Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-aris
/
Aris Water Solutions Inc
ARIS
22.950
USD
-0.580
-2.46%
Đóng cửa 07/10, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
23.600
USD
+23.600
Sau giờ giao dịch 07/11, 20:00 (ET)
748.75M
Vốn hóa
28.92
P/E TTM
Aris Water Solutions Inc
22.950
-0.580
-2.46%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
18.98%
24.57M
466.32%
28.67M
35.46%
32.76M
187.00%
11.53M
-19.03%
20.65M
351.25%
5.06M
-3.96%
24.18M
-88.57%
4.02M
-62.37%
25.51M
-98.13%
1.12M
-30.80%
25.18M
12.89%
35.13M
219.94%
67.78M
--
60.05M
--
36.39M
--
31.12M
--
21.18M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
18.98%
24.57M
466.32%
28.67M
35.46%
32.76M
187.00%
11.53M
-19.03%
20.65M
351.25%
5.06M
-3.96%
24.18M
-88.57%
4.02M
-62.37%
25.51M
-98.13%
1.12M
-30.80%
25.18M
12.89%
35.13M
219.94%
67.78M
--
60.05M
--
36.39M
--
31.12M
--
21.18M
Các khoản phải thu
24.92%
115.15M
-6.58%
88.86M
17.28%
116.34M
3.72%
106.87M
-12.83%
92.18M
-27.97%
95.12M
-8.44%
99.19M
16.96%
103.04M
44.64%
105.74M
99.22%
132.07M
87.40%
108.33M
85.27%
88.10M
103.96%
73.11M
--
66.29M
--
57.81M
--
47.55M
--
35.84M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
24.75%
69.14M
6.10%
63.02M
20.81%
69.85M
-3.42%
64.31M
-24.83%
55.43M
-27.29%
59.39M
-24.19%
57.82M
4.79%
66.59M
45.16%
73.73M
94.61%
81.68M
134.14%
76.27M
145.07%
63.54M
135.07%
50.79M
--
41.97M
--
32.58M
--
25.93M
--
21.61M
-Các khoản phải thu khác
25.18%
46.01M
-27.67%
25.84M
12.35%
46.48M
16.76%
42.56M
14.82%
36.75M
-29.08%
35.73M
29.05%
41.37M
48.44%
36.45M
43.45%
32.01M
107.19%
50.38M
27.05%
32.06M
13.56%
24.56M
56.74%
22.31M
--
24.32M
--
25.23M
--
21.62M
--
14.24M
Chi phí trả trước
174.45%
10.49M
32.09%
7.26M
-85.60%
318.00K
28.95%
5.39M
-15.00%
3.82M
-4.35%
5.49M
23.56%
2.21M
-10.07%
4.18M
-13.33%
4.50M
-3.51%
5.74M
37.36%
1.79M
116.24%
4.65M
53.31%
5.19M
--
5.95M
--
1.30M
--
2.15M
--
3.39M
Tài sản ngắn hạn khác
-100.00%
0.00
10.14%
3.16M
12448.48%
4.14M
--
--
5640.91%
2.53M
4604.92%
2.87M
-19.51%
33.00K
-48.19%
43.00K
--
44.00K
-32.22%
61.00K
-14.58%
41.00K
--
83.00K
--
--
--
90.00K
--
48.00K
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
26.04%
150.22M
17.87%
127.95M
22.24%
153.56M
-4.08%
123.79M
-12.23%
119.18M
-21.90%
108.55M
-7.18%
125.62M
-4.70%
129.05M
-11.55%
135.79M
4.99%
138.99M
41.65%
135.34M
67.54%
135.41M
154.12%
153.53M
--
132.39M
--
95.55M
--
80.82M
--
60.41M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
9.68%
1.06B
11.45%
1.04B
6.91%
990.08M
11.42%
990.99M
11.21%
964.35M
13.06%
936.44M
14.67%
926.13M
31.65%
889.44M
36.53%
867.12M
30.84%
828.24M
27.89%
807.62M
3.94%
675.60M
-0.01%
635.12M
--
633.01M
--
631.47M
--
649.98M
--
635.15M
-Tài sản cố định
12.07%
1.23B
13.73%
1.20B
9.89%
1.14B
14.11%
1.13B
13.57%
1.10B
15.43%
1.06B
16.84%
1.04B
32.25%
992.02M
37.16%
964.60M
30.85%
916.92M
28.37%
888.64M
6.12%
750.09M
2.66%
703.28M
--
700.76M
--
692.23M
--
706.81M
--
685.04M
-Khấu hao lũy kế
29.66%
170.01M
31.30%
160.18M
34.52%
150.87M
37.47%
141.02M
34.51%
131.12M
37.56%
121.99M
38.43%
112.15M
37.71%
102.58M
43.01%
97.48M
30.90%
88.68M
33.35%
81.02M
31.08%
74.49M
36.62%
68.16M
--
67.75M
--
60.76M
--
56.83M
--
49.89M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-13.13%
223.77M
-13.89%
229.81M
-13.42%
239.07M
-13.03%
248.34M
-12.67%
257.60M
-12.34%
266.86M
-11.48%
276.13M
-11.09%
285.53M
-10.70%
294.98M
-10.33%
304.43M
-10.27%
311.96M
-9.74%
321.15M
-9.24%
330.33M
--
339.51M
--
347.67M
--
355.82M
--
363.97M
Tài sản dài hạn khác
-46.36%
14.20M
-34.57%
18.73M
-17.59%
21.95M
-16.44%
23.95M
-12.77%
26.47M
-9.70%
28.63M
3.24%
26.64M
19.59%
28.67M
25.67%
30.34M
45.55%
31.70M
805.86%
25.80M
1020.14%
23.97M
654.83%
24.15M
--
21.78M
--
2.85M
--
2.14M
--
3.20M
Tổng tài sản dài hạn
3.78%
1.30B
4.89%
1.29B
1.81%
1.25B
4.95%
1.26B
4.69%
1.25B
5.80%
1.23B
7.29%
1.23B
17.92%
1.20B
20.50%
1.19B
17.10%
1.16B
16.64%
1.15B
1.27%
1.02B
-1.27%
989.60M
--
994.30M
--
981.99M
--
1.01B
--
1.00B
Tổng tài sản
5.72%
1.45B
5.94%
1.42B
3.70%
1.40B
4.08%
1.39B
2.96%
1.37B
2.85%
1.34B
5.76%
1.35B
15.27%
1.33B
16.19%
1.33B
15.68%
1.30B
18.86%
1.28B
6.19%
1.16B
7.56%
1.14B
--
1.13B
--
1.08B
--
1.09B
--
1.06B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Cổ tức phải trả
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-98.65%
52.00K
--
44.00K
--
30.00K
--
0.00
--
3.85M
--
--
--
--
--
--
-Các khoản phải trả khác
-76.94%
3.77M
-4.21%
9.01M
154.28%
17.09M
2.46%
8.94M
161.78%
16.37M
37.22%
9.40M
-21.31%
6.72M
56.57%
8.72M
9.68%
6.25M
64.78%
6.85M
42.10%
8.54M
-4.74%
5.57M
13.47%
5.70M
--
4.16M
--
6.01M
--
5.85M
--
5.03M
Chi phí trích trước
12.24%
55.51M
23.79%
67.13M
-23.33%
56.85M
-39.25%
40.24M
-29.69%
49.45M
-10.14%
54.23M
-4.81%
74.14M
29.86%
66.23M
71.06%
70.34M
77.73%
60.35M
85.75%
77.89M
54.07%
51.00M
43.64%
41.12M
--
33.96M
--
41.93M
--
33.10M
--
28.63M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
23.01%
4.52M
33.55%
7.30M
--
205.00K
--
1.85M
--
3.68M
--
5.46M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Nợ ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
1.85M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
743.00K
--
571.00K
--
205.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ ngắn hạn khác
-76.94%
3.77M
-4.21%
9.01M
154.28%
17.09M
2.46%
8.94M
161.78%
16.37M
37.22%
9.40M
-21.31%
6.72M
56.57%
8.72M
9.68%
6.25M
64.78%
6.85M
42.10%
8.54M
-4.74%
5.57M
13.47%
5.70M
--
4.16M
--
6.01M
--
5.85M
--
5.03M
Tổng nợ ngắn hạn
-26.18%
80.53M
8.78%
105.19M
-21.23%
89.28M
-15.91%
94.91M
3.37%
109.09M
5.78%
96.70M
-8.10%
113.34M
46.70%
112.86M
57.05%
105.53M
86.39%
91.41M
112.59%
123.32M
55.84%
76.93M
40.62%
67.19M
--
49.05M
--
58.01M
--
49.37M
--
47.78M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
9.92%
22.15M
14.90%
21.86M
18.54%
21.50M
15.81%
20.90M
12.18%
20.15M
8.48%
19.03M
122.58%
18.14M
141.48%
18.05M
138.54%
17.96M
184.88%
17.54M
35.08%
8.15M
32.79%
7.47M
35.38%
7.53M
--
6.16M
--
6.03M
--
5.63M
--
5.56M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
15.34%
503.86M
4.40%
455.70M
5.11%
466.53M
6.25%
458.97M
-1.36%
436.84M
-0.03%
436.51M
11.06%
443.87M
9.92%
431.97M
11.30%
442.88M
11.37%
436.64M
2.06%
399.65M
0.48%
392.99M
33.98%
397.92M
--
392.05M
--
391.58M
--
391.12M
--
297.00M
-Nợ dài hạn
16.07%
490.11M
4.71%
441.66M
5.33%
452.19M
4.92%
444.73M
-3.02%
422.26M
-1.66%
421.79M
9.12%
429.32M
7.86%
423.86M
10.92%
435.39M
9.40%
428.92M
0.48%
393.45M
0.48%
392.99M
32.16%
392.52M
--
392.05M
--
391.58M
--
391.12M
--
297.00M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-5.68%
13.75M
-4.59%
14.04M
-1.44%
14.33M
75.48%
14.24M
94.67%
14.58M
90.65%
14.72M
134.49%
14.54M
--
8.12M
38.74%
7.49M
--
7.72M
--
6.20M
--
--
--
5.40M
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
1.34M
--
1.34M
--
1.33M
--
1.15M
Nợ dài hạn khác
78.83%
39.33M
10.92%
23.41M
13.96%
23.19M
11.43%
22.73M
7.17%
21.99M
4.26%
21.11M
86.48%
20.35M
55.67%
20.40M
172.52%
20.52M
170.15%
20.25M
48.10%
10.91M
88.20%
13.11M
10.14%
7.53M
--
7.49M
--
7.37M
--
6.96M
--
6.84M
Tổng nợ dài hạn
5.57%
588.14M
4.27%
579.64M
4.67%
588.62M
5.36%
579.98M
-0.78%
557.11M
0.18%
555.89M
14.64%
562.38M
13.68%
550.47M
16.36%
561.49M
16.79%
554.87M
22.97%
490.58M
21.64%
484.21M
58.82%
482.54M
--
475.11M
--
398.95M
--
398.08M
--
303.84M
Tổng các khoản nợ
0.37%
668.68M
4.94%
684.83M
0.32%
677.89M
1.74%
674.88M
-0.12%
666.19M
0.98%
652.59M
10.07%
675.72M
18.21%
663.33M
21.33%
667.02M
23.30%
646.28M
34.34%
613.90M
25.41%
561.14M
56.34%
549.74M
--
524.15M
--
456.96M
--
447.44M
--
351.62M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
22.66%
409.48M
4.50%
343.93M
3.67%
338.19M
3.51%
335.77M
3.44%
333.84M
2.81%
329.12M
15.08%
326.23M
48.54%
324.38M
49.18%
322.75M
49.97%
320.12M
-54.32%
283.49M
-65.95%
218.37M
-66.02%
216.34M
--
213.46M
--
620.57M
--
641.32M
--
636.74M
Lợi nhuận giữ lại
279.47%
17.65M
15819.54%
13.68M
522.36%
11.33M
236.74%
7.24M
164.88%
4.65M
98.87%
-87.00K
62.18%
-2.68M
2.29%
-5.29M
-51.23%
-7.17M
-1589.72%
-7.72M
--
-7.09M
--
-5.42M
--
-4.74M
--
-457.00K
--
--
--
--
--
--
Vốn dự trữ
22.69%
408.88M
4.50%
343.34M
3.67%
337.61M
3.52%
335.18M
3.44%
333.25M
2.82%
328.54M
15.11%
325.65M
48.64%
323.80M
49.29%
322.17M
50.07%
319.55M
--
282.92M
--
217.84M
--
215.81M
--
212.93M
--
--
--
--
--
--
Trừ: Cổ phiếu quỹ
183.15%
19.01M
75.10%
8.99M
60.18%
6.82M
92.84%
6.73M
92.38%
6.71M
77.55%
5.13M
3054.81%
4.26M
2485.19%
3.49M
2485.19%
3.49M
2041.48%
2.89M
--
135.00K
--
135.00K
--
135.00K
--
135.00K
--
--
--
--
--
--
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-0.15%
369.08M
6.23%
386.67M
6.83%
384.06M
6.26%
375.91M
5.87%
369.63M
4.72%
363.99M
-7.95%
359.50M
-7.43%
353.77M
-8.58%
349.14M
-10.80%
347.58M
--
390.56M
--
382.17M
--
381.92M
--
389.67M
--
--
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
10.81%
777.20M
6.89%
735.28M
7.07%
726.76M
6.40%
712.18M
6.08%
701.40M
4.69%
687.89M
1.80%
678.79M
12.50%
669.37M
11.43%
661.22M
9.05%
657.09M
7.45%
666.82M
-7.22%
594.99M
-16.56%
593.38M
--
602.54M
--
620.57M
--
641.32M
--
711.11M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký