tradingkey.logo

Arbe Robotics Ltd

ARBE
1.030USD
-0.030-2.83%
Đóng cửa 12/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
111.93MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Arbe Robotics Ltd tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Arbe Robotics Ltd.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
106.50%254.00K
-33.01%274.00K
-70.80%40.00K
-71.47%99.00K
-74.32%123.00K
41.52%409.00K
-61.41%137.00K
132.89%347.00K
-61.86%479.00K
-76.62%289.00K
-59.47%355.00K
--149.00K
--1.26M
--1.24M
--876.00K
Doanh thu
106.50%254.00K
-33.01%274.00K
-70.80%40.00K
-71.47%99.00K
-74.32%123.00K
41.52%409.00K
-61.41%137.00K
132.89%347.00K
-61.86%479.00K
-76.62%289.00K
-59.47%355.00K
--149.00K
--1.26M
--1.24M
--876.00K
Chi phí doanh thu
26.14%497.00K
2.46%459.00K
-16.13%338.00K
-42.54%308.00K
8.24%394.00K
53.42%448.00K
27.53%403.00K
147.00%536.00K
5.51%364.00K
-13.35%292.00K
-17.71%316.00K
--217.00K
--345.00K
--337.00K
--384.00K
Chi phí hoạt động
-6.40%11.77M
-2.24%11.75M
3.91%13.40M
3.94%12.93M
4.38%12.57M
-6.62%12.02M
17.31%12.90M
-12.76%12.44M
-0.87%12.04M
-3.35%12.88M
-4.52%10.99M
--14.26M
--12.15M
--13.32M
--11.51M
Chi phí R&D
-5.84%8.25M
3.82%8.22M
3.15%9.69M
6.78%9.02M
4.05%8.76M
-12.95%7.91M
15.67%9.40M
-21.99%8.45M
-1.69%8.42M
-4.65%9.09M
4.11%8.12M
--10.83M
--8.57M
--9.53M
--7.80M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-7.43%137.00K
-10.20%132.00K
-4.93%135.00K
4.23%148.00K
6.47%148.00K
5.76%147.00K
3.65%142.00K
7.58%142.00K
5.30%139.00K
25.23%139.00K
30.48%137.00K
--132.00K
--132.00K
--111.00K
--105.00K
Lợi nhuận hoạt động
7.52%-11.51M
1.15%-11.48M
-4.71%-13.36M
-6.10%-12.84M
-7.65%-12.45M
7.72%-11.61M
-19.94%-12.76M
14.30%-12.10M
-6.16%-11.56M
-4.15%-12.59M
-0.01%-10.64M
---14.12M
---10.89M
---12.09M
---10.64M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--476.00K
--1.32M
----
-77.28%639.00K
----
----
----
-6.39%2.81M
----
----
-73.69%732.00K
--3.00M
--959.00K
--492.00K
--2.78M
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
915.56%457.00K
----
-5.22%127.00K
428.00%132.00K
--45.00K
----
--134.00K
--25.00K
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--0.00
100.00%0.00
---960.00K
----
--0.00
-276.17%-805.00K
----
----
--0.00
---214.00K
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---130.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--0.00
-100.00%0.00
--960.00K
----
--0.00
276.17%805.00K
----
----
--0.00
--214.00K
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--130.00K
Thu nhập trước thuế
12.24%-11.04M
13.52%-10.16M
-7.91%-13.82M
-31.35%-12.20M
-7.50%-12.57M
6.86%-11.75M
-29.25%-12.80M
16.43%-9.29M
-17.76%-11.70M
-8.78%-12.61M
-26.11%-9.91M
---11.11M
---9.93M
---11.59M
---7.86M
Doanh thu sau thuế
12.24%-11.04M
13.52%-10.16M
-7.91%-13.82M
-31.35%-12.20M
-7.50%-12.57M
6.86%-11.75M
-29.25%-12.80M
16.43%-9.29M
-17.76%-11.70M
-8.78%-12.61M
-26.11%-9.91M
---11.11M
---9.93M
---11.59M
---7.86M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
12.24%-11.04M
13.52%-10.16M
-7.91%-13.82M
-31.35%-12.20M
-7.50%-12.57M
6.86%-11.75M
-29.25%-12.80M
16.43%-9.29M
-17.76%-11.70M
-8.78%-12.61M
-26.11%-9.91M
---11.11M
---9.93M
---11.59M
---7.86M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
12.24%-11.04M
13.52%-10.16M
-7.91%-13.82M
-31.35%-12.20M
-7.50%-12.57M
6.86%-11.75M
-29.25%-12.80M
16.43%-9.29M
-17.76%-11.70M
-8.78%-12.61M
-26.11%-9.91M
---11.11M
---9.93M
---11.59M
---7.86M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
12.24%-11.04M
13.52%-10.16M
-7.91%-13.82M
-31.35%-12.20M
-7.50%-12.57M
6.86%-11.75M
-29.25%-12.80M
16.43%-9.29M
-17.76%-11.70M
-8.78%-12.61M
-26.11%-9.91M
---11.11M
---9.93M
---11.59M
---7.86M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
36.92%-0.10
37.89%-0.09
21.61%-0.13
-22.15%-0.15
-2.87%-0.16
21.68%-0.15
-6.93%-0.16
10.27%-0.12
3.29%-0.15
-1.60%-0.19
-22.92%-0.15
---0.13
---0.16
---0.18
---0.12
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
36.92%-0.10
37.89%-0.09
21.61%-0.13
-22.15%-0.15
-2.87%-0.16
21.68%-0.15
-6.93%-0.16
10.27%-0.12
3.29%-0.15
-1.60%-0.19
-22.92%-0.15
---0.13
---0.16
---0.18
---0.12
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI