Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ardt
/
Ardent Health Partners Inc
ARDT
11.570
USD
-0.440
-3.66%
Đóng cửa 07/17, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch 07/17, 20:00 (ET)
1.65B
Vốn hóa
7.37
P/E TTM
Ardent Health Partners Inc
11.570
-0.440
-3.66%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
32.80%
495.04M
--
556.78M
--
563.14M
--
334.54M
--
372.77M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
32.80%
495.04M
--
556.78M
--
563.14M
--
334.54M
--
372.77M
Các khoản phải thu
7.19%
819.12M
--
785.63M
--
744.95M
--
752.59M
--
764.18M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
7.45%
776.52M
--
743.03M
--
705.75M
--
720.99M
--
722.68M
-Các khoản phải thu khác
2.65%
42.60M
--
42.60M
--
39.20M
--
31.60M
--
41.50M
Hàng tồn kho
13.54%
120.36M
--
115.09M
--
108.23M
--
105.01M
--
106.00M
Chi phí trả trước
33.28%
130.38M
--
113.75M
--
119.96M
--
135.54M
--
97.82M
Tài sản ngắn hạn khác
31.02%
196.37M
--
261.49M
--
154.42M
--
173.62M
--
149.88M
Tổng tài sản ngắn hạn
18.16%
1.76B
--
1.83B
--
1.69B
--
1.50B
--
1.49B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
3.38%
2.06B
--
2.04B
--
2.01B
--
2.00B
--
2.00B
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
2.63%
953.52M
--
929.01M
--
928.93M
--
928.93M
--
929.05M
Tài sản dài hạn khác
-24.95%
132.74M
--
155.29M
--
172.07M
--
179.22M
--
176.88M
Tổng tài sản dài hạn
1.54%
3.15B
--
3.12B
--
3.11B
--
3.11B
--
3.10B
Tổng tài sản
6.93%
4.91B
--
4.96B
--
4.80B
--
4.61B
--
4.59B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trích trước
1.25%
440.46M
--
534.94M
--
506.31M
--
526.74M
--
435.04M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
6.69%
17.76M
--
9.23M
--
12.17M
--
10.72M
--
16.64M
Nợ ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ ngắn hạn
-0.55%
830.14M
--
945.42M
--
887.33M
--
908.56M
--
834.77M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
-8.81%
226.51M
--
227.05M
--
231.95M
--
240.62M
--
248.38M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-2.97%
2.26B
--
2.23B
--
2.24B
--
2.24B
--
2.33B
-Nợ dài hạn
-6.55%
1.09B
--
1.09B
--
1.08B
--
1.08B
--
1.17B
-Nợ thuê tài chính dài hạn
0.64%
1.17B
--
1.14B
--
1.16B
--
1.16B
--
1.16B
Phúc lợi nhân viên
-8.81%
226.51M
--
227.05M
--
231.95M
--
240.62M
--
248.38M
Nợ dài hạn khác
-18.17%
258.14M
--
261.75M
--
285.64M
--
299.55M
--
315.44M
Tổng nợ dài hạn
-4.97%
2.52B
--
2.49B
--
2.53B
--
2.54B
--
2.65B
Tổng các khoản nợ
-3.91%
3.35B
--
3.43B
--
3.42B
--
3.45B
--
3.48B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
53.61%
764.04M
--
755.84M
--
744.79M
--
497.62M
--
497.39M
Lợi nhuận giữ lại
123.11%
407.18M
--
365.80M
--
251.59M
--
225.27M
--
182.50M
Vốn dự trữ
--
762.62M
--
754.41M
--
743.36M
--
--
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-79.61%
3.93M
--
9.74M
--
9.49M
--
17.01M
--
19.26M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-5.22%
389.52M
--
389.82M
--
378.61M
--
419.09M
--
410.95M
Tổng vốn chủ sở hữu
40.95%
1.56B
--
1.52B
--
1.38B
--
1.16B
--
1.11B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký