trả hoãn lại
66.67%50.00K
--4.00K
--30.00K
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
-23.37%1.77M
--1.04M
--2.31M
----
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
-36.98%10.83M
-54.52%12.20M
-17.33%17.18M
12.64%26.82M
3.81%20.78M
--23.81M
--20.02M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ dài hạn khác
-75.00%2.00K
-100.00%0.00
-98.74%8.00K
-99.94%6.00K
-98.86%633.00K
--10.64M
--55.57M
Tổng nợ dài hạn
-72.24%2.58M
-57.17%2.70M
-31.28%9.29M
-70.64%6.31M
-79.92%13.52M
--21.51M
--67.33M
Tổng các khoản nợ
-49.36%13.41M
-55.03%14.90M
-22.83%26.47M
-26.89%33.13M
-60.73%34.30M
--45.32M
--87.35M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
16.35%203.37M
6.25%186.57M
23.54%174.79M
51.98%175.59M
37.72%141.48M
--115.53M
--102.73M
Lợi nhuận giữ lại
-15.20%-182.48M
-49.29%-165.31M
-154.78%-158.40M
-174.52%-110.73M
-31.26%-62.17M
---40.34M
---47.36M
Vốn dự trữ
16.34%203.34M
6.24%186.54M
23.54%174.77M
51.98%175.58M
37.73%141.47M
--115.52M
--102.71M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-364.93%-4.92M
-627.43%-9.44M
-223.89%-1.06M
-46.68%1.79M
66.25%854.00K
--3.36M
--513.70K
Tổng vốn chủ sở hữu
4.22%15.98M
-82.27%11.82M
-80.88%15.33M
-15.15%66.65M
43.47%80.16M
--78.56M
--55.88M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI