tradingkey.logo

Arm Holdings PLC

ARM
111.550USD
-0.470-0.42%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
118.35BVốn hóa
141.81P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Arm Holdings PLC tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q2
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
38.17%3.26B
17.89%2.91B
-3.35%2.83B
11.25%2.67B
6.89%2.36B
20.30%2.46B
--2.92B
--2.40B
--2.21B
--2.05B
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
68.09%2.52B
33.52%1.96B
8.42%2.08B
31.27%2.04B
6.54%1.50B
17.39%1.47B
--1.92B
--1.55B
--1.41B
--1.25B
-Đầu tư ngắn hạn
-13.95%740.00M
-5.00%950.00M
-26.00%740.00M
-25.29%635.00M
7.50%860.00M
24.84%1.00B
--1.00B
--850.00M
--800.00M
--801.00M
Các khoản phải thu
28.08%1.87B
62.43%2.04B
56.58%1.75B
38.28%1.49B
32.85%1.46B
19.34%1.26B
--1.12B
--1.08B
--1.10B
--1.05B
-Các khoản và hối phiếu phải thu
11.23%1.12B
63.56%1.31B
41.74%1.11B
17.65%940.00M
16.44%1.01B
-10.37%804.00M
--781.00M
--799.00M
--864.00M
--897.00M
-Các khoản phải thu khác
65.42%751.00M
60.44%730.00M
91.07%642.00M
97.14%552.00M
93.19%454.00M
187.97%455.00M
--336.00M
--280.00M
--235.00M
--158.00M
Chi phí trả trước
-1.63%242.00M
91.38%222.00M
63.06%256.00M
15.54%171.00M
79.56%246.00M
-12.78%116.00M
--157.00M
--148.00M
--137.00M
--133.00M
Tài sản ngắn hạn khác
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
32.14%5.37B
34.71%5.17B
15.08%4.83B
19.46%4.33B
18.07%4.06B
18.63%3.84B
--4.20B
--3.63B
--3.44B
--3.24B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
93.88%1.01B
88.15%873.00M
70.00%714.00M
40.94%599.00M
27.56%523.00M
15.14%464.00M
--420.00M
--425.00M
--410.00M
--403.00M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
2.47%1.87B
5.89%1.89B
-0.34%1.77B
-0.56%1.78B
3.58%1.82B
-0.61%1.78B
--1.78B
--1.79B
--1.76B
--1.79B
Nợ dài hạn
4.23%34.50M
4.59%34.20M
4.32%33.80M
4.38%33.40M
108.18%33.10M
70.31%32.70M
--32.40M
--32.00M
--15.90M
--19.20M
Tài sản dài hạn khác
7.97%617.50M
6.62%635.80M
35.87%706.00M
81.49%631.60M
71.18%571.90M
58.67%596.30M
--519.60M
--348.00M
--334.10M
--375.80M
Tổng tài sản dài hạn
7.91%4.34B
4.50%4.22B
9.97%4.10B
19.36%4.16B
19.42%4.02B
16.66%4.04B
--3.73B
--3.49B
--3.37B
--3.46B
Tổng tài sản
20.08%9.71B
19.23%9.39B
12.68%8.93B
19.41%8.50B
18.74%8.09B
17.61%7.88B
--7.93B
--7.12B
--6.81B
--6.70B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
10.53%63.00M
12.96%61.00M
-48.67%426.00M
-80.66%53.00M
-73.73%57.00M
-79.23%54.00M
--830.00M
--274.00M
--217.00M
--260.00M
Chi phí trích trước
-6.98%373.00M
-8.43%489.00M
-53.02%140.00M
80.57%381.00M
152.20%401.00M
298.51%534.00M
--298.00M
--211.00M
--159.00M
--134.00M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
280.00%19.00M
320.00%21.00M
100.00%10.00M
100.00%10.00M
--5.00M
--5.00M
--5.00M
--5.00M
----
----
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
280.00%19.00M
320.00%21.00M
100.00%10.00M
100.00%10.00M
--5.00M
--5.00M
--5.00M
--5.00M
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
35.78%296.00M
23.92%259.00M
5.56%209.00M
-21.08%176.00M
-24.31%218.00M
-38.89%209.00M
--198.00M
--223.00M
--288.00M
--342.00M
Nợ ngắn hạn khác
29.79%366.00M
21.11%327.00M
-38.23%635.00M
-51.51%241.00M
-44.16%282.00M
-55.15%270.00M
--1.03B
--497.00M
--505.00M
--602.00M
Tổng nợ ngắn hạn
6.79%960.00M
-2.63%1.04B
-38.27%929.00M
0.92%874.00M
13.08%899.00M
12.58%1.06B
--1.50B
--866.00M
--795.00M
--946.00M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
62.88%373.00M
53.39%339.00M
62.89%316.00M
18.46%231.00M
20.53%229.00M
12.18%221.00M
--194.00M
--195.00M
--190.00M
--197.00M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
62.88%373.00M
53.39%339.00M
62.89%316.00M
18.46%231.00M
20.53%229.00M
12.18%221.00M
--194.00M
--195.00M
--190.00M
--197.00M
Nợ phải trả hoãn lại
4.26%734.00M
3.78%742.00M
-2.09%702.00M
2.18%750.00M
-4.86%704.00M
-8.68%715.00M
--717.00M
--734.00M
--740.00M
--783.00M
Chi phí phải trả dài hạn
28.57%27.00M
40.00%28.00M
30.00%26.00M
22.22%22.00M
10.53%21.00M
-91.70%20.00M
--20.00M
--18.00M
--19.00M
--241.00M
Nợ dài hạn khác
15.37%916.00M
20.81%929.00M
0.39%781.00M
4.03%827.00M
0.25%794.00M
-8.23%769.00M
--778.00M
--795.00M
--792.00M
--838.00M
Tổng nợ dài hạn
14.30%1.34B
17.27%1.35B
3.28%1.16B
-3.37%1.20B
-5.39%1.18B
-24.85%1.15B
--1.13B
--1.25B
--1.24B
--1.53B
Tổng các khoản nợ
11.04%2.30B
7.71%2.39B
-20.48%2.09B
-1.61%2.08B
1.82%2.07B
-10.57%2.22B
--2.63B
--2.11B
--2.04B
--2.48B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
23.09%3.10B
26.10%2.92B
34.56%2.92B
31.21%2.74B
27.26%2.52B
81.52%2.32B
--2.17B
--2.09B
--1.98B
--1.28B
Lợi nhuận giữ lại
26.94%3.91B
23.50%3.67B
28.79%3.54B
31.90%3.33B
26.27%3.08B
16.08%2.97B
--2.75B
--2.53B
--2.44B
--2.56B
Vốn dự trữ
23.10%3.10B
26.12%2.92B
34.59%2.92B
31.24%2.74B
27.29%2.52B
81.65%2.32B
--2.17B
--2.09B
--1.98B
--1.27B
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-4.15%393.00M
10.78%411.00M
0.27%372.00M
-11.08%345.00M
16.48%410.00M
-2.88%371.00M
--371.00M
--388.00M
--352.00M
--382.00M
Tổng vốn chủ sở hữu
23.20%7.41B
23.73%7.01B
29.16%6.84B
28.28%6.42B
25.96%6.01B
34.16%5.66B
--5.29B
--5.00B
--4.77B
--4.22B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI