tradingkey.logo

Arbe Robotics Ltd

ARBE

1.630USD

0.000
Đóng cửa 07/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
171.42MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
25.72%-6.22M
-63.00%-8.22M
3.80%-7.78M
18.14%-8.33M
17.76%-8.38M
42.07%-5.05M
-0.12%-8.09M
3.75%-10.17M
21.67%-10.19M
---8.71M
---8.08M
---10.57M
---13.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-7.91%-13.82M
-31.35%-12.20M
-7.50%-12.57M
6.86%-11.75M
-29.25%-12.80M
16.43%-9.29M
-17.76%-11.70M
-8.78%-12.61M
-26.11%-9.91M
---11.11M
---9.93M
---11.59M
---7.86M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-4.93%135.00K
4.23%148.00K
6.47%148.00K
5.76%147.00K
3.65%142.00K
7.58%142.00K
5.30%139.00K
25.23%139.00K
30.48%137.00K
--132.00K
--132.00K
--111.00K
--105.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-118.72%-44.00K
410.14%214.00K
1556.76%1.08M
244.34%306.00K
3.07%235.00K
97.90%-69.00K
-115.01%-74.00K
88.95%-212.00K
107.44%228.00K
---3.28M
--493.00K
---1.92M
---3.07M
Thay đổi trong vốn lưu động
1250.31%4.40M
-19.93%466.00K
-42.68%-234.00K
48.25%-622.00K
112.30%326.00K
-81.41%582.00K
83.78%-164.00K
-348.86%-1.20M
33.32%-2.65M
--3.13M
---1.01M
--483.00K
---3.98M
-Thay đổi các khoản phải thu
-76.87%93.00K
-8.46%465.00K
216.67%76.00K
237.50%162.00K
252.63%402.00K
570.37%508.00K
102.23%24.00K
113.08%48.00K
124.52%114.00K
---108.00K
---1.07M
---367.00K
---465.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
722.09%1.07M
48.46%-386.00K
-375.86%-160.00K
-25.76%245.00K
-198.85%-172.00K
-115.85%-749.00K
-93.58%58.00K
-67.10%330.00K
151.33%174.00K
---347.00K
--903.00K
--1.00M
---339.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
--128.00K
---128.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--1.71M
----
----
----
----
---101.00K
100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
---40.00K
---340.00K
--5.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
25.72%-6.22M
-63.00%-8.22M
3.80%-7.78M
18.14%-8.33M
17.76%-8.38M
42.07%-5.05M
-0.12%-8.09M
3.75%-10.17M
21.67%-10.19M
---8.71M
---8.08M
---10.57M
---13.00M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-69.14%25.00K
50.85%89.00K
67.61%119.00K
44.83%126.00K
52.83%81.00K
-82.75%59.00K
39.22%71.00K
-69.26%87.00K
-78.10%53.00K
--342.00K
--51.00K
--283.00K
--242.00K
Chi phí vốn
-69.14%25.00K
50.85%89.00K
67.61%119.00K
44.83%126.00K
52.83%81.00K
-82.75%59.00K
39.22%71.00K
-69.26%87.00K
-78.10%53.00K
--342.00K
--51.00K
--283.00K
--242.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-69.14%25.00K
50.85%89.00K
67.61%119.00K
44.83%126.00K
52.83%81.00K
-82.75%59.00K
39.22%71.00K
-69.26%87.00K
-78.10%53.00K
--342.00K
--51.00K
--283.00K
--242.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-256.86%-53.18M
-205.48%-10.77M
135969.23%17.66M
149.29%12.62M
-3825.50%-14.90M
--10.21M
---13.00K
---25.60M
200.00%400.00K
--0.00
--0.00
--0.00
---400.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-255.10%-53.20M
-206.97%-10.86M
20985.71%17.54M
148.64%12.49M
-4417.87%-14.98M
3069.01%10.15M
-64.71%-84.00K
-8977.39%-25.69M
154.05%347.00K
---342.00K
---51.00K
---283.00K
---642.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--53.38M
--13.79M
90.72%185.00K
-101.94%-437.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
97.96%97.00K
542.09%22.54M
484.38%561.00K
--13.00K
--49.00K
---5.10M
--96.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--21.70M
--0.00
--0.00
---459.00K
----
--0.00
--0.00
100.00%0.00
----
--0.00
--0.00
---5.22M
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--30.76M
--13.79M
--0.00
-100.00%0.00
----
--0.00
--0.00
--22.50M
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--438.00K
--0.00
90.72%185.00K
-52.17%22.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
97.96%97.00K
-61.02%46.00K
484.38%561.00K
--13.00K
--49.00K
--118.00K
--96.00K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--493.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--53.38M
--13.79M
90.72%185.00K
-101.94%-437.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
97.96%97.00K
542.09%22.54M
484.38%561.00K
--13.00K
--49.00K
---5.10M
--96.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-52.11%13.77M
-15.95%19.27M
-71.25%9.12M
-88.03%5.39M
-47.07%28.75M
-63.82%22.92M
-55.60%31.72M
-48.46%45.04M
-46.19%54.31M
--63.35M
--71.44M
--87.39M
--100.94M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
71.50%-6.58M
-190.61%-5.24M
213.73%9.93M
129.88%3.81M
-163.49%-23.10M
156.53%5.78M
-8.04%-8.73M
20.09%-12.75M
34.97%-8.77M
---10.23M
---8.08M
---15.95M
---13.48M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-311.72%-542.00K
-90.95%61.00K
97.40%-17.00K
-86.06%80.00K
-49.71%256.00K
156.69%674.00K
---655.00K
--574.00K
683.08%509.00K
---1.19M
----
----
--65.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
27.22%7.18M
-51.13%14.03M
-17.12%19.05M
-71.51%9.20M
-87.60%5.65M
-45.97%28.70M
-63.72%22.99M
-54.80%32.29M
-47.92%45.55M
--53.13M
--63.35M
--71.44M
--87.45M
Dòng tiền tự do
26.13%-6.25M
-62.86%-8.31M
3.17%-7.90M
17.60%-8.45M
17.40%-8.46M
43.61%-5.11M
-0.37%-8.16M
5.46%-10.26M
22.70%-10.24M
---9.05M
---8.13M
---10.85M
---13.24M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI