tradingkey.logo

Ardent Health Partners Inc

ARDT
14.575USD
-0.435-2.90%
Đóng cửa 10/30, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.09BVốn hóa
8.18P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-2.45%117.49M
-68.75%-24.79M
--119.57M
--89.71M
--120.44M
---14.69M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
42.92%95.70M
28.60%58.97M
--140.89M
--46.01M
--66.96M
--45.85M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
7.43%40.55M
1.79%37.44M
--39.09M
--38.15M
--37.74M
--36.78M
Thuế hoãn lại
36.15%-793.00K
-708.15%-1.94M
--22.35M
--2.61M
---1.24M
--319.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-142.90%-1.17M
-176.84%-1.01M
---1.03M
--281.00K
--2.72M
--1.32M
Thay đổi trong vốn lưu động
-299.85%-28.04M
-28.18%-127.50M
---90.84M
---5.47M
--14.03M
---99.47M
-Thay đổi các khoản phải thu
875.47%16.47M
-150.91%-30.72M
---37.28M
--15.26M
--1.69M
--60.33M
-Thay đổi hàng tồn kho
108.86%2.07M
-1046.14%-5.19M
---6.86M
---3.08M
--993.00K
---453.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-80.90%-87.50M
546.39%36.05M
---114.82M
--21.60M
---48.37M
--5.58M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-2.45%117.49M
-68.75%-24.79M
--119.57M
--89.71M
--120.44M
---14.69M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
18.68%46.20M
-3.90%22.91M
--81.27M
--43.47M
--38.93M
--23.84M
Chi phí vốn
18.68%46.20M
-3.90%22.91M
--81.27M
--43.47M
--38.93M
--23.84M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
18.68%46.20M
-3.90%22.91M
--81.27M
--43.47M
--38.93M
--23.84M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--0.00
100.00%0.00
---23.20M
---244.00K
--0.00
---7.80M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-186.21%-50.00K
---214.00K
---969.00K
---796.00K
--58.00K
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-18.98%-46.25M
26.92%-23.12M
---105.44M
---44.51M
---38.87M
---31.64M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
78.58%-25.66M
25.17%-13.83M
---20.48M
--183.41M
---119.80M
---18.48M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
98.50%-1.51M
46.61%-1.39M
---2.04M
--310.00K
---100.45M
---2.60M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-24.80%-24.15M
21.66%-12.45M
---18.45M
--183.09M
---19.35M
---15.89M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
78.58%-25.66M
25.17%-13.83M
---20.48M
--183.41M
---119.80M
---18.48M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
32.80%495.04M
27.24%556.78M
--563.14M
--334.54M
--372.77M
--437.58M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
219.25%45.59M
4.74%-61.74M
---6.36M
--228.60M
---38.23M
---64.81M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
61.60%540.63M
32.80%495.04M
--556.78M
--563.14M
--334.54M
--372.77M
Dòng tiền tự do
-12.54%71.29M
-23.80%-47.70M
--38.30M
--46.24M
--81.51M
---38.53M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI