tradingkey.logo

Ardent Health Partners Inc

ARDT
8.965USD
+0.155+1.76%
Đóng cửa 12/24, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.28BVốn hóa
6.00P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Ardent Health Partners Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
8.22%609.44M
61.60%540.63M
32.80%495.04M
--556.78M
--563.14M
--334.54M
--372.77M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
8.22%609.44M
61.60%540.63M
32.80%495.04M
--556.78M
--563.14M
--334.54M
--372.77M
Các khoản phải thu
2.06%760.31M
9.18%821.64M
7.19%819.12M
--785.63M
--744.95M
--752.59M
--764.18M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
3.35%729.41M
5.22%758.64M
7.45%776.52M
--743.03M
--705.75M
--720.99M
--722.68M
-Các khoản phải thu khác
-21.17%30.90M
99.37%63.00M
2.65%42.60M
--42.60M
--39.20M
--31.60M
--41.50M
Hàng tồn kho
12.35%121.59M
12.75%118.40M
13.54%120.36M
--115.09M
--108.23M
--105.01M
--106.00M
Chi phí trả trước
9.11%130.88M
-5.65%127.88M
33.28%130.38M
--113.75M
--119.96M
--135.54M
--97.82M
Tài sản ngắn hạn khác
117.09%335.23M
54.68%268.56M
31.02%196.37M
--261.49M
--154.42M
--173.62M
--149.88M
Tổng tài sản ngắn hạn
15.78%1.96B
25.03%1.88B
18.16%1.76B
--1.83B
--1.69B
--1.50B
--1.49B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
4.53%2.10B
3.40%2.07B
3.38%2.06B
--2.04B
--2.01B
--2.00B
--2.00B
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
4.16%967.60M
2.76%954.61M
2.63%953.52M
--929.01M
--928.93M
--928.93M
--929.05M
Tài sản dài hạn khác
-24.45%130.00M
-28.43%128.27M
-24.95%132.74M
--155.29M
--172.07M
--179.22M
--176.88M
Tổng tài sản dài hạn
2.82%3.20B
1.38%3.15B
1.54%3.15B
--3.12B
--3.11B
--3.11B
--3.10B
Tổng tài sản
7.38%5.15B
9.08%5.03B
6.93%4.91B
--4.96B
--4.80B
--4.61B
--4.59B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
Chi phí trích trước
7.04%541.96M
-5.63%497.09M
1.25%440.46M
--534.94M
--506.31M
--526.74M
--435.04M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
58.97%19.34M
80.26%19.33M
6.69%17.76M
--9.23M
--12.17M
--10.72M
--16.64M
Nợ ngắn hạn khác
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
6.29%943.15M
-3.05%880.87M
-0.55%830.14M
--945.42M
--887.33M
--908.56M
--834.77M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
12.36%260.62M
-8.22%220.84M
-8.81%226.51M
--227.05M
--231.95M
--240.62M
--248.38M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
0.72%2.26B
0.42%2.25B
-2.97%2.26B
--2.23B
--2.24B
--2.24B
--2.33B
-Nợ dài hạn
0.30%1.09B
0.78%1.09B
-6.55%1.09B
--1.09B
--1.08B
--1.08B
--1.17B
-Nợ thuê tài chính dài hạn
1.11%1.17B
0.09%1.16B
0.64%1.17B
--1.14B
--1.16B
--1.16B
--1.16B
Phúc lợi nhân viên
12.36%260.62M
-8.22%220.84M
-8.81%226.51M
--227.05M
--231.95M
--240.62M
--248.38M
Nợ dài hạn khác
13.12%323.12M
-15.65%252.66M
-18.17%258.14M
--261.75M
--285.64M
--299.55M
--315.44M
Tổng nợ dài hạn
1.96%2.58B
-1.69%2.50B
-4.97%2.52B
--2.49B
--2.53B
--2.54B
--2.65B
Tổng các khoản nợ
3.09%3.52B
-2.05%3.38B
-3.91%3.35B
--3.43B
--3.42B
--3.45B
--3.48B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
5.29%784.20M
55.71%774.85M
53.61%764.04M
--755.84M
--744.79M
--497.62M
--497.39M
Lợi nhuận giữ lại
81.50%456.65M
113.13%480.13M
123.11%407.18M
--365.80M
--251.59M
--225.27M
--182.50M
Vốn dự trữ
5.30%782.76M
--773.42M
--762.62M
--754.41M
--743.36M
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-127.77%-2.63M
-102.33%-396.00K
-79.61%3.93M
--9.74M
--9.49M
--17.01M
--19.26M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
4.36%395.12M
-6.10%393.54M
-5.22%389.52M
--389.82M
--378.61M
--419.09M
--410.95M
Tổng vốn chủ sở hữu
17.97%1.63B
42.20%1.65B
40.95%1.56B
--1.52B
--1.38B
--1.16B
--1.11B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI