tradingkey.logo

Arm Holdings PLC

ARM

153.370USD

-0.480-0.31%
Đóng cửa 09/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
162.42BVốn hóa
232.36P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
214.48%332.00M
-61.32%258.00M
36.45%423.00M
-97.36%6.00M
-154.39%-290.00M
--667.00M
--310.00M
--227.00M
50.65%-114.00M
---231.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-41.70%130.00M
-6.25%210.00M
189.66%252.00M
197.27%107.00M
112.38%223.00M
--224.00M
--87.00M
---110.00M
-53.33%105.00M
--225.00M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
39.53%60.00M
28.95%49.00M
11.90%47.00M
7.32%44.00M
4.88%43.00M
--38.00M
--42.00M
--41.00M
-2.38%41.00M
--42.00M
Thuế hoãn lại
-800.00%-14.00M
13.36%-214.00M
177.78%7.00M
-225.00%-13.00M
115.38%2.00M
---247.00M
---9.00M
---4.00M
-62.50%-13.00M
---8.00M
Các mục phi tiền mặt khác
-20.00%8.00M
122.22%20.00M
-120.00%-2.00M
233.33%20.00M
25.00%10.00M
--9.00M
--10.00M
--6.00M
-60.00%8.00M
--20.00M
Thay đổi trong vốn lưu động
87.74%-89.00M
-164.30%-290.00M
-245.00%-69.00M
-69.64%-380.00M
-80.60%-726.00M
--451.00M
---20.00M
---224.00M
25.14%-402.00M
---537.00M
-Thay đổi các khoản phải thu
67.92%-85.00M
-179.26%-377.00M
600.00%10.00M
-404.55%-111.00M
-478.57%-265.00M
---135.00M
---2.00M
---22.00M
242.86%70.00M
---49.00M
-Thay đổi chi phí trả trước
533.33%38.00M
-38.10%-58.00M
18.75%-26.00M
-616.67%-62.00M
500.00%6.00M
---42.00M
---32.00M
--12.00M
-80.00%1.00M
--5.00M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
88.63%-29.00M
-76.97%126.00M
-29.55%-57.00M
0.49%-205.00M
-1059.09%-255.00M
--547.00M
---44.00M
---206.00M
-126.19%-22.00M
--84.00M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
214.48%332.00M
-61.32%258.00M
36.45%423.00M
-97.36%6.00M
-154.39%-290.00M
--667.00M
--310.00M
--227.00M
50.65%-114.00M
---231.00M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
323.68%161.00M
310.53%78.00M
23.53%63.00M
27.66%60.00M
46.15%38.00M
--19.00M
--51.00M
--47.00M
0.00%26.00M
--26.00M
Chi phí vốn
323.68%161.00M
310.53%78.00M
23.53%63.00M
27.66%60.00M
46.15%38.00M
--19.00M
--51.00M
--47.00M
0.00%26.00M
--26.00M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
431.03%154.00M
572.73%74.00M
200.00%63.00M
55.88%53.00M
11.54%29.00M
--11.00M
--21.00M
--34.00M
116.67%26.00M
--12.00M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-22.22%7.00M
-50.00%4.00M
-100.00%0.00
-46.15%7.00M
--9.00M
--8.00M
--30.00M
--13.00M
-100.00%0.00
--14.00M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
---210.00M
30.46%-105.00M
550.00%225.00M
13900.00%140.00M
100.00%0.00
---151.00M
---50.00M
--1.00M
-315.38%-140.00M
--65.00M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--1.00M
--0.00
200.00%1.00M
----
----
--0.00
---1.00M
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-402.70%-372.00M
-10.59%-188.00M
223.58%152.00M
263.04%75.00M
58.19%-74.00M
---170.00M
---123.00M
---46.00M
-591.67%-177.00M
--36.00M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-28.13%-123.00M
77.69%-27.00M
45.83%-26.00M
-120.83%-53.00M
-540.00%-96.00M
---121.00M
---48.00M
---24.00M
-36.36%-15.00M
---11.00M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-28.13%-123.00M
77.69%-27.00M
45.83%-26.00M
-120.83%-53.00M
-540.00%-96.00M
---121.00M
---48.00M
---24.00M
-36.36%-15.00M
---11.00M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-28.13%-123.00M
77.69%-27.00M
45.83%-26.00M
-120.83%-53.00M
-540.00%-96.00M
---121.00M
---48.00M
---24.00M
-36.36%-15.00M
---11.00M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
8.42%2.08B
31.27%2.04B
6.54%1.50B
17.39%1.47B
23.75%1.92B
--1.55B
--1.41B
--1.25B
54.78%1.55B
--1.00B
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
71.83%-129.00M
-86.83%49.00M
271.03%538.00M
-79.11%33.00M
-49.67%-458.00M
--372.00M
--145.00M
--158.00M
-41.67%-306.00M
---216.00M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
1600.00%34.00M
250.00%6.00M
-283.33%-11.00M
400.00%5.00M
--2.00M
---4.00M
--6.00M
--1.00M
100.00%0.00
---10.00M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
33.52%1.96B
8.42%2.08B
31.27%2.04B
6.54%1.50B
17.39%1.47B
--1.92B
--1.55B
--1.41B
58.38%1.25B
--788.00M
Dòng tiền tự do
152.13%171.00M
-72.22%180.00M
39.00%360.00M
-130.00%-54.00M
-134.29%-328.00M
--648.00M
--259.00M
--180.00M
45.53%-140.00M
---257.00M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI