tradingkey.logo

Arm Holdings PLC

ARM
111.550USD
-0.470-0.42%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
118.35BVốn hóa
141.81P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Arm Holdings PLC tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Arm Holdings PLC.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q2
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
34.48%1.14B
12.14%1.05B
33.73%1.24B
19.30%983.00M
4.71%844.00M
39.11%939.00M
46.60%928.00M
13.81%824.00M
27.94%806.00M
-2.46%675.00M
--633.00M
--724.00M
--630.00M
--692.00M
Doanh thu
34.48%1.14B
12.14%1.05B
33.73%1.24B
19.30%983.00M
4.71%844.00M
39.11%939.00M
46.60%928.00M
13.81%824.00M
27.94%806.00M
-2.46%675.00M
--633.00M
--724.00M
--630.00M
--692.00M
Chi phí doanh thu
-9.38%29.00M
-9.09%30.00M
-31.71%28.00M
-22.22%28.00M
-30.43%32.00M
6.45%33.00M
51.85%41.00M
24.14%36.00M
84.00%46.00M
24.00%31.00M
--27.00M
--29.00M
--25.00M
--25.00M
Chi phí hoạt động
24.62%972.00M
24.04%939.00M
-8.28%831.00M
18.13%808.00M
-18.92%780.00M
34.22%757.00M
32.65%906.00M
42.50%684.00M
115.21%962.00M
42.42%564.00M
--683.00M
--480.00M
--447.00M
--396.00M
Chi phí R&D
36.29%691.00M
34.02%650.00M
-6.51%546.00M
23.38%533.00M
-19.01%507.00M
43.92%485.00M
--584.00M
--432.00M
--626.00M
54.59%337.00M
----
----
----
--218.00M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
25.00%55.00M
39.53%60.00M
28.95%49.00M
11.90%47.00M
7.32%44.00M
4.88%43.00M
--38.00M
--42.00M
--41.00M
-2.38%41.00M
----
----
----
--42.00M
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--656.00M
--451.00M
--422.00M
----
Lợi nhuận hoạt động
154.69%163.00M
-37.36%114.00M
1763.64%410.00M
25.00%175.00M
141.03%64.00M
63.96%182.00M
144.00%22.00M
-42.62%140.00M
-185.25%-156.00M
-62.50%111.00M
---50.00M
--244.00M
--183.00M
--296.00M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-6.90%27.00M
-15.63%27.00M
-10.00%27.00M
0.00%28.00M
3.57%29.00M
33.33%32.00M
--30.00M
--28.00M
--28.00M
1100.00%24.00M
----
----
----
--2.00M
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
-60.00%-16.00M
-83.33%4.00M
-4042.86%-290.00M
4000.00%39.00M
-100.00%-10.00M
442.86%24.00M
---7.00M
---1.00M
---5.00M
50.00%-7.00M
----
----
----
---14.00M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
---6.00M
--0.00
100.00%0.00
----
----
----
---2.00M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
773.68%128.00M
-83.33%1.00M
-123.08%-3.00M
273.33%26.00M
-235.71%-19.00M
700.00%6.00M
--13.00M
---15.00M
--14.00M
-125.00%-1.00M
----
----
----
--4.00M
Thu nhập trước thuế
371.88%302.00M
-40.16%146.00M
148.28%144.00M
83.56%268.00M
153.78%64.00M
92.13%244.00M
--58.00M
--146.00M
---119.00M
-55.59%127.00M
----
----
----
--286.00M
Thuế thu nhập
248.84%64.00M
-23.81%16.00M
60.24%-66.00M
-72.88%16.00M
-377.78%-43.00M
-4.55%21.00M
---166.00M
--59.00M
---9.00M
-63.93%22.00M
----
----
----
--61.00M
Doanh thu sau thuế
122.43%238.00M
-41.70%130.00M
-6.25%210.00M
189.66%252.00M
197.27%107.00M
112.38%223.00M
--224.00M
--87.00M
---110.00M
-53.33%105.00M
----
----
----
--225.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
122.43%238.00M
-41.70%130.00M
-6.25%210.00M
189.66%252.00M
197.27%107.00M
112.38%223.00M
7366.67%224.00M
-52.20%87.00M
-196.49%-110.00M
-53.33%105.00M
--3.00M
--182.00M
--114.00M
--225.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
122.43%238.00M
-41.70%130.00M
-6.25%210.00M
189.66%252.00M
197.27%107.00M
112.38%223.00M
7366.67%224.00M
-52.20%87.00M
-196.49%-110.00M
-53.33%105.00M
--3.00M
--182.00M
--114.00M
--225.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
122.43%238.00M
-41.70%130.00M
-6.25%210.00M
189.66%252.00M
197.27%107.00M
112.38%223.00M
7366.67%224.00M
-52.20%87.00M
-196.49%-110.00M
-53.33%105.00M
--3.00M
--182.00M
--114.00M
--225.00M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
120.13%0.22
-42.48%0.12
-8.09%0.20
182.74%0.24
195.08%0.10
108.74%0.21
7331.16%0.22
-52.24%0.08
-196.56%-0.11
-53.33%0.10
--0.00
--0.18
--0.11
--0.22
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
121.18%0.22
-41.98%0.12
-7.00%0.20
185.56%0.24
193.83%0.10
105.59%0.21
7154.11%0.21
-53.24%0.08
-196.56%-0.11
-53.33%0.10
--0.00
--0.18
--0.11
--0.22
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI