tradingkey.logo

Arbe Robotics Ltd

ARBE

1.630USD

0.000
Đóng cửa 07/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
171.42MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
2.69%36.39M
-44.80%24.28M
-61.73%18.81M
-53.62%26.52M
-21.09%35.44M
-19.39%43.99M
-22.75%49.14M
-20.23%57.19M
-48.77%44.90M
-45.87%54.57M
--63.61M
969.39%71.69M
--87.66M
--100.81M
--6.70M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
34.55%6.90M
-52.82%13.49M
-20.14%18.79M
-72.01%8.84M
-88.57%5.13M
-47.23%28.59M
-62.78%23.53M
-55.69%31.59M
-48.54%44.90M
-46.26%54.17M
--63.21M
1415.56%71.29M
--87.25M
--100.81M
--4.70M
-Đầu tư ngắn hạn
-2.70%29.48M
-29.92%10.79M
-99.92%20.00K
-30.93%17.68M
--30.30M
3750.50%15.40M
6303.75%25.61M
6300.50%25.60M
-100.00%0.00
--400.00K
--400.00K
-80.00%400.00K
--400.00K
--0.00
--2.00M
Các khoản phải thu
-92.99%60.00K
-87.84%153.00K
-65.01%618.00K
-65.98%694.00K
-59.00%856.00K
-42.87%1.26M
-15.66%1.77M
100.20%2.04M
219.75%2.09M
1077.54%2.20M
--2.09M
84.94%1.02M
--653.00K
--187.00K
--551.00K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-92.99%60.00K
-87.84%153.00K
-65.01%618.00K
-65.98%694.00K
-59.00%856.00K
-42.87%1.26M
-15.66%1.77M
100.20%2.04M
219.75%2.09M
1077.54%2.20M
--2.09M
84.94%1.02M
--653.00K
--187.00K
--551.00K
Chi phí trả trước
-34.94%1.43M
23.40%2.50M
65.54%2.11M
46.37%1.95M
32.01%2.20M
10.17%2.03M
-14.41%1.28M
-44.26%1.33M
-50.99%1.67M
-39.86%1.84M
--1.49M
117.14%2.40M
--3.40M
--3.06M
--1.10M
Tài sản ngắn hạn khác
3361.92%9.00M
18732.52%30.70M
26593.04%30.70M
23430.53%30.82M
92.59%260.00K
13.19%163.00K
-19.58%115.00K
-9.03%131.00K
2.27%135.00K
15.20%144.00K
--143.00K
21.01%144.00K
--132.00K
--125.00K
--119.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
20.98%46.88M
21.49%57.63M
-0.12%52.24M
-1.15%60.00M
-20.58%38.75M
-19.27%47.44M
-22.34%52.30M
-19.34%60.69M
-46.87%48.79M
-43.60%58.76M
--67.34M
787.70%75.25M
--91.84M
--104.18M
--8.48M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-11.40%2.92M
3.51%3.16M
95.22%3.23M
80.34%3.33M
62.73%3.30M
47.01%3.05M
-25.46%1.65M
-20.36%1.85M
-4.12%2.03M
78.03%2.07M
--2.22M
243.92%2.32M
--2.11M
--1.17M
--674.00K
Tài sản dài hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--1.21M
Tổng tài sản dài hạn
1057.36%38.16M
3.51%3.16M
95.22%3.23M
80.34%3.33M
62.73%3.30M
47.01%3.05M
-25.46%1.65M
-20.36%1.85M
-4.12%2.03M
78.03%2.07M
--2.22M
23.30%2.32M
--2.11M
--1.17M
--1.88M
Tổng tài sản
102.25%85.04M
20.41%60.79M
2.80%55.47M
1.26%63.33M
-17.26%42.05M
-17.01%50.48M
-22.44%53.95M
-19.37%62.54M
-45.91%50.82M
-42.26%60.83M
--69.56M
648.94%77.57M
--93.95M
--105.35M
--10.36M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
Chi phí trích trước
51.13%6.16M
-0.19%4.62M
-8.62%3.97M
3.51%4.36M
-12.72%4.08M
-45.38%4.63M
-7.54%4.34M
-23.53%4.21M
-12.33%4.67M
8.31%8.47M
--4.70M
37.06%5.51M
--5.33M
--7.82M
--4.02M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--8.80M
--30.61M
--30.84M
--29.98M
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
--5.06M
--4.92M
--1.69M
-Nợ ngắn hạn
--8.80M
--30.61M
--30.84M
--29.98M
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--5.06M
--4.92M
----
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-71.23%101.00K
-10.23%351.00K
-51.98%351.00K
-51.65%351.00K
--351.00K
-63.83%391.00K
--731.00K
--726.00K
--1.08M
Nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-71.23%101.00K
-10.23%351.00K
-51.98%351.00K
-51.65%351.00K
--351.00K
-63.83%391.00K
--731.00K
--726.00K
--1.08M
Tổng nợ ngắn hạn
182.46%17.80M
486.15%36.41M
600.04%36.27M
516.39%35.70M
-15.93%6.30M
-40.44%6.21M
-27.46%5.18M
-26.57%5.79M
-42.04%7.49M
-32.57%10.43M
--7.14M
-10.61%7.89M
--12.93M
--15.47M
--8.82M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-15.35%1.37M
11.56%1.46M
4022.86%1.44M
3336.36%1.51M
3210.20%1.62M
7582.35%1.31M
-52.05%35.00K
-76.34%44.00K
-84.97%49.00K
--17.00K
--73.00K
-99.30%186.00K
--326.00K
--0.00
--26.68M
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
--0.00
--26.68M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-15.35%1.37M
11.56%1.46M
4022.86%1.44M
3336.36%1.51M
3210.20%1.62M
7582.35%1.31M
-52.05%35.00K
-76.34%44.00K
-84.97%49.00K
--17.00K
--73.00K
--186.00K
--326.00K
----
----
Nợ dài hạn khác
-80.60%148.00K
-51.09%428.00K
-52.67%540.00K
-56.42%607.00K
-56.70%763.00K
-46.35%875.00K
-77.14%1.14M
-69.75%1.39M
-73.99%1.76M
-83.78%1.63M
--4.99M
--4.61M
--6.77M
--10.06M
----
Tổng nợ dài hạn
-36.23%1.52M
-13.57%1.89M
68.62%1.98M
47.46%2.12M
31.70%2.38M
32.34%2.18M
-76.78%1.18M
-70.01%1.44M
-74.49%1.81M
-83.61%1.65M
--5.07M
-84.94%4.79M
--7.10M
--10.06M
--31.82M
Tổng các khoản nợ
122.41%19.32M
356.28%38.29M
501.73%38.25M
423.16%37.81M
-6.66%8.69M
-30.51%8.39M
-47.92%6.36M
-42.98%7.23M
-53.54%9.30M
-52.68%12.08M
--12.21M
-68.81%12.68M
--20.03M
--25.52M
--40.64M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
33.10%332.50M
12.09%275.45M
6.62%257.98M
6.61%253.70M
18.08%249.81M
17.64%245.73M
17.24%241.95M
16.66%237.97M
5.03%211.56M
4.72%208.89M
--206.38M
10968.20%203.99M
--201.42M
--199.47M
--1.84M
Lợi nhuận giữ lại
-23.25%-266.77M
-24.22%-252.96M
-23.88%-240.76M
-24.93%-228.19M
-27.29%-216.45M
-27.16%-203.64M
-30.41%-194.35M
-31.32%-182.66M
-33.37%-170.05M
-33.84%-160.14M
---149.03M
-53.68%-139.10M
---127.50M
---119.65M
---90.51M
Vốn dự trữ
33.10%332.50M
12.09%275.45M
6.62%257.98M
6.61%253.70M
18.08%249.81M
17.64%245.73M
17.24%241.95M
16.66%237.97M
5.03%211.56M
4.72%208.89M
--206.38M
10968.20%203.99M
--201.42M
--199.47M
--1.84M
Tổng vốn chủ sở hữu
97.00%65.72M
-46.56%22.50M
-63.83%17.21M
-53.88%25.51M
-19.64%33.36M
-13.66%42.09M
-17.01%47.60M
-14.76%55.31M
-43.84%41.51M
-38.92%48.75M
--57.35M
314.28%64.89M
--73.92M
--79.82M
---30.28M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI