Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-arbe
/
Arbe Robotics Ltd
ARBE
1.630
USD
0.000
Đóng cửa 07/10, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Trước giờ giao dịch 07/11, 09:30 (ET)
171.42M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Arbe Robotics Ltd
1.630
0.000
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
-70.80%
40.00K
-71.47%
99.00K
-74.32%
123.00K
41.52%
409.00K
-61.41%
137.00K
132.89%
347.00K
-61.86%
479.00K
-76.62%
289.00K
-59.47%
355.00K
--
149.00K
--
1.26M
--
1.24M
--
876.00K
Doanh thu
-70.80%
40.00K
-71.47%
99.00K
-74.32%
123.00K
41.52%
409.00K
-61.41%
137.00K
132.89%
347.00K
-61.86%
479.00K
-76.62%
289.00K
-59.47%
355.00K
--
149.00K
--
1.26M
--
1.24M
--
876.00K
Chi phí doanh thu
-16.13%
338.00K
-42.54%
308.00K
8.24%
394.00K
53.42%
448.00K
27.53%
403.00K
147.00%
536.00K
5.51%
364.00K
-13.35%
292.00K
-17.71%
316.00K
--
217.00K
--
345.00K
--
337.00K
--
384.00K
Chi phí hoạt động
3.91%
13.40M
3.94%
12.93M
4.38%
12.57M
-6.62%
12.02M
17.31%
12.90M
-12.76%
12.44M
-0.87%
12.04M
-3.35%
12.88M
-4.52%
10.99M
--
14.26M
--
12.15M
--
13.32M
--
11.51M
Chi phí R&D
3.15%
9.69M
6.78%
9.02M
4.05%
8.76M
-12.95%
7.91M
15.67%
9.40M
-21.99%
8.45M
-1.69%
8.42M
-4.65%
9.09M
4.11%
8.12M
--
10.83M
--
8.57M
--
9.53M
--
7.80M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-4.93%
135.00K
4.23%
148.00K
6.47%
148.00K
5.76%
147.00K
3.65%
142.00K
7.58%
142.00K
5.30%
139.00K
25.23%
139.00K
30.48%
137.00K
--
132.00K
--
132.00K
--
111.00K
--
105.00K
Lợi nhuận hoạt động
-4.71%
-13.36M
-6.10%
-12.84M
-7.65%
-12.45M
7.72%
-11.61M
-19.94%
-12.76M
14.30%
-12.10M
-6.16%
-11.56M
-4.15%
-12.59M
-0.01%
-10.64M
--
-14.12M
--
-10.89M
--
-12.09M
--
-10.64M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
-77.28%
639.00K
--
--
--
--
--
--
-6.39%
2.81M
--
--
--
--
-73.69%
732.00K
--
3.00M
--
959.00K
--
492.00K
--
2.78M
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
915.56%
457.00K
--
--
-5.22%
127.00K
428.00%
132.00K
--
45.00K
--
--
--
134.00K
--
25.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
-960.00K
--
--
--
0.00
-276.17%
-805.00K
--
--
--
--
--
0.00
--
-214.00K
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-130.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
960.00K
--
--
--
0.00
276.17%
805.00K
--
--
--
--
--
0.00
--
214.00K
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
130.00K
Thu nhập trước thuế
-7.91%
-13.82M
-31.35%
-12.20M
-7.50%
-12.57M
6.86%
-11.75M
-29.25%
-12.80M
16.43%
-9.29M
-17.76%
-11.70M
-8.78%
-12.61M
-26.11%
-9.91M
--
-11.11M
--
-9.93M
--
-11.59M
--
-7.86M
Doanh thu sau thuế
-7.91%
-13.82M
-31.35%
-12.20M
-7.50%
-12.57M
6.86%
-11.75M
-29.25%
-12.80M
16.43%
-9.29M
-17.76%
-11.70M
-8.78%
-12.61M
-26.11%
-9.91M
--
-11.11M
--
-9.93M
--
-11.59M
--
-7.86M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-7.91%
-13.82M
-31.35%
-12.20M
-7.50%
-12.57M
6.86%
-11.75M
-29.25%
-12.80M
16.43%
-9.29M
-17.76%
-11.70M
-8.78%
-12.61M
-26.11%
-9.91M
--
-11.11M
--
-9.93M
--
-11.59M
--
-7.86M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-7.91%
-13.82M
-31.35%
-12.20M
-7.50%
-12.57M
6.86%
-11.75M
-29.25%
-12.80M
16.43%
-9.29M
-17.76%
-11.70M
-8.78%
-12.61M
-26.11%
-9.91M
--
-11.11M
--
-9.93M
--
-11.59M
--
-7.86M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-7.91%
-13.82M
-31.35%
-12.20M
-7.50%
-12.57M
6.86%
-11.75M
-29.25%
-12.80M
16.43%
-9.29M
-17.76%
-11.70M
-8.78%
-12.61M
-26.11%
-9.91M
--
-11.11M
--
-9.93M
--
-11.59M
--
-7.86M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
21.61%
-0.13
-22.15%
-0.15
-2.87%
-0.16
21.68%
-0.15
-6.93%
-0.16
10.27%
-0.12
3.29%
-0.15
-1.60%
-0.19
-22.92%
-0.15
--
-0.13
--
-0.16
--
-0.18
--
-0.12
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
21.61%
-0.13
-22.15%
-0.15
-2.87%
-0.16
21.68%
-0.15
-6.93%
-0.16
10.27%
-0.12
3.29%
-0.15
-1.60%
-0.19
-22.92%
-0.15
--
-0.13
--
-0.16
--
-0.18
--
-0.12
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký