tradingkey.logo

Aris Water Solutions Inc

ARIS

22.950USD

-0.580-2.46%
Đóng cửa 07/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
748.75MVốn hóa
28.92P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-115.60%-6.83M
115.81%67.65M
-5.32%53.08M
-61.03%14.34M
-26.58%43.81M
549.63%31.35M
40.40%56.06M
238.58%36.79M
126.12%59.67M
-528.78%-6.97M
50.69%39.93M
-23.02%10.87M
59.23%26.39M
-90.56%1.63M
174.88%26.50M
-13.59%14.12M
-32.55%16.57M
--17.22M
--9.64M
--16.34M
--24.57M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-4.93%16.00M
5.94%13.80M
34.22%16.43M
25.70%13.11M
118.34%16.83M
140.47%13.03M
525.87%12.24M
158.26%10.43M
216.49%7.71M
-14.77%5.42M
109.43%1.96M
-11.44%4.04M
-335.06%-6.62M
2154.61%6.36M
-2053.20%-20.74M
589.90%4.56M
793.35%2.81M
--282.00K
--1.06M
---931.00K
---406.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
1.72%19.76M
2.88%20.06M
2.72%19.97M
3.25%19.71M
4.38%19.42M
9.52%19.50M
14.77%19.45M
17.79%19.09M
-42.17%18.61M
16.97%17.80M
10.17%16.94M
6.49%16.20M
115.12%32.18M
21.76%15.22M
30.87%15.38M
47.88%15.21M
57.62%14.96M
--12.50M
--11.75M
--10.29M
--9.49M
Thuế hoãn lại
2.44%2.18M
17.14%2.96M
1.24%1.96M
6.77%1.64M
63.77%2.13M
349.47%2.53M
572.22%1.94M
237.06%1.54M
254.76%1.30M
48.28%562.00K
--288.00K
--456.00K
---840.00K
--379.00K
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
84.40%3.88M
36.69%2.54M
-41.37%530.00K
31.04%1.12M
205.67%2.10M
-8.66%1.86M
-90.65%904.00K
-86.04%857.00K
-10.65%688.00K
21.82%2.03M
-66.49%9.67M
195.90%6.14M
81.18%770.00K
39.00%1.67M
4278.45%28.85M
196.71%2.07M
-46.61%425.00K
--1.20M
--659.00K
--699.00K
--796.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-38503.55%-54.43M
389.19%23.57M
-57.03%8.94M
-1639.27%-26.11M
-100.49%-141.00K
77.15%-8.15M
174.65%20.80M
108.84%1.70M
1553.07%28.92M
-50.99%-35.68M
152.55%7.57M
-142.75%-19.19M
-19.38%-1.99M
-840.82%-23.63M
177.94%3.00M
-227.27%-7.91M
-111.34%-1.67M
--3.19M
---3.85M
--6.21M
--14.70M
-Thay đổi các khoản phải thu
-1182.41%-25.41M
1207.57%28.32M
-486.72%-10.08M
-591.68%-14.71M
-91.11%2.35M
108.99%2.17M
113.02%2.61M
120.21%2.99M
500.56%26.41M
-176.86%-24.08M
-91.06%-20.01M
-28.13%-14.80M
-774.13%-6.59M
-3755.04%-8.70M
-326.95%-10.47M
-211.99%-11.55M
-75.89%978.00K
--238.00K
---2.45M
--10.31M
--4.06M
-Thay đổi chi phí trả trước
-92.40%153.00K
-13.03%-6.92M
-45.43%1.08M
199.38%961.00K
59.59%2.01M
-53.96%-6.12M
-31.74%1.98M
-30.37%321.00K
48.12%1.26M
15.27%-3.98M
260.50%2.90M
-41.50%461.00K
-7.69%852.00K
-197.09%-4.69M
354.80%805.00K
31.77%788.00K
23.56%923.00K
---1.58M
--177.00K
--598.00K
--747.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-310.05%-816.00K
101.06%3.00K
120.46%259.00K
90.48%-16.00K
51.46%-199.00K
-146.47%-283.00K
-532.08%-1.27M
-144.33%-168.00K
-260.78%-410.00K
156.96%609.00K
156.35%293.00K
212.13%379.00K
162.89%255.00K
464.62%237.00K
0.00%-520.00K
50.51%-338.00K
-96.22%97.00K
---65.00K
---520.00K
---683.00K
--2.57M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-115.60%-6.83M
115.81%67.65M
-5.32%53.08M
-61.03%14.34M
-26.58%43.81M
549.63%31.35M
40.40%56.06M
238.58%36.79M
126.12%59.67M
-528.78%-6.97M
50.69%39.93M
-23.02%10.87M
59.23%26.39M
-90.56%1.63M
174.88%26.50M
-13.59%14.12M
-32.55%16.57M
--17.22M
--9.64M
--16.34M
--24.57M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
3.52%20.27M
-67.15%12.43M
-10.42%30.26M
-12.80%37.20M
-44.55%19.58M
-10.52%37.83M
-18.09%33.77M
10.80%42.67M
259.99%35.31M
254.18%42.27M
102.37%41.23M
74.82%38.51M
-51.74%9.81M
-32.77%11.94M
-30.35%20.38M
-47.17%22.03M
-60.06%20.33M
--17.75M
--29.25M
--41.69M
--50.89M
Chi phí vốn
4.13%20.39M
-66.24%12.78M
-43.74%30.32M
-12.58%37.30M
-44.55%19.58M
-23.56%37.86M
10.72%53.89M
10.80%42.67M
259.99%35.31M
315.00%49.53M
138.89%48.67M
74.82%38.51M
-51.74%9.81M
-32.77%11.94M
-30.35%20.38M
-47.17%22.03M
-60.06%20.33M
--17.75M
--29.25M
--41.69M
--50.89M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
3.52%20.27M
-67.15%12.43M
-10.42%30.26M
-12.80%37.20M
-44.55%19.58M
-10.52%37.83M
-18.09%33.77M
10.80%42.67M
259.99%35.31M
254.18%42.27M
102.37%41.23M
74.82%38.51M
-51.74%9.81M
-32.77%11.94M
-30.35%20.38M
-47.17%22.03M
-60.06%20.33M
--17.75M
--29.25M
--41.69M
--50.89M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
---2.00M
---46.10M
----
----
----
----
----
----
----
---1.75M
---3.35M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
---1.75M
--1.75M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-13.73%-22.27M
-54.73%-58.53M
14.83%-30.26M
9.07%-37.20M
44.55%-19.58M
14.07%-37.83M
20.32%-35.52M
-6.25%-40.92M
-259.99%-35.31M
-268.82%-44.02M
-118.82%-44.59M
-74.82%-38.51M
51.74%-9.81M
32.77%-11.94M
30.35%-20.38M
47.17%-22.03M
60.06%-20.33M
---17.75M
---29.25M
---41.69M
---50.89M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
389.52%25.01M
-4.49%-13.21M
-333.88%-1.59M
179.09%13.74M
-30946.43%-8.64M
-146.93%-12.64M
93.09%-366.00K
-247.19%-17.37M
100.32%28.00K
-20.72%26.94M
-519.65%-5.30M
-128.03%-5.00M
-177220.00%-8.86M
98.02%33.98M
-106.61%-855.00K
-8.80%17.85M
-99.99%5.00K
--17.16M
--12.94M
--19.57M
--40.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
2948.67%53.50M
-78.75%-4.68M
-2.42%4.88M
267.68%20.12M
-131.30%-1.88M
-107.47%-2.62M
--5.00M
---12.00M
--6.00M
--35.00M
--0.00
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
415.00%103.00M
-100.00%0.00
--4.00M
--13.00M
--20.00M
--40.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-665.11%-10.02M
-193.50%-2.17M
-253.85%-92.00K
---16.00K
-118.70%-1.31M
73.22%-738.00K
---26.00K
--0.00
---599.00K
-101.12%-2.76M
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
1765.54%246.31M
--0.00
--0.00
--5.00K
--13.20M
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
---74.36M
----
----
----
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
57.00%8.55M
19.10%6.37M
19.38%6.38M
18.58%6.37M
1.41%5.45M
0.72%5.35M
0.79%5.34M
7.34%5.37M
-39.33%5.37M
--5.31M
--5.30M
--5.00M
--8.86M
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---9.91M
----
----
----
----
---3.94M
----
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
----
----
-471746.67%-212.33M
-1257.14%-855.00K
-2421.96%-10.79M
----
---45.00K
---63.00K
---428.00K
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
389.52%25.01M
-4.49%-13.21M
-333.88%-1.59M
179.09%13.74M
-30946.43%-8.64M
-146.93%-12.64M
93.09%-366.00K
-247.19%-17.37M
100.32%28.00K
-20.72%26.94M
-519.65%-5.30M
-128.03%-5.00M
-177220.00%-8.86M
98.02%33.98M
-106.61%-855.00K
-8.80%17.85M
-99.99%5.00K
--17.16M
--12.94M
--19.57M
--40.00M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
466.32%28.67M
35.46%32.76M
187.00%11.53M
-19.03%20.65M
351.25%5.06M
-3.96%24.18M
-88.57%4.02M
-62.37%25.51M
-98.13%1.12M
-30.80%25.18M
12.89%35.13M
219.94%67.78M
140.88%60.05M
338.05%36.39M
107.69%31.12M
2.01%21.18M
252.00%24.93M
--8.31M
--14.98M
--20.77M
--7.08M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-126.29%-4.10M
78.63%-4.09M
5.29%21.23M
57.53%-9.13M
-36.07%15.59M
20.52%-19.12M
302.59%20.17M
34.16%-21.49M
215.72%24.39M
-201.66%-24.06M
-289.04%-9.96M
-428.48%-32.64M
306.14%7.72M
42.35%23.67M
178.86%5.27M
271.85%9.94M
-127.38%-3.75M
--16.63M
---6.68M
---5.78M
--13.69M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
18.98%24.57M
466.32%28.67M
35.46%32.76M
187.00%11.53M
-19.03%20.65M
351.25%5.06M
-3.96%24.18M
-88.57%4.02M
-62.37%25.51M
-98.13%1.12M
-30.80%25.18M
12.89%35.13M
219.94%67.78M
140.88%60.05M
338.05%36.39M
107.69%31.12M
2.01%21.18M
--24.93M
--8.31M
--14.98M
--20.77M
Dòng tiền tự do
-212.37%-27.23M
942.29%54.87M
951.09%22.76M
-290.99%-22.96M
-0.54%24.23M
88.47%-6.51M
124.76%2.17M
78.76%-5.87M
46.91%24.36M
-448.07%-56.51M
-242.87%-8.74M
-249.40%-27.64M
541.90%16.58M
-1834.33%-10.31M
131.21%6.12M
68.80%-7.91M
85.74%-3.75M
---533.00K
---19.61M
---25.36M
---26.32M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI