tradingkey.logo

Ardent Health Partners Inc

ARDT
14.575USD
-0.435-2.90%
Đóng cửa 10/30, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.09BVốn hóa
8.18P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
61.60%540.63M
32.80%495.04M
--556.78M
--563.14M
--334.54M
--372.77M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
61.60%540.63M
32.80%495.04M
--556.78M
--563.14M
--334.54M
--372.77M
Các khoản phải thu
9.18%821.64M
7.19%819.12M
--785.63M
--744.95M
--752.59M
--764.18M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
5.22%758.64M
7.45%776.52M
--743.03M
--705.75M
--720.99M
--722.68M
-Các khoản phải thu khác
99.37%63.00M
2.65%42.60M
--42.60M
--39.20M
--31.60M
--41.50M
Hàng tồn kho
12.75%118.40M
13.54%120.36M
--115.09M
--108.23M
--105.01M
--106.00M
Chi phí trả trước
-5.65%127.88M
33.28%130.38M
--113.75M
--119.96M
--135.54M
--97.82M
Tài sản ngắn hạn khác
54.68%268.56M
31.02%196.37M
--261.49M
--154.42M
--173.62M
--149.88M
Tổng tài sản ngắn hạn
25.03%1.88B
18.16%1.76B
--1.83B
--1.69B
--1.50B
--1.49B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
3.40%2.07B
3.38%2.06B
--2.04B
--2.01B
--2.00B
--2.00B
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
2.76%954.61M
2.63%953.52M
--929.01M
--928.93M
--928.93M
--929.05M
Tài sản dài hạn khác
-28.43%128.27M
-24.95%132.74M
--155.29M
--172.07M
--179.22M
--176.88M
Tổng tài sản dài hạn
1.38%3.15B
1.54%3.15B
--3.12B
--3.11B
--3.11B
--3.10B
Tổng tài sản
9.08%5.03B
6.93%4.91B
--4.96B
--4.80B
--4.61B
--4.59B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
--0.00
----
----
----
----
Chi phí trích trước
-5.63%497.09M
1.25%440.46M
--534.94M
--506.31M
--526.74M
--435.04M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
80.26%19.33M
6.69%17.76M
--9.23M
--12.17M
--10.72M
--16.64M
Nợ ngắn hạn khác
--0.00
--0.00
----
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
-3.05%880.87M
-0.55%830.14M
--945.42M
--887.33M
--908.56M
--834.77M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
-8.22%220.84M
-8.81%226.51M
--227.05M
--231.95M
--240.62M
--248.38M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
0.42%2.25B
-2.97%2.26B
--2.23B
--2.24B
--2.24B
--2.33B
-Nợ dài hạn
0.78%1.09B
-6.55%1.09B
--1.09B
--1.08B
--1.08B
--1.17B
-Nợ thuê tài chính dài hạn
0.09%1.16B
0.64%1.17B
--1.14B
--1.16B
--1.16B
--1.16B
Phúc lợi nhân viên
-8.22%220.84M
-8.81%226.51M
--227.05M
--231.95M
--240.62M
--248.38M
Nợ dài hạn khác
-15.65%252.66M
-18.17%258.14M
--261.75M
--285.64M
--299.55M
--315.44M
Tổng nợ dài hạn
-1.69%2.50B
-4.97%2.52B
--2.49B
--2.53B
--2.54B
--2.65B
Tổng các khoản nợ
-2.05%3.38B
-3.91%3.35B
--3.43B
--3.42B
--3.45B
--3.48B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
55.71%774.85M
53.61%764.04M
--755.84M
--744.79M
--497.62M
--497.39M
Lợi nhuận giữ lại
113.13%480.13M
123.11%407.18M
--365.80M
--251.59M
--225.27M
--182.50M
Vốn dự trữ
--773.42M
--762.62M
--754.41M
--743.36M
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-102.33%-396.00K
-79.61%3.93M
--9.74M
--9.49M
--17.01M
--19.26M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-6.10%393.54M
-5.22%389.52M
--389.82M
--378.61M
--419.09M
--410.95M
Tổng vốn chủ sở hữu
42.20%1.65B
40.95%1.56B
--1.52B
--1.38B
--1.16B
--1.11B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI