tradingkey.logo

Ardent Health Partners Inc

ARDT
8.965USD
+0.155+1.76%
Đóng cửa 12/24, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.28BVốn hóa
6.00P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Ardent Health Partners Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Ardent Health Partners Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
8.75%1.58B
11.85%1.65B
4.04%1.50B
19.33%1.61B
5.23%1.45B
7.47%1.47B
9.27%1.44B
0.67%1.35B
6.30%1.38B
8.75%1.37B
6.38%1.32B
--1.34B
--1.30B
--1.26B
--1.24B
Doanh thu
8.75%1.58B
11.85%1.65B
4.04%1.50B
19.33%1.61B
5.23%1.45B
7.47%1.47B
9.27%1.44B
0.67%1.35B
6.30%1.38B
8.75%1.37B
6.38%1.32B
--1.34B
--1.30B
--1.26B
--1.24B
Chi phí doanh thu
6.57%716.12M
7.67%711.01M
5.63%693.85M
9.10%691.82M
6.49%671.99M
4.33%660.37M
4.80%656.86M
0.70%634.11M
1.61%631.07M
-1.75%632.96M
-4.29%626.77M
--629.72M
--621.05M
--644.23M
--654.86M
Chi phí hoạt động
9.16%1.51B
9.87%1.50B
6.29%1.45B
9.76%1.45B
5.08%1.38B
6.03%1.37B
7.34%1.36B
1.37%1.32B
7.31%1.31B
7.72%1.29B
5.35%1.27B
--1.30B
--1.22B
--1.20B
--1.21B
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
5.51%40.25M
7.43%40.55M
1.79%37.44M
8.63%39.09M
7.50%38.15M
8.86%37.74M
5.99%36.78M
0.14%35.98M
2.14%35.49M
2.36%34.67M
3.19%34.70M
--35.93M
--34.74M
--33.87M
--33.63M
Chi phí hoạt động khác
22.52%144.21M
38.48%159.69M
22.75%149.55M
28.85%141.37M
-5.57%117.70M
5.96%115.32M
12.23%121.83M
-26.42%109.71M
14.22%124.64M
5.30%108.83M
5.57%108.55M
--149.11M
--109.12M
--103.35M
--102.83M
Lợi nhuận hoạt động
0.83%70.97M
38.54%141.29M
-36.29%48.30M
501.72%157.57M
8.26%70.38M
31.32%101.99M
61.40%75.83M
-25.21%26.19M
-10.59%65.01M
29.28%77.67M
44.79%46.98M
--35.02M
--72.71M
--60.08M
--32.45M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-4.89%13.91M
-18.89%14.73M
-26.40%14.18M
-26.68%13.53M
-23.17%14.63M
-2.85%18.16M
6.29%19.26M
-10.84%18.45M
-9.32%19.04M
-9.78%18.69M
-7.74%18.12M
--20.69M
--21.00M
--20.72M
--19.64M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-4051.07%-61.85M
-111.12%-4.01M
--18.79M
--0.00
---1.49M
-122.80%-1.90M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
372.95%8.32M
-99.05%139.00K
--229.00K
--114.00K
--1.76M
--14.67M
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
--0.00
----
----
----
-100.00%0.00
----
--0.00
----
--157.81M
--0.00
--0.00
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-7.48%2.60M
-319.61%-560.00K
--21.28M
2026.67%23.20M
--2.81M
-50.96%255.00K
-100.00%0.00
-80.38%1.09M
100.00%0.00
-95.28%520.00K
-99.91%2.00K
--5.56M
---3.00K
--11.02M
--2.12M
Thu nhập trước thuế
-103.86%-2.20M
48.44%121.99M
31.18%74.20M
1794.71%167.25M
24.14%57.07M
21.18%82.18M
95.04%56.56M
-95.04%8.83M
-11.30%45.97M
30.08%67.82M
-2.01%29.00M
--177.92M
--51.83M
--52.13M
--29.60M
Thuế thu nhập
-130.83%-3.41M
72.72%26.29M
42.19%15.23M
1448.77%26.36M
52.35%11.06M
25.69%15.22M
105.27%10.71M
-106.64%-1.95M
10.99%7.26M
105.45%12.11M
23.32%5.22M
--29.44M
--6.54M
--5.89M
--4.23M
Doanh thu sau thuế
-97.38%1.21M
42.92%95.70M
28.60%58.97M
1206.85%140.89M
18.85%46.01M
20.20%66.96M
92.80%45.85M
-92.74%10.78M
-14.53%38.71M
20.47%55.71M
-6.24%23.78M
--148.48M
--45.29M
--46.24M
--25.36M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-97.38%1.21M
42.92%95.70M
28.60%58.97M
1206.85%140.89M
18.85%46.01M
20.20%66.96M
92.80%45.85M
-92.74%10.78M
-14.53%38.71M
20.47%55.71M
-6.24%23.78M
--148.48M
--45.29M
--46.24M
--25.36M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
25.41%24.68M
-5.95%22.75M
-6.50%17.58M
--26.69M
10.15%19.68M
--24.19M
-4.25%18.80M
----
--17.87M
--0.00
--19.64M
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-189.20%-23.48M
70.56%72.95M
53.00%41.38M
959.31%114.20M
26.32%26.32M
-23.22%42.77M
552.84%27.05M
-92.74%10.78M
-53.99%20.84M
20.47%55.71M
-83.67%4.14M
--148.48M
--45.29M
--46.24M
--25.36M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-189.20%-23.48M
70.56%72.95M
53.00%41.38M
959.31%114.20M
26.32%26.32M
-23.22%42.77M
552.84%27.05M
-92.74%10.78M
-53.99%20.84M
20.47%55.71M
-83.67%4.14M
--148.48M
--45.29M
--46.24M
--25.36M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-186.59%-0.17
71.28%0.52
53.99%0.30
965.65%0.82
16.19%0.19
-23.22%0.30
552.84%0.19
-92.74%0.08
-48.57%0.17
20.47%0.40
-83.67%0.03
--1.05
--0.32
--0.33
--0.18
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-186.87%-0.17
69.90%0.52
53.29%0.29
959.71%0.81
15.82%0.19
-23.22%0.30
552.84%0.19
-92.74%0.08
-48.57%0.17
20.47%0.40
-83.67%0.03
--1.05
--0.32
--0.33
--0.18
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
----
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI