tradingkey.logo

Ardent Health Partners Inc

ARDT

13.150USD

-0.120-0.90%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.88BVốn hóa
7.38P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
11.85%1.65B
4.04%1.50B
19.33%1.61B
5.23%1.45B
7.47%1.47B
9.27%1.44B
0.67%1.35B
6.30%1.38B
8.75%1.37B
6.38%1.32B
--1.34B
--1.30B
--1.26B
--1.24B
Doanh thu
11.85%1.65B
4.04%1.50B
19.33%1.61B
5.23%1.45B
7.47%1.47B
9.27%1.44B
0.67%1.35B
6.30%1.38B
8.75%1.37B
6.38%1.32B
--1.34B
--1.30B
--1.26B
--1.24B
Chi phí doanh thu
7.67%711.01M
5.63%693.85M
9.10%691.82M
6.49%671.99M
4.33%660.37M
4.80%656.86M
0.70%634.11M
1.61%631.07M
-1.75%632.96M
-4.29%626.77M
--629.72M
--621.05M
--644.23M
--654.86M
Chi phí hoạt động
9.87%1.50B
6.29%1.45B
9.76%1.45B
5.08%1.38B
6.03%1.37B
7.34%1.36B
1.37%1.32B
7.31%1.31B
7.72%1.29B
5.35%1.27B
--1.30B
--1.22B
--1.20B
--1.21B
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
7.43%40.55M
1.79%37.44M
8.63%39.09M
7.50%38.15M
8.86%37.74M
5.99%36.78M
0.14%35.98M
2.14%35.49M
2.36%34.67M
3.19%34.70M
--35.93M
--34.74M
--33.87M
--33.63M
Chi phí hoạt động khác
38.48%159.69M
22.75%149.55M
28.85%141.37M
-5.57%117.70M
5.96%115.32M
12.23%121.83M
-26.42%109.71M
14.22%124.64M
5.30%108.83M
5.57%108.55M
--149.11M
--109.12M
--103.35M
--102.83M
Lợi nhuận hoạt động
38.54%141.29M
-36.28%48.31M
501.72%157.57M
8.26%70.38M
31.32%101.99M
61.40%75.83M
-25.21%26.19M
-10.59%65.01M
29.28%77.67M
44.79%46.98M
--35.02M
--72.71M
--60.08M
--32.45M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-18.89%14.73M
-26.40%14.18M
-26.68%13.53M
-23.17%14.63M
-2.85%18.16M
6.29%19.26M
-10.84%18.45M
-9.32%19.04M
-9.78%18.69M
-7.74%18.12M
--20.69M
--21.00M
--20.72M
--19.64M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-111.12%-4.01M
--18.78M
--0.00
---1.49M
-122.80%-1.90M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
372.95%8.32M
-99.05%139.00K
--229.00K
--114.00K
--1.76M
--14.67M
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
--0.00
----
----
----
-100.00%0.00
----
--0.00
----
--157.81M
--0.00
--0.00
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-319.61%-560.00K
--21.28M
2026.67%23.20M
--2.81M
-50.96%255.00K
-100.00%0.00
-80.38%1.09M
100.00%0.00
-95.28%520.00K
-99.91%2.00K
--5.56M
---3.00K
--11.02M
--2.12M
Thu nhập trước thuế
48.44%121.99M
31.18%74.20M
1794.71%167.25M
24.14%57.07M
21.18%82.18M
95.04%56.56M
-95.04%8.83M
-11.30%45.97M
30.08%67.82M
-2.01%29.00M
--177.92M
--51.83M
--52.13M
--29.60M
Thuế thu nhập
72.72%26.29M
42.19%15.23M
1448.77%26.36M
52.35%11.06M
25.69%15.22M
105.27%10.71M
-106.64%-1.95M
10.99%7.26M
105.45%12.11M
23.32%5.22M
--29.44M
--6.54M
--5.89M
--4.23M
Doanh thu sau thuế
42.92%95.70M
28.60%58.97M
1206.85%140.89M
18.85%46.01M
20.20%66.96M
92.80%45.85M
-92.74%10.78M
-14.53%38.71M
20.47%55.71M
-6.24%23.78M
--148.48M
--45.29M
--46.24M
--25.36M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
42.92%95.70M
28.60%58.97M
1206.85%140.89M
18.85%46.01M
20.20%66.96M
92.80%45.85M
-92.74%10.78M
-14.53%38.71M
20.47%55.71M
-6.24%23.78M
--148.48M
--45.29M
--46.24M
--25.36M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-5.95%22.75M
-6.50%17.58M
--26.69M
10.15%19.68M
--24.19M
-4.25%18.80M
----
--17.87M
--0.00
--19.64M
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
70.56%72.95M
53.00%41.38M
959.31%114.20M
26.32%26.32M
-23.22%42.77M
552.84%27.05M
-92.74%10.78M
-53.99%20.84M
20.47%55.71M
-83.67%4.14M
--148.48M
--45.29M
--46.24M
--25.36M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
70.56%72.95M
53.00%41.38M
959.31%114.20M
26.32%26.32M
-23.22%42.77M
552.84%27.05M
-92.74%10.78M
-53.99%20.84M
20.47%55.71M
-83.67%4.14M
--148.48M
--45.29M
--46.24M
--25.36M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
71.28%0.52
53.99%0.30
965.65%0.82
16.19%0.19
-23.22%0.30
552.84%0.19
-92.74%0.08
-48.57%0.17
20.47%0.40
-83.67%0.03
--1.05
--0.32
--0.33
--0.18
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
69.90%0.52
53.29%0.29
959.71%0.81
15.82%0.19
-23.22%0.30
552.84%0.19
-92.74%0.08
-48.57%0.17
20.47%0.40
-83.67%0.03
--1.05
--0.32
--0.33
--0.18
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
----
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
tradingkey.logo
tradingkey.logo
Dữ liệu trong ngày do Refinitiv cung cấp và tuân theo các điều khoản sử dụng. Dữ liệu lịch sử và dữ liệu cuối ngày hiện tại cũng được cung cấp bởi Refinitiv. Tất cả các báo giá đều theo giờ giao dịch địa phương. Dữ liệu giao dịch cuối cùng theo thời gian thực cho các báo giá cổ phiếu Mỹ chỉ phản ánh các giao dịch được báo cáo thông qua Nasdaq. Dữ liệu trong ngày có thể bị trì hoãn ít nhất 15 phút hoặc theo yêu cầu của sàn giao dịch.
* Tham chiếu, phân tích và chiến lược giao dịch do bên thứ ba là Trading Central cung cấp. Quan điểm được đưa ra dựa trên đánh giá và nhận định độc lập của chuyên gia phân tích, mà không xét đến mục tiêu đầu tư và tình hình tài chính của nhà đầu tư.
Cảnh báo Rủi ro: Trang web và Ứng dụng di động của chúng tôi chỉ cung cấp thông tin chung về một số sản phẩm đầu tư nhất định. Finsights không cung cấp và việc cung cấp thông tin đó không được hiểu là Finsights đang đưa lời khuyên tài chính hoặc đề xuất cho bất kỳ sản phẩm đầu tư nào.
Các sản phẩm đầu tư có rủi ro đầu tư đáng kể, bao gồm cả khả năng mất số tiền gốc đã đầu tư và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Hiệu suất trong quá khứ của các sản phẩm đầu tư không phải là chỉ báo cho hiệu suất trong tương lai.
Finsights có thể cho phép các nhà quảng cáo hoặc đối tác bên thứ ba đặt hoặc cung cấp quảng cáo trên Trang web hoặc Ứng dụng di động của chúng tôi hoặc bất kỳ phần nào trong đó và có thể nhận thù lao từ họ dựa trên sự tương tác của bạn với các quảng cáo đó.
© Bản quyền: FINSIGHTS MEDIA PTE. LTD. Mọi quyền được bảo lưu.
KeyAI